Với chính sách visa thường xuyên thay đổi và thị trường lao động cạnh tranh gay gắt, việc nắm rõ các lộ trình hợp pháp và chuẩn bị chiến lược từ sớm là vô cùng quan trọng. Nhiều sinh viên đã bỏ lỡ cơ hội vàng chỉ vì thiếu thông tin hoặc không lên kế hoạch rõ ràng ngay từ khi còn đi học. Quyết định ở lại Úc không chỉ ảnh hưởng đến vài năm đi làm sau tốt nghiệp mà có thể định hình cả tương lai dài hạn của bạn.
Trong bài viết này, chúng mình sẽ hướng dẫn từng bước để ở lại Úc làm việc sau khi học, từ các loại visa phổ biến nhất, điều kiện cần đáp ứng, những ngành nghề được ưu tiên cho đến lộ trình chuẩn bị tài chính, hồ sơ và kinh nghiệm thực tế.
Tại Sao Nên Ở Lại Úc Làm Việc Sau Khi Tốt Nghiệp?
Cơ Hội Nghề Nghiệp Và Thu Nhập Hấp Dẫn
Úc là một trong những quốc gia có mức lương trung bình cao nhất thế giới. Theo cập nhật mới nhất từ Fair Work Commission, từ ngày 01/07/2025, mức lương tối thiểu tại Úc là khoảng 24,95 AUD/giờ (tương đương 948 AUD/tuần cho 38 giờ làm việc), cao hơn đáng kể so với nhiều quốc gia phát triển khác.
Đối với sinh viên quốc tế vừa tốt nghiệp, mức lương khởi điểm thường dao động khoảng 55.000–75.000 AUD/năm tùy ngành nghề, địa điểm và quy mô doanh nghiệp. Các ngành như Công nghệ thông tin (IT), kỹ thuật, y tế, và một số vị trí tài chính – kế toán thường có mức lương khởi điểm và tốc độ tăng lương cao hơn mức trung bình.
Bên cạnh thu nhập, bạn còn được hưởng các quyền lợi như:
- Chế độ nghỉ phép có lương (thường khoảng 4 tuần/năm)
- Các quyền lợi về an toàn lao động theo luật Fair Work
- Bảo hiểm y tế (nếu làm việc full-time tại doanh nghiệp) và hệ thống an sinh xã hội tương đối tốt
- Môi trường làm việc chuyên nghiệp, đề cao work–life balance (cân bằng công việc – cuộc sống)
- Cơ hội thăng tiến rõ ràng dựa trên năng lực thực tế
Tích Lũy Kinh Nghiệm Quốc Tế Có Giá Trị
Ở lại Úc làm việc sau khi học giúp bạn tích lũy kinh nghiệm trong môi trường đa văn hóa, chuẩn quốc tế. Đây là “tài sản nghề nghiệp” vô cùng giá trị, dù bạn quyết định ở lại Úc lâu dài hay quay về Việt Nam.
Nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt là các tập đoàn đa quốc gia, đánh giá cao ứng viên có kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài. Bạn sẽ học được:
- Phương pháp làm việc chuyên nghiệp, hiệu quả theo chuẩn quốc tế
- Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm với người đến từ nhiều nền văn hóa
- Tư duy giải quyết vấn đề một cách hệ thống, dựa trên dữ liệu
- Mạng lưới quan hệ nghề nghiệp rộng khắp (networking) với các chuyên gia trong ngành
Bước Đệm Cho Con Đường Định Cư Dài Hạn
Úc là một trong số ít quốc gia phát triển vẫn duy trì chính sách nhập cư tay nghề tương đối tích cực. Nếu bạn có kế hoạch định cư lâu dài, việc ở lại làm việc sau tốt nghiệp là bước đệm quan trọng.
Sau khi tích lũy đủ kinh nghiệm làm việc (thường 1–3 năm), bạn có thể đủ điều kiện nộp hồ sơ xin thường trú (PR) qua các chương trình như:
- Skilled Independent visa (subclass 189)
- Skilled Nominated visa (subclass 190)
- Skilled Work Regional (Provisional) visa (subclass 491)
- Employer Nomination Scheme visa (subclass 186)
Việc đã có kinh nghiệm làm việc tại Úc, reference từ nhà tuyển dụng và hiểu rõ môi trường làm việc ở đây sẽ giúp hồ sơ của bạn có lợi thế hơn nhiều so với những người nộp hồ sơ từ nước ngoài.
Chất Lượng Cuộc Sống Cao
Úc liên tục nằm trong nhóm các quốc gia có chất lượng sống tốt, với môi trường sống trong lành, hệ thống y tế chất lượng, an ninh an toàn và xã hội đa văn hóa, cởi mở.
