Bachelor of Engineering (Biomedical Engineering) (Honours)

RMIT University
Bachelor
Grade
48 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$39,360
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học RMIT sở hữu danh tiếng quốc tế và là một trong những cơ sở giáo dục bậc cao đầu tiên của Úc. RMIT cung cấp nền giáo dục xuất sắc trong lĩnh vực đào tạo chuyên môn và đào tạo nghề, trong nghiên cứu ứng dụng, tham gia giải quyết nhu cầu của doanh nghiệp và cộng đồng. Đại học RMIT mang đến các chương trình học về kinh doanh, công nghệ, truyền thông, thiết kế, thời trang và ngôn ngữ. RMIT tự hào về sự đa dạng của các hoạt động ngoại khóa nhằm khuyến khích sinh viên tạo nên sự đột phá mới trong lĩnh vực mà họ quan tâm.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Bạn sẽ tham gia các khóa học từ nhiều lĩnh vực khác nhau như vật lý, toán học, hóa sinh và khoa học y tế. Học chương trình này, bạn sẽ được: phát triển kiến thức và kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp chuyên nghiệp trong kỹ thuật y sinh, chuẩn bị cho bạn việc làm trong các ngành y tế, y sinh, cơ sinh học, thiết bị y tế, phòng thí nghiệm y tế, tin sinh học và các ngành liên quan đến y sinh và sức khỏe khác.

Trong hai năm đầu tiên, bạn sẽ học các kiến thức cơ bản về kỹ thuật và các kiến thức cơ bản về sinh học, giải phẫu và sinh lý học. Khi bước sang năm thứ ba và thứ tư, bạn sẽ sẵn sàng để đi làm thông qua các dự án thiết kế lớn phản ánh công việc của các kỹ sư y sinh thực hành.

2. Cấu trúc khóa học:

Năm 1

  • Engineering Mathematics A
  • Introduction to Biomedical Engineering and Design
  • Cell Structure and Function
  • Digital Fundamentals
  • Physics 1
  • Introduction to Human Biosciences
  • Mechanisms of Body Function
  • Introduction to Electrical and Electronic Engineering

Năm 2

  • Mechanics and Materials 1
  • Mathematics for ECE
  • Electronics
  • Engineering Computing 1
  • Biomedical Computer Aided Design
  • Physiological Flows
  • Signals and Systems 1
  • Chemistry Principles

Năm 3

  • Biomedical Engineering Design and Practice 1
  • Biomedical Engineering Design and Practice 2
  • Research Methods for Engineers
  • Biomedical Signal Analysis
  • Biomaterials
  • Biomechanics
  • Biomedical Instrumentation
  • Implant Engineering and Assistive Technology

Năm 4

  • Professional Engineering Experience
  • Humanitarian Experiential Learning Project
  • MicroNanoSystems, MEMS, and NEMS
  • Cardiovascular Engineering
  • Lab-on-a-Chip, Biomedical Devices and BioNanoEngineering
  • Tissue Engineering
  • Biomedical Signal and Image Processing
  • Advanced Medical Electronics and Instrumentation
  • Bioelectromagnetism
  • Rehabilitation Engineering
  • Advanced Manufacturing and Design
  • Sensors and Measurement Technologies
  • Bioinformatics

3. Cơ hội nghề nghiệp: 

Bạn sẽ làm việc trong: bệnh viện (bảo dưỡng và tối ưu hóa thiết bị), sản xuất thiết bị y tế, kỹ thuật cấy ghép, phòng thủ, công nghệ nano, công nghệ sinh học,công ty mới thành lập

4. Học phí: 39,360 AUD/năm

5. Cơ sở: Melbourne


Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Academic Excellence Scholarships for Southeast Asia
STEMM Merit Scholarships for Southeast Asia
International Engineering and Technology Dual Campus Relocation Grant
RMIT Vietnam Alumni Postgraduate Scholarship