Homepage // Tin Tức // Các ngành dễ định cư tại Úc – Cập nhật mới nhất

Các ngành dễ định cư tại Úc – Cập nhật mới nhất

Khám phá top ngành học dễ xin việc, dễ định cư tại Úc đến năm 2030, giúp bạn định hướng đúng nghề nghiệp và tăng cơ hội ở lại sau tốt nghiệp.

16/10/2025
Chia sẻ

Mục lục

Việc chọn ngành học thuộc nhóm nghề ưu tiên định cư Úc (Skilled Occupation List) là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu mà bạn cần cân nhắc. Đây là danh sách các ngành nghề đang thiếu hụt nhân lực và được Chính phủ Úc khuyến khích sinh viên quốc tế theo học để có cơ hội ở lại làm việc, định cư lâu dài.

Du học Úc không chỉ là hành trình học tập mà còn là bước đệm để xây dựng tương lai ổn định tại một trong những quốc gia đáng sống nhất thế giới. Dưới đây là thông tin chi tiết về các nhóm ngành nghề ưu tiên định cư, cách xác định danh sách nghề phù hợp và lộ trình cụ thể giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ định cư tại xứ sở chuột túi.

1. Cách xác định ngành học ưu tiên định cư Úc

“Ngành định cư” hay còn gọi là ngành nghề tay nghề cao (Skilled Occupation) là những ngành nằm trong danh sách nghề mà Chính phủ Úc công nhận đang thiếu hụt nhân lực, và vì vậy được ưu tiên cấp visa làm việc – định cư dài hạn.

Bộ Di trú Úc (Department of Home Affairs) phối hợp với các cơ quan đánh giá nghề nghiệp (Assessing Authority) để cập nhật danh sách này hằng năm, đảm bảo phù hợp với tình hình kinh tế và thị trường lao động.

Ba danh sách nghề chính thức hiện nay gồm:

  • MLTSSL (Medium and Long-term Strategic Skills List) – Danh sách các nghề có cơ hội định cư dài hạn, áp dụng trên toàn nước Úc.
  • STSOL (Short-term Skilled Occupation List) – Danh sách nghề thiếu hụt ngắn hạn, chủ yếu dành cho visa tạm trú hoặc làm việc ngắn hạn.
  • ROL (Regional Occupation List) – Danh sách nghề ưu tiên tại các vùng regional, tạo cơ hội cao cho du học sinh ở lại làm việc và định cư tại các bang ít dân cư.

Việc hiểu rõ ba danh sách này sẽ giúp bạn chọn đúng ngành, đúng khu vực, và đúng lộ trình visa phù hợp với kế hoạch định cư tương lai.

nganh-dinh-cu.png

Chọn đúng ngành sẽ giúp gia tăng đáng kể cơ hội định cư thành công tại Úc

2. Top 6 Ngành Học Dễ Xin Việc - Dễ Định Cư Tại Úc đến 2030

1. Ngành Y tế

Úc hiện đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng nguồn nhân lực trong ngành điều dưỡng. Theo Health Workforce Australia, quốc gia này dự kiến sẽ thiếu khoảng 110.000 y tá vào năm 2026 và con số này có thể tăng lên 123.000 vào năm 2030. Nguyên nhân chính đến từ dân số già hóa, tỷ lệ mắc bệnh mãn tính ngày càng cao và những thách thức liên quan đến sức khỏe tâm thần.

Các chuyên ngành nổi bật

  • Điều dưỡng (Nursing)
  • Chăm sóc người cao tuổi (Aged Care)
  • Sức khỏe tâm thần (Mental Health)
  • Các dịch vụ liên quan: nha sĩ, bác sĩ đo thị lực, vật lý trị liệu, bác sĩ nắn xương

Mức lương trung bình (theo SEEK, 2026 cập nhật mới nhất)

  • Registered Nurse: trung bình khoảng 95.000–110.000 AUD/năm
  • Enrolled Nurse: trung bình khoảng 70.000–85.000 AUD/năm

Trường đại học nổi bật: Deakin University, La Trobe University, Monash University, The University of Sydney, Griffith University,...

nganh-dinh-cu2.png

Y tế luôn là khối ngành được ưu tiên tại Úc

2. Ngành Khoa Học Dữ Liệu & AI

Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, khoa học dữ liệu và AI trở thành trụ cột không thể thiếu tại mọi lĩnh vực – từ kinh doanh, y tế cho đến giáo dục. Đây là ngành học của tương lai với cơ hội nghề nghiệp rộng mở và mức lương cạnh tranh hàng đầu tại Úc.

