Homepage // Tin Tức // Du học Úc ngành Nông nghiệp: Học phí, cơ hội nghề nghiệp & định cư

Du học Úc ngành Nông nghiệp: Học phí, cơ hội nghề nghiệp & định cư

Khám phá du học Úc ngành nông nghiệp với chương trình đào tạo hiện đại, học phí hợp lý, nhiều học bổng và cơ hội định cư cao. ATS hỗ trợ tư vấn từ A–Z. – Cơ hội nghề nghiệp, học phí & định cư.

12/11/2025
Chia sẻ

Mục lục

Du học Úc ngành nông nghiệp mang đến cơ hội tiếp cận nền giáo dục tiên tiến, trải nghiệm thực hành tại các trang trại hiện đại và mở rộng triển vọng nghề nghiệp cũng như định cư lâu dài tại một trong những quốc gia có nền nông nghiệp phát triển nhất thế giới.

Được biết đến là cường quốc nông nghiệp, Úc có giá trị xuất khẩu nông sản hơn 70 tỷ AUD mỗi năm, chiếm khoảng 10–11% tổng giá trị xuất khẩu hàng hóa & dịch vụ. Ngành nông nghiệp đóng góp khoảng 2–3% GDP, sử dụng hơn một nửa diện tích đất và tạo việc làm cho hàng trăm nghìn lao động, thể hiện vai trò chiến lược trong nền kinh tế.

Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu toàn diện về du học Úc ngành nông nghiệp – từ lý do nên chọn ngành, chương trình học, chi phí, học bổng đến cơ hội việc làm và lộ trình định cư sau tốt nghiệp.

1. Tại sao nên chọn du học Úc ngành Nông nghiệp?

1.1. Úc – Cường quốc nông nghiệp toàn cầu

Úc không chỉ nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, mà còn là quốc gia có nền nông nghiệp hiện đại và quy mô lớn:

Diện tích canh tác rộng và đa dạng khí hậu giúp Úc phát triển nhiều loại cây trồng, vật nuôi khác nhau – từ lúa mì, nho, rau củ quả đến chăn nuôi bò sữa, bò thịt, cừu…

Ngành nông nghiệp Úc liên tục ứng dụng công nghệ mới để tối ưu hóa sản xuất trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt: hệ thống tưới nhỏ giọt, cảm biến đo độ ẩm, dữ liệu vệ tinh, drone…

Giá trị xuất khẩu nông sản luôn ở mức hàng chục tỷ AUD mỗi năm, giúp Úc duy trì vị thế là một trong những nhà cung cấp lương thực, thực phẩm quan trọng trên thị trường thế giới.

Khi bạn du học Úc ngành nông nghiệp, bạn sẽ được học ngay tại “trung tâm” của nền nông nghiệp tiên tiến, tiếp xúc với mô hình sản xuất thực tế, xu hướng thị trường và tiêu chuẩn quốc tế.

1.2. Chương trình đào tạo cân bằng giữa lý thuyết & thực hành

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của giáo dục Úc là kết hợp chặt chẽ giữa kiến thức hàn lâm và kỹ năng thực tế. Các trường đào tạo nông nghiệp tại Úc thường sở hữu:

Trang trại thực nghiệm quy mô lớn (university farms): sinh viên được trực tiếp tham gia trồng trọt, chăn nuôi, quản lý trang trại với hệ thống tưới tự động, nhà kính, sensor, drone giám sát mùa màng…

Phòng thí nghiệm công nghệ cao: nghiên cứu giống cây trồng, công nghệ sinh học nông nghiệp, phân tích đất – nước – dinh dưỡng, quản lý dịch hại và bệnh hại.