Khi ở lại Úc làm việc, bạn có cơ hội:
- Trải nghiệm thiên nhiên, các hoạt động outdoor: biển, núi, trekking, camping…
- Tiếp xúc với cộng đồng quốc tế đa dạng
- Xây dựng các mối quan hệ bạn bè, đồng nghiệp đến từ nhiều quốc gia
- Tập trung phát triển bản thân trong môi trường tương đối ổn định

Ở lại Úc làm việc sau tốt nghiệp mang đến cơ hội được trải nghiệm công việc tại các tập đoàn đa quốc gia và giúp hồ sơ định cư có lợi thế hơn
Thời Hạn Nộp Đơn Xin Visa Làm Việc Sau Tốt Nghiệp
Nếu bạn có kế hoạch ở lại Úc làm việc sau khi học, việc nắm rõ thời hạn nộp đơn xin Temporary Graduate visa (subclass 485) là cực kỳ quan trọng. Nhiều bạn bị mất cơ hội chỉ vì không để ý deadline.
Quy Định 6 Tháng – Con Số Vàng Cần Nhớ
Theo quy định hiện hành của Bộ Nội Vụ Úc (Department of Home Affairs), bạn phải nộp đơn xin visa 485 trong vòng 6 tháng kể từ ngày được trường xác nhận đã hoàn tất khóa học.
Điểm quan trọng:
- 6 tháng được tính từ ngày hoàn tất khóa học (course completion date) ghi trên thư xác nhận hoàn thành (Completion Letter/Statement of Completion), không phải từ ngày thi cuối hoặc ngày dự lễ tốt nghiệp.
- Thời hạn này là “cứng”, chỉ những trường hợp đặc biệt (thiên tai, bệnh nặng…) mới có thể xin xem xét ngoại lệ và thường rất khó.
Ví dụ: Nếu bạn nhận được xác nhận hoàn tất khóa học (Completion Letter) ngày 15/03/2024, bạn cần nộp visa 485 trước ngày 15/09/2024.
Các Bước Chuẩn Bị Trước Khi Nộp Đơn
Yêu Cầu Về Thời Gian Học Tập
- Hoàn thành ít nhất 2 năm học (92 tuần CRICOS) tại Úc
- Khóa học phải được đăng ký trên hệ thống CRICOS
- Học tại cơ sở giáo dục được công nhận và đáp ứng điều kiện visa du học (subclass 500)
Yêu Cầu Tiếng Anh (Cập Nhật 2024–2025)
Yêu cầu tiếng Anh cho visa 485 đã được siết lại trong giai đoạn 2024–2025. Thông thường, bạn cần:
- IELTS Academic hoặc General Training: tối thiểu 6.5 overall, không kỹ năng nào dưới 5.5, hoặc
- Chứng chỉ tương đương (PTE Academic, TOEFL iBT, OET, Cambridge…) theo bảng quy đổi chính thức
- Kết quả tiếng Anh phải còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ
Một số nhóm hộ chiếu đặc biệt, chẳng hạn như hộ chiếu Hồng Kông/BNO, có thể được áp dụng tiêu chí riêng về tiếng Anh và thời hạn ở lại. Bạn cần kiểm tra chi tiết trên website homeaffairs.gov.au hoặc hỏi tư vấn di trú.
Giấy Tờ Cần Chuẩn Bị
- Completion Letter/Statement of Completion từ trường
- Bảng điểm chính thức (Official Transcript)
- Chứng chỉ tiếng Anh hợp lệ
- Bảo hiểm y tế OVHC (Overseas Visitors Health Cover) cho giai đoạn visa 485
- Hộ chiếu còn hiệu lực
- Lý lịch tư pháp, giấy khám sức khỏe (nếu được yêu cầu)
Lời Khuyên Từ Chuyên Gia - Lộ Trình Lý Tưởng
Đừng đợi đến sát deadline mới bắt đầu chuẩn bị. Thực tế việc thu thập giấy tờ, xin bảng điểm, đặt lịch khám sức khỏe và thi tiếng Anh có thể mất 2–3 tháng.
Gợi ý timeline:
- Tháng 1–2: Hoàn thành các môn cuối, đăng ký thi tiếng Anh (nếu chưa có)
- Tháng 3: Nhận Completion Letter, rà soát đủ điều kiện visa 485
- Tháng 4: Chuẩn bị và nộp hồ sơ visa 485 (sớm hơn deadline 2–3 tháng)
Visa 485 thường mất vài tháng để xét duyệt. Trong thời gian chờ, đa số sinh viên sẽ được cấp Bridging Visa A với quyền làm việc full-time, vì 485 là visa làm việc. Tuy nhiên, bạn vẫn cần kiểm tra kỹ các điều kiện ghi trên thư cấp bridging visa (grant letter) để chắc chắn về quyền lợi của mình.