Các chuyên ngành nổi bật

  • Khoa học dữ liệu (Data Science)
  • Học máy (Machine Learning)
  • Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)

Mức lương trung bình (theo SEEK, 2026 cập nhật mới nhất)

  • Data Scientist: 120.000–145.000 AUD/năm
  • Senior Data Scientist: 150.000–175.000 AUD/năm

Trường đại học nổi bật: University of Melbourne, ANU, University of Sydney, University of Technology Sydney, Queensland University of Technology,...

nganh-dinh-cu3.png

Khoa học dữ liệu là xu hướng tuyển dụng mới của thị trường lao động Úc

3. Ngành Công nghệ Thông Tin

Ngành Công Nghệ Thông Tin tại Úc vẫn là một trong những lĩnh vực cần bổ sung nhân lực chất lượng cao, đặc biệt ở các mảng chuyên sâu như an ninh mạng và lập trình phần mềm. Mặc dù một số vị trí như kỹ sư mạng hay lập trình web không còn nằm trong danh sách thiếu hụt, nước Úc vẫn đặt mục tiêu đạt 1,2 triệu nhân sự kỹ thuật vào năm 2030, đồng nghĩa với việc cần tuyển thêm 160.000 kỹ sư công nghệ trẻ trong thời gian tới.

Các chuyên ngành nổi bật

  • An ninh mạng (Cybersecurity)
  • Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)
  • Phân tích dữ liệu (Data Analytics)

Mức lương trung bình (theo SEEK, 2026 cập nhật mới nhất)

  • Cybersecurity Analyst: 120.000–160.000 AUD/năm
  • Software Engineer: 110.000–140.000 AUD/năm
  • Data Analyst: 95.000–130.000 AUD/năm

Trường đại học nổi bật: Monash University, RMIT, UNSW, Queensland University of Technology,...

nganh-dinh-cu4.png

Ngành Công nghệ thông tin có mức lương hậu hĩnh và luôn được săn đón sau tốt nghiệp

4. Ngành Giáo Dục

Liên minh Giáo dục Mầm non Úc (ACA) đã cảnh báo về tình trạng thiếu hụt “báo động” trong ngành. Theo dự báo từ Jobs and Skills Australia, Úc sẽ cần tuyển thêm khoảng 150.100 nhân sự trong lĩnh vực giáo dục trong thập kỷ tới, đặc biệt là ở bậc mầm non và tiểu học.

Các chuyên ngành nổi bật

  • Giáo dục mầm non (Early Childhood Education)
  • Giáo dục tiểu học (Primary Education)
  • Giáo dục đặc biệt (Special Education)

Mức lương trung bình (theo SEEK, cập nhật mới nhất)

  • Early Childhood Educator: khoảng 70.000–82.000 AUD/năm
  • Early Childhood Teacher: khoảng 90.000–105.000 AUD/năm (có thể đạt trên 125.000 AUD tại một số khu vực)

Trường đại học nổi bật: Macquarie University, Australian National University, University of South Australia, Curtin University,...

nganh-dinh-cu5.png

Ngành giáo dục có yêu cầu gắt gao nhưng nhiều năm liền nằm trong danh sách định cư Úc

5. Ngành Kỹ Sư

Úc đang trải qua cuộc khủng hoảng thiếu hụt kỹ sư nghiêm trọng. Dự báo đến năm 2040, đất nước này sẽ thiếu khoảng 200.000 kỹ sư, gây ảnh hưởng lớn đến các dự án hạ tầng, năng lượng và công nghệ.

Các chuyên ngành nổi bật

  • Kỹ sư dân dụng (Civil Engineering)
  • Kỹ sư cơ khí (Mechanical Engineering)
  • Kỹ sư điện (Electrical Engineering)
  • Kỹ sư hóa học (Chemical Engineering)
  • Kỹ sư phần mềm (Software Engineering)
  • Kỹ sư dầu khí (Petroleum Engineering)

Mức lương trung bình (theo SEEK, cập nhật mới nhất)

  • Kỹ sư cơ khí: 125.000–155.000 AUD/năm
  • Kỹ sư phần mềm: 115.000–145.000 AUD/năm

Trường đại học nổi bật: University of Melbourne, Western Sydney University, RMIT, Deakin University, Macquarie University,...

nganh-dinh-cu6.png

Kỹ thuật là ngành có đầu ra chất lượng cao được nhiều nhà tuyển dụng săn đón

6. Khối Ngành Kinh Doanh & Kế Toán

Theo dự báo, đến năm 2026, Úc sẽ cần thêm hơn 338.000 nhân sự kế toán, tương đương gần 10.000 người mỗi năm. Một khảo sát từ công ty tuyển dụng People2people cũng chỉ ra rằng 46% các doanh nghiệp đang thiếu kế toán, trong đó 6% thiếu nghiêm trọng.

