Bạn có biết rằng hơn 80% du học sinh tại Úc đều làm thêm trong khi học tập, và nhiều bạn kiếm đủ để trang trải chi phí sinh hoạt hàng tháng? Con số này cho thấy đi du học Úc vừa học vừa làm không chỉ khả thi mà còn là lựa chọn “thực dụng” của phần lớn sinh viên quốc tế.
Với chính sách visa cho phép làm việc 48 giờ mỗi 2 tuần trong học kỳ và không giới hạn giờ trong kỳ nghỉ, Úc tạo điều kiện để bạn vừa tích lũy kinh nghiệm làm việc quốc tế, vừa giảm áp lực tài chính cho gia đình, đồng thời rèn kỹ năng mềm và khả năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường thực tế. Bên cạnh đó, mức lương tối thiểu cao (24.95 AUD/giờ năm 2025) cũng giúp nhiều bạn chủ động hơn về kinh tế trong thời gian du học.
Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn rõ ràng về: quy định làm việc dành cho du học sinh, cách tìm việc phù hợp, những ngành nghề làm thêm phổ biến, bí quyết cân bằng học tập – công việc và các kinh nghiệm thực tế từ những trường hợp đã thành công.

Mức lương tối thiểu cao (24.95 AUD/giờ năm 2025) cũng giúp nhiều bạn chủ động hơn về kinh tế trong thời gian du học
Lợi ích dễ thấy nhất khi đi du học Úc vừa học vừa làm là bạn có thể tự chi trả một phần đáng kể chi phí sinh hoạt. Với mức lương tối thiểu 24.95 AUD/giờ (cập nhật 2025), nhiều bạn có thể ước tính thu nhập theo hai giai đoạn: trong kỳ học (làm khoảng 20 giờ/tuần) và trong kỳ nghỉ (có thể làm full-time). Nếu duy trì ổn định, tổng thu nhập một năm thường rơi vào khoảng 25,000–30,000 AUD.
Khoản thu nhập này thường đủ để trang trải các chi phí sinh hoạt cơ bản như tiền thuê nhà (tùy khu vực và hình thức ở), ăn uống, đi lại và chi tiêu cá nhân. Nhờ đó, gia đình có thể tập trung chuẩn bị phần lớn cho học phí và các chi phí ban đầu, giảm áp lực tài chính đáng kể. Thực tế, không ít bạn còn tiết kiệm được 5,000–10,000 AUD/năm để đầu tư vào các khóa học ngắn hạn, chứng chỉ nghề, hoặc trải nghiệm du lịch trong thời gian học tập.
Làm thêm ở Úc không chỉ là câu chuyện “kiếm tiền”, mà còn là cơ hội tiếp xúc với văn hóa làm việc chuyên nghiệp ngay từ những công việc bán thời gian phổ biến. Qua trải nghiệm thực tế, bạn thường cải thiện nhanh khả năng giao tiếp trong môi trường đa văn hóa, làm quen với quy trình làm việc chuẩn quốc tế, rèn thái độ phục vụ khách hàng và phát triển kỹ năng xử lý tình huống.
Điều này đặc biệt có giá trị khi viết CV. Nhà tuyển dụng ở Úc thường đánh giá cao ứng viên có kinh nghiệm làm việc thực tế, kể cả ở các vị trí như phục vụ quán cà phê hay bán hàng siêu thị. Khi có kinh nghiệm và “reference” rõ ràng, hồ sơ của bạn thường nổi bật hơn so với những sinh viên chỉ có kiến thức lý thuyết.
Một trong những cách cải thiện tiếng Anh nhanh nhất là đặt mình vào môi trường giao tiếp thực tế hằng ngày. Khi đi làm, bạn có cơ hội tiếp xúc với cách nói tự nhiên, cụm từ thông dụng, giọng địa phương, đồng thời học cách giao tiếp linh hoạt trong những tình huống “đời thật”.
Song song đó, quá trình làm thêm cũng buộc bạn rèn kỹ năng quản lý thời gian, làm việc nhóm, xử lý xung đột, chịu áp lực và sắp xếp ưu tiên. Đây đều là những kỹ năng hữu ích không chỉ cho công việc mà còn giúp bạn tự tin hơn khi học tập và hòa nhập cuộc sống tại Úc.