Chương trình thực tập (internship / placement) 6–12 tháng: nhiều khóa cử nhân và thạc sĩ tích hợp kỳ thực tập tại trang trại thương mại, doanh nghiệp nông nghiệp, tập đoàn xuất khẩu nông sản, công ty agritech…

Đội ngũ giảng viên gắn với thực tiễn: phần lớn giảng viên là chuyên gia đang tham gia các dự án nghiên cứu hoặc tư vấn cho doanh nghiệp/ chính phủ, nên nội dung học luôn cập nhật theo xu hướng mới nhất.

Du học sinh ngành Nông nghiệp tại Úc được đào tạo cân bằng giữa lý thuyết và thực hành nên sau khi tốt nghiệp, sinh viên dễ dàng hòa nhập thị trường lao động

Du học sinh ngành Nông nghiệp tại Úc được đào tạo cân bằng giữa lý thuyết và thực hành nên sau khi tốt nghiệp, sinh viên dễ dàng hòa nhập thị trường lao động

1.3. Cơ hội việc làm & định cư hấp dẫn

Ngành nông nghiệp và các ngành liên quan (agronomy, agricultural science, agribusiness, animal science…) nằm trong nhóm lĩnh vực được Úc ưu tiên phát triển. Nhiều mã ngành thuộc danh sách nghề thiếu hụt kỹ năng (Skilled Occupation List, MLTSSL), tạo điều kiện thuận lợi hơn khi xin visa làm việc và định cư tay nghề.

Một số lợi thế nổi bật:

Nhu cầu nhân lực ổn định tại các bang có thế mạnh nông nghiệp như Queensland, New South Wales, Victoria, South Australia, Tasmania…

Cơ hội làm việc trong các lĩnh vực: quản lý trang trại, tư vấn nông nghiệp, nghiên cứu giống cây trồng – vật nuôi, nông nghiệp thông minh (smart farming), chuỗi cung ứng nông sản, xuất khẩu & thương mại nông sản…

Mức lương khởi điểm cho sinh viên mới tốt nghiệp trong ngành nông nghiệp thường dao động khoảng 55.000–75.000 AUD/năm, tùy vị trí, khu vực và kinh nghiệm. Các vị trí chuyên gia/ quản lý có thể đạt 80.000–120.000 AUD/năm hoặc hơn (số liệu tham khảo, có thể thay đổi theo thời gian và điều kiện thị trường).

1.4. Môi trường học tập an toàn, đa văn hóa

Úc được đánh giá cao về chất lượng sống, an ninh, hệ thống y tế và phúc lợi xã hội. Du học sinh có thể lựa chọn học tại:

Các thành phố lớn như Sydney, Melbourne, Brisbane, Adelaide – thuận tiện cho việc đi lại, làm thêm, sinh hoạt, kết nối cộng đồng.

Các vùng nông thôn/ regional – nơi tập trung nhiều cơ sở đào tạo nông nghiệp, trang trại thực hành, chi phí sinh hoạt thấp hơn và có ưu thế điểm cộng định cư.

Sinh viên quốc tế luôn được hỗ trợ bởi các dịch vụ của trường, hội sinh viên, cộng đồng người Việt, giúp bạn nhanh chóng hòa nhập và cân bằng giữa học tập – làm thêm – cuộc sống cá nhân.

2. Chương trình & chi phí du học Úc ngành Nông nghiệp

2.1. Các bậc học phổ biến

Tùy vào mục tiêu và nền tảng học tập, bạn có thể lựa chọn những bậc học sau:

Chứng chỉ/ Diploma nghề (VET – TAFE, College)
Thời lượng: 6 tháng – 2 năm.
Tập trung nhiều vào kỹ năng thực hành, phù hợp với các bạn muốn đi làm sớm, làm kỹ thuật viên trang trại, quản lý sản xuất, kỹ thuật viên thú y…

Cử nhân (Bachelor of Agriculture, Agricultural Science, Agribusiness, Animal Science, Environmental Science…)
Thời lượng: 3–4 năm.
Cung cấp nền tảng kiến thức rộng, nhiều lựa chọn chuyên ngành và cơ hội thực tập.

