Bachelor of Engineering (Computer and Network Engineering) (Honours)/Bachelor of Business (Mgt)

RMIT University
Bachelor
Grade
60 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$41,184
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học RMIT sở hữu danh tiếng quốc tế và là một trong những cơ sở giáo dục bậc cao đầu tiên của Úc. RMIT cung cấp nền giáo dục xuất sắc trong lĩnh vực đào tạo chuyên môn và đào tạo nghề, trong nghiên cứu ứng dụng, tham gia giải quyết nhu cầu của doanh nghiệp và cộng đồng. Đại học RMIT mang đến các chương trình học về kinh doanh, công nghệ, truyền thông, thiết kế, thời trang và ngôn ngữ. RMIT tự hào về sự đa dạng của các hoạt động ngoại khóa nhằm khuyến khích sinh viên tạo nên sự đột phá mới trong lĩnh vực mà họ quan tâm.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Khóa học này phát triển kỹ năng của học viên về kỹ thuật máy tính và mạng và phát triển chuyên môn kinh doanh của học viên với mức độ này. Học viên sẽ học các giải pháp kỹ thuật kỹ thuật trong lĩnh vực kỹ thuật máy tính và mạng với kiến thức cốt lõi cần có để quản lý thành công các tổ chức hiện đại.

2. Cấu trúc khóa học:

Y1

  • Accounting in Organisations and Society
  • Introduction to Management
  • Engineering Computing 1
  • Introduction to Electrical and Electronic Engineering
  • Digital Fundamentals
  • Engineering Mathematics A
  • Physics 1
  • Y2

  • Macroeconomics 1
  • Prices and Markets
  • Marketing Principles
  • Network Fundamentals and Applications
  • Introduction to Professional Engineering Practice
  • Mathematics for ECE
  • Digital Systems Design 1
  • Signals and Systems 1
  • Introduction to Embedded Systems
  • Y3

  • Organisational Analysis
  • Work, Health, Safety & Wellbeing
  • Ethics and Governance
  • Commercial Law
  • Software Engineering Design
  • Electronics
  • Engineering Design 2
  • Embedded System Design and Implementation
  • Network Engineering
  • Y4

  • Creativity, Innovation and Design
  • Contemporary Management: Issues and Challenges
  • Management in Practice
  • Leadership and Decision Making
  • Engineering Design 3
  • Research Methods for Engineers
  • Electronic Circuits
  • Electronic Engineering 3
  • Communication Engineering 2
  • Computer Architecture and Organisation
  • Enterprise and Cloud Networks
  • Network Management and Software Defined Networks
  • Network Design and Performance
  • Mobile Computing
  • Communication Engineering 1
  • Y5

  • Work in Global Society
  • Strategic Management
  • Engineering Capstone Project Part A
  • Engineering Capstone Project Part B
  • Satellite Communication Systems Engineering
  • Advanced Mobile and Wireless Systems Engineering
  • Network Access Systems
  • Network Services and Internet Applications
  • Audio Engineering
  • Embedded Systems: Operating Systems and Interfacing
  • Smart Embedded Systems
  • Advanced Digital Design 1
  • Advanced Digital Design 2
  • Computer Robotics Control
  • Real Time Systems Engineering
  • Image Processing
  • Computer Architecture and Organisation
  • Advanced Network Engineering
  • Enterprise and Cloud Networks
  • Network Management and Software Defined Networks
  • Network Design and Performance
  • Wireless Sensor Networks and the Internet of Things
  • Electronic Systems for Automotive Applications
  • Control Systems
  • Advanced Control Systems
  • Computer and Network Security
  • Engineering Project Design & Management
  • Mobile Computing
  • Humanitarian Experiential Learning Project
  • Professional Engineering Experience
  • Employment Relations
  • International Human Resources
  • Negotiation and Advocacy
  • Issues in International Business
  • Culture and Business Practice in Asia
  • Applied Entrepreneurship
  • Driving Innovation in Organisations
  • Global Entrepreneurship
  • Introduction to Logistics and Supply Chain Management
  • Financial Accounting and Analysis
  • Management Accounting and Business
  • Company Law
  • Financial Markets
  • Business Finance
  • International Monetary Economics
  • Internet for Business
  • Business Information Technology
  • Human Resource Development
  • Managing Performance in Organisations
  • Entrepreneurial Finance
  • Family Business and Entrepreneurship
  • Global Political Economy
  • Enterprise Information Systems

3. Kỳ nhập học: tháng 2,7 hàng năm

4. Học phí: 41,184AUD/năm

5. Xếp hạng: Top 100 ngành Kiến trúc Xây dựng trên toàn cầu


Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Academic Excellence Scholarships for Southeast Asia
STEMM Merit Scholarships for Southeast Asia
International Engineering and Technology Dual Campus Relocation Grant
RMIT Vietnam Alumni Postgraduate Scholarship