Bạn có biết Úc là quốc gia có tới 9 trường đại học lọt top 100 thế giới về nhóm ngành Kinh doanh & Quản lý, đồng thời thu hút hơn 50.000 sinh viên quốc tế theo học mỗi năm? Những con số này cho thấy sức hút của du học Úc ngành quản trị kinh doanh không đến từ “xu hướng nhất thời”, mà xuất phát từ chất lượng đào tạo chuẩn quốc tế, môi trường học tập thực tiễn và cơ hội nghề nghiệp rõ ràng sau tốt nghiệp. Với nền kinh tế ổn định (xếp thứ 13 toàn cầu), Úc mang lại bối cảnh học tập giàu tính ứng dụng, kết hợp kiến thức hiện đại với trải nghiệm doanh nghiệp thật. Bên cạnh đó, mức lương khởi điểm của nhóm ngành Business tại Úc thường dao động 60.000–80.000 AUD/năm, cao hơn đáng kể so với nhiều thị trường trong khu vực.
Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về du học Úc ngành quản trị kinh doanh: từ các trường nổi bật, chi phí, điều kiện đầu vào, đến cơ hội việc làm và định cư.

Úc mang lại bối cảnh học tập giàu tính ứng dụng, kết hợp kiến thức hiện đại với trải nghiệm doanh nghiệp thật
Úc sở hữu hệ thống giáo dục đại học nằm trong nhóm dẫn đầu thế giới, với nhiều trường có chương trình kinh doanh đạt các chứng nhận uy tín như AACSB và EQUIS. Khi theo học quản trị kinh doanh tại Úc, bạn được tiếp cận đội ngũ giảng viên có trải nghiệm thực chiến, đồng thời học theo phương pháp kết hợp giữa nền tảng học thuật và tình huống doanh nghiệp.
Điểm mạnh nữa là chương trình học được cập nhật liên tục theo xu hướng mới như chuyển đổi số, phát triển bền vững, quản trị đổi mới sáng tạo, dữ liệu và công nghệ trong kinh doanh. Nhờ vậy, kiến thức bạn tích lũy luôn bám sát nhu cầu tuyển dụng của thị trường.
Úc có chính sách visa làm việc sau tốt nghiệp (Post-Study Work Visa) cho phép sinh viên quốc tế ở lại làm việc từ 2–4 năm (tùy trình độ học vấn và điều kiện cụ thể). Đây là giai đoạn quan trọng để bạn tích lũy kinh nghiệm quốc tế, nâng cấp CV và xây dựng mạng lưới quan hệ nghề nghiệp.
Về thu nhập, mức lương khởi điểm của nhóm ngành quản trị kinh doanh thường ở mức 55.000–70.000 AUD/năm, và có thể tăng nhanh theo kinh nghiệm. Với các vị trí quản lý cấp trung, mức lương 80.000–120.000 AUD/năm sau 3–5 năm là mục tiêu hoàn toàn khả thi nếu bạn có năng lực và lộ trình phát triển rõ ràng.
Úc là quốc gia đa văn hóa với cộng đồng sinh viên đến từ hơn 190 quốc gia. Đây là lợi thế rất lớn cho người học Business, vì bạn sẽ rèn kỹ năng giao tiếp xuyên văn hóa, hiểu cách làm việc trong môi trường quốc tế và xây tư duy quản trị hiện đại.
Trong quá trình học, bạn có nhiều cơ hội làm việc nhóm với bạn bè quốc tế, tham gia dự án thực tế cùng doanh nghiệp và mở rộng network ngay từ khi còn đi học.
Phần lớn chương trình quản trị kinh doanh tại Úc đều lồng ghép internship hoặc dự án tư vấn doanh nghiệp, nhằm giúp sinh viên “học đi đôi với làm”. Nhiều trường duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp lớn, có thể kể đến nhóm Big 4 (Deloitte, PwC, KPMG, EY), các ngân hàng lớn (Commonwealth Bank, ANZ, Westpac) và các tập đoàn đa quốc gia như Google, Microsoft, IBM. Với chiến lược học tập và chuẩn bị hồ sơ tốt, không ít sinh viên nhận được lời mời làm việc chính thức từ nơi thực tập sau khi tốt nghiệp.