Nếu bạn có định hướng ở lại làm việc lâu dài sau tốt nghiệp, kinh nghiệm làm việc tại Úc là một yếu tố có thể hỗ trợ hồ sơ theo nhiều cách. Ví dụ, bạn có thể tích lũy điểm trong hệ thống tính điểm (tùy loại visa và diện xét), có thêm thư giới thiệu/reference letter từ nhà tuyển dụng tại Úc, và chứng minh khả năng thích nghi với môi trường sống – làm việc bản địa. Lợi thế sẽ rõ hơn nếu kinh nghiệm của bạn liên quan đến nhóm ngành đang thiếu hụt nhân lực.

Nếu bạn có định hướng ở lại làm việc lâu dài sau tốt nghiệp, kinh nghiệm làm việc tại Úc là một yếu tố có thể hỗ trợ hồ sơ theo nhiều cách
Khi đi du học Úc vừa học vừa làm, bạn bắt buộc phải nắm rõ quy định giờ làm để tránh vi phạm điều kiện visa. Với Visa Sinh viên (Subclass 500), bạn được làm tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần trong kỳ học (tương đương trung bình 24 giờ/tuần) và không giới hạn giờ làm trong kỳ nghỉ. Quy định 48 giờ/2 tuần được áp dụng từ tháng 7/2023 (trước đó là 40 giờ/2 tuần).
Với nhóm chương trình Thạc sĩ nghiên cứu/Tiến sĩ, bạn thường được không giới hạn giờ làm việc trong suốt khóa học và có thể làm full-time song song.
| Loại Visa | Trong Kỳ Học | Kỳ Nghỉ |
|---|---|---|
| Visa 500 (Đại học/Cao đẳng) | 48 giờ/2 tuần | Không giới hạn |
| Visa 500 (TAFE/Pathway) | 48 giờ/2 tuần | Không giới hạn |
| Thạc sĩ nghiên cứu/Tiến sĩ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Lưu ý về rủi ro khi vi phạm: Việc làm quá giờ hoặc vi phạm điều kiện làm việc có thể dẫn đến hủy visa, buộc rời Úc, ảnh hưởng hồ sơ xin visa tương lai và thậm chí bị hạn chế nhập cảnh trong một thời gian nhất định.
Theo mức lương tối thiểu quốc gia (National Minimum Wage), mức lương tham chiếu được nhắc tới trong giai đoạn từ tháng 7/2025 là 24.95 AUD/giờ, tăng so với 21.38 AUD/giờ năm 2023, và thường áp dụng cho người lao động trên 21 tuổi (tùy quy định cụ thể theo độ tuổi và thỏa ước).
Ngoài lương, người lao động còn có những quyền lợi cơ bản theo quy định. Chẳng hạn, nếu làm full-time bạn có thể có nghỉ phép có lương (thường 4 tuần/năm), nghỉ ốm, khoản superannuation (bảo hiểm hưu trí) theo tỷ lệ phần trăm trên lương, và quy định trả lương cao hơn khi làm ngày lễ hoặc ca đặc thù (tùy ngành và thỏa ước).
Quan trọng hơn, bạn có quyền khiếu nại nếu gặp tình trạng trả lương thấp hơn quy định, chậm lương, không trả lương hoặc bị đối xử không công bằng. Khi cần hỗ trợ, du học sinh có thể liên hệ Fair Work Ombudsman – cơ quan bảo vệ quyền lợi người lao động, với dịch vụ hỗ trợ miễn phí và đa ngôn ngữ.
Thu nhập làm thêm tại Úc thay đổi theo ngành nghề, ca làm và khu vực. Với các công việc phổ biến, mức lương thường dao động như sau:
| Loại Công Việc | Mức Lương | Ghi Chú |
|---|---|---|
| Nhà hàng/Cafe (phục vụ) | 23–28 AUD/giờ | Cuối tuần có thể tăng 25–50% |
| Bán lẻ (siêu thị, cửa hàng) | 23–26 AUD/giờ | Linh hoạt ca làm |
| Văn phòng (admin, data entry) | 25–35 AUD/giờ | Thường yêu cầu tiếng Anh tốt |
| Công việc chuyên ngành (IT, Engineering) | 30–45 AUD/giờ | Cần kỹ năng/kinh nghiệm |
Về địa điểm, Sydney và Melbourne thường có mức lương cao hơn khoảng 5–15% so với mặt bằng chung, nhưng đổi lại chi phí sống cũng cao. Brisbane và Perth thường được xem là nhóm “cân bằng” giữa thu nhập và chi phí. Adelaide và Hobart có mức lương thấp hơn nhưng chi phí sinh hoạt dễ thở hơn, đồng thời có thể có lợi thế định cư nếu thuộc khu vực regional.

