Du học ngành thú y tại Úc đang trở thành lựa chọn nổi bật nhờ mức lương hấp dẫn (khoảng 100.000 AUD/năm tùy kinh nghiệm) và nhu cầu nhân lực tăng mạnh, đặc biệt tại các khu vực regional và lĩnh vực thú y nông nghiệp. Úc sở hữu hệ thống giáo dục thú y đạt chuẩn quốc tế, gắn liền thực hành và cơ hội nghề nghiệp rộng mở cho sinh viên sau tốt nghiệp.
Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về điều kiện đầu vào, trường đào tạo uy tín, chi phí học tập và cơ hội việc làm – định cư sau tốt nghiệp (cập nhật đến 10/2025) để bạn có cái nhìn toàn diện nhất.
Úc không chỉ là điểm đến hấp dẫn cho những ai yêu thích động vật mà còn là một trong những trung tâm đào tạo thú y hàng đầu thế giới. Nếu bạn đang cân nhắc du học Úc ngành thú y, đây là những lý do thuyết phục khiến Úc trở thành lựa chọn hàng đầu.
Hiện Úc có 7 trường đại học đào tạo thú y được công nhận bởi Australasian Veterinary Boards Council (AVBC) – tiêu chuẩn vàng trong ngành thú y khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Bằng cấp thú y từ những trường này được công nhận rộng rãi tại nhiều quốc gia, giúp bạn dễ dàng hành nghề không chỉ ở Úc mà còn tại Anh, New Zealand và một số nước khác (sau khi đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng quốc gia).
Nhiều trường thú y của Úc thường xuyên xuất hiện trong top 50–100 thế giới về Veterinary Science theo QS Rankings như University of Sydney, University of Melbourne, Murdoch University, University of Adelaide..., khẳng định chất lượng đào tạo và nghiên cứu.
Úc sở hữu hệ sinh thái động vật hoang dã đặc biệt với hơn 80% các loài không tìm thấy ở nơi nào khác trên thế giới. Khi du học Úc ngành thú y, bạn sẽ có cơ hội:
Thực hành với động vật bản địa độc đáo như kangaroo, koala, wombat, platypus…
Tham gia các dự án bảo tồn động vật hoang dã thực tế
Làm việc tại các trại chăn nuôi quy mô lớn với bò, cừu, dê, ngựa…
Tiếp cận công nghệ thú y hiện đại với bệnh viện thú y, phòng lab, trang trại thực hành, phòng mổ đạt chuẩn quốc tế
Các trường đại học Úc đầu tư mạnh vào cơ sở vật chất, giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tế ngay từ những năm đầu tiên.
So với Mỹ hay Anh, Úc cung cấp chất lượng giáo dục thú y tương đương nhưng với chi phí sinh hoạt dễ chịu hơn, đồng thời cho phép sinh viên làm thêm với thời gian khá linh hoạt.
So sánh tổng quan (tham khảo, cập nhật 2025):
| Tiêu chí | Úc (ngành thú y) | Mỹ (ngành thú y) | Anh (ngành thú y) |
|---|---|---|---|
| Học phí/năm | ~ 55.000–85.000 AUD | 45.000–65.000 USD | 30.000–45.000 GBP |
| Thời gian đào tạo | 5–6 năm | 7–8 năm | 5–6 năm |
| Chi phí sinh hoạt/năm | ~ 20.000–29.710 AUD (mức tối thiểu) | 25.000–35.000 USD | 18.000–25.000 GBP |
| Quyền làm việc khi học | 48 giờ/2 tuần | Hạn chế, tùy loại visa | 20 giờ/tuần |
Lưu ý: Học phí ngành thú y thường cao hơn mặt bằng chung các ngành khác. Số liệu trên mang tính tham khảo, vui lòng luôn kiểm tra website chính thức của từng trường.
Sinh viên quốc tế tại Úc hiện được phép làm tối đa 48 giờ/2 tuần trong thời gian khóa học (và không giới hạn giờ làm khi kỳ nghỉ) – giúp bạn có thêm thu nhập trang trải chi phí sinh hoạt và tích lũy kinh nghiệm thực tế. Riêng bậc Master by Research và PhD thường được phép làm việc full-time trong suốt khóa học.