Học phí tại Úc không thuộc nhóm rẻ, nhưng nếu so với Mỹ hoặc Anh, chi phí sinh hoạt ở các thành phố như Melbourne, Brisbane hay Adelaide có thể “dễ thở” hơn, thường dao động 1.500–2.500 AUD/tháng (tùy phong cách sống và hình thức ở). Đặc biệt, sinh viên quốc tế được phép làm thêm 48 giờ/2 tuần trong kỳ học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ, giúp trang trải một phần chi phí sinh hoạt và có thêm trải nghiệm môi trường làm việc.

Học phí tại Úc không thuộc nhóm rẻ, nhưng nếu so với Mỹ hoặc Anh, chi phí sinh hoạt ở các thành phố như Melbourne, Brisbane hay Adelaide có thể “dễ thở” hơn
Marketing tại Úc đang chuyển dịch mạnh sang hướng số hóa. Bạn sẽ học cách xây dựng chiến lược thương hiệu, phân tích hành vi người tiêu dùng, đồng thời làm quen với các công cụ và nền tảng digital như SEO, Google Analytics và social media marketing.
Thời gian đào tạo thường là 2–3 năm với bậc Bachelor và 1.5–2 năm với bậc Master. Chi phí tham khảo ở mức 28.000–42.000 AUD/năm (vui lòng kiểm tra website chính thức). Về đầu ra, các vị trí phổ biến gồm Marketing Manager, Digital Marketing Specialist, Brand Strategist với mức lương khởi điểm khoảng 55.000–70.000 AUD/năm.
Úc là một trung tâm tài chính quan trọng của khu vực châu Á–Thái Bình Dương. Chương trình Finance giúp bạn nắm vững phân tích tài chính, quản trị rủi ro, đầu tư và các nguyên tắc tuân thủ chuẩn quốc tế.
Một lợi thế đáng chú ý là nhiều trường có quan hệ học thuật hoặc nghề nghiệp với CFA Institute và các tổ chức tài chính lớn, tạo cơ hội tiếp cận internship tại các ngân hàng như Commonwealth Bank, ANZ. Về đầu vào, ngành này thường yêu cầu IELTS 6.5–7.0, nền tảng toán học tốt và thường ưu tiên hồ sơ có định hướng/kinh nghiệm liên quan.
Quản trị nhân sự tại Úc tập trung mạnh vào chiến lược con người, văn hóa doanh nghiệp, đa dạng – hòa nhập và kỹ năng tuyển dụng, đào tạo, phát triển nhân tài. Đây là chuyên ngành phù hợp với người có thế mạnh giao tiếp, thích làm việc với con người và muốn phát triển trong môi trường tổ chức.
Với nền kinh tế mở, Úc đào tạo bài bản cho các vai trò kinh doanh quốc tế, bao gồm thương mại toàn cầu, quản trị chuỗi cung ứng và đàm phán xuyên văn hóa. Nếu bạn định hướng làm việc trong môi trường quốc tế, công ty đa quốc gia hoặc các vai trò xuất nhập khẩu – thương mại – vận hành, đây là lựa chọn đáng cân nhắc.
