Homepage // Tin Tức // Du học Úc được ở lại bao lâu? Hướng dẫn chi tiết về các loại visa & lộ trình định cư

Du học Úc được ở lại bao lâu? Hướng dẫn chi tiết về các loại visa & lộ trình định cư

Tìm hiểu du học Úc ở lại được bao lâu theo chính sách visa 485, 491, 189, 190. Cập nhật mới nhất: thời hạn visa, lộ trình PR, điều kiện và cơ hội định cư.

08/12/2025
Chia sẻ

Mục lục

Câu hỏi "du học Úc được ở lại bao lâu?" luôn là mối quan tâm hàng đầu của hàng nghìn bạn trẻ Việt Nam khi chọn du học tại Úc. Thực tế, thời gian bạn được phép ở lại Úc sau khi tốt nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại visa, trình độ học vấn và ngành nghề đào tạo.

Cùng ATS tìm hiểu chi tiết các loại visa cho phép bạn ở lại Úc sau khi hoàn thành chương trình học, thời hạn cụ thể cho từng loại bằng cấp, và lộ trình tối ưu để chuyển đổi sang visa vĩnh trú.

Thời hạn ở lại Úc sau khi tốt nghiệp - Các loại visa phổ biến

Visa Temporary Graduate (Subclass 485) - Lựa chọn phổ biến nhất

Sau khi hoàn thành chương trình học tại Úc, visa Temporary Graduate (subclass 485) là lựa chọn được nhiều du học sinh quan tâm nhất. Từ giai đoạn cải cách 2024–2025, visa này được chia thành các dòng chính sau:

  • Post-Vocational Education Work stream (trước đây là Graduate Work Stream): Dành cho sinh viên tốt nghiệp các ngành nghề ở bậc vocational (Diploma, Certificate…) và đáp ứng yêu cầu về nghề nghiệp trong danh sách tay nghề của Úc. Thời hạn cấp phép thông thường tối đa khoảng 18 tháng, cho phép bạn tích lũy kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực đã học.

  • Post-Higher Education Work stream (trước đây là Post-Study Work Stream): Áp dụng cho sinh viên có bằng cấp từ Bachelor trở lên từ các trường đại học Úc. Thời gian cấp phép phụ thuộc vào trình độ học vấn:

  • Bachelor (bao gồm Bachelor Honours): 2 năm

  • Master by Coursework / Master extended: 2 năm

  • Master by Research: 3 năm

  • Doctoral (PhD): 3 năm

  • Second Post-Higher Education Work stream: Dành cho du học sinh đã từng được cấp Post-Higher Education Work stream và có quá trình học tập/làm việc tại khu vực regional. Dòng này cho phép bạn được cấp thêm 1–2 năm visa làm việc tùy khu vực, kéo dài thêm thời gian ở lại Úc sau tốt nghiệp.

Đặc biệt, sinh viên học và sinh sống tại các vùng regional (ngoài Sydney, Melbourne, Brisbane) có thể có thêm cơ hội xin visa 485 lần 2 (Second Post-Higher Education Work stream) để ở lại thêm 1–2 năm, thay vì chỉ dừng lại ở thời hạn tiêu chuẩn.

Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian ở lại

Trình độ học vấn: Càng học cao, thời gian ở lại càng dài. Một sinh viên hoàn thành chương trình Bachelor hoặc Master có thể được cấp 2–3 năm visa 485, trong khi sinh viên chỉ học bậc Diploma/VET thường chỉ đủ điều kiện xin Post-Vocational Education Work stream tối đa 18 tháng.

Địa điểm học tập: Chính phủ Úc ưu tiên phát triển vùng nông thôn và khu vực regional, nên sinh viên học tại Adelaide, Perth, Gold Coast, Hobart, Canberra, Tasmania… thường nhận được nhiều ưu đãi hơn (cộng điểm định cư, cơ hội xin Second Post-Higher Education Work stream) so với Sydney hay Melbourne.

Ngành học: Các ngành trong danh sách thiếu hụt nhân lực như Y tế, Kỹ thuật, IT, Giáo dục, một số ngành Kinh doanh - Tài chính… thường có nhiều lợi thế hơn khi xin gia hạn hoặc chuyển đổi sang visa làm việc dài hạn và các diện định cư tay nghề.

Lộ trình ở lại lâu dài sau khi du học

Nhiều bạn thắc mắc "du học úc ở lại được bao lâu" nếu muốn định cư lâu dài. Thông thường, lộ trình cơ bản sẽ là:

  • Visa du học (subclass 500)
  • Visa tốt nghiệp 485 (Post-Vocational hoặc Post-Higher, có thể kèm Second Post-Higher nếu đủ điều kiện)
  • Chuyển đổi sang các visa tay nghề, visa bảo lãnh doanh nghiệp hoặc các diện vĩnh trú khác.

Sau visa 485, bạn có thể:

  • Visa tay nghề (Skilled Visa): Nếu đạt đủ điểm theo hệ thống Point Test (tối thiểu 65 điểm, nhưng thực tế nên từ 75–85 điểm trở lên), bạn có thể xin các visa vĩnh trú subclass 189, 190 hoặc 491. Các yếu tố tính điểm bao gồm tuổi, trình độ tiếng Anh, kinh nghiệm làm việc và bằng cấp Úc, học vùng regional, bảo lãnh bang, kỹ năng của partner…

  • Visa bảo lãnh từ nhà tuyển dụng (Employer Sponsored Visa): Nếu tìm được công việc phù hợp với ngành học, nhà tuyển dụng có thể bảo lãnh bạn theo Skills in Demand visa (subclass 482) với thời hạn thường từ 2–4 năm. Sau một giai đoạn làm việc ổn định (thường 2–3 năm) và đáp ứng đủ yêu cầu, doanh nghiệp có thể đề cử bạn lên visa 186 (PR).

  • Visa vùng regional: Chương trình subclass 491 cho phép ở lại 5 năm tại vùng nông thôn/region, sau đó có thể chuyển đổi sang vĩnh trú (subclass 191) nếu đáp ứng các điều kiện về thu nhập và thời gian sinh sống – làm việc.

