Không cần học bổng, không cần điểm số “top 1%” – du học Úc tự túc là cách bạn chủ động đầu tư cho ước mơ bằng chính năng lực và tiềm lực tài chính của mình.
Đây là hình thức phổ biến nhất với du học sinh Việt Nam, dành cho những ai muốn toàn quyền kiểm soát lộ trình học tập: chọn ngành, chọn trường, chọn thành phố, và định hình tương lai theo cách riêng.
Dù bạn bắt đầu ở đâu, ATS luôn có lộ trình phù hợp để giúp bạn chạm tới ước mơ du học Úc.
Du học tự túc không chỉ là lựa chọn thay thế học bổng – mà là con đường linh hoạt nhất để bạn làm chủ tương lai.
Chủ động hoàn toàn: chọn trường, ngành, và thời gian nhập học theo kế hoạch cá nhân.
Cơ hội visa cao hơn: nhờ chứng minh tài chính vững vàng.
Dễ chuyển hướng học tập hoặc định cư, đặc biệt khi chọn ngành trong danh sách nghề ưu tiên.
Lộ trình chuyển tiếp linh hoạt: có thể bắt đầu bằng học nghề (TAFE) rồi lên đại học – tiết kiệm 40–50% học phí mà vẫn nhận bằng quốc tế.
💡 ATS có thể giúp bạn thiết kế lộ trình học – làm – định cư phù hợp với tài chính và năng lực của bạn chỉ trong 1 buổi tư vấn miễn phí.
Du học tự túc cũng có mặt thử thách:
Chi phí đầu tư lớn, cần kế hoạch dài hạn.
Cần tự lo hồ sơ, visa, nhà ở, bảo hiểm, sinh hoạt…
Chi phí sống cao tại Sydney và Melbourne.
Vì vậy, có một đối tác giàu kinh nghiệm như ATS đồng hành sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh sai sót và tối ưu cơ hội visa ngay từ bước đầu tiên.
| Bậc học | Mức học phí (AUD/năm) |
|---|---|
| Trung học phổ thông | 16,000 – 30,000 |
| Cao đẳng (TAFE/VET) | 10,000 – 20,000 |
| Đại học | 25,000 – 45,000 |
| Sau đại học | 30,000 – 50,000 |
Lưu ý: Học phí có thể dao động tùy trường và khu vực. Các chương trình nghề (TAFE) thường có chi phí thấp hơn và là lựa chọn tiết kiệm cho du học sinh muốn bắt đầu từ thực hành.
| Ngành học | Học phí (AUD/năm) |
| Kinh doanh, Marketing, IT | 25,000 – 40,000 |
| Kỹ thuật, Xây dựng | 30,000 – 45,000 |
| Y tế, Điều dưỡng | 35,000 – 50,000 |
| Nghệ thuật, Thiết kế | 20,000 – 35,000 |
Một số ngành như Y tế, Điều dưỡng, Kỹ thuật hoặc Công nghệ có học phí cao hơn do yêu cầu cơ sở vật chất và thực hành chuyên sâu.
| Hạng mục | Chi phí ước tính |
| Nhà ở (homestay/share/ktx) | 180–400 AUD/tuần |
| Ăn uống & nhu yếu phẩm | 400–700 AUD/tháng |
| Đi lại | 100–180 AUD/tháng |
| Internet & điện thoại | 50–100 AUD/tháng |
| Giải trí & cá nhân | 200–400 AUD/tháng |
Tổng sinh hoạt phí trung bình: 29,710 AUD/năm (theo Chính phủ Úc 2025)
Nguồn: [Department of Home Affairs – 2025]
Sống ở các thành phố regional như Adelaide, Hobart hay Perth có thể giúp bạn tiết kiệm 25–30% chi phí và được cộng thêm 1–2 năm visa làm việc sau tốt nghiệp.
| Hạng mục | Điều kiện |
| Học lực | Tốt nghiệp THPT hoặc đại học, GPA ≥ 6.5/10. Một số pathway nhận GPA từ 5.5. |
| Tiếng Anh | IELTS 5.5–6.5 (hoặc TOEFL/PTE/Duolingo tương đương). Có thể học ELICOS nếu chưa đủ điểm. |
| Tài chính | Chứng minh đủ 50,000–60,000 AUD/năm qua sổ tiết kiệm hoặc thu nhập phụ huynh. |
| Visa 500 | Hồ sơ gồm CoE, OSHC, SOP, chứng minh tài chính. Xét duyệt trung bình 4–6 tuần. |
6–12 tháng trước nhập học: chọn ngành, luyện IELTS, nộp hồ sơ.
Chọn trường phù hợp vùng sống: Sydney – cơ hội việc làm, Melbourne – trung tâm học thuật, Adelaide & Perth – chi phí thấp và dễ định cư.
Ngành học chiến lược: Nursing, Early Childhood, IT, Construction, Engineering.
Quản lý tài chính thông minh
Lập ngân sách chi tiêu hằng tháng, tận dụng các ưu đãi sinh viên cho vé xe, sim, thực phẩm, hay dịch vụ giải trí. Hãy mở tài khoản ngân hàng nội địa để thuận tiện giao dịch và sử dụng ứng dụng quản lý chi tiêu giúp bạn không vượt ngân sách.
Làm thêm hợp pháp
Sinh viên quốc tế được phép làm tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần trong kỳ học (không giới hạn trong kỳ nghỉ). Mức lương trung bình dao động 25–35 AUD/giờ, tùy công việc và kinh nghiệm. Các việc làm phổ biến gồm: phục vụ quán cà phê, bán hàng, hỗ trợ IT, childcare, chăm sóc người già…
Với thu nhập ổn định, bạn có thể tự trang trải 50–70% chi phí sinh hoạt tại Úc.
Hòa nhập cộng đồng Việt tại Úc
Tham gia các hội nhóm du học sinh Việt Nam, câu lạc bộ trường hoặc các tổ chức văn hóa – xã hội là cách nhanh nhất giúp bạn hòa nhập và mở rộng mối quan hệ.
ATS duy trì mạng lưới ATS Alumni tại Úc – cộng đồng du học sinh sẵn sàng hỗ trợ bạn trong những ngày đầu bỡ ngỡ nơi xứ người.
Visa làm việc sau tốt nghiệp (Post-Study Work Visa – Subclass 485):
| Bậc học | Thời gian ở lại |
| Cử nhân | 2 năm |
| Thạc sĩ | 3–4 năm |
| Học tại vùng Regional | +1–2 năm |
Các ngành nghề ưu tiên định cư gồm: Y tế, Giáo dục, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Xây dựng, Nông nghiệp.
Nếu bạn học đúng ngành, đúng vùng – cơ hội trở thành thường trú nhân (PR) sẽ rộng mở chỉ sau vài năm làm việc tại Úc.
Không cần học bổng, chỉ cần bạn có ước mơ và kế hoạch rõ ràng. ATS sẽ giúp bạn biến ước mơ đó thành hiện thực – từ chọn ngành, nộp hồ sơ, xin visa đến ổn định cuộc sống tại Úc.
Vì sao chọn ATS?
Dịch vụ mentoring 1:1 từ cựu du học sinh giúp bạn chuẩn bị kỹ năng và tâm lý trước khi bay.
Kỳ nhập học tháng 2/2026 đang mở – đừng để lỡ thời điểm vàng chuẩn bị hồ sơ.
Đăng ký tư vấn miễn phí cùng ATS ngay hôm nay để nhận lộ trình học tập & định cư cá nhân hóa, phù hợp với năng lực và tài chính của bạn.
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account