Bạn có biết rằng mỗi năm có hàng nghìn học sinh Việt Nam được các đại học Úc xét tuyển vào thẳng năm 1 mà không cần qua kỳ thi tuyển sinh truyền thống? Đây không phải là “đặc quyền” cho số ít, mà là một lộ trình hoàn toàn khả thi nếu bạn chuẩn bị đúng hồ sơ và nộp đúng thời điểm.
Cùng ATS tìm hiểu tất tần tật về chương trình tuyển thẳng vào Đại Học Úc (direct entry) đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam, giúp nhiều học sinh chủ động kế hoạch du học và tiết kiệm thời gian.
Tuyển Thẳng Vào Đại Học Úc Là Gì?
Định Nghĩa Chính Sách Tuyển Thẳng
Tuyển thẳng (Direct entry) là hình thức nộp hồ sơ để vào năm nhất chương trình Cử nhân tại Úc dựa trên:
- Kết quả học tập THPT (thường tập trung lớp 11–12 hoặc lớp 12 tùy trường)
- Chứng chỉ tiếng Anh
- Một số giấy tờ/hồ sơ bổ sung (nếu ngành/trường yêu cầu)
Lưu ý quan trọng (cập nhật 11/2025): Không có một “chuẩn quy đổi ATAR” áp dụng chung cho tất cả học sinh Việt Nam. Mỗi trường sẽ có cách đánh giá riêng (có thể xét theo bảng điểm tham chiếu của trường; hoặc yêu cầu điều kiện “approved high schools”; hoặc yêu cầu thêm SAT/ACT/portfolio/phỏng vấn cho ngành đặc thù).
So Sánh Với Các Con Đường Khác
- ATAR là thang xếp hạng tuyển sinh dành cho học sinh Úc tốt nghiệp Year 12. Với học sinh Việt Nam, nhiều trường sẽ quy đổi/đánh giá theo chuẩn riêng của trường (không phải lúc nào cũng công khai như ATAR).
- Foundation Program: thường 8–12 tháng, giúp bổ sung học thuật/tiếng Anh trước khi vào năm 1.
- Diploma Program: thường 8–12 tháng, tương đương năm 1 đại học và chuyển tiếp vào năm 2.
Lợi Ích Vượt Trội Về Thời Gian và Chi Phí
Khi đủ điều kiện vào thẳng năm 1, bạn có thể tiết kiệm:
- Thời gian: giảm 8–12 tháng (không học Foundation/Diploma)
- Chi phí: giảm học phí + sinh hoạt trong giai đoạn pathway
Lưu ý: Con số tiết kiệm phụ thuộc trường/ngành/thành phố. Khi triển khai bài viết SEO, nên dùng ngôn ngữ “ước tính” và khuyến nghị người đọc đối chiếu học phí chính thức của trường.
Bảng So Sánh Timeline Các Con Đường
| Con đường |
Thời gian pathway |
Chi phí bổ sung (AUD) |
Bắt đầu chương trình Cử nhân |
| Tuyển thẳng |
0 tháng |
0 |
Vào thẳng kỳ tháng 2 hoặc 7 |
| Foundation |
8–12 tháng |
Thay đổi theo trường |
Vào năm 1 sau khi hoàn thành |
| Diploma |
8–12 tháng |
Thay đổi theo trường |
Thường vào năm 2 |
| Foundation + Diploma |
16–24 tháng |
Thay đổi theo trường |
Vào năm 2 hoặc 3 tùy lộ trình |
Ai Nên Chọn Tuyển Thẳng?
Tuyển thẳng phù hợp nếu bạn đáp ứng đồng thời nhiều yếu tố sau:
- GPA học bạ từ 7.0–8.5/10 trở lên: Mức điểm này thường áp dụng cho các ngành phổ biến như Kinh doanh, CNTT, Khoa học xã hội. Với các trường top hoặc ngành cạnh tranh (Y, Luật, Kiến trúc), GPA thực tế thường cần từ 8.0–9.0+ và được xét rất kỹ theo từng môn liên quan.
- Có chứng chỉ tiếng Anh đạt chuẩn đầu vào: Phổ biến nhất là IELTS Academic 6.0–6.5+ (không band nào dưới 5.5–6.0). Nếu bạn đã đạt IELTS 6.5–7.0, hồ sơ sẽ có lợi thế rõ rệt khi xét tuyển và xin học bổng.