Lưu ý quan trọng: Tất cả thời hạn trên có thể thay đổi theo chính sách nhập cư của Úc. Bạn nên kiểm tra thông tin mới nhất trên website chính thức của Bộ Nội vụ Úc (Department of Home Affairs) trước khi đưa ra quyết định.

Cơ hội ở lại Úc sau khi tốt nghiệp - Visa làm việc sau học tập

Một trong những lợi thế lớn nhất khi du học Úc là cơ hội ở lại làm việc sau tốt nghiệp thông qua visa Temporary Graduate 485. Thời gian được ở lại sau tốt nghiệp phụ thuộc rất nhiều vào dòng visa 485 mà bạn được cấp.

Đây là cơ hội vàng để bạn tích lũy kinh nghiệm làm việc tại Úc và mở đường cho định cư lâu dài.

Hai dòng visa làm việc sau học tập chính

Post-Vocational Education Work stream (tên cũ: Graduate Work Stream)

Dành cho sinh viên tốt nghiệp các ngành nghề bậc vocational (Diploma, Certificate…) trong danh sách tay nghề của Úc. Visa này cho phép bạn ở lại và làm việc toàn quyền trong tối đa khoảng 18 tháng. Tuy nhiên, bạn cần có đánh giá kỹ năng (skills assessment) phù hợp với ngành học.

Post-Higher Education Work stream (tên cũ: Post-Study Work Stream)

Đây là lựa chọn phổ biến hơn, áp dụng cho sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học Úc với bằng cấp từ Bachelor trở lên, không bó buộc ngành học phải nằm trong danh sách tay nghề.

Thời gian ở lại phụ thuộc vào bậc học:

  • Bachelor/Master by Coursework: 2 năm
  • Master by Research: 3 năm
  • Doctorate (PhD): 3 năm

Nếu bạn học và sinh sống tại các vùng regional trong thời gian học, sau khi kết thúc Post-Higher Education Work stream lần 1, bạn có thể có cơ hội xin Second Post-Higher Education Work stream, được ở lại thêm 1–2 năm tùy khu vực.

"Đặc quyền" dành riêng cho du học sinh vùng regional

Nếu bạn học tập ở các vùng regional (ngoài Sydney, Melbourne, Brisbane), bạn sẽ được hưởng nhiều chính sách ưu đãi:

  • Cơ hội xin visa 485 lần 2 (Second Post-Higher Education Work stream) để kéo dài thêm 1–2 năm visa làm việc.
  • Được cộng điểm khi tính PR (thường +5 điểm) nếu học và sống tại vùng regional đủ thời gian.
  • Chi phí sinh hoạt thấp hơn, mức độ cạnh tranh việc làm thấp hơn so với các thành phố lớn.

Ví dụ: Bạn tốt nghiệp Bachelor tại Adelaide (vùng regional) có thể:

  • Được cấp Post-Higher Education Work stream lần 1 với thời hạn 2 năm.
  • Nếu đáp ứng điều kiện, có thể xin Second Post-Higher Education Work stream để được ở lại thêm 1–2 năm, nâng tổng thời gian làm việc sau tốt nghiệp lên khoảng 3–4 năm.

Du học sinh tại các vùng Regional có thể được cấp visa ở lại đến 6 năm sau tốt nghiệp

Du học sinh tại các vùng Regional có thể được cấp visa ở lại đến 6 năm sau tốt nghiệp

Quyền lợi trong thời gian có visa 485

Quyền làm việc toàn quyền

Bạn được làm việc không giới hạn giờ với bất kỳ nhà tuyển dụng hợp pháp nào trong thời gian giữ visa 485. Đây là cơ hội để tích lũy kinh nghiệm thực tế, xây dựng mạng lưới quan hệ nghề nghiệp và tăng điểm cho hồ sơ định cư.

Quyền lợi cho vợ/chồng

Nếu bạn có vợ/chồng đi cùng, người này cũng được cấp visa phụ thuộc với quyền làm việc toàn quyền. Con cái dưới 18 tuổi được học tại trường công lập Úc, nhiều trường hợp được áp dụng mức học phí tương đương học sinh bản xứ tùy bang và chính sách từng nơi.

Giới hạn giờ làm trong học kỳ (khi còn visa du học)

Từ tháng 7/2023, sinh viên quốc tế được phép làm việc 48 giờ/2 tuần trong học kỳ (tăng từ 40 giờ trước đây). Trong kỳ nghỉ, bạn có thể làm việc không giới hạn giờ.

Đặc biệt, đối với các bạn học Master by Research hoặc PhD, bạn được phép làm việc full-time trong suốt thời gian khóa học, không bị giới hạn 48 giờ/2 tuần như các bậc học khác.

Du học sinh Úc được làm thêm 48h/ 2 tuần trong thời gian học và không giới hạn trong các kì nghỉ và các bậc Sau Đại học. Điều này giúp sinh viên tích luỹ được nhiều kinh nghiệm trước khi vào môi trường làm việc thực tế

Du học sinh Úc được làm thêm 48h/ 2 tuần trong thời gian học và không giới hạn trong các kì nghỉ và các bậc Sau Đại học. Điều này giúp sinh viên tích luỹ được nhiều kinh nghiệm trước khi vào môi trường làm việc thực tế

Điều kiện xin visa 485 (cập nhật đến 11/2025)

Để đủ điều kiện xin visa Temporary Graduate 485, bạn cần:

  • Hoàn thành ít nhất 2 năm học tại Úc (tương đương 92 tuần học theo CRICOS) với khóa học đủ điều kiện.
  • Đáp ứng điều kiện độ tuổi:
  • Đa số trường hợp: dưới 35 tuổi tại thời điểm nộp đơn.
  • Một số trường hợp ngoại lệ (ví dụ công dân Hong Kong/BNO, một số diện nghiên cứu) có thể được áp dụng ngưỡng tuổi cao hơn.
  • Đáp ứng yêu cầu tiếng Anh:
  • Từ năm 2024, yêu cầu nâng lên mức tối thiểu tương đương IELTS 6.5 overall, với điểm tối thiểu mỗi kỹ năng (thường không dưới 5.5), hoặc chứng chỉ tương đương (PTE, TOEFL…).
  • Kết quả tiếng Anh phải còn hiệu lực, thường trong vòng 12 tháng trước khi nộp hồ sơ.
  • Có bảo hiểm y tế OVHC trong suốt thời gian lưu trú bằng visa 485.
  • Nộp đơn trong thời hạn quy định sau khi hoàn thành khóa học (thường trong vòng khoảng 6 tháng kể từ khi hoàn tất yêu cầu khóa học/nhận xác nhận từ trường).