Ngành thú y đang nằm trong danh sách ngành nghề tay nghề trung và dài hạn (MLTSSL), là một trong những nhóm ngành được ưu tiên trong các chương trình visa tay nghề của Úc. Cùng với tình trạng thiếu hụt bác sĩ thú y – đặc biệt tại vùng regional – điều này mở ra nhiều lựa chọn nghề nghiệp và cơ hội định cư cho sinh viên quốc tế.
Mức lương khởi điểm cho bác sĩ thú y mới ra trường thường ở khoảng 60.000–70.000 AUD/năm.
Với 3–5 năm kinh nghiệm, thu nhập có thể tăng lên 75.000–95.000 AUD/năm.
Bác sĩ thú y giàu kinh nghiệm, chuyên khoa hoặc chủ phòng khám có thể đạt 100.000–150.000+ AUD/năm.
Sau khi tốt nghiệp, bạn có thể xin Visa 485 (Post-Study Work) để ở lại làm việc khoảng 2–3 năm tùy bậc học (Bachelor, Master, PhD), tạo nền tảng thuận lợi trước khi cân nhắc các diện visa tay nghề như 189, 190 hoặc 491 sau này (lưu ý chính sách có thể thay đổi theo thời gian).

Du học Úc ngành Thú Y là con đường lý tưởng cho những bạn trẻ đam mê chăm sóc động vật và muốn xây dựng sự nghiệp bền vững trong ngành
Để theo đuổi du học Úc ngành thú y, bạn thường cần:
Hoàn thành chương trình THPT với điểm trung bình tốt (thường từ 8.0/10 trở lên), đặc biệt là các môn khoa học.
Một số trường yêu cầu bạn đã hoàn thành bằng cử nhân liên quan (Animal Science, Biomedical Science, Veterinary Bioscience…) trước khi vào chương trình DVM.
Các môn học ưu tiên ở bậc THPT/đại học:
Sinh học: Môn quan trọng nhất, nên đạt từ 8.5–9.0/10 nếu có thể.
Hóa học: Nền tảng cho dược lý và sinh hóa, nên đạt từ 8.0/10.
Toán: Cần thiết cho nghiên cứu và phân tích dữ liệu.
Tiếng Anh: Thể hiện khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành và giao tiếp.
Nếu chưa đủ điều kiện vào thẳng, bạn có thể đi theo lộ trình:
Foundation Program (8–12 tháng)
Hoặc Diploma/Pathway 1 năm, sau đó chuyển tiếp vào chương trình chính.
Ngành thú y yêu cầu trình độ tiếng Anh cao do phải đọc tài liệu chuyên sâu, giao tiếp với chủ vật nuôi và viết báo cáo chuyên môn.
Phổ biến, các trường yêu cầu:
IELTS Academic:
Overall: 7.0
Không band nào dưới 6.5
Một số trường top có thể yêu cầu 7.5 overall.
Các chứng chỉ tương đương: TOEFL iBT, PTE Academic, Cambridge English (CAE/CPE) ở mức tương đương.
Nếu chưa đạt yêu cầu, bạn có thể đăng ký EAP – English for Academic Purposes (10–30 tuần) tại chính trường hoặc đối tác của trường tại Úc.
Đây là điểm khác biệt rất lớn của hồ sơ du học ngành thú y.
Nhiều trường (đặc biệt là nhóm top) khuyến khích mạnh hoặc yêu cầu bạn chứng minh đã có kinh nghiệm tiếp xúc với động vật qua hoạt động:
Quan sát và hỗ trợ bác sĩ thú y trong khám chữa bệnh.
Tiếp xúc với nhiều loại động vật: chó, mèo, gia súc, ngựa, động vật hoang dã…
Tham gia chăm sóc hậu phẫu, điều trị nội trú.
Tham gia volunteer tại các trại cứu hộ động vật, trại chăn nuôi.
Cách tích lũy kinh nghiệm khi còn ở Việt Nam:
Xin thực tập/tình nguyện tại phòng khám thú y uy tín.
Tham gia trung tâm cứu hộ động vật, tổ chức bảo vệ động vật.
Hỗ trợ tại trang trại chăn nuôi trong các kỳ nghỉ hè.
Ghi lại logbook: ngày, thời gian, loại công việc, loài động vật tiếp xúc…
Xin thư giới thiệu từ bác sĩ thú y/đơn vị giám sát.