Thạc sĩ (Master)
Thời lượng: 1,5–2 năm.
Phù hợp cho sinh viên đã có nền tảng nông nghiệp, sinh học, môi trường, kinh tế… muốn nâng cao chuyên môn, chuyển hướng sang nghiên cứu hoặc quản lý cấp cao.

2.2. Học phí tham khảo

Học phí thay đổi tùy trường, bậc học và khu vực, nhưng có thể tham khảo khoảng:

Cử nhân (Bachelor): khoảng 30.000–45.000 AUD/năm.
Các trường top, có vị trí cao trong bảng xếp hạng và cơ sở nghiên cứu mạnh như University of Queensland, University of Sydney, University of Melbourne… thường có học phí ở mức cao hơn trong khoảng này.

Thạc sĩ (Master): khoảng 32.000–50.000 AUD/năm.
Chương trình kéo dài 1,5–2 năm, tổng chi phí học phí toàn khóa có thể từ khoảng 50.000–90.000 AUD tùy trường và thời lượng.

Chứng chỉ/ Diploma nghề (VET): khoảng 8.000–20.000 AUD/năm, thời lượng 6–24 tháng.
Đây là lựa chọn mang tính thực hành cao, chi phí thấp hơn bậc đại học, phù hợp với các bạn muốn đi làm sớm.

Lưu ý: Học phí thường được cập nhật hằng năm. Bạn nên kiểm tra trực tiếp trên website trường hoặc liên hệ ATS để được hỗ trợ tra cứu thông tin mới nhất.

2.3. Chi phí sinh hoạt tại Úc

Ngoài học phí, bạn cần chuẩn bị ngân sách sinh hoạt. Theo hướng dẫn mới nhất, khi xin visa du học Úc, bạn cần chứng minh tối thiểu khoảng 29.710 AUD/năm cho chi phí sinh hoạt của một sinh viên. Thực tế, mức chi tiêu có thể dao động khoảng 22.000–30.000 AUD/năm, tùy thành phố và phong cách sống.

Bảng tham khảo chi phí sinh hoạt theo tháng:

Hạng mục Chi phí/tháng (AUD) Chi phí/tháng (ước tính VNĐ)
Thuê nhà (ở ghép) 600–1.200 ~10–20 triệu VNĐ
Ăn uống 400–600 ~6,5–10 triệu VNĐ
Đi lại 100–200 ~1,6–3,3 triệu VNĐ
Điện thoại/Internet 50–100 ~0,8–1,6 triệu VNĐ
Giải trí & chi phí khác 200–400 ~3,3–6,5 triệu VNĐ

Sydney, Melbourne, chi phí có thể cao hơn 20–30% so với các thành phố như Adelaide, Brisbane hoặc các vùng regional.

Việc ở ghép, tự nấu ăn, sử dụng phương tiện công cộng giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí.

2.4. Việc làm thêm & mức lương tối thiểu

Visa du học Úc cho phép sinh viên quốc tế:

Làm thêm tối đa 48 giờ/2 tuần trong thời gian học kỳ.

Được làm việc toàn thời gian trong kỳ nghỉ.

Từ 1/7/2025, mức lương tối thiểu toàn quốc được công bố khoảng 24,95 AUD/giờ (chưa tính phụ cấp, penalty rates cho ca tối, cuối tuần…). Thực tế, các công việc casual phổ biến (nhà hàng, quán cà phê, siêu thị, đóng gói nông sản, làm tại trang trại…) thường dao động khoảng 25–30 AUD/giờ, tùy khu vực và loại công việc.

Thu nhập làm thêm hợp lý có thể giúp bạn trang trải một phần chi phí sinh hoạt, nhưng không nên phụ thuộc hoàn toàn, vì khối lượng công việc còn tùy vào lịch học, sức khỏe và điều kiện thị trường lao động.