Về địa điểm, Sydney và Melbourne thường có mức lương cao hơn khoảng 5–15% so với mặt bằng chung, nhưng đổi lại chi phí sống cũng cao
Về học phí, mỗi bậc học có biên độ rất rộng, tùy trường, ngành và bang.
Với chương trình VET/TAFE, học phí thường khoảng 4,000–15,000 AUD/năm. Đây là lựa chọn phù hợp nếu bạn muốn học kỹ năng nghề nghiệp, tập trung thực hành và thời gian học linh hoạt (thường 6 tháng đến 2 năm).
Bậc Cử nhân (Bachelor) thường có học phí 20,000–45,000 AUD/năm. Một số nhóm ngành phổ biến có thể tham khảo như: Kinh doanh (22,000–37,000 AUD), Công nghệ thông tin (25,000–43,000 AUD), Kỹ thuật (30,000–45,000 AUD). Thời gian học đa số 3–4 năm.
Với bậc Thạc sĩ (Master), học phí thường 22,000–50,000 AUD/năm. Chương trình MBA có thể cao hơn, khoảng 35,000–50,000 AUD/năm. Thời gian học phổ biến 1.5–2 năm.
Chi phí sinh hoạt phụ thuộc rất nhiều vào việc bạn ở khu trung tâm hay vùng ven, thuê phòng riêng hay ở share house, và thói quen chi tiêu cá nhân. Bảng dưới đây mang tính tham khảo theo cấu trúc gốc của bài:
| Thành Phố | Thuê Nhà | Ăn Uống | Đi Lại | Tổng/Tháng |
|---|---|---|---|---|
| Sydney | 200–350 AUD | 100–150 AUD | 40–60 AUD | 1,360–2,040 AUD |
| Melbourne | 180–320 AUD | 90–140 AUD | 35–55 AUD | 1,220–1,940 AUD |
| Brisbane | 150–280 AUD | 80–130 AUD | 30–50 AUD | 1,040–1,840 AUD |
| Adelaide | 130–250 AUD | 75–120 AUD | 25–45 AUD | 920–1,660 AUD |
Về mẹo tiết kiệm, thực tế hiệu quả nhất thường đến từ 4 nhóm: chọn hình thức ở chia sẻ để giảm đáng kể tiền thuê nhà; tự nấu ăn để cắt mạnh chi phí ăn uống; tận dụng thẻ sinh viên để giảm giá phương tiện công cộng; và chia sẻ chi phí điện, nước, internet trong nhà ở chung.
Để dự trù tài chính, bạn có thể ước tính thu nhập bằng cách lấy số giờ làm nhân với số tuần và mức lương trung bình.
Trong kỳ học, nếu làm khoảng 20 giờ/tuần trong 48 tuần, với mức 23–25 AUD/giờ, thu nhập có thể ở khoảng 22,080–24,000 AUD/năm. Trong kỳ nghỉ, nếu làm full-time 38 giờ/tuần trong 12 tuần, ở cùng mức lương, thu nhập có thể khoảng 10,488–11,400 AUD/năm. Tổng cộng, thu nhập năm có thể đạt 32,568–35,400 AUD (tương đương khoảng 520–570 triệu VNĐ theo cách quy đổi trong bài).
Khi quyết định đi du học Úc vừa học vừa làm, việc chọn lộ trình phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, thời gian học và cơ hội nghề nghiệp.
Với VET/TAFE, thời gian học thường từ 6 tháng đến 2 năm; học phí khoảng 4,000–15,000 AUD/năm; chi phí sinh hoạt ước tính 20,000–25,000 AUD/năm. Tổng mức đầu tư theo năm thường nằm trong khoảng 24,000–40,000 AUD.
Về cơ hội nghề nghiệp, các nhóm ngành thường dễ tìm việc và có nhu cầu tuyển cao gồm hospitality, aged care, childcare, cookery, electrical, plumbing… Một số thống kê thực tế thường ghi nhận tỷ lệ có việc làm trong 6 tháng sau tốt nghiệp có thể đạt 70–85% và thu nhập ban đầu dao động 50,000–70,000 AUD/năm (tùy ngành, bang và năng lực).
Lộ trình này phù hợp với người muốn đi nhanh, ngân sách hạn chế, ưu tiên kỹ năng thực hành và định hướng định cư rõ ràng theo diện tay nghề. Điểm mạnh là chi phí thấp, lịch học thường linh hoạt hơn, dễ cân bằng học – làm và có “đường đi” định cư dễ hình dung hơn với một số nhóm ngành.