Bảng so sánh nhanh:
| Chuyên ngành | Thời gian | Chi phí/năm | Cơ hội việc làm | Phù hợp với |
|---|---|---|---|---|
| Marketing & Digital | 2-3 năm | 28,000-42,000 AUD | Cao | Người sáng tạo, thích xu hướng |
| Finance & Banking | 2-3 năm | 30,000-45,000 AUD | Rất cao | Tư duy logic, giỏi toán |
| HR Management | 2-3 năm | 26,000-38,000 AUD | Trung bình-Cao | Kỹ năng giao tiếp tốt |
| International Business | 2-3 năm | 28,000-40,000 AUD | Cao | Thích môi trường đa văn hóa |
Trước khi chốt chuyên ngành, bạn nên tự rà soát theo 3 nhóm tiêu chí. Về học thuật, hãy kiểm tra GPA có từ 2.5/4.0 trở lên hay chưa, bạn đã có IELTS 6.0–6.5 (hoặc tương đương) chưa, và nền tảng toán/kinh tế cơ bản có đủ để theo học các môn core hay không. Về tài chính, gia đình có thể chuẩn bị ngân sách khoảng 800 triệu – 1.5 tỷ VNĐ/năm hay không, và bạn có kế hoạch xin học bổng hoặc làm thêm để tối ưu chi phí không. Về định hướng cá nhân, bạn phù hợp với nhóm công việc thiên về con người (HR) hay số liệu (Finance), và bạn thích môi trường sáng tạo (Marketing) hay môi trường cấu trúc cao (Finance/Operations).

Trước khi chốt chuyên ngành, bạn nên tự rà soát theo 3 nhóm tiêu chí
Điểm chuẩn sẽ dao động tùy trường và từng chương trình. Dưới đây là bảng tham khảo:
| Trường Đại Học | Bậc Cử Nhân | Bậc Thạc Sĩ | IELTS |
|---|---|---|---|
| University of Melbourne | GPA 3.0-3.5/4.0 | GPA 3.2-3.8/4.0 | 6.5-7.0 |
| UNSW Sydney | GPA 2.8-3.3/4.0 | GPA 3.0-3.5/4.0 | 6.5-7.0 |
| Monash University | GPA 2.7-3.2/4.0 | GPA 2.9-3.4/4.0 | 6.5-7.0 |
| UTS | GPA 2.5-3.0/4.0 | GPA 2.8-3.3/4.0 | 6.5-7.0 |
| Deakin University | GPA 2.3-2.8/4.0 | GPA 2.6-3.2/4.0 | 6.0-6.5 |
(Lưu ý: Vui lòng kiểm tra website chính thức của từng trường để có thông tin cập nhật nhất)
Ngoài GPA và IELTS, một số yêu cầu bổ sung cũng xuất hiện khá thường xuyên. Với bậc cử nhân, bạn cần tốt nghiệp THPT với học lực khá–giỏi và đôi khi trường sẽ xem xét điểm môn Toán. Với bậc thạc sĩ, đa số yêu cầu bằng cử nhân liên quan (kinh tế, quản trị, tài chính), và có chương trình sẽ đòi hỏi kinh nghiệm 1–3 năm, đặc biệt với MBA. Với bậc tiến sĩ, yêu cầu thường đi kèm luận văn nghiên cứu và đề xuất nghiên cứu chi tiết.
Nếu chưa đủ điều kiện vào thẳng, bạn vẫn có nhiều “đường vòng hợp pháp” để vào chương trình chính.
1. Foundation Program (8-12 tháng)
Chương trình này dành cho học sinh tốt nghiệp THPT chưa đáp ứng yêu cầu vào cử nhân. Nội dung học tương đương lớp 12 tại Úc, tập trung vào Toán, Tiếng Anh và nền tảng Kinh tế. Chi phí tham khảo khoảng 25.000–35.000 AUD/năm. Sau khi hoàn thành đạt yêu cầu, bạn chuyển thẳng vào năm 1 đại học.
2. Diploma Program (8-12 tháng)
Đây là lộ trình “nhanh” hơn, thường tương đương năm 1 đại học. Điều kiện phổ biến là tốt nghiệp THPT với GPA khoảng 2.0–2.5/4.0. Bạn học các môn cơ sở ngành kinh doanh và nếu đạt yêu cầu, có thể chuyển thẳng vào năm 2 cử nhân. Chi phí tham khảo 22.000–32.000 AUD/năm.
3. Pre-Master Program (4-6 tháng)
Phù hợp với sinh viên thiếu điểm hoặc nền tảng chuyên ngành chưa khớp. Pre-Master giúp bổ sung kiến thức kinh doanh cốt lõi và kỹ năng học thuật. Chi phí tham khảo 8.000–15.000 AUD. Nếu đạt chuẩn đầu ra, bạn vào thẳng chương trình thạc sĩ.