Một mẹo nhỏ: Đăng ký nhận email update hoặc theo dõi mục “News” trên homeaffairs.gov.au để cập nhật thay đổi mới nhất về visa và di trú.

Visa 485 sẽ mất vài tháng để xét duyệt nên việc chuẩn bị các giấy tờ cần thiết và tiếng Anh trước là cực kì quan trọng để không bị trễ hạn nộp hồ sơ
Nghề Nghiệp Được Ưu Tiên Để Ở Lại Úc Làm Việc Sau Khi Học
Việc chọn ngành học phù hợp với nhu cầu nhân lực của Úc là một trong những yếu tố quan trọng nhất nếu bạn muốn ở lại làm việc và tiến tới định cư.
Nhìn chung, các nghề nghiệp trong danh sách nghề tay nghề (Skilled Occupation Lists) và, ngày càng nhiều, trong Core Skills Occupation List (CSOL) sẽ có lợi thế hơn khi xin visa tay nghề và visa do nhà tuyển dụng bảo lãnh.
Y Tế Và Điều Dưỡng – Nhóm Ngành Luôn Thiếu Nhân Lực
Hệ thống y tế Úc thường xuyên thiếu nhân lực chất lượng cao, đặc biệt sau đại dịch.
Một số nghề tiêu biểu:
- Registered Nurse (Điều dưỡng viên đã đăng ký): yêu cầu hoàn thành chương trình Bachelor of Nursing (thường 3 năm) và đăng ký hành nghề với AHPRA. Mức lương khởi điểm phổ biến khoảng 60.000–75.000 AUD/năm, tăng dần theo kinh nghiệm và chuyên khoa.
- Medical Practitioner (Bác sĩ): yêu cầu bằng y khoa được công nhận, hoàn thành thi cử và các yêu cầu giám sát nghề nghiệp theo quy định. Mức lương có thể trên 100.000 AUD/năm, cao hơn với bác sĩ chuyên khoa.
Giáo Dục – Nghề Ổn Định Và Thiếu Nhân Lực Vùng Regional
Úc thiếu giáo viên ở nhiều cấp, đặc biệt tại khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa:
- Early Childhood Teacher: giảng dạy trẻ 0–5 tuổi, thường yêu cầu Bachelor of Early Childhood Education (4 năm) hoặc bằng tương đương được công nhận.
- Secondary Teacher: giáo viên trung học, phải có bằng đại học chuyên ngành giảng dạy + bằng hoặc chứng chỉ sư phạm.
Lưu ý: Giáo viên thường phải đáp ứng yêu cầu tiếng Anh rất cao (nhiều bang yêu cầu IELTS 7.5–8.0) và đăng ký với cơ quan quản lý giáo viên của bang/lãnh thổ.
Kỹ Thuật – Cơ Hội Từ Các Dự Án Hạ Tầng
Úc đầu tư mạnh vào hạ tầng giao thông, năng lượng, tài nguyên nên nhu cầu kỹ sư luôn ổn định:
- Civil Engineer (Kỹ sư xây dựng): tham gia các dự án đường sá, cầu, công trình dân dụng, đê, đập…
- Mechanical Engineer: làm việc trong sản xuất, năng lượng, khai khoáng, chế tạo.
Kỹ sư mới ra trường thường có mức lương trung bình khoảng 70.000–95.000 AUD/năm, tùy bang và loại hình doanh nghiệp.
ICT – Công Nghệ Thông Tin Và Chuyển Đổi Số
Chuyển đổi số, an ninh mạng, dữ liệu lớn… khiến Úc thiếu nhân lực ICT ở nhiều mảng:
- Software Developer / Software Engineer: phát triển ứng dụng, hệ thống, nền tảng số.
- Cyber Security Specialist: chuyên gia an ninh mạng, đang là một trong những nghề “hot” nhất tại Úc.
Ưu điểm của nhóm ngành này là nhiều nhà tuyển dụng đánh giá cao kỹ năng và kinh nghiệm thực tế, portfolio và chứng chỉ chuyên môn (như AWS, Azure, Google Cloud, CompTIA Security+…), đôi khi còn quan trọng hơn bằng cấp.
Nông Nghiệp Và Khoa Học Ứng Dụng
Úc là cường quốc nông nghiệp, xuất khẩu nhiều sản phẩm nông sản, nên các ngành liên quan vẫn có nhu cầu tốt:
- Agricultural Consultant / Agronomist: tư vấn, nghiên cứu về cây trồng, đất, canh tác bền vững.
