Bachelor of Engineering (Aerospace Engineering) (Honours)/Bachelor of Business (Management)

RMIT University
Bachelor
Grade
60 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$41,184
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học RMIT sở hữu danh tiếng quốc tế và là một trong những cơ sở giáo dục bậc cao đầu tiên của Úc. RMIT cung cấp nền giáo dục xuất sắc trong lĩnh vực đào tạo chuyên môn và đào tạo nghề, trong nghiên cứu ứng dụng, tham gia giải quyết nhu cầu của doanh nghiệp và cộng đồng. Đại học RMIT mang đến các chương trình học về kinh doanh, công nghệ, truyền thông, thiết kế, thời trang và ngôn ngữ. RMIT tự hào về sự đa dạng của các hoạt động ngoại khóa nhằm khuyến khích sinh viên tạo nên sự đột phá mới trong lĩnh vực mà họ quan tâm.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Khóa học này sẽ cung cấp kiến thức về lĩnh vực kỹ thuật hàng không vũ trụ bao gồm phân tích, thiết kế và vận hành các hệ thống phần cứng và phần mềm hàng không vũ trụ tinh vi. Chương trình quản lý liên quan đến kế hoạch tổ chức, điều phối và định hướng nguồn lực.

2. Cấu trúc khóa học:

Y1

  • Introduction to Professional Engineering Practice
  • Introduction to Aircraft
  • Engineering Mathematics C
  • Mechanics and Materials 1
  • Fluid Mechanics of Mechanical Systems
  • Creative Engineering CAD
  • Further Engineering Mathematics C
  • Digital Fundamentals
  • Introduction to Management
  • Y2

  • Mechanics and Materials 2
  • Dynamics
  • Math & Stats for Aero, Mech & Auto
  • Design for Manufacture and Assembly
  • Systems Engineering
  • Principles of Aerodynamics
  • Flight Mechanics
  • Applied Thermodynamics
  • Organisational Analysis
  • Y3

  • Ethics and Governance
  • Leadership and Decision Making
  • Prices and Markets
  • Marketing Principles
  • Commercial Law
  • Macroeconomics 1
  • Work in Global Society
  • Contemporary Management: Issues and Challenges
  • Creativity, Innovation and Design
  • Y4

  • Aerospace Dynamics and Control
  • Aerospace Propulsion
  • Aerospace Structures
  • Research Methods for Engineers
  • Aerospace Design Principles
  • Aerospace Finite Element Methods
  • Accounting in Organisations and Society
  • Strategic Management
  • Professional Engineering Experience
  • Humanitarian Experiential Learning Project
  • Special Topics in Engineering
  • Incident and Accident Investigation
  • Engineering Unmanned Aircraft Systems
  • Advanced Aerospace Design Project
  • Composite Materials and Structures
  • Spaceflight Systems Design
  • Aerospace Special Project
  • Industrial and Vehicle Aerodynamics
  • Computational Engineering 1
  • Computational Fluid Dynamics
  • Aviation Quality Systems
  • Aviation Industry Environment
  • Airport/Airline Operations
  • Human Factors in Aviation
  • Airport Planning and Management
  • Airline Operations
  • Sustainable Aviation and the Environment
  • Aircraft Maintenance Management
  • Aviation Strategy in the Global Context
  • Aviation Safety and Security Systems
  • Aircraft Airworthiness
  • Aircraft Systems
  • Industrial Placement Program
  • International Industry Experience 1
  • International Industry Experience 2
  • Computer Integrated Manufacturing
  • Mechatronic Design
  • Advanced Engineering Computer Aided Design
  • Advanced Manufacturing Processes
  • Autonomous Systems
  • Simulation and Optimisation in Engineering
  • Avionics and ATM Systems
  • Y5

  • Engineering Capstone Project Part A
  • Engineering Capstone Project Part B
  • Aerospace Design Project
  • Advanced Aerospace Structures
  • Advanced Aerodynamics
  • Management in Practice
  • Employment Relations
  • International Human Resources
  • Negotiation and Advocacy
  • Issues in International Business
  • Culture and Business Practice in Asia
  • Applied Entrepreneurship
  • Driving Innovation in Organisations
  • Global Entrepreneurship
  • Introduction to Logistics and Supply Chain Management
  • Financial Accounting and Analysis
  • Management Accounting and Business
  • Company Law
  • Financial Markets
  • Business Finance
  • International Monetary Economics
  • Internet for Business
  • Business Information Technology
  • Human Resource Development
  • Managing Performance in Organisations
  • Entrepreneurial Finance
  • Family Business and Entrepreneurship
  • Global Political Economy
  • Enterprise Information Systems
  • Work, Health, Safety & Wellbeing

3. Kỳ nhập học: tháng 2,7 hàng năm

4. Học phí: 41,184AUD/năm

5. Xếp hạng: Top 100 ngành Kiến trúc Xây dựng trên toàn cầu


Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Academic Excellence Scholarships for Southeast Asia
STEMM Merit Scholarships for Southeast Asia
International Engineering and Technology Dual Campus Relocation Grant
RMIT Vietnam Alumni Postgraduate Scholarship