(Lưu ý: Chính sách có thể thay đổi. Vui lòng kiểm tra website chính thức của Department of Home Affairs để cập nhật thông tin mới nhất về yêu cầu và thủ tục xin visa.)

Lộ Trình Định Cư Úc Sau Khi Du Học: Sơ Đồ Chi Tiết Từ A-Z

Nhiều bạn quan tâm du học Úc ở lại được bao lâu và làm thế nào để chuyển từ visa du học sang PR. Dưới đây là sơ đồ timeline chi tiết giúp bạn định hướng rõ ràng.

Timeline Định Cư 5-6 Năm: Các Mốc Quan Trọng

Năm 1-3: Giai đoạn học tập

  • Hoàn thành khóa học tối thiểu 2 năm tại Úc.
  • Đạt điểm học tập tốt (GPA ≥ 6.0/10 hoặc tương đương).
  • Tích lũy kinh nghiệm part-time trong ngành (trong giới hạn giờ làm việc của visa sinh viên).

Năm 3-4: Visa tạm trú sau tốt nghiệp

  • Nộp đơn visa 485 trong thời hạn cho phép sau khi tốt nghiệp.
  • Thời hạn:
  • Post-Vocational Education Work stream: tối đa khoảng 18 tháng.
  • Post-Higher Education Work stream: khoảng 2–3 năm tùy bậc học.
  • Làm việc toàn thời gian, tích lũy kinh nghiệm và thu nhập.

Năm 4-6: Chuyển đổi sang PR

  • Đủ điều kiện nộp đơn visa định cư (tay nghề độc lập hoặc có bảo lãnh bang, vùng regional, nhà tuyển dụng).
  • Xử lý hồ sơ thường kéo dài 6–18 tháng tùy loại visa và thời điểm.
  • Nếu thành công, bạn nhận PR và có thể định cư lâu dài tại Úc.

Du học sinh tại Úc có thể chỉ mất 6 năm để có thể chuyển đổi sang visa định cư nếu có lộ trình phù hợp và rõ ràng 

Du học sinh tại Úc có thể chỉ mất 6 năm để có thể chuyển đổi sang visa định cư nếu có lộ trình phù hợp và rõ ràng 

Con Đường 1: Visa 485 → Visa Định Cư Độc Lập (189/190/491)

Visa 189 - Skilled Independent (Độc lập)

  • Không cần bảo lãnh bang hay nhà tuyển dụng.
  • Yêu cầu điểm cao (thường từ 75–85 điểm trở lên ở nhiều ngành phổ biến).
  • Nghề nghiệp phải nằm trong danh sách Medium and Long-term Strategic Skills List (MLTSSL).
  • Thời gian xử lý: phổ biến khoảng 6–12 tháng.

Visa 190 - Skilled Nominated (Bảo lãnh bang)

  • Cần nomination từ bang Úc.
  • Cộng thêm 5 điểm vào tổng điểm EOI.
  • Cam kết sống tại bang bảo lãnh trong ít nhất 2 năm đầu.
  • Thời gian xử lý: khoảng 10–14 tháng, tùy bang và hồ sơ.

Visa 491 - Skilled Work Regional (Vùng nông thôn)

  • Visa tạm trú 5 năm, có thể chuyển PR sau tối thiểu 3 năm nếu đáp ứng điều kiện.
  • Cộng 15 điểm vào tổng điểm khi nộp EOI.
  • Yêu cầu sống/làm việc tại vùng regional.
  • Đáp ứng yêu cầu thu nhập tối thiểu hằng năm theo quy định để đủ điều kiện xin visa 191 (PR).

Ưu điểm: Độc lập, linh hoạt, không phụ thuộc một doanh nghiệp cụ thể.

Nhược điểm: Cạnh tranh cao, yêu cầu điểm số khắt khe, đặc biệt đối với một số ngành hot.

Con Đường 2: Visa 485 → 482 → 186 (Qua Nhà Tuyển Dụng)

Bước 1: Visa 482 - Skills in Demand (trước đây là Temporary Skill Shortage - TSS)

  • Nhà tuyển dụng được phê duyệt (approved sponsor) đứng ra bảo lãnh.
  • Thời hạn: thường 2-4 năm tùy stream và ngành nghề.
  • Bạn làm việc cho nhà tuyển dụng bảo lãnh với mức lương ít nhất bằng mức thu nhập tối thiểu cho lao động tay nghề (Core Skills Income Threshold/TSMIT) tại thời điểm đó. Từ 2025, ngưỡng này đang quanh mức hơn 76,000 AUD/năm và có thể thay đổi theo từng năm tài chính.

Bước 2: Visa 186 (ENS - Employer Nomination Scheme)

  • Sau khoảng 2–3 năm làm việc toàn thời gian với visa 482 (tùy stream và điều kiện), nhà tuyển dụng có thể nomination cho bạn xin PR qua visa 186.
  • Thời gian xử lý: khoảng 12-18 tháng.

Ưu điểm: Ổn định công việc, ít áp lực cạnh tranh điểm số so với visa 189.

Nhược điểm: Phụ thuộc nhà tuyển dụng, việc đổi công ty/khu vực có thể làm phức tạp lộ trình PR.

Bảng Tính Điểm SkillSelect (Hệ Thống Điểm Định Cư)

Tiêu chí Điểm tối đa
Tuổi (25-32) 30 điểm
Tiếng Anh (IELTS 8.0+ hoặc tương đương) 20 điểm
Kinh nghiệm làm việc tại Úc 20 điểm
Bằng cấp (Thạc sĩ/Tiến sĩ) 15-20 điểm
Học tại vùng regional 5 điểm
Bảo lãnh từ bang 5 điểm
Năng lực chuyên môn (Professional Year, ngành đặc thù...) 10 điểm
Partner skills 10 điểm
NAATI 5 điểm
Năm học tại Úc 5 điểm

Điểm tối thiểu: 65 điểm (nhưng thực tế nhiều ngành cần 75-85 điểm để có cơ hội được mời).