Lộ trình đại học thường kéo dài 3–4 năm. Học phí khoảng 20,000–45,000 AUD/năm, chi phí sinh hoạt 20,000–25,000 AUD/năm, tổng đầu tư có thể dao động 40,000–70,000 AUD/năm tùy trường và thành phố.
Bù lại, đại học mở rộng cơ hội trong các lĩnh vực chuyên môn cao như Kỹ thuật, IT, Y tế, Kinh doanh, Giáo dục… Thu nhập sau tốt nghiệp thường được kỳ vọng khoảng 55,000–75,000 AUD/năm (tùy ngành và vị trí). Lộ trình này phù hợp nếu bạn có ngân sách dài hạn và muốn phát triển nghề nghiệp theo hướng chuyên môn sâu hoặc hướng đến các vị trí quản lý trong tương lai.
Thạc sĩ thường có thời gian học ngắn hơn (1.5–2 năm), nên tổng chi phí theo thời gian có thể “dễ thở” hơn so với đại học 3–4 năm. Bài viết cũng nhấn mạnh một ưu thế là quyền làm việc không giới hạn giờ từ tháng 7/2023 (áp dụng theo nhóm đối tượng/loại chương trình như đã nêu ở phần quy định). Ngoài ra, khi làm việc ở các vị trí phù hợp, mức thu nhập theo giờ có thể cao hơn (30–45 AUD/giờ) nếu bạn có năng lực và kinh nghiệm.

Thạc sĩ thường có thời gian học ngắn hơn (1.5–2 năm), nên tổng chi phí theo thời gian có thể “dễ thở” hơn so với đại học 3–4 năm
Nhóm Hospitality và Aged Care thường được xem là phổ biến nhất vì nhu cầu tuyển dụng cao và tuyển liên tục. Mức lương thường 25–35 AUD/giờ và ca cuối tuần có thể cao hơn. Nhóm này phù hợp với bạn có tiếng Anh giao tiếp cơ bản và chịu được cường độ làm việc theo ca.
Với nhóm Electrical (thợ điện) khi học nghề, mức lương có thể khoảng 20–30 AUD/giờ tùy vai trò và giai đoạn; triển vọng thường được nhắc tới là thiếu hụt nhân lực và có lợi thế định cư, nhưng yêu cầu kỹ năng thực hành tốt.
IT & Business cũng là nhóm linh hoạt, có thể làm freelance hoặc remote tùy công việc. Mức lương 25–40 AUD/giờ tùy kỹ năng, thường phù hợp với bạn có nền tảng kỹ thuật hoặc chuyên môn rõ.
Nursing & Education có thể có mức lương hấp dẫn sau tốt nghiệp (28–40 AUD/giờ theo mô tả bài) và thường được nhắc tới trong nhóm ưu tiên định cư, nhưng yêu cầu đầu vào tiếng Anh và kỹ năng giao tiếp thường cao hơn (ví dụ IELTS 7.0+ theo bài).
Nếu mục tiêu của bạn là làm thêm nhiều để tối ưu tài chính, một số ngành có thể “khó thở” vì khối lượng học nặng hoặc yêu cầu tiếng Anh học thuật rất cao. Bài gốc liệt kê Y khoa (chương trình quá tải), Luật (đòi hỏi tiếng Anh xuất sắc, khó tìm part-time) và Kiến trúc (bài tập nhiều, ít thời gian linh hoạt) như những lựa chọn cần cân nhắc kỹ.
| Tiêu Chí | Melbourne | Sydney | Brisbane | Adelaide |
|---|---|---|---|---|
| Chi phí/tháng | 1,800–2,500 | 2,000–2,800 | 1,500–2,200 | 1,400–2,000 |
| Cơ hội việc làm | Cao | Rất cao | Trung bình | Trung bình |
| Lương TB/giờ | 25–35 | 26–38 | 24–32 | 23–30 |
| Điểm định cư | Chuẩn | Chuẩn | +5 (regional) | +10 (regional) |

Nhóm Hospitality và Aged Care thường được xem là phổ biến nhất vì nhu cầu tuyển dụng cao và tuyển liên tục
Có Thể Tự Trang Trải 100% Chi Phí Không?