3. Học bổng & hỗ trợ tài chính khi du học Úc ngành Nông nghiệp

Khi quyết định du học Úc ngành nông nghiệp, tài chính luôn là mối quan tâm lớn của gia đình. Tin vui là có nhiều chương trình học bổng và hỗ trợ tài chính dành cho sinh viên quốc tế, trong đó có Việt Nam.

3.1. Học bổng của Chính phủ Úc

Australia Awards Scholarships (AAS):
Học bổng toàn phần uy tín, bao gồm học phí, vé máy bay, bảo hiểm, sinh hoạt phí và hỗ trợ ban đầu.
Phù hợp với ứng viên có thành tích học tập xuất sắc, năng lực tiếng Anh tốt và định hướng đóng góp cho sự phát triển của Việt Nam sau khi tốt nghiệp.

3.2. Học bổng Destination Australia

Chương trình Destination Australia hỗ trợ khoảng 15.000 AUD/năm cho sinh viên học tại các cơ sở giáo dục ở vùng regional.

Ngành nông nghiệp là một trong những nhóm ngành được khuyến khích học tại khu vực này do gắn với trang trại và trung tâm nghiên cứu nông nghiệp.

Học tại regional giúp bạn vừa giảm chi phí sinh hoạt, vừa tăng cơ hội định cư.

3.3. Học bổng của trường đại học

Hầu hết các trường có đào tạo nông nghiệp đều có học bổng riêng cho sinh viên quốc tế, phổ biến từ 10–50% học phí, xét dựa trên:

Điểm trung bình (GPA) các năm học gần nhất

Trình độ tiếng Anh

Bài luận, phỏng vấn

Hoạt động ngoại khóa, nghiên cứu, kinh nghiệm liên quan đến nông nghiệp

Ví dụ: nhiều trường thuộc nhóm có thế mạnh nông nghiệp như University of Queensland, University of Adelaide, Charles Sturt University, University of New England… đều có các suất học bổng dành riêng cho sinh viên học ngành nông nghiệp, agribusiness hoặc animal science.

3.4. Học bổng từ doanh nghiệp & tổ chức ngành

Một số tập đoàn nông nghiệp, công ty phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, doanh nghiệp agritech, hiệp hội nông dân… cũng cung cấp học bổng hoặc tài trợ nghiên cứu cho sinh viên, đặc biệt ở bậc thạc sĩ, tiến sĩ hoặc các đề tài nghiên cứu ứng dụng.

3.5. Các hình thức hỗ trợ tài chính khác

Làm thêm hợp pháp: như đã đề cập, sinh viên có thể làm thêm 48 giờ/2 tuần trong kỳ học với mức lương tham khảo 25–30 AUD/giờ.

Chia nhỏ học phí theo kỳ: nhiều trường cho phép đóng theo từng kỳ/trimester thay vì cả năm một lần. Một số trường giảm nhẹ học phí nếu thanh toán sớm.

Làm thêm trong thời gian cho phép có thể giúp sinh viên trang trải chi phí sinh hoạt

Làm thêm trong thời gian cho phép có thể giúp sinh viên trang trải chi phí sinh hoạt

4. Định hướng nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp ngành Nông nghiệp tại Úc

4.1. Cơ hội việc làm tại Úc

Sau khi hoàn thành chương trình du học Úc ngành nông nghiệp, bạn có thể đảm nhận nhiều vị trí như:

Agronomist / Chuyên viên nông học: tư vấn giống, quy trình canh tác, sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật hiệu quả, bền vững.

Agricultural Scientist / Nhà khoa học nông nghiệp: nghiên cứu cải thiện năng suất, chất lượng cây trồng, vật nuôi, phát triển mô hình nông nghiệp bền vững.

Farm Manager / Quản lý trang trại: vận hành trang trại quy mô vừa và lớn, quản lý nhân sự, tài chính, sản xuất, áp dụng công nghệ mới.

Agribusiness Specialist / Chuyên viên kinh doanh – chuỗi cung ứng nông sản: làm việc trong các doanh nghiệp xuất khẩu, chế biến, logistics nông sản.