Chiến lược tối ưu thời gian ở lại Úc theo ngành học và visa

So sánh thời gian visa 485 theo bậc học

Visa 485 là chìa khóa để bạn ở lại Úc sau khi tốt nghiệp. Thời gian được cấp phụ thuộc trực tiếp vào stream và bậc học:

Bảng so sánh thời gian visa 485 (lần 1):

Bậc học Thời gian visa 485 lần 1 Ghi chú
Vocational (Diploma/Certificate) Tối đa khoảng 18 tháng (Post-Vocational Education Work) Cần đáp ứng yêu cầu về nghề và skills assessment
Bachelor 2 năm (Post-Higher Education Work) Có thể xin Second Post-Higher thêm 1–2 năm nếu học/sống tại vùng regional
Master (Coursework/extended) 2 năm (Post-Higher Education Work) Như trên
Master (Research) 3 năm (Post-Higher Education Work) Như trên
PhD 3 năm (Post-Higher Education Work) Như trên

(Lưu ý: Thời gian có thể thay đổi theo chính sách. Vui lòng kiểm tra website chính thức Department of Home Affairs.)

Nếu bạn đang cân nhắc du học Úc ở lại được bao lâu, việc chọn bậc học cao hơn rõ ràng mang lại lợi thế thời gian đáng kể, đặc biệt khi kết hợp với ưu đãi vùng regional.

Phân tích ROI: Chi phí vs thời gian ở lại

Vocational Education:

  • Chi phí: khoảng 15,000-25,000 AUD/khóa học.
  • Thời gian: 1-2 năm.
  • Visa 485: tối đa khoảng 18 tháng.
  • ROI: Nhanh thu hồi vốn nhưng thời gian ở lại ngắn, ít “room” để xoay chuyển nếu muốn theo đuổi PR.

Bachelor:

  • Chi phí: 75,000-120,000 AUD (3 năm).
  • Visa 485: 2 năm (có thể lâu hơn nếu xin được Second Post-Higher ở vùng regional).
  • ROI: Cân bằng giữa chi phí và cơ hội việc làm/định cư.

Master:

  • Chi phí: 50,000-80,000 AUD (1.5–2 năm).
  • Visa 485: 2 năm (Master Coursework) hoặc 3 năm (Master by Research).
  • ROI: Tối ưu cho mục tiêu định cư vì bậc học cao, thời gian ở lại dài hơn và điểm PR cao hơn.

Lợi thế khu vực regional

Học tại vùng regional mang lại nhiều lợi ích vượt trội:

Tiêu chí Thành phố lớn Khu vực regional
Thời gian visa 485 Theo chuẩn bậc học Có thể xin thêm Second Post-Higher (+1–2 năm)
Điểm định cư bổ sung 0 +5 điểm
Chi phí sinh hoạt Cao Thấp hơn 30-40%
Cơ hội việc làm Cạnh tranh cao Nhu cầu ổn định + ưu tiên địa phương

Checklist chọn ngành theo mục tiêu ở lại

Ngành trong MLTSSL (Medium and Long-term Strategic Skills List):

  • Được bảo trợ dài hạn.
  • Nhiều pathway định cư (189, 190, 491, 482, 186…).
  • Ví dụ: Kỹ sư, Y tá, IT, một số ngành Kinh doanh – Kế toán, Giáo dục…

Ngành trong STSOL (Short-term Skilled Occupation List):

  • Thường chỉ hỗ trợ bảo trợ ngắn hạn.
  • Khó định cư hơn nếu chỉ dựa vào Skilled Independent.
  • Cần kết hợp các chiến lược khác như regional, employer sponsorship.

Checklist đánh giá ngành học:

  • Ngành có trong MLTSSL hoặc danh sách tay nghề ưu tiên?
  • Nhu cầu thị trường cao, mức lương sau tốt nghiệp đủ hấp dẫn?
  • Có cơ hội làm việc part-time/internship đúng ngành khi đang học?
  • Có pathway rõ ràng để làm skills assessment và tích điểm PR?

Chiến lược tích lũy điểm qua skilled employment

Giai đoạn 1: Trong khi học (Part-time)

  • Làm 20 giờ/tuần (trong học kỳ) đúng ngành học.
  • Tích lũy kinh nghiệm thực tế, kỹ năng mềm, mối quan hệ nghề nghiệp.

Giai đoạn 2: Sau tốt nghiệp (Full-time)

  • 1 năm kinh nghiệm: +5 điểm.
  • 3 năm kinh nghiệm: +10 điểm.
  • 5 năm kinh nghiệm: +15 điểm.
  • 8+ năm kinh nghiệm (tính cả ở nước ngoài nếu đáp ứng điều kiện): +20 điểm.

Chiến lược tối ưu:

  • Ưu tiên công việc đúng ngành để tích điểm PR.
  • Nâng cao tiếng Anh lên 8.0+ (hoặc mức Superior trong hệ thống điểm) để tăng 10–20 điểm.
  • Cân nhắc học thêm bằng hoặc tham gia Professional Year, NAATI… để tăng thêm điểm.

Timeline và Chi Phí Chuẩn Bị Hồ Sơ PR

Checklist 3-6 Tháng Trước Khi Tốt Nghiệp

Thời điểm này là giai đoạn vàng để bạn chuẩn bị cho việc du học úc ở lại được bao lâu. Đừng chờ đến khi nhận bằng mới bắt đầu!

Công việc cần làm ngay:

  • Kiểm tra ngành nghề trên danh sách MLTSSL/STSOL: xác nhận ngành học của bạn có đủ điều kiện nộp PR hay không.
  • Nghiên cứu Skills Assessment: mỗi ngành có tổ chức đánh giá khác nhau (Engineers Australia, ACS, VETASSESS, AHPRA…).
  • Đăng ký thi tiếng Anh: PTE Academic hoặc IELTS Academic để đạt điểm tối thiểu và cố gắng đạt Proficient/Superior.
  • Chuẩn bị tài liệu học tập: bảng điểm, chứng chỉ, reference letters từ giảng viên và nhà tuyển dụng.
  • Lên kế hoạch tài chính: tính toán chi phí cho 12-18 tháng tiếp theo (giai đoạn chuyển tiếp sang 485 và chuẩn bị PR).