Thực tế, tự trang trải 100% là rất khó, đặc biệt trong năm đầu vì bạn vẫn cần nguồn tài chính ban đầu cho học phí (15,000–45,000 AUD theo bài) và các khoản setup. Thu nhập làm thêm khoảng 1,500–2,500 AUD/tháng thường phù hợp để trang trải sinh hoạt, giảm gánh nặng cho gia đình và tích lũy kinh nghiệm. Đồng thời, visa vẫn yêu cầu bạn chứng minh khả năng tài chính trước khi nhập cảnh.
Học Nghề Hay Đại Học?
Không có câu trả lời tuyệt đối, vì lựa chọn phụ thuộc mục tiêu. Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, ưu tiên thực hành, định hướng định cư nhanh và cần lịch linh hoạt để làm thêm, TAFE/VET sẽ phù hợp hơn. Ngược lại, nếu ngành bạn chọn yêu cầu bằng cử nhân, bạn hướng đến nghiên cứu hoặc muốn nền tảng học thuật và danh tiếng quốc tế, đại học là lựa chọn hợp lý.
IELTS Cần Bao Nhiêu?
Theo mức phổ biến trong bài: TAFE/Diploma thường cần IELTS 5.5–6.0; đại học 6.0–6.5; thạc sĩ 6.5–7.0. Ngoài ra, một số trường chấp nhận lộ trình học tiếng Anh/pathway nếu bạn chưa đạt điểm ngay từ đầu.
Làm Thêm Có Ảnh Hưởng Đến Học Tập?
Làm thêm có thể ảnh hưởng nếu bạn không kiểm soát thời gian. Mốc 15–20 giờ/tuần thường vẫn cân bằng được, nhưng khi vượt quá 20 giờ/tuần, áp lực tăng rõ và dễ kéo điểm số xuống. Lời khuyên phù hợp là tập trung cho học kỳ đầu để ổn định, sau đó từ kỳ 2 trở đi mới tăng dần giờ làm khi bạn đã quen nhịp.
Có Thể Chuyển Trường/Ngành?
Bạn có thể chuyển trường hoặc chuyển ngành, nhưng cần đáp ứng điều kiện. Ví dụ, chuyển trường thường yêu cầu bạn hoàn thành tối thiểu 6 tháng khóa chính; chuyển ngành có thể mất credit. Bạn cũng cần thực hiện nghĩa vụ thông báo theo yêu cầu của Department of Home Affairs.
Chi Phí Thực Tế Có Giống Ước Tính?
Chi phí thực tế thường cao hơn ước tính khoảng 10–20% do các khoản phát sinh như phí setup ban đầu (SIM, đồ dùng), chi phí bất ngờ (y tế, sửa chữa), và nhu cầu giải trí – hoạt động xã hội. Vì vậy, dự trù thêm khoảng 20% ngân sách ban đầu là cách an toàn.
Du học Úc vừa học vừa làm là lựa chọn thực tế giúp bạn nâng cao trình độ học vấn, tích lũy kinh nghiệm quốc tế, giảm gánh nặng tài chính cho gia đình, phát triển kỹ năng mềm và tạo nền tảng cho mục tiêu dài hạn. Với quy định làm 48 giờ/2 tuần trong học kỳ và làm toàn thời gian trong kỳ nghỉ, bạn hoàn toàn có thể cân bằng giữa học tập và công việc nếu biết lập kế hoạch hợp lý. Khi khai thác tốt cơ hội, nhiều bạn có thể đạt mức thu nhập 25,000–35,000 AUD/năm, chủ động chi phí sinh hoạt, có reference từ nhà tuyển dụng và tích lũy lợi thế cho các kế hoạch sau tốt nghiệp.
Cuối cùng, hãy chọn một đơn vị tư vấn uy tín để được đánh giá lộ trình phù hợp, giảm sai sót hồ sơ và tối ưu thời gian. Khi đã sẵn sàng, bạn có thể nộp hồ sơ theo timeline 12–18 tháng trước kỳ nhập học, nhận offer/CoE và tiến hành các bước visa theo đúng quy trình.
Hành trình du học Úc vừa học vừa làm thường là một bước ngoặt lớn. Đây không chỉ là việc hoàn thành bằng cấp, mà còn là giai đoạn bạn học cách tự lập, vượt thử thách và xây dựng nền tảng cho tương lai. Nhiều sinh viên Việt Nam đã đi được con đường này một cách bền vững nhờ chuẩn bị kỹ lưỡng và kỷ luật thời gian. Nếu bạn có kế hoạch rõ ràng và bắt đầu từ những bước nhỏ nhưng đúng hướng, bạn hoàn toàn có thể là người tiếp theo.
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account