Một số trường có thể yêu cầu phỏng vấn trực tuyến để đánh giá:
Động lực học ngành.
Sự hiểu biết về tính chất công việc (áp lực, ca trực, ca cấp cứu…).
Khả năng giao tiếp và đồng cảm với cả động vật lẫn chủ nuôi.

Nhiều trường (đặc biệt là nhóm top) khuyến khích mạnh hoặc yêu cầu bạn chứng minh đã có kinh nghiệm tiếp xúc với động vật
Hiện Úc có 7 trường đào tạo chương trình thú y được AVBC công nhận hoặc trong quá trình công nhận. Dưới đây là 6 lựa chọn tiêu biểu được nhiều sinh viên quốc tế quan tâm nhất.
Lưu ý: Học phí chỉ mang tính tham khảo theo mặt bằng 2025, có thể thay đổi mỗi năm. Luôn kiểm tra website chính thức của trường trước khi quyết định.
| Trường đại học | Xếp hạng QS (Veterinary Science, tham khảo) | Học phí/năm (ước tính 2025) | Thời lượng chương trình | Địa điểm chính | Điểm mạnh nổi bật |
| University of Melbourne | Top 30 thế giới | ~ 80.000–86.000 AUD | 4 năm (DVM, sau bachelor) | Melbourne, VIC | Cơ sở vật chất hiện đại, bệnh viện thú y lớn |
| University of Sydney | Top 30 thế giới | ~ 70.000–80.000 AUD | 4–5 năm | Sydney, NSW | Truyền thống mạnh về nghiên cứu, lâm sàng |
| University of Queensland | Top 50 thế giới | ~ 75.000–80.000 AUD | 5 năm | Brisbane/Gatton, QLD | Mạnh về động vật nhiệt đới, trang trại lớn |
| University of Adelaide | Top 100 thế giới | ~ 60.000–70.000 AUD | 5–6 năm | Adelaide/Roseworthy, SA | Campus Roseworthy 1.600 ha chuyên nông nghiệp |
| Murdoch University | Top 50–100 thế giới | ~ 60.000–70.000 AUD | 5 năm | Perth, WA | Truyền thống lâu đời, duy nhất tại bang WA |
| Charles Sturt University | AVBC accredited | ~ 55.000–60.000 AUD | 5 năm | Wagga Wagga, NSW | Chi phí dễ chịu, campus regional, cơ hội PR tốt |
Ngoài ra, James Cook University (Townsville, QLD) và Southern Cross University (một chương trình mới đang trong quá trình được AVBC công nhận) cũng là những lựa chọn tiềm năng cho sinh viên muốn học ở khu vực regional, khí hậu nhiệt đới.
Chương trình Doctor of Veterinary Medicine (DVM) 4 năm dành cho sinh viên đã có bằng bachelor liên quan.
Cơ sở thú y tại Werribee với bệnh viện thú y, phòng lab, trung tâm mô phỏng hiện đại.
Mạng lưới đối tác thực tập rộng khắp Victoria, tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp cao.
Campus Gatton chuyên về nông nghiệp và thú y với diện tích hàng ngàn hecta.
Mạnh về bệnh học động vật nhiệt đới, dịch tễ học, bệnh truyền nhiễm.
Chi phí sinh hoạt ở Brisbane thấp hơn Sydney/Melbourne, khí hậu ấm áp quanh năm.
Học phí dễ chịu hơn so với các trường tại thành phố lớn.
Campus Wagga Wagga thuộc vùng regional, hỗ trợ cộng điểm khi xin một số diện visa tay nghề (theo chính sách từng thời kỳ).
Môi trường phù hợp cho bạn nào muốn gắn bó với thú y nông nghiệp, gia súc, trang trại quy mô lớn.
Học phí là khoản chi lớn nhất khi bạn theo đuổi du học Úc ngành thú y.
Ước tính (cập nhật 2025):
| Khoản chi | Mức phí tham khảo | Ghi chú |
| Học phí/năm | ~ 55.000–85.000 AUD | Tùy trường và bậc học |
| Tổng 5 năm | ~ 275.000–425.000 AUD | Chưa gồm sinh hoạt, bảo hiểm… |
| Phí đăng ký | ~ 100–150 AUD | Một lần khi nộp hồ sơ |
Các trường tại thành phố lớn, ranking cao (Sydney, Melbourne, UQ…) thường có mức học phí ở nửa trên của khoảng này; các trường regional (CSU, một số campus mới) thường ở nửa dưới.