Quy Trình 12-18 Tháng Sau Tốt Nghiệp

Tháng 1-3: Nộp đơn Visa 485

  • Nộp trong thời hạn cho phép sau khi tốt nghiệp (điều kiện bắt buộc).
  • Thời gian xử lý: khoảng 4-6 tháng.
  • Trong lúc chờ, bạn thường được ở lại Úc hợp pháp với Bridging Visa.

Tháng 3-9: Skills Assessment + Tiếng Anh

  • Nộp hồ sơ Skills Assessment (thời gian xử lý: 8-12 tuần, tùy ngành).
  • Thi tiếng Anh đạt điểm yêu cầu: PTE/IELTS theo điều kiện PR (thường từ 7.0/65+ mỗi kỹ năng trở lên nếu muốn tăng điểm).
  • Làm việc full-time để tích lũy kinh nghiệm và thu nhập.

Tháng 9-12: Nộp EOI (Expression of Interest)

  • Tạo hồ sơ trên SkillSelect.
  • Tính điểm theo hệ thống Point Test (tối thiểu 65 điểm, target nên khoảng 75–85+).
  • Chờ nhận ITA (Invitation to Apply).

Tháng 12-18: Nộp hồ sơ PR chính thức

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: khám sức khỏe, giấy lý lịch tư pháp, giấy tờ chứng minh kinh nghiệm.
  • Nộp đơn visa 189 (Independent) hoặc 190 (State Nominated), hoặc 491 tùy chiến lược.
  • Thời gian xử lý: 8-12 tháng (có thể lâu hơn tùy thời điểm).

Bảng Tổng Hợp Chi Phí (Ước Tính)

Hạng Mục Chi Phí (AUD) Ghi Chú
Visa 485 (Post-Vocational / Post-Higher) ~2,235 - 2,300 Phí chính cho đương đơn, không bao gồm phụ thuộc
Skills Assessment 300 - 1,200 Tùy ngành nghề và tổ chức
Thi tiếng Anh (PTE/IELTS) 330 - 400 Mỗi lần thi, có thể thi nhiều lần
Khám sức khỏe 300 - 450 Theo yêu cầu Department of Home Affairs
Giấy lý lịch tư pháp 42 - 100 Úc + quốc gia khác (nếu có)
Visa 189/190 (PR) ~4,640 Phí người chính, không bao gồm phụ thuộc
Bảo hiểm y tế (OVHC) 500 - 600/năm Trong thời gian chờ xử lý visa/duy trì điều kiện

 

TỔNG CỘNG (ước tính): khoảng 8,000 - 9,500 AUD cho 1 người, có thể thay đổi theo năm tài chính, tỷ giá và lựa chọn dịch vụ.

Lưu ý quan trọng:

  • Các mức phí có thể thay đổi theo chính sách của chính phủ Úc và được index hằng năm.
  • Nếu có vợ/chồng và con cái, chi phí sẽ tăng thêm đáng kể.
  • Nên dự trữ thêm 20-30% cho chi phí phát sinh.
  • Luôn kiểm tra website chính thức Department of Home Affairs để cập nhật phí mới nhất trước khi nộp.

Kế Hoạch Chuyển Đổi Visa: Lộ Trình Cụ Thể Theo Ngành

Ngành IT: Con Đường 3-5 Năm Từ Du Học Đến PR

Nếu bạn học IT tại Úc, đây là lộ trình phổ biến để ở lại lâu dài:

Năm 1-2: Hoàn thành bằng cấp

  • Tốt nghiệp Bachelor hoặc Master về IT, Computer Science, Software Engineering…
  • Đạt điểm GPA tốt (từ 6.0/7.0 trở lên).
  • Tích lũy kinh nghiệm part-time (20h/tuần trong học kỳ) hoặc internship đúng ngành.

Năm 2-3 (và các năm tiếp theo): Visa tốt nghiệp + tích lũy kinh nghiệm

  • Nộp đơn Temporary Graduate visa (subclass 485) ngay sau khi tốt nghiệp.
  • Thời hạn: thường 2 năm (Bachelor/Master Coursework) hoặc 3 năm (Master Research/PhD), có thể dài hơn nếu đủ điều kiện Second Post-Higher tại vùng regional.
  • Làm việc full-time trong vai trò IT phù hợp với bằng cấp.
  • Chuẩn bị hồ sơ Skills Assessment qua ACS.

Năm 3+: Nộp đơn PR

  • Đạt đủ 65-75 điểm trở lên cho Skilled Independent visa (subclass 189) hoặc kết hợp bang/regional/employer.
  • Hoặc được nhà tuyển dụng bảo lãnh qua subclass 482 → 186.

Ngành Y Tế: Lộ Trình Regional Pathway

Ngành y tế (điều dưỡng, y khoa, allied health…) có lộ trình rất "được ưu ái" nếu bạn tận dụng khu vực regional:

Bước 1: Học tại vùng regional

  • Chọn các trường như University of Tasmania, Charles Darwin University, các campus regional của nhiều đại học khác.
  • Được cộng 5 điểm regional trong tính điểm PR (nếu đáp ứng điều kiện).
  • Chi phí sinh hoạt thấp hơn 30-40% so với thành phố lớn.

Bước 2: Làm việc tại regional (2-3 năm)

  • Tích lũy kinh nghiệm tại bệnh viện, phòng khám, cơ sở y tế khu vực.
  • Đáp ứng yêu cầu đăng ký hành nghề (ví dụ: AHPRA cho điều dưỡng).
  • Được ưu tiên trong các chương trình visa regional, đặc biệt là 491.

Bước 3: Chuyển đổi sang PR

  • Nộp đơn Skilled Work Regional visa (subclass 491) → sau tối thiểu 3 năm đáp ứng điều kiện, chuyển sang PR (subclass 191).
  • Hoặc được bảo lãnh bang qua subclass 190.