4. Khóa Học Tiếng Anh ELICOS (10-50 tuần)
Nếu IELTS chưa đủ, bạn có thể học ELICOS trước khi vào khóa chính. Thông thường, thiếu mỗi 0.5 IELTS sẽ cần khoảng 10 tuần tiếng Anh bổ trợ (tùy yêu cầu trường và trình độ đầu vào).
Xếp hạng: Top 14 thế giới về Business & Management (QS 2024)
Chương trình nổi bật: Master of Management, MBA
Học phí: 48.000–92.000 AUD/năm (kiểm tra website chính thức)
Thời lượng: 1.5–2 năm
Địa điểm: Melbourne, Victoria
Điểm mạnh của Melbourne nằm ở mạng lưới cựu sinh viên quy mô lớn (400.000+), quan hệ đối tác với hơn 200 doanh nghiệp và cơ hội internship ở Big 4 hoặc các ngân hàng lớn.
Xếp hạng: Top 18 thế giới
Học phí: 50.000–95.000 AUD/năm
Thời lượng: 1–2 năm
Lợi thế nổi bật là kết nối doanh nghiệp mạnh tại Sydney CBD và các chương trình trao đổi quốc tế với 40+ trường top.
Xếp hạng: Top 25 thế giới
Học phí: 47.000–88.000 AUD/năm
Thời lượng: 1.7–2 năm
UNSW mạnh về Finance & Accounting. Trường cũng nổi bật với tỷ lệ sinh viên có việc làm sau 3 tháng tốt nghiệp ở mức 85–90% và hệ sinh thái khởi nghiệp có thể hỗ trợ funding đến 50.000 AUD cho dự án phù hợp.
Xếp hạng: Top 30 thế giới
Học phí: 45.000–82.000 AUD/năm
Địa điểm: Melbourne (nhiều campus)
Monash được đánh giá cao về tính linh hoạt chuyên ngành và cơ hội trải nghiệm học kỳ tại Malaysia/Indonesia mà không tăng phí.
Xếp hạng: Top 35 thế giới
Học phí: 43.000–78.000 AUD/năm
Địa điểm: Brisbane, Queensland
UQ có lợi thế về chi phí sinh hoạt ở Brisbane thường thấp hơn Sydney/Melbourne khoảng 20–30%, đồng thời môi trường học tập quốc tế và chất lượng đào tạo tốt.
| Trường | Xếp hạng | Học phí/năm | Điểm nổi bật |
|---|---|---|---|
| ANU | Top 40 | 47,000-85,000 AUD | Thủ đô Canberra, gần cơ quan chính phủ |
| UTS | Top 50 | 42,000-76,000 AUD | Thực hành thực tế, campus hiện đại |
| RMIT | Top 80 | 38,000-68,000 AUD | Kết nối ngành công nghiệp mạnh |
| Macquarie | Top 100 | 40,000-72,000 AUD | Chuyên về Banking & Finance |
| Deakin | Top 150 | 35,000-62,000 AUD | Học online linh hoạt, phí hợp lý |
Nếu bạn ưu tiên ranking và muốn CV thật nổi bật, nhóm Melbourne, Sydney, UNSW là lựa chọn mạnh. Nếu bạn cân nhắc chi phí nhưng vẫn cần chất lượng tốt, Deakin, RMIT, UTS thường có học phí thấp hơn 15–25% so với Group of 8. Nếu bạn muốn cơ hội việc làm nhanh, UNSW và UTS thường được nhắc đến nhờ khả năng kết nối doanh nghiệp và tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp tốt. Nếu bạn thích thành phố “dễ sống”, chi phí thấp hơn và phù hợp tập trung học tập, Brisbane (UQ), Canberra (ANU) hoặc các lựa chọn ở Adelaide/Perth cũng rất đáng cân nhắc.