Environmental & Natural Resource Consultant: tư vấn về quản lý tài nguyên đất, nước, đa dạng sinh học gắn với sản xuất nông nghiệp.

Mức lương trung bình của các vị trí này thường dao động khoảng 60.000–100.000 AUD/năm, tùy vùng, kinh nghiệm và quy mô tổ chức. Với kinh nghiệm nhiều năm hoặc giữ vị trí quản lý cấp cao, thu nhập có thể cao hơn.

Nhiều bang như Queensland, Victoria, South Australia, New South Wales… có chính sách thu hút nhân lực nông nghiệp cho các vùng regional, tạo thêm lựa chọn nghề nghiệp và định cư cho sinh viên quốc tế.

4.2. Triển vọng nghề nghiệp tại Việt Nam

Tại Việt Nam, nông nghiệp đang chuyển dịch mạnh sang nông nghiệp công nghệ cao, nông nghiệp sạch, nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp gắn với chuyển đổi số và xuất khẩu. Sinh viên tốt nghiệp ngành nông nghiệp tại Úc có lợi thế lớn khi:

Ứng tuyển vào các tập đoàn như TH True Milk, Vinamilk, Vingroup (VinEco), Hoàng Anh Gia Lai, các doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao ở Lâm Đồng, Tây Nguyên, Đồng bằng sông Cửu Long…

Tham gia các dự án phát triển nông thôn, chương trình ODA cùng tổ chức quốc tế (FAO, UNDP, NGO…).

Làm việc trong cơ quan nhà nước, viện nghiên cứu, trường đại học về nông nghiệp – phát triển nông thôn.

Mức lương khởi điểm cho sinh viên tốt nghiệp du học Úc ngành nông nghiệp tại Việt Nam thường từ khoảng 15–30 triệu VNĐ/tháng, và có thể tăng lên 40–80 triệu VNĐ/tháng ở các vị trí quản lý, chuyên gia hoặc điều hành dự án lớn.

4.3. Cơ hội khởi nghiệp nông nghiệp công nghệ cao

Nếu bạn có tư duy kinh doanh, khởi nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp là con đường đầy tiềm năng:

Xây dựng trang trại thông minh ứng dụng IoT, AI, dữ liệu lớn trong vận hành.

Phát triển chuỗi cung ứng nông sản sạch – hữu cơ phục vụ thị trường nội địa hoặc xuất khẩu.

Xây dựng startup agritech cung cấp giải pháp công nghệ, phần mềm, thiết bị cho nông dân và doanh nghiệp.

Hiện có nhiều quỹ đầu tư, chương trình ươm tạo startup quan tâm đến lĩnh vực nông nghiệp bền vững, mở ra cơ hội gọi vốn và mở rộng mô hình cho các bạn trẻ.

4.4. Xây dựng mạng lưới (network) chuyên nghiệp

Trong quá trình học tại Úc, bạn nên chủ động:

Tham gia câu lạc bộ nông nghiệp, hội nghiên cứu, hội sinh viên Việt Nam.

Kết nối với giảng viên, doanh nghiệp đối tác, cựu sinh viên đang làm việc trong ngành.

Tham gia hội thảo, hội chợ nông nghiệp, sự kiện tuyển dụng.

Mạng lưới quan hệ này sẽ là “tài sản vô hình” cực kỳ quý giá cho việc xin thực tập, tìm việc và phát triển sự nghiệp lâu dài.

Sau tốt nghiệp, du học sinh có thể tìm việc làm tại Úc hoặc ứng tuyển vào các tập đoàn lớn tại Việt Nam như Vinamilk, TH True Milk,...

Sau tốt nghiệp, du học sinh có thể tìm việc làm tại Úc hoặc ứng tuyển vào các tập đoàn lớn tại Việt Nam như Vinamilk, TH True Milk,...

