Homepage // Tin Tức // Học phí các trường đại học ở Úc: Cập nhật chi tiết & hướng dẫn lập kế hoạch tài chính

Học phí các trường đại học ở Úc: Cập nhật chi tiết & hướng dẫn lập kế hoạch tài chính

Cập nhật học phí các trường đại học ở Úc theo bậc học, ngành và khu vực. So sánh chi tiết giúp bạn lập kế hoạch tài chính du học hiệu quả.

Xuất bản vào: 17/12/2025 15:39
Cập nhật vào: 17/12/2025 15:39
Chia sẻ

Mục lục

Du học Úc là lựa chọn hàng đầu của sinh viên quốc tế nhờ chất lượng đào tạo cao, bằng cấp được công nhận toàn cầu và cơ hội việc làm rộng mở. Tuy nhiên, học phí đại học Úc dao động khá lớn theo bậc học, ngành đào tạo và khu vực. Bài viết này sẽ giúp bạn cập nhật mặt bằng học phí mới nhất và định hướng lựa chọn trường phù hợp với ngân sách.

Tổng quan về học phí các trường đại học ở Úc

Úc hiện có hơn 40 trường đại học, trong đó phần lớn là các trường công lập được chính phủ hỗ trợ mạnh mẽ về cơ sở vật chất, nghiên cứu và chất lượng đào tạo. Điều này giúp học phí tại Úc dù không thấp, nhưng được đánh giá là xứng đáng với giá trị bằng cấp và cơ hội nghề nghiệp mà sinh viên nhận được.

Nhìn chung, học phí đại học ở Úc dành cho sinh viên quốc tế dao động từ khoảng 20,000 đến 50,000 AUD mỗi năm, tùy theo chương trình học. Một số ngành đặc thù như y khoa, nha khoa, thú y hoặc hàng không có thể có mức học phí cao hơn mặt bằng chung.

So với các quốc gia như Mỹ hoặc Anh, học phí đại học Úc được xem là tương đối cạnh tranh, đặc biệt khi xét đến thời gian học ngắn, khả năng làm thêm hợp pháp và chính sách visa sau tốt nghiệp khá linh hoạt.

Học phí theo từng bậc học tại Úc

Học phí bậc cử nhân

Chương trình cử nhân tại Úc thường kéo dài từ 3 đến 4 năm, tùy ngành học. Đây là bậc học được đông đảo sinh viên Việt Nam lựa chọn nhất.

Mức học phí trung bình cho bậc cử nhân rơi vào khoảng:

  • Từ 20,000 đến 35,000 AUD mỗi năm đối với các ngành xã hội, giáo dục, nghệ thuật, truyền thông
  • Từ 28,000 đến 45,000 AUD mỗi năm đối với các ngành kinh doanh, công nghệ thông tin, kỹ thuật, khoa học
  • Từ 40,000 AUD mỗi năm trở lên đối với các ngành y khoa, nha khoa, dược, thú y

Những trường đại học thuộc nhóm xếp hạng cao hoặc tọa lạc tại các thành phố lớn như Sydney và Melbourne thường có học phí cao hơn so với các trường ở khu vực khác.

Học phí bậc thạc sĩ

Chương trình thạc sĩ tại Úc thường kéo dài từ 1 đến 2 năm, giúp sinh viên tiết kiệm thời gian và chi phí so với nhiều quốc gia khác.

Học phí bậc thạc sĩ tại Úc dao động trong khoảng:

  • Từ 22,000 đến 40,000 AUD mỗi năm đối với các ngành quản trị, giáo dục, khoa học xã hội
  • Từ 30,000 đến 50,000 AUD mỗi năm đối với các ngành kỹ thuật, công nghệ thông tin, tài chính, luật
  • Một số chương trình MBA, y sinh hoặc nghiên cứu chuyên sâu có thể vượt mức 50,000 AUD mỗi năm

Với thời gian học ngắn và giá trị bằng cấp cao, chương trình thạc sĩ tại Úc được đánh giá là lựa chọn đầu tư hiệu quả cho những ai muốn nâng cao chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp quốc tế

Với thời gian học ngắn và giá trị bằng cấp cao, chương trình thạc sĩ tại Úc được đánh giá là lựa chọn đầu tư hiệu quả cho những ai muốn nâng cao chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp quốc tế

Học phí bậc tiến sĩ

Học phí bậc tiến sĩ tại Úc có sự khác biệt lớn tùy theo chương trình nghiên cứu và nguồn tài trợ. Nhiều nghiên cứu sinh quốc tế có thể nhận được học bổng toàn phần hoặc bán phần từ chính phủ Úc, trường đại học hoặc các quỹ nghiên cứu.