Nếu bạn ưu tiên ranking và muốn CV thật nổi bật, nhóm Melbourne, Sydney, UNSW là lựa chọn mạnh
Khi lên kế hoạch du học Úc ngành quản trị kinh doanh, học phí là khoản cần tính trước để xây ngân sách bền vững. Dưới đây là bảng tham khảo theo từng nhóm trường:
Bậc Cử nhân (Bachelor of Business/Commerce)
| Loại trường | Học phí/năm (AUD) | Thời gian | Ví dụ trường |
|---|---|---|---|
| Đại học hàng đầu (Group of Eight) | 42,000 - 45,000 | 3 năm | UNSW, University of Melbourne |
| Đại học công lập khác | 30,000 - 38,000 | 3 năm | UTS, QUT, Macquarie |
| Đại học vùng | 25,000 - 32,000 | 3 năm | University of Wollongong, Deakin |
(Vui lòng kiểm tra website chính thức của từng trường để biết mức phí chính xác nhất)
Bậc Thạc sĩ (Master/MBA)
| Chương trình | Học phí/năm (AUD) | Thời gian | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Master of Business Administration (MBA) | 45,000 - 55,000 | 1.5-2 năm | Yêu cầu kinh nghiệm làm việc |
| Master of Management | 38,000 - 48,000 | 1.5-2 năm | Không yêu cầu kinh nghiệm |
| Master of Commerce/Finance | 40,000 - 50,000 | 1.5-2 năm | Chuyên sâu một lĩnh vực |
| Master of International Business | 35,000 - 45,000 | 1.5-2 năm | Phù hợp sinh viên mới tốt nghiệp |
Chi phí sống thay đổi đáng kể theo thành phố. Dưới đây là bảng so sánh 5 thành phố phổ biến:
| Hạng mục | Sydney | Melbourne | Brisbane | Adelaide | Perth |
|---|---|---|---|---|---|
| Nhà ở (phòng riêng/tháng) | 1,200-1,800 AUD | 1,000-1,500 AUD | 800-1,200 AUD | 700-1,000 AUD | 850-1,300 AUD |
| Ăn uống (tự nấu + ăn ngoài) | 400-600 AUD | 350-550 AUD | 300-500 AUD | 280-450 AUD | 320-500 AUD |
| Đi lại (giao thông công cộng) | 150-200 AUD | 120-180 AUD | 100-150 AUD | 80-120 AUD | 100-150 AUD |
| Tổng/tháng | 1,750-2,600 AUD | 1,470-2,230 AUD | 1,200-1,850 AUD | 1,060-1,570 AUD | 1,270-1,950 AUD |
Lưu ý quan trọng: Sydney và Melbourne thường đắt nhất nhưng đồng thời có nhiều cơ hội part-time và mạng lưới doanh nghiệp lớn. Brisbane, Adelaide và Perth thường thấp hơn khoảng 30–40% tùy hạng mục. Bạn có thể tối ưu ngân sách bằng cách ở ghép, ở ký túc xá hoặc lựa chọn khu vực xa CBD.