Chi phí sinh hoạt thay đổi tùy thành phố. Bộ Nội vụ Úc hiện yêu cầu mức chi phí sinh hoạt tối thiểu khoảng 29.710 AUD/năm cho một sinh viên (cập nhật 2024–2025). Trên thực tế, mức chi tiêu có thể dao động như sau:
Thành phố lớn (Sydney, Melbourne):
Tổng chi phí: 2.000–2.800 AUD/tháng
Nhà ở (share house): 1.200–1.800 AUD
Ăn uống: 400–600 AUD
Đi lại: 150–200 AUD
Sinh hoạt khác: 250–400 AUD
Thành phố tầm trung (Brisbane, Adelaide, Perth):
Tổng chi phí: 1.600–2.200 AUD/tháng
Nhà ở: 900–1.400 AUD
Ăn uống: 350–500 AUD
Đi lại: 120–150 AUD
Sinh hoạt khác: 230–350 AUD
Khu vực regional (Wagga Wagga, Townsville, Armidale…):
Tổng chi phí: 1.200–1.800 AUD/tháng
Nhà ở: 600–1.000 AUD
Ăn uống: 300–450 AUD
Đi lại: 80–120 AUD
Sinh hoạt khác: 220–300 AUD
Học tại vùng regional không chỉ tiết kiệm chi phí sinh hoạt mà còn có thể mang lại lợi thế điểm cộng trong một số lộ trình định cư (tùy chính sách từng giai đoạn).
OSHC – Bảo hiểm y tế cho sinh viên quốc tế: khoảng 550–700 AUD/năm.
Visa du học (Subclass 500): lệ phí khoảng 710 AUD (chưa tính phụ phí).
Trang thiết bị, đồng phục, sách vở chuyên ngành thú y:
Ước tính 2.000–3.000 AUD cho toàn khóa học.
Một số loại học bổng phổ biến dành cho sinh viên quốc tế:
Destination Australia Scholarship: ~ 15.000 AUD/năm cho sinh viên học tại campus regional (số lượng giới hạn).
Học bổng trường: giá trị từ 5.000–20.000 AUD/năm hoặc giảm 10–25% học phí tùy trường, tùy thành tích.

Học bổng ngành thú y thường không nhiều và cạnh tranh, nên bạn cần hồ sơ học tập, tiếng Anh và hoạt động ngoại khóa nổi bật, đặc biệt nếu nhắm đến các suất hỗ trợ cao
Tùy trường, bạn có thể học theo mô hình:
Bachelor of Veterinary Science (Honours) 5 năm (đầu vào sau THPT).
Hoặc DVM 4 năm sau khi đã có bằng cử nhân liên quan.
Tổng thời gian từ sau THPT đến khi tốt nghiệp có thể từ 5–7 năm, nếu tính cả năm Foundation/Diploma.
Giai đoạn 1 – Năm 1–2: Nền tảng khoa học
Giải phẫu và sinh lý học động vật.
Hóa sinh, sinh học tế bào và di truyền.
Vi sinh vật học, miễn dịch học.
Hành vi và phúc lợi động vật.
Các môn cơ bản về y tế công cộng, an toàn sinh học.
Giai đoạn 2 – Năm 3–4: Khoa học lâm sàng
Bệnh học và chẩn đoán bệnh.
Phẫu thuật thú y và gây mê.
Chẩn đoán hình ảnh (X-quang, siêu âm, CT, MRI).
Nội khoa và ngoại khoa cho chó mèo, gia súc, ngựa…
Dịch tễ học, thú y cộng đồng.
Giai đoạn 3 – Năm 5–6: Thực hành lâm sàng toàn thời gian
Tham gia rotation tại bệnh viện thú y của trường.
Làm việc tại các phòng khám ngoại trú, khoa cấp cứu, phòng phẫu thuật.
Thực tập tại trang trại, cơ sở chăn nuôi, trung tâm cứu hộ, vườn thú…
Hoàn thành tối thiểu 1.000–1.200 giờ thực hành lâm sàng theo chuẩn của AVBC (tùy chương trình).