Các chuyên ngành nổi bật

  • Quản trị kinh doanh (Business Management)
  • Phân tích tài chính – kế toán (Financial and Accounting Analysis)
  • Kế toán chuyên nghiệp (Professional Accounting)

Mức lương trung bình (theo SEEK, cập nhật mới nhất)

  • Kế toán viên: khoảng 80.000–100.000 AUD/năm
  • Kế toán cấp cao (Chartered Accountant): khoảng 95.000–130.000 AUD/năm

Trường đại học nổi bật: Macquarie University, Deakin University, Griffith University, UNSW,...

nganh-dinh-cu7.png

Khối ngành kinh doanh luôn là lựa chọn yêu thích của nhiều sinh viên Việt Nam

3. Phân loại danh sách nghề & cơ hội visa tương ứng

Ba danh sách nghề chính không chỉ khác nhau về mục tiêu nhân lực mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến loại visa bạn có thể xin:

Danh sách nghề Loại visa phù hợp Cơ hội đặc biệt
MLTSSL 189 (Independent), 190 (State Sponsored), 491 (Regional Sponsored) Cơ hội định cư lâu dài trên toàn nước Úc
STSOL 482 (Temporary Skill Shortage), 494 (Employer Sponsored Regional) Làm việc ngắn hạn, có thể chuyển đổi visa sau
ROL 491 (Regional Skilled Work Visa) Ưu tiên vùng regional, cộng thêm điểm định cư

Một số bang của Úc như Western Australia, South Australia, Tasmania và Northern Territorydanh sách nghề riêng của họ. Điều này giúp sinh viên quốc tế có thêm cơ hội học tập và làm việc sau khi tốt nghiệp.

4. Tiêu chí chọn ngành dễ định cư

Chọn ngành để định cư không thể chỉ dựa trên “ngành hot” mà cần cân nhắc nhiều yếu tố quan trọng:

  • Năng lực và điểm mạnh cá nhân: Chọn ngành phù hợp khả năng để duy trì nghề lâu dài.
  • Cơ quan đánh giá nghề nghiệp (Skill Assessment Authority): Mỗi ngành có cơ quan xét duyệt riêng, ví dụ: Engineers Australia, CPA Australia, ANMAC...
  • Yêu cầu tiếng Anh: Đa phần yêu cầu IELTS từ 6.0 – 7.0 (hoặc PTE tương đương).
  • Cơ hội việc làm & thu nhập trung bình: Các ngành như y tế, kỹ sư, công nghệ thông tin, điều dưỡng có mức thu nhập cao và ổn định.
  • Mức độ ổn định trong 5–10 năm tới: Ưu tiên nhóm ngành liên quan tới chăm sóc sức khỏe, năng lượng, giáo dục và công nghệ.

nganh-dinh-cu8.png

Học sinh cần có chiến lược và lựa chọn đúng đắn để nhanh chóng đạt được mục tiêu định cư của mình

5. Cách kiểm tra ngành của bạn có nằm trong danh sách định cư

Để xác định ngành học có nằm trong danh sách định cư hay không, bạn có thể:

Bước 1: Tìm mã ANZSCO (Australian and New Zealand Standard Classification of Occupations) – Mỗi nghề có một mã riêng kèm mô tả về yêu cầu kỹ năng và trình độ. Bạn có thể tra mã này bằng cách nhập tên nghề (ví dụ: “Nurse”, “Software Engineer”) trên anzscosearch.com. Trang web sẽ hiển thị mã cùng phần mô tả chi tiết.

Bước 2: Truy cập trang web chính thức của Bộ Di trú Úc tại immi.homeaffairs.gov.au và nhập mã ANZSCO vừa tìm được để xem ngành đó có nằm trong danh sách định cư hay không.

Bước 3: Liên tục theo dõi các bản cập nhật mới của danh sách nghề hoặc tham khảo ý kiến từ cố vấn di trú, giáo dục uy tín để đảm bảo thông tin luôn chính xác và cập nhật. Theo dõi danh sách nghề ưu tiên được cập nhật định kỳ hoặc tham khảo ý kiến cố vấn di trú – giáo dục uy tín.

6. Lộ trình học – làm – định cư phổ biến

Một lộ trình thông minh có thể giúp bạn chuyển từ du học sinh sang thường trú nhân tại Úc một cách hợp pháp và hiệu quả:

  1. Học đúng ngành nằm trong danh sách ưu tiên (2–4 năm, tuỳ bậc học).
  2. Xin visa làm việc sau tốt nghiệp (Subclass 485) để tích lũy kinh nghiệm tại Úc.
  3. Làm việc đủ thời gian & đạt yêu cầu đánh giá kỹ năng (Skill Assessment).
  4. Nộp hồ sơ xin định cư tay nghề (visa 189, 190 hoặc 491) theo bang hoặc vùng regional.