Ngành Kỹ Thuật: Con Đường Nhà Tuyển Dụng Bảo Lãnh

Kỹ sư có lợi thế lớn với employer sponsorship:

Trong thời gian học:

  • Tham gia internship có trả lương tại các công ty kỹ thuật.
  • Xây dựng mạng lưới thông qua Engineers Australia, hội nghề nghiệp, sự kiện chuyên môn.
  • Chuẩn bị portfolio và bắt đầu tìm kiếm cơ hội việc làm full-time ngay từ năm cuối.

Sau tốt nghiệp:

  • Làm việc cho công ty có khả năng bảo lãnh (ít nhất 12-24 tháng).
  • Nhà tuyển dụng nộp đơn Skills in Demand visa (subclass 482) cho bạn.
  • Sau 2-3 năm, nếu cả hai bên vẫn phù hợp, chuyển sang Employer Nomination Scheme (subclass 186) - visa PR.

Sai Lầm Phổ Biến Cần Tránh

Về thời hạn:

  • Để visa hết hạn rồi mới nộp đơn gia hạn.
  • Không tính toán thời gian xử lý (thường 3-6 tháng hoặc hơn).
  • Nộp đơn visa mới ít nhất 2-3 tháng trước khi hết hạn.

Về chiến lược:

  • Chọn ngành không nằm trong danh sách thiếu hụt nhân lực, không có pathway PR rõ ràng.
  • Không tích lũy kinh nghiệm làm việc liên quan trong thời gian học và sau tốt nghiệp.
  • Kiểm tra Skilled Occupation List thường xuyên và điều chỉnh kế hoạch kịp thời.

Vi phạm điều kiện visa:

  • Làm quá 48h/2 tuần trong học kỳ với visa sinh viên (trừ trường hợp được miễn như Research/PhD).
  • Không duy trì attendance/tình trạng học tập đúng yêu cầu của trường.
  • Làm việc không đúng điều kiện visa, vi phạm pháp luật lao động.
  • Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về giờ làm việc và điều kiện visa.

Các Con Đường Định Cư Úc Phổ Biến Cho Du Học Sinh

Visa Tay Nghề (Skilled Migration)

Đây là con đường phổ biến nhất giúp bạn trả lời câu hỏi "du học úc ở lại được bao lâu" với đáp án: có thể là vĩnh viễn nếu đạt PR. Visa tay nghề bao gồm nhiều loại, phù hợp với từng hoàn cảnh:

Visa 189 - Independent Skilled Visa:

  • Không cần bảo lãnh từ bang hay người sử dụng lao động.
  • Yêu cầu điểm số cao (thường từ 65-80 điểm trở lên, nhưng thực tế cạnh tranh cao hơn ở ngành hot).
  • Nghề nghiệp phải nằm trong danh sách MLTSSL.
  • Thời gian xử lý: khoảng 6-12 tháng.

Visa 190 - State Nominated Visa:

  • Cần đề cử từ bang/vùng lãnh thổ.
  • Cộng thêm 5 điểm vào tổng điểm EOI.
  • Cam kết sống và làm việc tại bang bảo lãnh ít nhất 2 năm.
  • Dễ đạt hơn visa 189 nhờ điểm cộng, nhưng điều kiện từng bang khác nhau.

Visa 491 - Regional Provisional Visa:

  • Dành cho khu vực vùng sâu vùng xa/regional.
  • Thời hạn 5 năm, có thể chuyển sang PR sau tối thiểu 3 năm nếu đáp ứng điều kiện.
  • Yêu cầu sống và làm việc tại khu vực regional.
  • Mức thu nhập tối thiểu tham chiếu thường được nói tới là khoảng 53,900 AUD/năm, nhưng có thể thay đổi theo quy định từng thời kỳ (cần kiểm tra mức mới nhất khi nộp 191).

Visa Bảo Lãnh Người Sử Dụng Lao Động

Visa 482 - Skills in Demand (thay thế Temporary Skill Shortage):

  • Visa tạm thời 2-4 năm tùy ngành và stream.
  • Công ty phải là sponsor được phê duyệt.
  • Mức lương phải đạt ít nhất ngưỡng thu nhập tối thiểu dành cho lao động tay nghề (Core Skills Income Threshold/TSMIT), hiện đang ở khoảng trên 76,000 AUD/năm và được điều chỉnh định kỳ.
  • Có thể chuyển sang PR qua visa 186 sau một thời gian làm việc nhất định (thường 2–3 năm) nếu đáp ứng đủ điều kiện.

Visa 186 - Employer Nomination Scheme:

  • Visa vĩnh trú trực tiếp.
  • Cần kinh nghiệm làm việc toàn thời gian trong nghề (thường 2–3 năm) dưới dạng visa 482 hoặc tương đương.
  • Người sử dụng lao động phải chứng minh không tìm được người Úc phù hợp cho vị trí đó.
  • Thường yêu cầu tiếng Anh tối thiểu tương đương IELTS 6.0 mỗi kỹ năng (hoặc tương đương) – có thể thay đổi theo từng stream.

Visa Đối Tác/Gia Đình

Visa 820/801 - Partner Visa:

  • Dành cho người có bạn đời là công dân Úc hoặc PR.
  • Visa tạm thời 820 → visa vĩnh trú 801 sau khoảng 2 năm (nếu đáp ứng điều kiện).
  • Không yêu cầu điểm số hay điểm tiếng Anh như diện tay nghề, nhưng yêu cầu chứng minh mối quan hệ rất chặt chẽ.
  • Phí visa khá cao (khoảng gần 9,000 AUD cho đương đơn chính) và có thể được index theo thời gian.