Tóm tắt:
| Giai đoạn | Nội dung chính | Tỷ lệ lý thuyết/thực hành | Cơ hội nghề nghiệp song song |
| Năm 1–2 | Khoa học cơ bản | ~70% lý thuyết, 30% lab | Trợ lý nghiên cứu, volunteer |
| Năm 3–4 | Khoa học lâm sàng | ~50% lý thuyết, 50% thực hành | Thực tập sinh phòng khám, pet shop |
| Năm 5–6 | Thực hành lâm sàng toàn thời gian | ~20% lý thuyết, 80% thực hành | Chuẩn bị hành nghề bác sĩ thú y |
Sau khi tốt nghiệp từ chương trình được AVBC công nhận, bạn có thể đăng ký với Hội đồng Thú y bang/lãnh thổ tương ứng để được cấp phép hành nghề.
Tìm hiểu kỹ về các chương trình thú y tại Úc, điều kiện đầu vào, học phí, vị trí campus.
Xác định rõ ngân sách và mục tiêu nghề nghiệp (thú y thú cưng, thú y nông nghiệp, nghiên cứu…).
Bắt đầu hoặc tiếp tục hoạt động tình nguyện tại phòng khám thú y, trại cứu hộ, trang trại để tích lũy giờ kinh nghiệm.
Ôn tập và thi IELTS/PTE (mục tiêu IELTS 7.0 overall trở lên).
Chuẩn bị bảng điểm THPT/ĐH, bằng tốt nghiệp, dịch thuật và công chứng.
Soạn thảo CV học thuật, Personal Statement, xin thư giới thiệu từ giáo viên và bác sĩ thú y.
Nộp hồ sơ online qua cổng của trường hoặc qua đơn vị tư vấn uy tín như ATS.
Một số trường có thể yêu cầu phỏng vấn hoặc thêm bài kiểm tra năng lực.
Thời gian xét thường từ 4–8 tuần.
Nhận Offer Letter (conditional/unconditional).
Đóng khoản đặt cọc/học phí kỳ đầu theo yêu cầu.
Nhận CoE – Confirmation of Enrolment, giấy tờ không thể thiếu khi xin visa.
Hồ sơ xin visa thường gồm:
CoE của trường.
Kết quả IELTS/PTE còn hiệu lực.
Hồ sơ học tập (bằng, bảng điểm, dịch thuật).
GTE Statement: giải trình mục đích du học chân chính.
Chứng minh tài chính: ít nhất 1 năm học phí + chi phí sinh hoạt tối thiểu ~29.710 AUD/năm (tùy trường và hồ sơ, tổng số tiền cần chứng minh có thể từ 80.000–110.000 AUD hoặc hơn).
Bảo hiểm OSHC, hộ chiếu, lý lịch tư pháp (nếu cần)…
Học thuật:
Bằng THPT/ĐH + bảng điểm (dịch công chứng).
Chứng chỉ tiếng Anh.
CV học thuật.
Personal Statement (500–1.000 từ).
2–3 thư giới thiệu.
Logbook ghi lại kinh nghiệm thực tế (nếu có).
Tài chính:
Sao kê ngân hàng, sổ tiết kiệm.
Giấy xác nhận thu nhập của bố mẹ/người bảo lãnh.
Giấy tờ tài sản (nhà đất, xe…) nếu cần.
Tips viết GTE cho ngành thú y:
Giải thích rõ vì sao chọn Úc và chọn thú y (không phải Việt Nam hay quốc gia khác).
Thể hiện lộ trình học tập – nghề nghiệp rõ ràng.
Nêu kế hoạch quay về Việt Nam hoặc đóng góp cho ngành trong tương lai (để phù hợp mục tiêu GTE).
Chứng minh mối liên hệ mạnh với Việt Nam: gia đình, tài sản, cơ hội nghề nghiệp…
Ngành thú y tại Úc đang có nhu cầu nhân lực ổn định và có xu hướng tăng, đặc biệt tại:
Phòng khám thú cưng (small animal practice).
Trang trại, nông trại chăn nuôi (large animal practice).