Để hình dung rõ hơn, bạn có thể tham khảo các mức ước tính sau:
Bachelor (3 năm):
Học phí: 90.000 – 135.000 AUD
Sinh hoạt: 43.200 – 93.600 AUD
TỔNG: 133.200 – 228.600 AUD (2.1 – 3.6 tỷ VNĐ)
Master (2 năm):
Học phí: 70.000 – 110.000 AUD
Sinh hoạt: 28.800 – 62.400 AUD
TỔNG: 98.800 – 172.400 AUD (1.5 – 2.7 tỷ VNĐ)
Khi tổng chi phí có thể lên đến hơn 3 tỷ VNĐ cho toàn khóa, học bổng là yếu tố giúp kế hoạch du học “dễ thở” hơn rất nhiều. Dưới đây là bảng tổng hợp 10 học bổng phổ biến tại các trường lớn:
| Trường đại học | Tên học bổng | Giá trị | Đối tượng | Yêu cầu cơ bản |
|---|---|---|---|---|
| University of Melbourne | Melbourne International Undergraduate Scholarship | 10,000 - 56,000 AUD | Bachelor | Điểm ATAR tương đương 95+ |
| UNSW Sydney | UNSW International Scholarships | 10,000 - 20,000 AUD/năm | Bachelor/Master | GPA 3.5+/4.0 |
| University of Sydney | Vice-Chancellor's International Scholarships | 40,000 AUD | Bachelor/Master | Thành tích học tập xuất sắc |
| Monash University | Monash International Merit Scholarship | 10,000 AUD/năm | Bachelor/Master | ATAR 85+ hoặc tương đương |
| ANU | ANU Chancellor's International Scholarship | 25,000 - 50,000 AUD | Bachelor/Master | Top 10% lớp |
| UQ | UQ Excellence Scholarships | 6,000 - 12,000 AUD | Bachelor | GPA 6.5+/7.0 |
| UWA | Global Excellence Scholarship | 10,000 - 48,000 AUD | Bachelor/Master | ATAR 90+ hoặc GPA 3.7+ |
| Adelaide University | Global Academic Excellence Scholarship | 15% - 30% học phí | Bachelor/Master | Thành tích học tập tốt |
| UTS | UTS Undergraduate Academic Excellence International Scholarship | 10,000 AUD/năm | Bachelor | ATAR 95+ |
| QUT | QUT International Merit Scholarship | 10,000 AUD | Bachelor/Master | GPA 3.0+/4.0 |
(Lưu ý: Giá trị học bổng có thể thay đổi theo năm. Vui lòng kiểm tra website chính thức của từng trường)
Ngoài học bổng của trường, bạn có thể cân nhắc học bổng chính phủ như Australia Awards (thường cho Master/PhD, giá trị toàn phần) hoặc học bổng Endeavour Postgraduate (mức hỗ trợ rất lớn nhưng cạnh tranh cao). Bên cạnh đó, một số tổ chức tư nhân và doanh nghiệp (ví dụ Big 4) có thể tài trợ theo các chương trình thực tập hoặc cam kết phát triển nhân tài.
Điều quan trọng nhất là chuẩn bị sớm, thường từ 8–12 tháng trước kỳ nhập học để kịp tối ưu GPA, tiếng Anh và thư giới thiệu. Ngoài ra, bạn không nên chỉ đặt cược vào một học bổng; chiến lược hiệu quả hơn là nộp nhiều học bổng khác nhau (5–7 suất) để tăng xác suất trúng tuyển.

Bạn không nên chỉ đặt cược vào một học bổng; chiến lược hiệu quả hơn là nộp nhiều học bổng khác nhau (5–7 suất) để tăng xác suất trúng tuyển
| Thời gian | Công việc chính | Ghi chú quan trọng |
|---|---|---|
| Tháng 1-2 | Nghiên cứu trường, ngành học | So sánh ít nhất 5-7 trường |
| Tháng 3-4 | Thi IELTS/PTE, chuẩn bị hồ sơ | Mục tiêu IELTS 6.5+ |
| Tháng 5-6 | Nộp đơn xin học và học bổng | Thời điểm vàng cho kỳ nhập học tháng 2 năm sau |
| Tháng 7-8 | Nhận Offer, xác nhận chỗ học | Đóng tiền giữ chỗ (deposit) |
| Tháng 9-10 | Nộp hồ sơ xin visa subclass 500 | Chuẩn bị chứng minh tài chính |
| Tháng 11-12 | Nhận visa, chuẩn bị khởi hành | Đặt vé, tìm chỗ ở, đóng gói |
Lưu ý: Nếu bạn nhắm kỳ nhập học tháng 7, hãy lùi lịch trình lại khoảng 6 tháng.
Đây là bước quyết định chất lượng hành trình. Trong 2–3 tháng, bạn nên so sánh curriculum và chuyên ngành, xem cơ hội thực tập, tham khảo xếp hạng (QS, Times Higher Education), tính tổng chi phí (học phí + sinh hoạt thường 35.000–60.000 AUD/năm tùy thành phố), đồng thời kiểm tra điều kiện đầu vào về GPA, IELTS và yêu cầu kinh nghiệm (nếu học MBA).