Visa Doanh Nhân/Đầu Tư

Visa 188 - Business Innovation and Investment:

  • Visa tạm thời 4-5 năm.
  • Yêu cầu vốn đầu tư hoặc tài sản kinh doanh từ khoảng 1.5-5 triệu AUD tùy stream.
  • Phù hợp với gia đình có khả năng tài chính mạnh và kinh nghiệm kinh doanh.
  • Có thể chuyển sang visa 888 (PR) sau khi đáp ứng điều kiện về thời gian, doanh thu, việc làm, đầu tư…

Lưu ý quan trọng: Chính sách visa thay đổi thường xuyên. Bạn nên tham khảo Migration Agent đăng ký (MARA) để có lộ trình phù hợp nhất với hoàn cảnh cá nhân. Chi phí tư vấn thường từ 2,000-5,000 AUD tùy độ phức tạp hồ sơ.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Thời Gian Ở Lại Úc

Khi tìm hiểu về du học Úc ở lại được bao lâu, bạn cần hiểu rằng thời gian lưu trú không chỉ phụ thuộc vào loại visa mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố quan trọng khác. Việc nắm rõ các yếu tố này giúp bạn lập kế hoạch dài hạn hiệu quả hơn.

Thời Gian Khóa Học và Loại Bằng Cấp

Thời gian ở lại Úc gắn chặt với độ dài chương trình học bạn đăng ký. Khóa học càng dài thì visa sinh viên của bạn càng được cấp với thời hạn lâu hơn.

Các mốc thời gian phổ biến:

  • Khóa tiếng Anh: 12-52 tuần (visa thường cấp thêm 1-2 tháng sau khi kết thúc).
  • Diploma/Certificate: 1-2 năm (visa cấp đủ thời gian học + kỳ nghỉ).
  • Cử nhân (Bachelor): 3-4 năm.
  • Thạc sĩ (Master): 1.5-2 năm.
  • Tiến sĩ (PhD): 3-4 năm.

Lưu ý rằng visa sinh viên thường được cấp thêm khoảng thời gian để bạn hoàn tất thủ tục sau khóa học, thường là 1-2 tháng.

Tuân Thủ Điều Kiện Visa

Thời gian du học Úc ở lại được bao lâu có thể bị rút ngắn nếu bạn vi phạm điều kiện visa. Các điều kiện quan trọng bạn cần tuân thủ:

  • Duy trì tỷ lệ tham gia lớp tối thiểu theo yêu cầu của trường.
  • Đạt tiến độ học tập theo yêu cầu (không trượt/thổi quá nhiều môn).
  • Làm việc không quá 48 giờ/2 tuần trong học kỳ (trừ các diện Research/PhD được miễn giới hạn).
  • Duy trì bảo hiểm y tế OSHC trong suốt thời gian lưu trú.
  • Thông báo thay đổi địa chỉ trong vòng 7 ngày.

Vi phạm nghiêm trọng hoặc liên tục có thể dẫn đến hủy visa, buộc bạn phải rời khỏi Úc ngay lập tức và ảnh hưởng đến cơ hội xin visa sau này

Vi phạm nghiêm trọng hoặc liên tục có thể dẫn đến hủy visa, buộc bạn phải rời khỏi Úc ngay lập tức và ảnh hưởng đến cơ hội xin visa sau này

Khả Năng Gia Hạn và Chuyển Đổi Visa

Nhiều sinh viên muốn ở lại Úc lâu hơn sau khi hoàn thành khóa học đầu tiên. Bạn có thể cân nhắc:

  • Ghi danh khóa học mới: Đăng ký chương trình cao hơn (từ Diploma lên Bachelor, từ Bachelor lên Master) nếu phù hợp với định hướng học tập và nghề nghiệp. Tuy nhiên, chính phủ Úc đang siết chặt các trường hợp "học tiếp để kéo dài visa" mà không có lộ trình rõ ràng, nên bạn cần được tư vấn kỹ trước khi chọn hướng này.
  • Xin visa du lịch: Thời hạn 3-12 tháng, không được làm việc, khó hỗ trợ mục tiêu định cư dài hạn.
  • Chuyển sang visa làm việc: Nếu tìm được nhà tài trợ phù hợp (subclass 482, 186…).

Cơ Hội Định Cư Sau Tốt Nghiệp

Nếu bạn muốn ở lại Úc lâu dài, visa tốt nghiệp (Temporary Graduate visa - Subclass 485) là bước đệm quan trọng. Thời gian cấp phép phụ thuộc vào trình độ và stream:

  • Vocational/Diploma: tối đa khoảng 18 tháng (Post-Vocational).
  • Cử nhân/Thạc sĩ Coursework: 2 năm (Post-Higher).
  • Thạc sĩ Research/PhD: 3 năm (Post-Higher).
  • Có thể xin visa 485 lần 2 (Second Post-Higher) thêm 1–2 năm nếu đáp ứng điều kiện vùng regional.

Trong thời gian này, bạn có thể làm việc toàn thời gian, tích lũy kinh nghiệm và điểm số cho đơn định cư vĩnh viễn.

Lưu ý: Tất cả các con đường trên đều yêu cầu bạn tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật Úc và duy trì hồ sơ sạch sẽ. Bất kỳ vi phạm nghiêm trọng nào cũng có thể ảnh hưởng đến cơ hội định cư của bạn.

Kết Luận: Lựa Chọn Thông Minh Cho Hành Trình Du Học Úc Ở Lại Được Bao Lâu

Sau khi tìm hiểu chi tiết về các con đường visa và định cư, bạn có thể thấy rằng câu hỏi "du học úc ở lại được bao lâu" không có một câu trả lời duy nhất. Thời gian bạn được phép ở lại Úc phụ thuộc hoàn toàn vào chiến lược cá nhân và mục tiêu dài hạn của bạn.

Lập Kế Hoạch Từ Đầu Là Chìa Khóa

Nếu mục tiêu của bạn chỉ là học tập và trải nghiệm, visa du học kéo dài 2-4 năm cùng với thêm 2-3 năm visa 485 (và có thể thêm 1–2 năm nếu đủ điều kiện Second Post-Higher tại regional) là khoảng thời gian hợp lý để bạn hoàn thành chương trình và tích lũy kinh nghiệm quý báu.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn định cư lâu dài, việc lập kế hoạch từ khi còn ở Việt Nam là cực kỳ quan trọng. Chọn ngành nghề đúng trong danh sách tay nghề, học tại vùng regional để được cộng điểm, và tích lũy kinh nghiệm làm việc đúng chuyên ngành sẽ giúp bạn tối ưu hóa cơ hội nhận PR chỉ sau 3-5 năm.