- Nền tảng học thuật phù hợp với ngành đăng ký: Ví dụ ngành Kỹ thuật/CNTT cần Toán – Lý tốt; ngành Y – Health cần Hóa – Sinh; ngành Luật cần khả năng đọc – viết học thuật bằng tiếng Anh.
- Khả năng tự học và thích nghi cao: Tuyển thẳng đồng nghĩa bạn vào thẳng năm 1 đại học, khối lượng bài tập lớn, yêu cầu đọc tài liệu và làm assignment độc lập ngay từ học kỳ đầu.
- Mục tiêu học tập rõ ràng: Hồ sơ sẽ được đánh giá tích cực hơn nếu bạn thể hiện được lý do chọn ngành, định hướng nghề nghiệp và kế hoạch học tập cụ thể.

Học sinh Việt Nam có GPA tốt và thuộc các trường Chuyên, chọn được tuyển thẳng vào nhiều Đại học hàng đầu Úc
Ngược lại, Foundation hoặc Diploma sẽ là lựa chọn an toàn hơn nếu bạn đang gặp một trong các trường hợp sau:
- Tiếng Anh chưa đạt chuẩn (IELTS dưới 6.0 hoặc kỹ năng chưa đồng đều), cần thêm thời gian để cải thiện khả năng nghe – đọc – viết học thuật.
- Điểm học bạ chưa đủ mạnh hoặc lệch môn so với ngành dự định học (ví dụ học lực trung bình khá nhưng muốn vào ngành Kỹ thuật hoặc Health).
- Chưa quen phương pháp học tập quốc tế: cần thời gian làm quen với cách viết essay, làm group work, thuyết trình và đánh giá theo rubric của Úc.
- Muốn có “bước đệm an toàn” để tăng tỷ lệ hoàn thành năm 1 đại học và giảm rủi ro học lại môn hoặc rớt môn trong giai đoạn đầu.
Việc chọn tuyển thẳng hay pathway không phải là “tốt – xấu”, mà là phù hợp hay chưa phù hợp với năng lực hiện tại của bạn. Đánh giá đúng ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và giảm áp lực khi sang Úc học tập.
Điều Kiện Tuyển Thẳng Đại Học Úc: Yêu Cầu Học Lực Và Tiếng Anh
Yêu Cầu Điểm Số Học Bạ THPT
Để tránh sai do từng trường thay đổi, bạn có thể trình bày theo “khung tham khảo”:
- Nhóm trường/top ngành cạnh tranh: thường yêu cầu GPA 8.0–9.0/10
- Nhóm trường có chính sách linh hoạt hơn: có thể từ 7.0–8.0/10
Ưu Tiên Cho Học Sinh Trường Chuyên / Trường Trong Danh Sách
- Một số trường có danh sách THPT Việt Nam được công nhận/đánh giá nhanh hơn.
- Nếu trường của bạn không nằm trong danh sách, tùy trường bạn có thể:
- Nộp qua pathway (Foundation/Diploma)
- Bổ sung SAT/ACT hoặc thành tích học thuật nổi bật (nếu trường cho phép)
- Được xét “case-by-case” qua admissions
Yêu Cầu Tiếng Anh Theo Chuẩn Quốc Tế
Ngưỡng phổ biến (mang tính tham khảo):
- IELTS Academic: 6.0–7.0 (thường yêu cầu không band nào dưới 5.5–6.0)
- TOEFL iBT / PTE Academic / Cambridge: tùy trường quy đổi theo chuẩn tương đương
Một số ngành thường yêu cầu cao hơn:
- Y, Dược, Điều dưỡng, Giáo dục, Luật… thường từ IELTS 7.0+ (tùy chương trình)
Bảng So Sánh Yêu Cầu Theo Ngành Học (Tham khảo)
| Ngành học |
GPA tham khảo |
IELTS tham khảo |
Môn nền tảng nên mạnh |
| Kinh doanh |
7.5–8.0 |
6.5 |
Toán |
| Kỹ thuật |
8.0–8.5 |
6.0–6.5 |
Toán, Lý |
| Y / Health (cạnh tranh cao) |
9.0+ |
7.0–7.5 |
Hóa, Sinh |
| Luật |
8.5–9.0 |
7.0+ |
Văn/English, Sử (tùy chương trình) |
| CNTT |
7.5–8.0 |
6.0–6.5 |
Toán |
| Kiến trúc |
8.0–8.5 |
6.5 |
Toán, năng lực thiết kế/portfolio |
Gợi ý trình bày SEO: ghi rõ “tham khảo”, và khuyến nghị người đọc kiểm tra điều kiện trên trang tuyển sinh chính thức của từng trường/ngành.