Một bộ hồ sơ mạnh thường gồm bảng điểm, bằng tốt nghiệp, chứng chỉ IELTS/PTE còn hạn, CV học thuật (nếu học sau đại học), Personal Statement (khoảng 500–1000 từ), 2 thư giới thiệu từ giảng viên/người quản lý và các chứng chỉ/giải thưởng liên quan. Bạn nên xin thư giới thiệu sớm trước 2–3 tháng để tránh bị động vì lịch của giảng viên/người viết thư.
Phần lớn trường Úc cho phép nộp trực tuyến qua website hoặc qua đại diện tuyển sinh được ủy quyền. Thời gian xét duyệt thường 2–6 tuần. Sau khi nộp, hãy kiểm tra email thường xuyên (bao gồm cả thư mục spam) để kịp bổ sung giấy tờ nếu trường yêu cầu.
Bạn có thể nhận Conditional Offer (còn thiếu điều kiện) hoặc Unconditional Offer (đủ điều kiện). Khi xác nhận, bạn thường ký acceptance form, đóng deposit khoảng 2.000–5.000 AUD và nhận CoE (Confirmation of Enrolment) để tiến hành hồ sơ visa.
Sau khi hoàn thành chương trình du học Úc ngành quản trị kinh doanh, bạn có nhiều lựa chọn nghề nghiệp và con đường lưu trú rõ ràng nếu có chiến lược phù hợp.
Trong thời gian học với visa sinh viên (subclass 500), bạn được làm 48 giờ/2 tuần trong kỳ học và không giới hạn trong kỳ nghỉ. Mức lương tối thiểu tham khảo 23–24 AUD/giờ (cập nhật 2024). Nhiều sinh viên bắt đầu với công việc bán lẻ, nhà hàng hoặc trợ lý hành chính, sau đó chuyển sang thực tập/việc liên quan ngành khi đã ổn định.
Sau tốt nghiệp, bạn có thể xin Temporary Graduate visa (subclass 485) để ở lại làm việc. Thời hạn phổ biến thường là Bachelor 2–4 năm, Master 2–5 năm (tùy trường hợp), và bạn được làm việc không giới hạn giờ.
Với bằng quản trị kinh doanh, bạn có thể đi theo nhiều hướng. Ở nhóm entry-level (0–2 năm), các vị trí như Business Analyst (55.000–75.000 AUD/năm), Marketing Coordinator (50.000–70.000), Management Trainee (50.000–65.000) hoặc HR Assistant (48.000–65.000) khá phổ biến. Ở nhóm mid–senior (3–5 năm), các vị trí Marketing Manager, Business Development Manager, Operations Manager thường nằm trong biên độ 80.000–140.000 AUD/năm (mức lương tham khảo, vui lòng kiểm tra nguồn cập nhật).
1. Skilled Migration (visa 189/190) là hướng phổ biến, thường yêu cầu nghề nằm trong danh sách thiếu hụt, thẩm định kỹ năng, EOI khoảng 65–90 điểm và tiếng Anh tốt (thường IELTS 6.5–7.0+). Một số nghề Business hay gặp gồm Management Consultant, ICT Business Analyst, Marketing Specialist, Human Resource Adviser.
2. State Nomination (visa 190/491) phù hợp nếu bạn có học tập/làm việc tại bang và đáp ứng nhu cầu địa phương, đồng thời chấp nhận cam kết sống – làm việc theo điều kiện bang tài trợ.
3. Employer Sponsorship (visa 482/186) dành cho trường hợp có nhà tuyển dụng bảo lãnh. Thông thường bạn cần kinh nghiệm từ 2 năm trở lên và mức lương đáp ứng chuẩn thị trường.