5. Cơ hội việc làm & định cư sau khi du học Úc ngành Nông nghiệp

5.1. Thị trường việc làm nông nghiệp tại Úc

Ngành nông nghiệp Úc vẫn giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đặc biệt tại các khu vực regional. Các vị trí phổ biến sinh viên có thể hướng tới:

  • Agronomist (Chuyên viên nông học): phân tích đất, khí hậu, đề xuất quy trình canh tác.
  • Farm Manager (Quản lý trang trại): quản lý sản xuất, nhân sự, tài chính, marketing.
  • Agricultural Scientist (Nhà khoa học nông nghiệp): nghiên cứu, phát triển sản phẩm, tham gia dự án khoa học.
  • Agricultural Consultant (Tư vấn nông nghiệp): làm việc cho công ty tư vấn, nhà nước hoặc tổ chức phi lợi nhuận.
  • Chuyên viên xuất khẩu nông sản, logistics nông nghiệp, quản lý chất lượng (QA/QC).

Mức lương tham khảo:

  • Agronomist: khoảng 65.000–95.000 AUD/năm
  • Farm Manager: khoảng 70.000–110.000 AUD/năm
  • Agricultural Scientist: khoảng 75.000–120.000 AUD/năm
  • Agricultural Consultant: khoảng 80.000–130.000 AUD/năm

(Số liệu chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo vùng, kinh nghiệm, quy mô doanh nghiệp.)

5.2. Cơ hội định cư qua ngành Nông nghiệp

Ngành nông nghiệp là một trong những lĩnh vực thường xuyên xuất hiện trên danh sách nghề ưu tiên định cư. Một số mã ngành liên quan như:

  • Agricultural Consultant
  • Agricultural Scientist
  • Agronomist
  • Livestock Farmer, Mixed Crop and Livestock Farmer…

Các lộ trình định cư phổ biến:

Visa 485 – Temporary Graduate (Post-Higher Education Work stream)
Sau khi tốt nghiệp, nếu đáp ứng điều kiện, bạn có thể xin visa 485 để ở lại Úc làm việc tạm thời. Thời lượng visa hiện nay thường là:

Cử nhân (Bachelor): tối đa khoảng 2 năm

Thạc sĩ (coursework/extended): tối đa khoảng 2 năm

Thạc sĩ nghiên cứu & Tiến sĩ (PhD): tối đa khoảng 3 năm

Visa tay nghề độc lập hoặc được bang bảo lãnh (189, 190, 491)
Phù hợp cho các ứng viên có nghề thuộc danh sách ưu tiên, đủ điểm theo hệ thống SkillSelect và đáp ứng yêu cầu tiếng Anh, kinh nghiệm, tuổi.

Visa do nhà tuyển dụng bảo lãnh (ví dụ: visa kỹ năng theo diện Skills in Demand/visa tạm trú có bảo lãnh)
Dành cho những bạn được doanh nghiệp tuyển dụng và tài trợ visa, thường làm việc lâu dài tại một vị trí chuyên môn hoặc quản lý.

Ngoài ra, học và làm việc tại vùng regional thường giúp bạn được cộng điểm định cư và dễ được các bang ưu tiên đề cử hơn.

Lưu ý: Chính sách di trú Úc thay đổi thường xuyên. Các thông tin về visa, điểm điểm định cư chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm viết. Bạn nên theo dõi website chính thức của Bộ Di trú Úc hoặc liên hệ ATS để được cập nhật và tư vấn chi tiết cho hồ sơ cá nhân.

6. Q&A – Giải đáp thắc mắc về du học Úc ngành Nông nghiệp

6.1. Tôi có cần kinh nghiệm nông nghiệp trước khi du học không?

Không bắt buộc.

Với bậc cử nhân, phần lớn chương trình chỉ yêu cầu bạn hoàn thành THPT, có điểm học tập và tiếng Anh đạt chuẩn, không yêu cầu đã từng làm việc trong ngành.