Các khảo sát gần đây cho thấy tỷ lệ sinh viên thú y tại Úc có việc làm trong vòng 6–12 tháng sau tốt nghiệp ở mức cao. Tuy nhiên, ngành cũng đi kèm áp lực công việc lớn: ca trực đêm, ca cấp cứu, công việc thể chất nặng, stress tâm lý… nên bạn cần thực sự đam mê và kiên trì.
| Cấp độ kinh nghiệm | Mức lương tham khảo (AUD/năm) |
| Mới tốt nghiệp | 60.000–70.000 |
| 3–5 năm kinh nghiệm | 75.000–95.000 |
| Chuyên gia/Chủ phòng khám | 100.000–150.000+ |
Lưu ý: Mức lương thực tế phụ thuộc bang/lãnh thổ, loại hình cơ sở (clinic, hospital, farm…), giờ làm và năng lực cá nhân.
Phòng khám thú cưng: phòng khám tư nhân, bệnh viện thú y, trung tâm cấp cứu 24/7.
Thú y nông nghiệp: bác sĩ thú y trang trại, tư vấn sức khỏe đàn, quản lý dịch bệnh gia súc/gia cầm.
Cơ quan nhà nước: cơ quan kiểm dịch, phòng chống dịch bệnh, thú y biên giới.
Công ty dược thú y, thức ăn chăn nuôi: nghiên cứu phát triển sản phẩm, tư vấn kỹ thuật.
Vườn thú, khu bảo tồn: chăm sóc động vật hoang dã, tham gia chương trình bảo tồn.
Học thuật – nghiên cứu: giảng dạy tại đại học, tham gia các dự án nghiên cứu.
Lưu ý: Chính sách di trú có thể thay đổi theo từng giai đoạn. Thông tin dưới đây chỉ mang tính tham khảo xu hướng.
Bước 1: Visa 485 (Post-Study Work)
Thời hạn khoảng 2 năm cho Bachelor/Master, 3 năm cho PhD (tùy bậc học và chính sách từng thời kỳ).
Mục tiêu: tích lũy kinh nghiệm làm việc tại Úc, cải thiện tiếng Anh, chuẩn bị hồ sơ tay nghề.
Bước 2: Đánh giá tay nghề & xin visa tay nghề
Nghề Veterinarian (ANZSCO 234711) thuộc danh sách MLTSSL – nhóm nghề được ưu tiên cho các visa tay nghề độc lập hoặc có bảo lãnh.
Các diện phổ biến:
Visa 189 – Skilled Independent (tay nghề độc lập).
Visa 190 – Skilled Nominated (được bang bảo lãnh).
Visa 491 – Skilled Work Regional (Provisional) (làm việc tại vùng regional).
Một số yếu tố giúp tăng điểm:
Tuổi 25–32.
Tiếng Anh cao (IELTS 8.0+ hoặc tương đương).
Kinh nghiệm làm việc tại Úc từ 1–3 năm trở lên.
Học tập và/hoặc làm việc tại vùng regional.

Ngành thú y tại Úc đang có nhu cầu nhân lực ổn định và có xu hướng tăng, đặc biệt tại phòng khám thú cưng; trang trại, nông trại chăn nuôi
Du học Úc ngành thú y là một hành trình dài nhưng đầy tiềm năng cho những ai thực sự yêu động vật và mong muốn phát triển sự nghiệp vững chắc trong lĩnh vực y học thú y. Úc sở hữu:
Hệ thống đào tạo thú y được AVBC công nhận, nhiều trường nằm trong top 50–100 thế giới.
Chương trình học chú trọng thực hành lâm sàng với hàng ngàn giờ tiếp xúc thực tế.
Cơ hội việc làm rộng mở, mức lương cạnh tranh và nhiều lộ trình visa tay nghề để cân nhắc (tùy chính sách từng thời điểm).
Tuy nhiên, đây cũng là ngành học đòi hỏi:
Chi phí đầu tư tương đối cao (cả học phí lẫn sinh hoạt).
Thời gian học dài, áp lực lớn về học thuật và công việc.
Sự kiên trì, bền bỉ và tình yêu thực sự với nghề.
Nếu bạn đang cân nhắc du học Úc ngành thú y và muốn được tư vấn lộ trình phù hợp với học lực, tài chính và mục tiêu định cư của bản thân, đừng ngần ngại liên hệ các đơn vị tư vấn uy tín để được hỗ trợ từ A–Z: chọn trường, chuẩn bị hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ ổn định cuộc sống tại Úc.
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account