Danh Sách Các Trường Đại Học Úc Tuyển Thẳng Và Lưu Ý Khi Xem Yêu Cầu
Nhóm trường top / cạnh tranh cao
Trong nhóm này, yêu cầu thường chặt hơn và có thể kèm điều kiện “Trường được chấp nhận” hoặc yêu cầu bổ sung theo ngành.
Ví dụ:
- University of Sydney: xét Bằng THPT Việt Nam kèm Grade 12 GPA theo danh sách trường được chấp nhận (đối với sinh viên quốc tế).
- ANU: có bảng điểm tham chiếu theo năm học tại Việt Nam với GPA lớp 12 cho từng mức xét tuyển.
Khuyến nghị để bài không sai số liệu: thay vì “chốt” GPA/IELTS/học phí/học bổng cố định cho từng trường, hãy trình bày “khung yêu cầu” + CTA check website chính thức, vì các con số này đổi theo chương trình/kỳ nhập học.
Nhóm trường công lập uy tín, chính sách linh hoạt
Các trường ứng dụng mạnh (RMIT, UTS, QUT, Curtin, Griffith, Deakin…) thường có nhiều intake và lộ trình pathway rõ ràng. Tuy nhiên, một số trường vẫn có điều kiện đầu vào theo danh sách trường THPT hoặc theo mức ATAR tương đương của từng chương trình.

Mỗi trường Đại học tại Úc sẽ có 1 danh sách các trường ưu tiên tuyển thẳng khác nhau, không chỉ trường Chuyên mà một số trường THPT khác ở Việt Nam cũng có tên trong các danh sách này
Quy Trình Chuẩn Bị Hồ Sơ Xin Học Tuyển Thẳng
Quy trình xin học tuyển thẳng vào đại học Úc không quá phức tạp, nhưng đòi hỏi chuẩn bị đúng thứ tự, đúng thời điểm và đúng chiến lược. Dưới đây là các bước chi tiết mà học sinh Việt Nam nên thực hiện để tối ưu tỷ lệ thành công.
Bước 1: Tự Đánh Giá Năng Lực Và Xác Định Lộ Trình Phù Hợp
Trước khi nộp hồ sơ, bạn cần nhìn nhận thực tế năng lực hiện tại của bản thân, thay vì chỉ nhìn vào “điều kiện tối thiểu” của trường.
Các yếu tố cần đánh giá bao gồm:
- GPA học bạ THPT: Điểm trung bình 3 năm hoặc riêng lớp 12. GPA từ 7.0/10 trở lên thường có thể xét tuyển thẳng ở nhiều trường, nhưng ngành và trường top sẽ yêu cầu cao hơn.
- Nền tảng môn học: Trường sẽ xem xét kỹ các môn liên quan trực tiếp đến ngành đăng ký (Toán – Lý với Kỹ thuật/CNTT; Hóa – Sinh với Health; khả năng viết học thuật với Luật, Xã hội).
- Trình độ tiếng Anh: IELTS Academic (hoặc tương đương) đạt chuẩn đầu vào hay chưa, các kỹ năng có đồng đều hay không.
- Khả năng tài chính: Đảm bảo chi trả học phí và sinh hoạt phí cho ít nhất năm học đầu tiên.
- Điểm mạnh hồ sơ: Thành tích học sinh giỏi, giải thưởng, hoạt động ngoại khóa, leadership, nghiên cứu khoa học… có thể giúp hồ sơ nổi bật hơn khi cạnh tranh.
Sau bước này, bạn cần xác định rõ:
- Có thể tuyển thẳng vào năm 1 hay nên đi Foundation/Diploma để an toàn hơn.
- Nên nộp hồ sơ vào bao nhiêu trường (thường 2–4 trường) để có phương án dự phòng.
Bước 2: Chuẩn Bị Hồ Sơ Học Tập Và Cá Nhân Một Cách Bài Bản
Đây là bước quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến việc bạn có nhận được thư mời hay không.