- Các lĩnh vực như môi trường, tài nguyên nước, khoa học đất cũng được quan tâm.
Kế Toán, Tài Chính – Cạnh Tranh Nhưng Vẫn Có Cửa
Accountant vẫn là nghề thường xuyên xuất hiện trong danh sách nghề tay nghề, tuy nhiên mức độ cạnh tranh cao hơn so với giai đoạn trước.
Để tăng cơ hội:
- Hoàn thành các môn học được công nhận bởi CPA Australia, CA ANZ hoặc IPA
- Cố gắng có kinh nghiệm làm việc thực tế tại Úc (internship, part-time, graduate program)
Lưu Ý Về Danh Sách Nghề (MLTSSL, STSOL, ROL, CSOL)
- Trong các năm gần đây, Úc sử dụng song song nhiều danh sách như MLTSSL, STSOL, ROL cho các visa tay nghề (189, 190, 491…) và bắt đầu triển khai Core Skills Occupation List (CSOL) cho visa tay nghề mới (Skills in Demand visa) và một số stream của visa bảo lãnh bởi chủ lao động.
- Do hệ thống danh sách nghề đang trong giai đoạn thay đổi, bạn cần luôn kiểm tra danh sách mới nhất trên website homeaffairs.gov.au hoặc hỏi tư vấn di trú trước khi quyết định ngành học, nơi học và đường visa.
Chuẩn Bị Hồ Sơ Xin Việc Theo Chuẩn Úc
Sau khi chọn ngành học phù hợp và nắm rõ đường visa, bước tiếp theo để ở lại Úc làm việc sau khi học là xây dựng hồ sơ xin việc chuyên nghiệp theo chuẩn Úc.
CV Theo Định Dạng Úc
CV (résumé) tại Úc có một số điểm khác biệt đáng chú ý so với CV tại Việt Nam:
- Độ dài: 2–3 trang cho sinh viên mới ra trường, tối đa 4–5 trang cho người nhiều kinh nghiệm
- Không cần ảnh thẻ (tránh thông tin dễ gây phân biệt đối xử)
- Thông tin cá nhân tối giản: họ tên, số điện thoại, email, suburb + bang (không cần ngày sinh, giới tính, tình trạng hôn nhân…)
Một cấu trúc phổ biến:
- Contact Details
- Professional Summary / Career Objective (3–4 câu)
- Key Skills (6–8 bullet points)
- Work Experience (kinh nghiệm làm việc, sắp xếp từ mới đến cũ, tập trung vào thành tựu)
- Education
- Certifications & Additional Training
- Referees (hoặc ghi “Available upon request”)
Lưu ý quan trọng:
- Sử dụng động từ hành động mạnh như: managed, developed, implemented, achieved…
- Lượng hóa kết quả: “Increased sales by 25% over 6 months” ấn tượng hơn “Improved sales”.
Cover Letter – Thư Xin Việc Ấn Tượng
Cover letter là “câu chuyện” giúp bạn thể hiện vì sao mình phù hợp với vị trí và doanh nghiệp.
Bạn có thể áp dụng công thức 3 đoạn:
- Đoạn 1: Giới thiệu bản thân, vị trí ứng tuyển, biết thông tin tuyển dụng từ đâu
- Đoạn 2: Kết nối 2–3 điểm mạnh/kinh nghiệm của bạn với yêu cầu trong job description, đưa ví dụ cụ thể
- Đoạn 3: Thể hiện sự nhiệt tình, mong muốn được phỏng vấn và cảm ơn nhà tuyển dụng
Mẹo: Hãy nghiên cứu kỹ về công ty (website, LinkedIn, tin tức) và nhắc đến một dự án, giá trị cốt lõi hoặc sản phẩm cụ thể của họ trong thư. Điều này cho thấy bạn thực sự quan tâm chứ không gửi đơn hàng loạt.
LinkedIn Và Mạng Lưới Chuyên Nghiệp
Tại Úc, đa số nhà tuyển dụng sẽ kiểm tra LinkedIn trước khi mời phỏng vấn. Vì vậy, LinkedIn của bạn cần được tối ưu như một “CV sống”:
- Ảnh đại diện chuyên nghiệp, nền đơn giản, ánh sáng tốt
- Headline nêu rõ chuyên ngành + điểm mạnh (ví dụ: “Accounting Graduate | Interested in Audit & Tax” thay vì chỉ “Student”)
- Mục About kể câu chuyện ngắn gọn về hành trình học tập – nghề nghiệp
- Thêm coursework, projects, hoạt động tình nguyện
- Xin recommendation từ giảng viên, supervisor, manager nơi thực tập
Về networking, bạn nên:
- Tham gia các group chuyên ngành trên LinkedIn
- Comment mang tính chuyên môn trên bài của các chuyên gia trong ngành
- Chủ động kết nối với alumni, người Việt đi trước đang làm việc tại Úc
Rào Cản Và Thách Thức Khi Ở Lại Úc Làm Việc Sau Khi Học
Dù Úc mang đến nhiều cơ hội, việc ở lại làm việc sau tốt nghiệp không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Bạn cần hiểu rõ những rào cản để có kế hoạch thực tế hơn.