Lời khuyên thực tế: Nếu định hướng định cư, bạn nên ưu tiên chuyên ngành nằm trong danh sách nghề thiếu hụt, tích lũy kinh nghiệm làm việc tại Úc càng sớm càng tốt và cân nhắc học thêm chứng chỉ nghề liên quan (ví dụ CPA, AHRI) để tăng năng lực cạnh tranh và điểm hồ sơ.

Nếu định hướng định cư, bạn nên ưu tiên chuyên ngành nằm trong danh sách nghề thiếu hụt, tích lũy kinh nghiệm làm việc tại Úc càng sớm càng tốt
Điều kiện đầu vào có khó không?
Với bậc cử nhân, bạn thường cần tốt nghiệp THPT với GPA khoảng 7.0–8.0/10 (tùy trường). Với bậc thạc sĩ, yêu cầu thường là bằng cử nhân liên quan, GPA khoảng 2.5–3.0/4.0; một số chương trình có thể chấp nhận kinh nghiệm làm việc để bù cho GPA thấp. Về tiếng Anh, IELTS thường 6.0–7.0 tùy bậc học và trường; nếu chưa đủ, bạn có thể học tiếng Anh dự bị trước khi vào khóa chính.
Chi phí du học úc ngành quản trị kinh doanh là bao nhiêu?
Học phí tham khảo: cử nhân 25.000–45.000 AUD/năm, thạc sĩ 30.000–50.000 AUD/năm, MBA 40.000–70.000 AUD/năm. Chi phí sinh hoạt thường gồm thuê nhà 800–1.500 AUD/tháng, ăn uống 400–600 AUD/tháng, đi lại 100–200 AUD/tháng, tổng khoảng 21.000–27.000 AUD/năm (vui lòng kiểm tra website chính thức để có số liệu chính xác). Tin tốt là bạn có thể làm thêm theo quy định để hỗ trợ sinh hoạt phí.
Xin visa du học có phức tạp không?
Visa subclass 500 thường yêu cầu CoE, bằng cấp – bảng điểm công chứng, chứng minh tài chính (khoảng 24.000 AUD/năm + học phí), khám sức khỏe, OSHC và GTE statement. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lý, tỷ lệ phê duyệt nhìn chung tích cực; thời gian xử lý thường 4–8 tuần.
Cơ hội việc làm và định cư ra sao?
Sinh viên có thể thực tập, làm part-time và sau tốt nghiệp có cơ hội ở lại làm việc theo visa 485. Về định cư, các hướng phổ biến gồm Skilled Migration, State Nomination và Employer Sponsorship. Với bằng Úc và kinh nghiệm làm việc thực tế, triển vọng nghề nghiệp và hồ sơ định cư thường khả quan hơn.
Nên chọn thành phố nào?
Sydney/Melbourne có chi phí cao nhưng cơ hội việc làm và network lớn. Brisbane/Perth cân bằng hơn về chi phí và chất lượng sống, đồng thời có thị trường việc làm tốt ở các lĩnh vực đang phát triển. Adelaide/Canberra thường yên bình, chi phí thấp hơn và phù hợp tập trung học tập, đồng thời có thể có lợi thế trong một số chính sách vùng miền.
Du học Úc ngành quản trị kinh doanh mang lại cơ hội để sinh viên Việt Nam tiếp cận nền giáo dục chuẩn quốc tế, chương trình học giàu tính thực tiễn, cơ hội việc làm hấp dẫn và quyền lưu trú sau tốt nghiệp. Các trường lớn như Melbourne, Sydney, Queensland cung cấp đào tạo chuyên sâu, gắn với doanh nghiệp và mạng lưới kết nối toàn cầu. Với sự chuẩn bị đúng hướng và chiến lược học bổng phù hợp, kế hoạch du học sẽ khả thi hơn rất nhiều.
ATS - Avenue to Success sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ khâu chọn trường, chuẩn bị hồ sơ, xin visa đến định hướng lộ trình học tập và nghề nghiệp. Liên hệ ATS để nhận tư vấn miễn phí và xây dựng lộ trình du học Úc ngành quản trị kinh doanh phù hợp nhất với mục tiêu của bạn.
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account