Hồ sơ học tập bắt buộc:
- Học bạ/bảng điểm THPT (đầy đủ các năm, dịch công chứng tiếng Anh)
- Bằng tốt nghiệp THPT hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (nếu chưa có bằng chính thức)
Chứng chỉ tiếng Anh:
- IELTS Academic / TOEFL iBT / PTE Academic / Cambridge English còn hiệu lực
- Cần kiểm tra kỹ yêu cầu overall score và điểm từng kỹ năng của ngành/trường
Hồ sơ bổ sung (tùy trường và ngành):
- Personal Statement / Statement of Purpose: Giải thích rõ lý do chọn ngành, chọn trường, mục tiêu học tập và định hướng nghề nghiệp. Đây là yếu tố tạo khác biệt lớn giữa các hồ sơ có GPA tương đương.
- Thư giới thiệu (Letter of Recommendation): Thường từ giáo viên bộ môn chính hoặc giáo viên chủ nhiệm, tập trung vào năng lực học tập và thái độ học tập của học sinh.
- Portfolio: Bắt buộc với các ngành Kiến trúc, Thiết kế, Mỹ thuật, Truyền thông sáng tạo.
- Chứng chỉ chuẩn hóa (SAT/ACT): Không bắt buộc nhưng có thể giúp tăng tính cạnh tranh ở một số trường/chương trình.
Bước 3: Nộp Hồ Sơ Và Theo Dõi Phản Hồi Từ Trường
Sau khi hoàn thiện hồ sơ, bạn sẽ tiến hành nộp đơn trực tiếp qua hệ thống của trường hoặc thông qua đại diện tuyển sinh chính thức.
Trong giai đoạn này, cần:
- Theo dõi email thường xuyên để bổ sung giấy tờ nếu trường yêu cầu
- Phản hồi đúng hạn các email từ bộ phận tuyển sinh
- Cập nhật thêm điểm tiếng Anh hoặc bảng điểm mới (nếu có) để nâng hồ sơ
Bước 4: Hiểu Rõ Các Loại Thư Mời Nhập Học (Offer Letter)
Sau khi xét hồ sơ, trường có thể cấp:
- Conditional Offer (Thư mời có điều kiện): Bạn cần hoàn thành thêm yêu cầu như nộp bằng tốt nghiệp chính thức hoặc đạt mức tiếng Anh cao hơn. Loại thư này vẫn có thể dùng để chuẩn bị hồ sơ visa.
- Unconditional Offer (Thư mời không điều kiện): Hồ sơ đã đạt đầy đủ yêu cầu, bạn có thể đóng học phí để nhận COE (Confirmation of Enrolment).
Việc hiểu đúng loại offer giúp bạn lên kế hoạch thời gian và tài chính chính xác, tránh trễ kỳ nhập học.
Bước 5: Nộp Hồ Sơ Đúng Thời Hạn Và Chuẩn Bị Bước Tiếp Theo
Đại học Úc có nhiều intake trong năm, nhưng phổ biến nhất là:
- Kỳ tháng 2: Nên bắt đầu chuẩn bị hồ sơ từ tháng 7–11 năm trước
- Kỳ tháng 7: Nên chuẩn bị từ tháng 12–5
Nộp hồ sơ sớm mang lại nhiều lợi thế:
- Dễ còn chỗ học ở ngành/trường mong muốn
- Tăng cơ hội xét học bổng
- Có đủ thời gian chuẩn bị visa, chỗ ở và kế hoạch tài chính
Một bộ hồ sơ được chuẩn bị sớm và có chiến lược rõ ràng sẽ giúp bạn giảm rủi ro bị từ chối, tránh lỡ intake và tiết kiệm đáng kể thời gian chờ đợi.
Giải Pháp Thay Thế Nếu Chưa Đủ Điều Kiện
Foundation Studies
Foundation Studies là chương trình dự bị đại học được thiết kế dành riêng cho sinh viên quốc tế chưa đủ điều kiện vào thẳng năm 1, nhưng có mục tiêu học tiếp chương trình Cử nhân tại Úc.
Đặc điểm chính của Foundation:
- Thời lượng: 8–12 tháng (một số trường có fast-track 6–8 tháng)
- Nội dung học: kết hợp các môn học thuật nền tảng (Toán, Kinh doanh, Khoa học…), kỹ năng học tập đại học (academic writing, research, presentation) và tiếng Anh học thuật
- Môi trường học: thường học ngay trong campus đại học hoặc college liên kết chính thức
Phù hợp với ai?