Nếu không có học bổng, học phí tiến sĩ thường dao động từ 28,000 đến 45,000 AUD mỗi năm. Tuy nhiên, trên thực tế, phần lớn nghiên cứu sinh quốc tế đều theo học thông qua các chương trình học bổng.

Học phí các trường đại học ở Úc theo ngành học

Ngành học là một trong những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến mức học phí khi du học Úc. Trên thực tế, mỗi khối ngành sẽ có mặt bằng chi phí đào tạo khác nhau:

  • Khối giáo dục, xã hội, ngôn ngữ, nghệ thuật và truyền thông: Học phí thường ở mức thấp đến trung bình, dao động khoảng 20,000 – 30,000 AUD mỗi năm. Đây là nhóm ngành phù hợp với sinh viên muốn tối ưu ngân sách du học.

  • Khối kinh doanh, kế toán, marketing, công nghệ thông tin và khoa học máy tính: Mức học phí phổ biến từ 28,000 – 40,000 AUD mỗi năm, phản ánh nhu cầu đào tạo cao và chương trình học gắn liền với thực tiễn doanh nghiệp.

  • Khối kỹ thuật, xây dựng, cơ khí, điện – điện tử và khoa học ứng dụng: Học phí thường dao động trong khoảng 30,000 – 45,000 AUD mỗi năm do yêu cầu cao về phòng thí nghiệm, xưởng thực hành và trang thiết bị chuyên môn.

  • Khối y khoa, nha khoa, dược, thú y và hàng không: Đây là nhóm ngành có chi phí đào tạo cao nhất tại Úc, với mức học phí có thể vượt 50,000 AUD mỗi năm, do chương trình đào tạo chuyên sâu và thời gian học kéo dài.

Học phí một số trường đại học tiêu biểu tại Úc

Để giúp bạn dễ hình dung và so sánh, dưới đây là mức học phí tham khảo của một số trường đại học tiêu biểu tại Úc dành cho sinh viên quốc tế. Mức phí có thể thay đổi theo ngành học và năm nhập học, nhưng phản ánh khá sát mặt bằng chung hiện nay.

Các trường đại học tại Sydney

  • The University of Sydney: khoảng 32,000 – 45,000 AUD/năm cho bậc cử nhân; 36,000 – 50,000 AUD/năm cho bậc thạc sĩ, tùy ngành.
  • University of New South Wales (UNSW): học phí trung bình từ 33,000 – 45,000 AUD/năm cho chương trình cử nhân và thạc sĩ.
  • University of Technology Sydney (UTS): dao động khoảng 30,000 – 42,000 AUD/năm, nổi bật ở các ngành công nghệ, kỹ thuật và kinh doanh.
  • Macquarie University: học phí mềm hơn, khoảng 28,000 – 40,000 AUD/năm, phù hợp với sinh viên muốn tối ưu ngân sách.

Các trường đại học tại Melbourne

  • The University of Melbourne: học phí thuộc nhóm cao, từ 34,000 – 48,000 AUD/năm, đặc biệt cao với các ngành y sinh và luật.
  • Monash University: khoảng 32,000 – 45,000 AUD/năm cho đa số ngành học.
  • Deakin University: học phí trung bình từ 30,000 – 39,000 AUD/năm, được nhiều sinh viên quốc tế lựa chọn.
  • RMIT University: khoảng 31,000 – 43,000 AUD/năm, thế mạnh ở thiết kế, công nghệ và kinh doanh.