Rào Cản Về Visa Và Luật Di Trú
- Chính sách di trú thay đổi thường xuyên, điểm tối thiểu cho visa tay nghề (189, 190, 491) tuy là 65 nhưng trên thực tế nhiều ngành cần từ 80 điểm trở lên mới cạnh tranh.
- Thời gian xét duyệt có thể kéo dài nhiều tháng, ảnh hưởng đến kế hoạch nghề nghiệp và tài chính.
- Chi phí visa, phí đánh giá kỹ năng, khám sức khỏe, dịch thuật… không hề nhỏ.
Thách Thức Tìm Việc Thực Tế
- Nhiều nhà tuyển dụng ưu tiên ứng viên có “Australian work experience” (kinh nghiệm làm việc tại Úc), khiến sinh viên mới tốt nghiệp gặp khó khăn.
- Bạn phải cạnh tranh với sinh viên bản xứ, người có PR và những ứng viên đã có kinh nghiệm.
- Kỳ vọng lương quá cao từ đầu cũng có thể khiến bạn bỏ lỡ các cơ hội entry-level phù hợp.
Rào Cản Văn Hóa, Ngôn Ngữ Và Networking
- Dù IELTS cao, nhiều bạn vẫn gặp khó với accent, slang và văn hóa nơi làm việc.
- Nếu bạn không xây dựng được mạng lưới quan hệ (referral) từ khi còn đi học, việc tìm việc sẽ khó hơn nhiều.
Áp Lực Tài Chính Và Tâm Lý
- Chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn như Sydney, Melbourne thuộc nhóm cao trên thế giới.
- Áp lực kỳ vọng từ gia đình (phải có việc tốt, phải có PR nhanh) dễ khiến bạn căng thẳng.
- Cảm giác cô đơn, xa nhà, đặc biệt khi gặp khó khăn trong việc làm và visa.

Hiểu rõ các rào cản khi xin việc đối với du học sinh sẽ giúp bạn chủ động chuẩn bị nguồn lực, kế hoạch tài chính và tinh thần tốt hơn
Chi Phí Và Lộ Trình Chuẩn Bị Để Ở Lại Úc Làm Việc Sau Khi Học
Ngân Sách Cần Chuẩn Bị
Chi Phí Visa Và Hồ Sơ (Ước Tính, Có Thể Thay Đổi Theo Năm Tài Chính)
- Visa 485 (Temporary Graduate): base application charge hiện dao động khoảng 2.235–2.300 AUD cho đương đơn chính, tùy thời điểm trong năm tài chính
- Skills Assessment: 500–1.200 AUD tùy ngành và cơ quan đánh giá
- Khám sức khỏe, lý lịch tư pháp, dịch thuật: 400–600 AUD hoặc hơn tùy hồ sơ
- Dịch vụ tư vấn visa (nếu dùng migration agent): 1.000–2.500 AUD trở lên, tùy độ phức tạp
Với các visa tay nghề như 189, 190, 491:
- Base application charge thường khoảng 4.900–4.910 AUD cho đương đơn chính (chưa bao gồm người phụ thuộc và chi phí khác)
Các mức phí này được điều chỉnh định kỳ, bạn nên kiểm tra Visa Pricing Estimator trên homeaffairs.gov.au trước khi lập kế hoạch tài chính.
Chi Phí Sinh Hoạt Giai Đoạn Tìm Việc
Trong 3–6 tháng đầu sau khi tốt nghiệp, nhiều bạn đang trong giai đoạn chuyển tiếp từ part-time sang full-time nên cần chuẩn bị một khoản dự phòng.
Bảng tham khảo (theo tháng, tính cho người share nhà):
| Khoản chi |
Chi phí/Tháng (AUD) |
| Thuê nhà (share) |
600–1.000 |
| Ăn uống |
300–500 |
| Di chuyển |
100–200 |
| Điện thoại/Internet |
50–80 |
| Khác (phát sinh nhẹ) |
100–200 |
Tổng cộng: khoảng 1.150–1.980 AUD/tháng. Như vậy, để có “vùng an toàn” cho 3–6 tháng, bạn nên dự trù khoảng 3.500–12.000 AUD, tùy thành phố và mức chi tiêu.