Không Có Con Đường Nào Là "Dễ"

Thực tế, định cư Úc không hề đơn giản và đòi hỏi sự kiên trì. Hệ thống điểm số liên tục thay đổi, yêu cầu ngày càng cao, và cạnh tranh rất khốc liệt. Điểm EOI cho nhiều ngành nghề phổ biến như kế toán, IT thường dao động ở mức cao, đòi hỏi bạn phải chuẩn bị kỹ lưỡng.

Đừng tin vào những lời quảng cáo hứa hẹn "đảm bảo PR 100%" hay "con đường tắt". Mỗi hồ sơ đều được đánh giá riêng biệt và phụ thuộc vào nhiều yếu tố không thể kiểm soát hoàn toàn.

Các Bước Hành Động Cụ Thể

Trước khi đi:

  • Research kỹ ngành học trên danh sách tay nghề (SOL, MLTSSL/STSOL).
  • Cân nhắc các bang regional có chính sách ưu đãi và cộng điểm.
  • Chuẩn bị tài chính cho ít nhất 3-5 năm.

Trong khi học:

  • Duy trì điểm GPA cao (trên 3.0/4.0 hoặc tương đương).
  • Tìm kiếm cơ hội thực tập đúng chuyên ngành.
  • Học IELTS/PTE để đạt điểm cao (càng gần mức Proficient/Superior càng tốt).
  • Networking với cộng đồng chuyên môn, tham gia sự kiện, hội thảo.

Sau khi tốt nghiệp:

  • Apply visa 485 ngay khi đủ điều kiện và trong thời hạn cho phép.
  • Tìm việc full-time đúng chuyên ngành.
  • Hoàn thành skills assessment sớm.
  • Theo dõi điểm EOI và chính sách từng bang/vùng thường xuyên.

Lời Khuyên Cuối Cùng

Úc là một đất nước tuyệt vời với cơ hội phát triển nghề nghiệp và chất lượng cuộc sống cao. Tuy nhiên, hãy đi du học với tâm thế cởi mở: nếu có cơ hội định cư thì tốt, nhưng nếu không, những kiến thức và kinh nghiệm bạn thu được vẫn là tài sản vô giá cho tương lai.

Đừng đặt tất cả kỳ vọng vào việc ở lại mà hãy tập trung vào việc học tập tốt nhất có thể. Thành công trong học tập và sự nghiệp sẽ tự động mở ra nhiều cơ hội hơn, dù là ở lại Úc hay quay về Việt Nam phát triển sự nghiệp.

Tóm Tắt: Du học Úc được ở lại bao lâu?

Du học Úc mang đến cơ hội ở lại làm việc và định cư hấp dẫn với visa Temporary Graduate (Subclass 485) cho phép bạn ở lại từ khoảng 18 tháng đến 3 năm cho visa 485 lần 1, và có thể lâu hơn (thêm 1–2 năm) nếu đủ điều kiện xin visa 485 lần 2 tại vùng regional.

Các con đường định cư phổ biến bao gồm visa tay nghề (Subclass 189, 190, 491), visa tài trợ doanh nghiệp (Subclass 482, 186) và visa khu vực vùng xa với điều kiện thuận lợi hơn. Việc lựa chọn ngành học thuộc danh sách thiếu hụt lao động, tích lũy kinh nghiệm làm việc và đạt điểm PR cao là chìa khóa thành công cho hành trình định cư Úc của bạn.

ATS đồng hành cùng bạn trên lộ trình chinh phục visa định cư Úc

ATS - Avenue to Success là đối tác tin cậy đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ước mơ du học và định cư Úc. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cung cấp:

  • Tư vấn chi tiết về lộ trình học tập phù hợp với mục tiêu định cư.
  • Hỗ trợ hồ sơ visa sinh viên và visa sau tốt nghiệp.
  • Định hướng nghề nghiệp để tối ưu cơ hội ở lại Úc lâu dài.
  • Kết nối với trường đại học và cơ hội việc làm tại Úc.
  • Tư vấn chiến lược tích điểm và lộ trình PR.

Đừng để ước mơ chỉ là ước mơ - hãy liên hệ ngay với ATS để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục ước mơ du học Úc của bạn!

Mục lục
Go to top
Du học Úc chọn Western Sydney University

Khám phá cơ hội du học Western Sydney University 2026 với học bổng đến 50%, học phí chỉ từ A$22,500/năm. Top 2% thế giới, #1 toàn cầu về phát triển bền vững, BIG4 on campus và tỷ lệ việc làm gần 100% ở các ngành Business, Health, Engineering, Data Science.

Đăng ký tư vấn cùng ATS

Hãy để các Tư vấn viên của ATS giúp bạn tối ưu hóa lộ trình du học của bạn nhé!

Tên *
Tên là bắt buộc.
Họ *
Họ là bắt buộc.
Địa chỉ email *
Email không hợp lệ.
Số điện thoại *
Số điện thoại không hợp lệ.
Quốc gia bạn muốn du học *
Vui lòng chọn quốc gia.
Khi nào bạn dự định học? *
Vui lòng chọn thời gian học.
Văn phòng ATS gần nhất *
Vui lòng chọn văn phòng ATS.
Vai trò *
Vui lòng chọn vai trò.
Calendar Icon
Đặt lịch tư vấn

Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng

Zalo Icon
Liên hệ qua Zalo

ATS Official Account

Messenger Icon
Liên hệ qua Messenger

ATS Vietnam Official Account

Phone Icon
Gọi điện thoại

0898 3000 60

Đặt Lịch Tư Vấn

× Student Image

×

Học bổng A$15,000

The University of Western Australia

Mình không gặp nhiều khó khăn trong quá trình apply xin hoc bổng vì mình được chị Ngọc giúp đỡ rất là nhiều. Từ những thông tin về học bổng đến những giấy tờ cần chuẩn bị, mình đều được chị Ngọc hướng dẫn rất là kỹ càng, step-by-step, vì vậy mà quá trình xin học bổng diễn ra rất trơn tru.

Lương Gia Huy

Chương trình Bachelor of Engineering (Honours) - 3/2021

×