Với bậc thạc sĩ, một số khóa chuyên sâu (quản lý nông nghiệp, kinh tế nông nghiệp, agribusiness…) có thể yêu cầu kinh nghiệm 1–2 năm hoặc nền tảng học tập liên quan. Tuy nhiên, vẫn có nhiều chương trình chấp nhận sinh viên tốt nghiệp từ các ngành gần (sinh học, môi trường, kinh tế…).

Nếu bạn đã từng tham gia CLB nông nghiệp, làm việc tại trang trại, tham gia dự án nghiên cứu, hoạt động cộng đồng… thì đây sẽ là lợi thế mạnh khi xin học bổng hoặc xin việc sau này.

6.2. Sau khi tốt nghiệp, tôi được ở lại Úc làm việc bao lâu?

Sau khi tốt nghiệp, nếu đủ điều kiện, bạn có thể xin visa 485 – Temporary Graduate (Post-Higher Education Work stream):

Cử nhân: thường ở lại làm việc tối đa ~2 năm

Thạc sĩ (coursework/extended): tối đa ~2 năm

Thạc sĩ nghiên cứu, Tiến sĩ (PhD): tối đa ~3 năm

Trong thời gian này, bạn có thể:

Làm việc full-time trong ngành nông nghiệp để tích lũy kinh nghiệm

Hoàn thiện hồ sơ để xin visa tay nghề hoặc visa được doanh nghiệp bảo lãnh

Lưu ý: Quy định về thời hạn visa 485 có thể thay đổi tùy thời điểm, loại bằng cấp, quốc tịch… Bạn nên cập nhật thông tin mới nhất trước khi lên kế hoạch dài hạn.

6.3. Học ở vùng nông thôn có rẻ hơn thành phố lớn không?

Có.
Nếu bạn học tại các khu vực regional như Wagga Wagga, Armidale, Toowoomba…:

Tiền thuê nhà thường thấp hơn nhiều so với Sydney, Melbourne.

Chi phí sinh hoạt (ăn uống, đi lại) tiết kiệm hơn 20–40%.

Môi trường học tập yên tĩnh, gắn liền với trang trại, trung tâm nghiên cứu nông nghiệp.

Ngoài ra, học tại regional còn mang lại:

Điểm cộng định cư khi nộp hồ sơ tay nghề.

Cơ hội xin các học bổng như Destination Australia.

6.4. Tôi có thể làm thêm trong khi học không?

Có.
Visa du học Úc cho phép bạn:

Làm thêm tối đa 48 giờ/2 tuần trong kỳ học

Làm việc không giới hạn giờ trong kỳ nghỉ

Sinh viên ngành nông nghiệp thường có thể tìm việc:

Tại trang trại, vườn ươm, trung tâm nghiên cứu

Trong nhà hàng, quán cà phê, siêu thị, kho hàng như những sinh viên khác

Mức lương phổ biến cho công việc part-time khoảng 25–30 AUD/giờ, đủ để bạn trang trải một phần sinh hoạt phí nếu biết quản lý chi tiêu.

6.5. Bằng cấp Úc có được công nhận tại Việt Nam không?

Có.
Bằng cấp của các trường đại học Úc uy tín được Bộ Giáo dục & Đào tạo Việt Nam công nhận, đồng thời được đánh giá cao bởi doanh nghiệp, viện nghiên cứu và các tổ chức quốc tế.

Với tấm bằng ngành nông nghiệp từ Úc, bạn có lợi thế khi ứng tuyển vào:

Tập đoàn nông nghiệp công nghệ cao

Doanh nghiệp xuất khẩu nông sản

Viện nghiên cứu, trường đại học, cơ quan nhà nước

Các tổ chức phát triển nông thôn, các dự án hợp tác quốc tế

7. Kết luận: Du học Úc ngành Nông nghiệp – Bước đi chiến lược cho tương lai

Du học Úc ngành nông nghiệp không chỉ là lựa chọn cho những ai yêu đất, yêu cây, yêu nông thôn – mà còn là một chiến lược phát triển sự nghiệp dài hạn trong bối cảnh thế giới chú trọng an ninh lương thực, phát triển bền vững và nông nghiệp xanh.