Lộ Trình Chuẩn Bị Chi Tiết Theo Thời Gian
12 Tháng Trước Khi Tốt Nghiệp
- Nghiên cứu các danh sách nghề (Skilled Occupation Lists, CSOL…) liên quan đến ngành học
- Đặt mục tiêu tiếng Anh (IELTS/PTE…) đạt tối thiểu 6.5–7.0 mỗi kỹ năng nếu có thể
- Tìm hiểu yêu cầu về skills assessment cho ngành (engineers, IT, accounting…)
- Tham gia career fair, workshop về việc làm do trường tổ chức
6 Tháng Trước Khi Tốt Nghiệp
- Chuẩn bị CV và cover letter theo chuẩn Úc, cập nhật LinkedIn
- Bắt đầu networking: tham gia các sự kiện ngành, kết nối alumni, giảng viên, employer
- Tìm kiếm internship hoặc part-time jobs đúng ngành để “ghi điểm” Australian experience
- Chuẩn bị trước giấy tờ cho visa 485 (bảng điểm tạm thời, giấy xác nhận sắp hoàn thành…)
3 Tháng Trước Khi Tốt Nghiệp
- Nộp đơn xin skills assessment (nếu ngành yêu cầu) hoặc ít nhất bắt đầu gather giấy tờ
- Apply các vị trí graduate / entry-level (nhiều chương trình tuyển trước 3–6 tháng)
- Luyện phỏng vấn (mock interview) với Career Services của trường
- Lên kế hoạch nộp visa 485 ngay khi nhận Completion Letter
Lộ Trình Phát Triển Sự Nghiệp Sau Tốt Nghiệp
Giai Đoạn 0–6 Tháng Sau Khi Tốt Nghiệp
- Nộp visa 485 trong khung thời gian cho phép (6 tháng tính từ ngày hoàn tất khóa học)
- Tiếp tục công việc part-time/casual hoặc chuyển sang full-time nếu có cơ hội
- Mục tiêu apply đều đặn 10–15 vị trí/tuần phù hợp với năng lực
- Tham gia volunteer work hoặc project để lấp đầy CV và mở rộng network
Giai Đoạn 6–18 Tháng
- Chuyển sang full-time trong ngành (graduate role, entry-level…) nếu chưa có
- Tích lũy 1–2 năm kinh nghiệm làm việc liên quan đúng nghề tay nghề
- Cải thiện kỹ năng chuyên môn, tiếng Anh chuyên ngành và soft skills
- Xây dựng ít nhất 2–3 professional referees (manager, supervisor…)
Giai Đoạn 18–36 Tháng
- Đánh giá điều kiện apply PR: tuổi, tiếng Anh, kinh nghiệm, bằng cấp, điểm số…
- Hoàn thành skills assessment (nếu chưa làm)
- Chuẩn bị và nộp EOI (Expression of Interest) cho 189/190/491 hoặc xem xét visa 186 nếu có employer bảo lãnh
- Tiếp tục phát triển sự nghiệp và network, cân nhắc cơ hội tại các bang/regional area có chính sách ưu đãi
Sai Lầm Thường Gặp Khi Lên Kế Hoạch Ở Lại Úc Làm Việc Sau Khi Học
1. Nộp Đơn Quá Hạn 6 Tháng Sau Khi Hoàn Tất Khóa Học
Đây là một trong những lỗi nghiêm trọng nhất. Nhiều bạn chủ quan, nghĩ rằng 6 tháng là “dư thời gian”, trong khi thực tế giai đoạn này thường rất bận: tốt nghiệp, chuyển nhà, đi du lịch, về Việt Nam thăm gia đình, tìm việc…
Cách tránh:
- Ghi chú rõ ngày completion date (ghi trên thư của trường)
- Lập checklist hồ sơ 485 và bắt đầu chuẩn bị trước 2–3 tháng
- Nếu thấy có rủi ro trễ (chưa kịp thi tiếng Anh, chưa có bảng điểm chính thức…), hãy ưu tiên xử lý các đầu việc này càng sớm càng tốt
2. Chọn Sai Stream Của Visa 485
Từ các điều chỉnh gần đây, visa 485 có các stream chính:
- Post-Higher Education Work stream (trước đây là Post-Study Work)
- Post-Vocational Education Work stream (trước đây là Graduate Work)
- Second Post-Higher Education Work stream (cho một số trường hợp từng học và sống ở regional)
Nếu chọn sai stream không phù hợp với loại bằng cấp hoặc ngành nghề, hồ sơ có thể bị từ chối.