Các trường đại học tại Brisbane, Adelaide và Perth

  • The University of Queensland (Brisbane): học phí trung bình 32,000 – 45,000 AUD/năm.
  • Queensland University of Technology (QUT): khoảng 30,000 – 38,000 AUD/năm.
  • Adelaide University: học phí dự kiến dao động khoảng 30,000 – 42,000 AUD/năm cho sinh viên quốc tế, tùy ngành học (trường hợp nhất từ University of Adelaide và University of South Australia).
  • The University of Western Australia (UWA): khoảng 32,000 – 41,000 AUD/năm.
  • Curtin University: học phí dễ tiếp cận hơn, khoảng 28,000 – 38,000 AUD/năm.

Các trường đại học tại khu vực regional

  • University of Wollongong: học phí trung bình 27,000 – 35,000 AUD/năm.
  • University of Newcastle: khoảng 30,000 – 38,000 AUD/năm.
  • Charles Darwin University: từ 22,000 – 32,000 AUD/năm, phù hợp với sinh viên có ngân sách hạn chế.

Học phí theo từng thành phố và khu vực

Sydney và Melbourne

Sydney và Melbourne là hai thành phố lớn nhất và cũng là trung tâm giáo dục hàng đầu của Úc. Các trường đại học tại đây thường có thứ hạng cao, mạng lưới doanh nghiệp mạnh và cơ hội việc làm rộng mở.

Học phí trung bình tại Sydney và Melbourne thường nằm ở mức cao, dao động từ 30,000 đến 45,000 AUD mỗi năm cho bậc cử nhân và thạc sĩ. Một số trường thuộc nhóm đại học hàng đầu có thể có học phí cao hơn mức này.

Brisbane, Adelaide, Perth

Các thành phố như Brisbane, Adelaide và Perth được nhiều sinh viên quốc tế lựa chọn nhờ học phí và chi phí sinh hoạt dễ chịu hơn so với Sydney và Melbourne.

Học phí tại các trường đại học ở những khu vực này thường dao động từ 25,000 đến 38,000 AUD mỗi năm, tùy trường và ngành học. Đây là lựa chọn phù hợp cho những bạn muốn tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đào tạo.

Các khu vực regional

Những trường đại học tại khu vực regional hoặc thành phố vệ tinh thường có học phí thấp hơn, dao động từ 22,000 đến 35,000 AUD mỗi năm. Ngoài ra, sinh viên học tập tại các khu vực này còn có thể hưởng thêm ưu đãi về điểm định cư và thời gian ở lại sau tốt nghiệp.

Lựa chọn học tại các vùng Regional có thể giúp sinh viên tiết kiệm chi phí sinh hoạt hơn các thành phố lớn 

Lựa chọn học tại các vùng Regional có thể giúp sinh viên tiết kiệm chi phí sinh hoạt hơn các thành phố lớn 

Các yếu tố ảnh hưởng đến học phí đại học Úc

Học phí đại học tại Úc có sự chênh lệch rõ rệt giữa các chương trình, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.

Trước hết, bậc học ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí. Chương trình cử nhân thường có học phí thấp hơn so với thạc sĩ và tiến sĩ, do thời lượng học ngắn hơn và mức độ chuyên sâu chưa cao.

Ngành học là yếu tố quan trọng tiếp theo. Các ngành đòi hỏi nhiều thực hành, phòng thí nghiệm hoặc trang thiết bị chuyên dụng như kỹ thuật, công nghệ, y sinh, hàng không thường có học phí cao hơn các ngành xã hội, giáo dục hay nghệ thuật.

Bên cạnh đó, thứ hạng và danh tiếng của trường cũng tác động đến học phí. Những trường có vị trí xếp hạng cao hoặc thế mạnh nghiên cứu thường áp dụng mức học phí cao hơn, đi kèm giá trị bằng cấp và cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.

Cuối cùng, vị trí địa lý và chính sách học phí hằng năm của từng trường cũng cần được cân nhắc. Các trường tại Sydney và Melbourne thường có học phí cao hơn so với khu vực regional, nơi chi phí học tập và sinh hoạt nhìn chung dễ tiếp cận hơn.