- Học sinh có GPA khoảng 6.0–7.0/10 hoặc GPA chưa đủ mạnh để tuyển thẳng
- Học sinh chưa quen phương pháp học quốc tế, cần thời gian làm quen trước khi vào năm 1
- Học sinh có IELTS 5.0–5.5 (hoặc tương đương) và muốn cải thiện tiếng Anh trong môi trường học thuật
Ưu điểm nổi bật:
- Lộ trình rõ ràng, được đảm bảo chuyển tiếp vào năm 1 nếu đạt điểm yêu cầu
- Giảm áp lực học tập so với việc vào thẳng đại học
- Tỷ lệ hoàn thành năm 1 đại học cao hơn với nhiều học sinh Việt Nam
Hạn chế cần cân nhắc:
- Thời gian học kéo dài thêm 8–12 tháng
- Phát sinh thêm chi phí học phí và sinh hoạt
Diploma Programs
Diploma là chương trình chuyển tiếp có giá trị tương đương năm 1 đại học, sau khi hoàn thành sinh viên sẽ chuyển thẳng vào năm 2 chương trình Cử nhân tại trường đại học đối tác.
Đặc điểm chính của Diploma:
- Thời lượng: 8–12 tháng
- Nội dung học: tập trung mạnh vào kiến thức chuyên ngành ngay từ đầu (Business, IT, Engineering, Design…)
- Quy mô lớp học: nhỏ hơn đại học, được hỗ trợ sát sao hơn
Phù hợp với ai?
- Học sinh có GPA từ 7.0/10 trở lên nhưng chưa đủ điều kiện tuyển thẳng
- Học sinh có nền tảng môn học tốt và muốn rút ngắn thời gian so với Foundation
- Học sinh có IELTS 5.5–6.0 và khả năng học tập khá
Ưu điểm nổi bật:
- Sau khi hoàn thành, chuyển thẳng vào năm 2 đại học, không cần học lại năm 1
- Tổng thời gian lấy bằng Cử nhân chỉ dài hơn tuyển thẳng khoảng 6–12 tháng
- Bằng tốt nghiệp cuối cùng vẫn là Bachelor do đại học cấp
Lưu ý:
- Không phải tất cả các ngành đều có Diploma
- Yêu cầu học tập trong Diploma khá cao, sinh viên cần có khả năng tự học tốt
Combo English + Pathway + Bachelor
Đây là lộ trình “từng bước” dành cho học sinh chưa đạt yêu cầu tiếng Anh hoặc học lực tại thời điểm nộp hồ sơ, nhưng vẫn muốn có kế hoạch du học Úc rõ ràng và dài hạn.
Cấu trúc lộ trình phổ biến:
- English Language Course: 10–20 tuần (hoặc lâu hơn nếu cần) để nâng IELTS
- Foundation hoặc Diploma: 8–12 tháng
- Bachelor Degree: 3 năm (hoặc hơn tùy ngành)
Phù hợp với ai?
- Học sinh có IELTS từ 4.5–5.0 hoặc chưa có chứng chỉ tiếng Anh
- Học sinh cần thời gian thích nghi dần với môi trường học tập quốc tế
- Gia đình muốn có lộ trình rõ ràng, ít rủi ro thay vì nộp hồ sơ nhiều lần
Ưu điểm của lộ trình Combo:
- Chỉ cần xin một visa cho toàn bộ chương trình
- Được đảm bảo suất học nếu đạt yêu cầu từng giai đoạn
- Dễ lập kế hoạch tài chính dài hạn
Điểm cần lưu ý:
- Tổng thời gian học dài hơn so với tuyển thẳng
- Cần cam kết học tập nghiêm túc để đạt điều kiện chuyển tiếp giữa các giai đoạn
Hỗ Trợ Chuyên Nghiệp Từ ATS – Đồng Hành Cùng Hồ Sơ Tuyển Thẳng
Tuyển thẳng không khó, nhưng dễ “trượt vì chi tiết”: chọn sai ngành so với nền tảng môn, không hiểu điều kiện "Trường được chấp nhận", nộp trễ intake/học bổng, hoặc chuẩn bị visa thiếu logic.
ATS hỗ trợ trọn gói:
- Đánh giá profile và tư vấn chiến lược trường/ngành phù hợp
- Tối ưu hồ sơ (bảng điểm, personal statement, chứng chỉ bổ sung)
- Theo dõi deadline intake & học bổng
- Chuẩn bị hồ sơ visa và hỗ trợ trước – sau khi bay
Câu Hỏi Thường Gặp
GPA Tối Thiểu Và Điều Kiện Đặc Biệt
GPA Bao Nhiêu Để Được Xét Tuyển Thẳng?