Ví dụ:
- Bạn học Bachelor of Accounting: đây là bậc higher education, thường phù hợp với Post-Higher Education Work stream chứ không phải Post-Vocational.
- Hoặc bằng VET/diploma nhưng không liên quan đến nghề nằm trong danh sách nghề tay nghề thì khó đáp ứng điều kiện Post-Vocational Education Work stream.
Giải pháp:
- Kiểm tra kỹ điều kiện từng stream trên homeaffairs.gov.au
- Nếu không chắc chắn, nên trao đổi với migration agent (tư vấn di trú) trước khi nộp
3. Không Chuẩn Bị Skills Assessment Sớm
Đối với phần lớn visa tay nghề (189, 190, 491, 186…), skills assessment là yêu cầu bắt buộc. Quy trình này thường mất từ 3–6 tháng và cần nhiều giấy tờ chi tiết (bảng điểm, mô tả công việc, thư xác nhận kinh nghiệm…).
Nhiều bạn chỉ bắt đầu chuẩn bị khi visa 485 sắp hết hạn, dẫn đến:
- Thiếu thời gian chuẩn bị giấy tờ
- “Chạy nước rút” rất căng thẳng
- Có nguy cơ phải rời Úc trong khi hồ sơ chưa hoàn tất
Gợi ý timeline:
- 6–12 tháng đầu của visa 485: bắt đầu gom giấy tờ, tìm hiểu yêu cầu skills assessment
- 12–18 tháng: nộp skills assessment
- 18–24 tháng: nhận kết quả, nộp EOI/PR
4. Bỏ Qua Cơ Hội Tại Khu Vực Regional
Nhiều bạn chỉ tập trung vào Sydney, Melbourne, Brisbane mà bỏ qua các bang/khu vực có chính sách ưu đãi tại regional areas (Adelaide, Tasmania, Canberra, nhiều khu vực ở Western Australia, Queensland…).
Lợi ích của regional:
- Cơ hội visa 491, state nomination dễ hơn so với thành phố lớn
- Thường được cộng thêm điểm trong hệ thống points test
- Chi phí sinh hoạt thấp hơn
- Mức độ cạnh tranh việc làm trong một số ngành có thể thấp hơn

Du học sinh có thể tận dụng những "đặc quyền" riêng tại khu vực Regional để tăng số năm được ở lại làm việc sau tốt nghiệp cũng như có cơ hội định cư cao hơn
Các Lựa Chọn Visa Sau Tốt Nghiệp Để Ở Lại Úc Làm Việc
Sau khi hoàn thành khóa học tại Úc, bạn có một số lựa chọn visa phổ biến để ở lại làm việc. Việc lựa chọn con đường nào phụ thuộc vào ngành học, kinh nghiệm, nơi sinh sống và kế hoạch dài hạn của bạn.
1. Visa 485 – Temporary Graduate Visa
Đây là visa phổ biến nhất với sinh viên quốc tế mới tốt nghiệp.
Hiện nay, visa 485 gồm 3 stream chính:
Post-Higher Education Work Stream (trước đây là Post-Study Work)
- Dành cho sinh viên tốt nghiệp bậc đại học trở lên (Bachelor, Master, PhD) tại cơ sở giáo dục được công nhận ở Úc
- Thời hạn ở lại thường từ 2–3 năm, tùy trình độ bằng cấp và chính sách từng giai đoạn
- Một số đối tượng (như hộ chiếu Hồng Kông/BNO) có thể được ở tới 5 năm
- Không yêu cầu ngành học phải nằm trong danh sách nghề tay nghề
Post-Vocational Education Work Stream (trước đây là Graduate Work)
- Dành cho sinh viên tốt nghiệp khóa học nghề/VET, diploma, advanced diploma, trade qualification
- Bằng cấp phải liên quan đến nghề nghiệp nằm trong danh sách nghề tay nghề
- Thời hạn ở lại thường tối đa 18 tháng, nhưng một số nhóm hộ chiếu đặc biệt có thể được thời hạn dài hơn
Second Post-Higher Education Work Stream
- Dành cho những bạn:
- Đã từng được cấp visa 485 theo Post-Higher Education Work stream
- Học và/hoặc sinh sống tại khu vực regional đủ điều kiện
- Cho phép ở lại Úc thêm một khoảng thời gian nữa, tùy khu vực đã học/sinh sống
Điều Kiện Chung Đáng Lưu Ý
- Hoàn thành ít nhất 2 năm học (92 tuần CRICOS) tại Úc
- Nộp hồ sơ trong vòng 6 tháng kể từ ngày hoàn tất khóa học
- Đáp ứng yêu cầu tiếng Anh (thông thường IELTS 6.5 overall, không band dưới 5.5 hoặc tương đương)
- Có bảo hiểm y tế OVHC cho thời gian visa 485
- Giới hạn độ tuổi: đa số trường hợp phải dưới 35 tuổi tại thời điểm nộp hồ sơ. Một số trường hợp đặc biệt như nghiên cứu sinh (Master by Research, PhD) hoặc hộ chiếu Hồng Kông/BNO có thể được áp dụng giới hạn tuổi cao hơn theo quy định cập nhật.