Làm thế nào để tối ưu chi phí và giảm học phí khi du học Úc

Để giảm áp lực tài chính khi du học Úc, sinh viên cần có chiến lược chuẩn bị rõ ràng và thực tế ngay từ đầu. Một số giải pháp hiệu quả có thể cân nhắc bao gồm:

  • Chủ động tìm kiếm và nộp hồ sơ học bổng sớm: Nhiều trường đại học tại Úc hiện cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế với giá trị từ 10% đến 50% học phí, xét dựa trên thành tích học tập, trình độ tiếng Anh hoặc hồ sơ cá nhân.

  • Lựa chọn trường và ngành học phù hợp với ngân sách: Bên cạnh các trường tại Sydney và Melbourne, sinh viên có thể cân nhắc học tập tại Brisbane, Adelaide, Perth hoặc khu vực regional – nơi học phí và chi phí sinh hoạt thường thấp hơn nhưng chất lượng đào tạo vẫn được đảm bảo.

  • Kết hợp làm thêm hợp pháp trong thời gian học: Sinh viên quốc tế tại Úc được phép làm thêm, giúp trang trải một phần chi phí sinh hoạt. Khi kết hợp làm thêm với kế hoạch chi tiêu hợp lý và lộ trình học tập rõ ràng, gánh nặng tài chính sẽ được giảm bớt đáng kể, đồng thời mang lại kinh nghiệm làm việc thực tế.

Kết luận

Học phí các trường đại học ở Úc nhìn chung dao động khá rộng, từ khoảng 20,000 đến hơn 50,000 AUD mỗi năm, tùy thuộc vào bậc học, ngành học và khu vực. Dù mức đầu tư ban đầu không nhỏ, nhưng với chất lượng giáo dục hàng đầu, bằng cấp quốc tế và cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp, du học Úc vẫn được xem là lựa chọn xứng đáng cho tương lai dài hạn.

Việc tìm hiểu kỹ thông tin học phí, kết hợp với tư vấn chuyên sâu và xây dựng lộ trình phù hợp sẽ giúp bạn tối ưu chi phí và gia tăng cơ hội thành công trên hành trình du học Úc.

Mục lục
Go to top
Lễ hội Du học & Học bổng tháng 1.2026

Đón đầu học bổng HOT lên đến 100% cho kỳ nhập học 2026. Cơ hội trò chuyện trực tiếp cùng đại diện 50+ trường Đại học hàng đầu Úc, Mỹ, Canada. Cập nhật chính sách du học mới nhất & lên lộ trình du học dành riêng cho bạn. Duy nhất tháng 1 này, hoàn toàn miễn phí. Đăng ký tham gia ngay!

Đăng ký tư vấn cùng ATS

Hãy để các Tư vấn viên của ATS giúp bạn tối ưu hóa lộ trình du học của bạn nhé!

Tên *
Tên là bắt buộc.
Họ *
Họ là bắt buộc.
Địa chỉ email *
Email không hợp lệ.
Số điện thoại *
Số điện thoại không hợp lệ.
Quốc gia bạn muốn du học *
Vui lòng chọn quốc gia.
Khi nào bạn dự định học? *
Vui lòng chọn thời gian học.
Văn phòng ATS gần nhất *
Vui lòng chọn văn phòng ATS.
Vai trò *
Vui lòng chọn vai trò.
Calendar Icon
Đặt lịch tư vấn

Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng

Zalo Icon
Liên hệ qua Zalo

ATS Official Account

Messenger Icon
Liên hệ qua Messenger

ATS Vietnam Official Account

Phone Icon
Gọi điện thoại

0898 3000 60

Đặt Lịch Tư Vấn

× Student Image

×

Học bổng A$15,000

The University of Western Australia

Mình không gặp nhiều khó khăn trong quá trình apply xin hoc bổng vì mình được chị Ngọc giúp đỡ rất là nhiều. Từ những thông tin về học bổng đến những giấy tờ cần chuẩn bị, mình đều được chị Ngọc hướng dẫn rất là kỹ càng, step-by-step, vì vậy mà quá trình xin học bổng diễn ra rất trơn tru.

Lương Gia Huy

Chương trình Bachelor of Engineering (Honours) - 3/2021

×