Tại Úc, bạn sẽ được:

Học tập trong hệ thống giáo dục nông nghiệp hàng đầu, gắn kết chặt chẽ giữa lý thuyết – thực hành – nghiên cứu.

Tiếp cận công nghệ nông nghiệp 4.0, từ drone, cảm biến, dữ liệu lớn đến tự động hóa và AI.

Mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại Úc, Việt Nam và trên thị trường quốc tế.

Có nhiều lộ trình định cư tiềm năng, đặc biệt nếu học và làm việc tại các vùng regional.

Tự tin du học Úc ngành Nông nghiệp cùng ATS

Hồ sơ du học Úc, đặc biệt với các ngành nằm trong danh sách ưu tiên định cư như nông nghiệp, cần được chuẩn bị bài bản và chiến lược: chọn trường, chọn bang, chọn ngành phù hợp với năng lực – tài chính – định hướng lâu dài.

ATS – Avenue To Success là đơn vị tư vấn du học chuyên nghiệp, đồng hành cùng hàng nghìn học sinh – sinh viên Việt Nam trên hành trình du học Úc:

Tư vấn lộ trình học & định cư cá nhân hóa theo hồ sơ từng bạn

Hỗ trợ săn học bổng ngành nông nghiệp & các ngành liên quan

Chuẩn bị hồ sơ nhập học, visa chuẩn chỉnh, cập nhật theo chính sách mới nhất

Đồng hành trước – trong – sau khi du học, hỗ trợ khi bạn cần đổi trường, gia hạn visa, tư vấn hướng nghiệp…

Hãy để ATS đồng hành cùng bạn biến đam mê nông nghiệp và ước mơ du học Úc thành hiện thực!

Mục lục
Go to top
Du học Úc chọn Western Sydney University

Khám phá cơ hội du học Western Sydney University 2026 với học bổng đến 50%, học phí chỉ từ A$22,500/năm. Top 2% thế giới, #1 toàn cầu về phát triển bền vững, BIG4 on campus và tỷ lệ việc làm gần 100% ở các ngành Business, Health, Engineering, Data Science.

Đăng ký tư vấn cùng ATS

Hãy để các Tư vấn viên của ATS giúp bạn tối ưu hóa lộ trình du học của bạn nhé!

Tên *
Tên là bắt buộc.
Họ *
Họ là bắt buộc.
Địa chỉ email *
Email không hợp lệ.
Số điện thoại *
Số điện thoại không hợp lệ.
Quốc gia bạn muốn du học *
Vui lòng chọn quốc gia.
Khi nào bạn dự định học? *
Vui lòng chọn thời gian học.
Văn phòng ATS gần nhất *
Vui lòng chọn văn phòng ATS.
Vai trò *
Vui lòng chọn vai trò.
Calendar Icon
Đặt lịch tư vấn

Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng

Zalo Icon
Liên hệ qua Zalo

ATS Official Account

Messenger Icon
Liên hệ qua Messenger

ATS Vietnam Official Account

Phone Icon
Gọi điện thoại

0898 3000 60

Đặt Lịch Tư Vấn

× Student Image

×

Học bổng A$15,000

The University of Western Australia

Mình không gặp nhiều khó khăn trong quá trình apply xin hoc bổng vì mình được chị Ngọc giúp đỡ rất là nhiều. Từ những thông tin về học bổng đến những giấy tờ cần chuẩn bị, mình đều được chị Ngọc hướng dẫn rất là kỹ càng, step-by-step, vì vậy mà quá trình xin học bổng diễn ra rất trơn tru.

Lương Gia Huy

Chương trình Bachelor of Engineering (Honours) - 3/2021

×