2. Visa 186 – Employer Nomination Scheme
Nếu bạn tìm được nhà tuyển dụng tại Úc sẵn sàng bảo lãnh, visa 186 có thể là con đường đi thẳng tới PR.
Một số điều kiện cơ bản (tùy stream):
- Có đề cử (nomination) từ employer đủ điều kiện
- Ngành nghề nằm trong danh sách phù hợp (thường liên quan CSOL/MLTSSL tùy thời kỳ)
- Có số năm kinh nghiệm nhất định (thường từ 2–3 năm trở lên)
- Đáp ứng yêu cầu tiếng Anh (thường tối thiểu IELTS 6.0 mỗi kỹ năng hoặc tương đương)
- Có skills assessment nếu nghề yêu cầu
Ưu điểm:
- Đi thẳng đến PR (permanent residency)
- Gia đình (vợ/chồng, con cái phụ thuộc) có thể đi cùng
3. Visa 189/190/491 – Skilled Migration
Đây là nhóm visa tay nghề dựa trên hệ thống tính điểm (points test):
- Visa 189 – Skilled Independent: không cần bảo lãnh của bang hoặc employer, cạnh tranh cao
- Visa 190 – Skilled Nominated: được bang bảo lãnh, được cộng thêm điểm và thường dễ đạt hơn 189
- Visa 491 – Skilled Work Regional (Provisional): visa tạm trú 5 năm, dành cho khu vực regional, được cộng nhiều điểm hơn nhưng có điều kiện sống và làm việc tại vùng chỉ định trước khi lên PR
Một số yếu tố chính trong hệ thống tính điểm:
- Tuổi (25–32 tuổi: điểm cao nhất)
- Trình độ tiếng Anh (từ competent, proficient đến superior)
- Kinh nghiệm làm việc trong và ngoài Úc
- Bằng cấp (Bachelor, Master, PhD)
- Học tại Úc, học ở regional
- Được bang bảo lãnh (190) hoặc bảo lãnh regional (491)
Do yêu cầu và điểm thay đổi theo năm và từng ngành, bạn cần thường xuyên kiểm tra thông tin mới nhất.
Kết Luận
Ở lại Úc làm việc sau khi học hoàn toàn là một mục tiêu khả thi nếu bạn lên kế hoạch sớm, chọn đúng ngành, nắm rõ đường visa và chuẩn bị tài chính – kỹ năng – hồ sơ một cách bài bản.
Chìa khóa thành công nằm ở việc:
- Lựa chọn ngành học có triển vọng nghề nghiệp tốt và phù hợp với danh sách nghề tay nghề/CSOL
- Tận dụng tối đa thời gian còn là sinh viên để tích lũy kinh nghiệm làm việc, xây dựng network và cải thiện tiếng Anh
- Hiểu rõ các lựa chọn visa sau tốt nghiệp (đặc biệt là visa 485) cùng các bước tiếp theo để hướng tới PR (189/190/491/186…)
- Luôn cập nhật chính sách mới trên website homeaffairs.gov.au hoặc làm việc với chuyên gia di trú uy tín, vì luật di trú Úc thay đổi thường xuyên
Nếu bạn cảm thấy choáng ngợp giữa rất nhiều thông tin và lựa chọn, việc đồng hành cùng một đơn vị tư vấn giàu kinh nghiệm sẽ giúp hành trình của bạn rõ ràng và an toàn hơn.
ATS – Avenue to Success tự hào với đội ngũ tư vấn chuyên sâu về du học và định cư Úc, luôn cập nhật chính sách visa và thị trường lao động mới nhất, có thể hỗ trợ bạn:
- Tư vấn chọn ngành, chọn trường phù hợp với định hướng ở lại làm việc/định cư
- Lên lộ trình học - làm việc - visa 485 - tay nghề - PR một cách rõ ràng
- Hỗ trợ hồ sơ nhập học, visa du học, chuẩn bị giấy tờ cho các bước tiếp theo
Liên hệ ATS ngay để được tư vấn chi tiết hơn về trường hợp cụ thể của mình, từ đó xây dựng lộ trình ở lại Úc làm việc sau khi học một cách thực tế, hiệu quả và tối ưu khả năng thành công.