Hầu hết các trường đại học Úc yêu cầu GPA từ 6.5-7.0/10 trở lên cho chương trình cử nhân. Tuy nhiên, mỗi ngành học có tiêu chuẩn riêng:
- Ngành Phổ Thông (Kinh doanh, IT): GPA 6.5-7.0/10
- Ngành Cạnh Tranh Cao (Y, Dược, Luật): GPA 8.0-8.5/10
- Chương Trình Foundation/Diploma: GPA 5.5-6.0/10
Bạn có thể nộp hồ sơ trước khi tốt nghiệp bằng bảng điểm tạm thời. Trường sẽ gửi thư chấp nhận có điều kiện, yêu cầu bổ sung bằng tốt nghiệp sau.
Trường Không Nằm Trong Danh Sách Công Nhận Thì Sao?
Nếu trường THPT của bạn chưa có trong hệ thống, bạn có thể:
- Nộp hồ sơ qua chương trình Pathway (Foundation/Diploma)
- Cung cấp thêm chứng chỉ tiếng Anh IELTS/PTE
- Liên hệ trực tiếp văn phòng tuyển sinh để được đánh giá cá nhân
Thời Điểm Nộp Hồ Sơ Và Phỏng Vấn
Khi Nào Nên Nộp Hồ Sơ?
Đại học Úc có 2 kỳ nhập học chính:
- Semester 1 (tháng 2-3): Deadline tháng 10-11 năm trước
- Semester 2 (tháng 7-8): Deadline tháng 4-5
Nộp sớm trước 3-4 tháng giúp bạn có nhiều thời gian chuẩn bị visa và nhà ở.
Có Phải Phỏng Vấn Không?
Hầu hết các trường đại học Úc tuyển thẳng không yêu cầu phỏng vấn cho chương trình cử nhân. Tuy nhiên, một số trường hợp đặc biệt cần phỏng vấn:
- Ngành Y, Nha, Dược: Phỏng vấn đánh giá kỹ năng
- Học bổng giá trị cao
- Hồ sơ cần làm rõ thêm
Phí Xét Hồ Sơ Là Bao Nhiêu?
Phí dao động 50-150 AUD/trường. Một số trường miễn phí nếu nộp qua agent chính thức.
Học Bổng Và Làm Thêm
Deadline Học Bổng Khi Nào?
Học bổng thường có deadline sớm hơn tuyển sinh 1-2 tháng. Nộp hồ sơ học bổng đồng thời với hồ sơ nhập học để tối ưu cơ hội.
Được Làm Thêm Bao Nhiêu Giờ?
Sinh viên quốc tế được làm tối đa 48 giờ/2 tuần trong học kỳ, không giới hạn trong kỳ nghỉ. Mức lương phổ biến: 20-30 AUD/giờ.
Visa Và Cơ Hội Sau Tốt Nghiệp
Visa Mất Bao Lâu?
Thời gian xử lý visa du học (subclass 500): 4-8 tuần. Nộp đầy đủ hồ sơ giúp rút ngắn thời gian.
Có Thể Ở Lại Úc Sau Tốt Nghiệp Không?
Có! Post-Study Work Visa (subclass 485) cho phép bạn ở lại làm việc:
- Bằng cấp 2 năm: 2 năm làm việc
- Bằng cấp 3-4 năm: 3 năm làm việc
Thời gian này có thể được tính vào điểm định cư (skilled migration).
Kết Luận
Tuyển thẳng vào đại học Úc là con đường tối ưu nếu bạn có học lực tốt, tiếng Anh đạt chuẩn và chuẩn bị hồ sơ đúng chiến lược. Điểm then chốt để tăng tỷ lệ thành công là:
- Hiểu đúng chính sách “direct entry” (và các điều kiện như Trường được chấp nhận)
- Nộp sớm, chuẩn bị hồ sơ kỹ, có phương án dự phòng (pathway)
- Kiểm tra yêu cầu chính thức của trường/ngành trước khi chốt quyết định
Nếu bạn muốn được đánh giá hồ sơ và lên lộ trình phù hợp nhất (tuyển thẳng hay pathway), ATS sẵn sàng tư vấn.