ATS luôn đồng hành cùng sinh viên trong việc xây dựng lộ trình học – làm – định cư rõ ràng ngay từ đầu, giúp bạn tránh học sai ngành hoặc lộ trình không đủ điều kiện xin định cư.

7. Những rủi ro & lưu ý khi chọn ngành định cư

  • Chính sách nghề thay đổi định kỳ: Ngành đang “hot” năm nay có thể bị loại trong vài năm tới.
  • Cạnh tranh cao ở ngành phổ biến: Điều dưỡng, kế toán, IT là nhóm có tỷ lệ hồ sơ cao nhất.
  • Một số nghề chỉ được ưu tiên theo vùng hoặc bang: Ví dụ, nghề đầu bếp, thợ điện, nông nghiệp thường dễ định cư hơn nếu học tại các bang như Tasmania, South Australia hoặc vùng regional.
  • Học sinh cần chủ động cập nhật thông tin visa và danh sách nghề hằng năm.

nganh-dinh-cu9.png

Bên cạnh việc chọn đúng ngành, sinh viên còn cần có các kỹ năng cần thiết để thuyết phục nhà tuyển dụng

8. Tổng kết & Lời khuyên từ ATS

Chọn ngành định cư tại Úc là bước khởi đầu quan trọng cho kế hoạch dài hạn. Đây không chỉ là việc theo đuổi “ngành hot”, mà còn là quá trình hiểu rõ bản thân, nắm bắt xu hướng thị trường lao động và định hướng tương lai thực tế.

Avenue to Success (ATS) – đơn vị tư vấn du học Úc uy tín với hơn 10 năm kinh nghiệm – khuyến khích học sinh:

  • Tìm hiểu sớm về danh sách nghề ưu tiên định cư trước khi chọn ngành & trường.
  • Cân nhắc học tại các vùng regional để được cộng điểm định cư và gia tăng cơ hội visa.
  • Theo dõi thường xuyên các thay đổi từ Bộ Di trú Úc (Home Affairs).

Liên hệ ATS để được:

  • Kiểm tra ngành học có trong danh sách định cư mới nhất.
  • Tư vấn chọn trường và vùng học phù hợp với kế hoạch định cư cá nhân.
  • Nhận ưu đãi hỗ trợ hồ sơ & tư vấn du học – định cư 1:1 cùng chuyên viên ATS.
Mục lục
Go to top
Du học Úc chọn Western Sydney University

Khám phá cơ hội du học Western Sydney University 2026 với học bổng đến 50%, học phí chỉ từ A$22,500/năm. Top 2% thế giới, #1 toàn cầu về phát triển bền vững, BIG4 on campus và tỷ lệ việc làm gần 100% ở các ngành Business, Health, Engineering, Data Science.

Đăng ký tư vấn cùng ATS

Hãy để các Tư vấn viên của ATS giúp bạn tối ưu hóa lộ trình du học của bạn nhé!

Tên *
Tên là bắt buộc.
Họ *
Họ là bắt buộc.
Địa chỉ email *
Email không hợp lệ.
Số điện thoại *
Số điện thoại không hợp lệ.
Quốc gia bạn muốn du học *
Vui lòng chọn quốc gia.
Khi nào bạn dự định học? *
Vui lòng chọn thời gian học.
Văn phòng ATS gần nhất *
Vui lòng chọn văn phòng ATS.
Vai trò *
Vui lòng chọn vai trò.
Calendar Icon
Đặt lịch tư vấn

Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng

Zalo Icon
Liên hệ qua Zalo

ATS Official Account

Messenger Icon
Liên hệ qua Messenger

ATS Vietnam Official Account

Phone Icon
Gọi điện thoại

0898 3000 60

Đặt Lịch Tư Vấn

× Student Image

×

Học bổng A$15,000

The University of Western Australia

Mình không gặp nhiều khó khăn trong quá trình apply xin hoc bổng vì mình được chị Ngọc giúp đỡ rất là nhiều. Từ những thông tin về học bổng đến những giấy tờ cần chuẩn bị, mình đều được chị Ngọc hướng dẫn rất là kỹ càng, step-by-step, vì vậy mà quá trình xin học bổng diễn ra rất trơn tru.

Lương Gia Huy

Chương trình Bachelor of Engineering (Honours) - 3/2021

×