Homepage // Tin Tức // Du học ngành xây dựng tại Úc: Cơ hội vàng trong giai đoạn bùng nổ hạ tầng

Du học ngành xây dựng tại Úc: Cơ hội vàng trong giai đoạn bùng nổ hạ tầng

Tìm hiểu du học ngành xây dựng tại Úc: học phí, điều kiện, cơ hội việc làm và lộ trình định cư rõ ràng cho sinh viên Việt Nam.

18/11/2025
Chia sẻ

Mục lục

Du học ngành Xây dựng tại Úc đang là lựa chọn nổi bật cho sinh viên Việt Nam nhờ nhu cầu nhân lực lớn và chương trình đào tạo gắn liền thực tế. Tại Úc, sinh viên được học trong môi trường hiện đại, tham gia các dự án thực hành, làm việc tại công trường mô phỏng và có cơ hội thực tập trong các công ty xây dựng, kỹ thuật hoặc tư vấn thiết kế. Bên cạnh đó, ngành xây dựng Úc phát triển mạnh với nhiều dự án hạ tầng quy mô lớn, mở ra môi trường học tập và trải nghiệm rất giàu cơ hội.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chương trình đào tạo, các trường uy tín, chi phí học tập và triển vọng nghề nghiệp để bạn chuẩn bị tốt nhất cho hành trình du học ngành xây dựng tại Úc.

Tại sao nên du học ngành xây dựng tại Úc?

Thị trường lao động sôi động và cơ hội việc làm dồi dào

Úc đang trải qua giai đoạn bùng nổ hạ tầng với các dự án lớn như Western Sydney Airport, Melbourne Metro Rail, Sydney Metro, Brisbane Cross River Rail, các khu đô thị mới và dự án nhà ở quy mô quốc gia. Nhiều báo cáo dự báo ngành xây dựng cần thêm khoảng 90.000 lao động có tay nghề đến cuối 2025, và có thể cần đến hàng trăm nghìn lao động mới trước 2029.

Điều đó đồng nghĩa với cơ hội việc làm rất rộng cho sinh viên tốt nghiệp các ngành liên quan đến xây dựng.

Bạn có thể có cơ hội làm việc tại các công ty hàng đầu như Lendlease, AECOM, Multiplex, John Holland, Arup, Aurecon… ngay từ khi còn là sinh viên thông qua các chương trình:

  • Internship có lương (paid internship)

  • Cadetship / Graduate program

  • Work Integrated Learning (WIL) được tích hợp vào chương trình học (12–18 tháng)

Nhiều trường đại học Úc tích hợp thực tập bắt buộc hoặc WIL để bạn vừa học vừa tích lũy kinh nghiệm thực tế – một lợi thế cực lớn khi xin việc và xét định cư.

Mức lương hấp dẫn và triển vọng thu nhập cao

Ngành xây dựng tại Úc nổi tiếng với mức lương cạnh tranh trong nhóm ngành kỹ thuật. Dưới đây là bảng mức lương tham khảo theo vị trí và kinh nghiệm (AUD/năm):

Lưu ý: Số liệu trên mang tính tham khảo, tổng hợp từ các trang tuyển dụng như SEEK, Indeed và báo cáo thị trường lao động 2024–2025. Mức lương thực tế phụ thuộc vào bang/thành phố, quy mô công ty và năng lực cá nhân.

So với nhiều ngành khác, kỹ sư xây dựng thường có mức lương khởi điểm cao hơn mặt bằng chung của khối kỹ thuật, đặc biệt khi làm việc trong các dự án hạ tầng lớn hoặc tại những khu vực đang thiếu hụt nhân lực

So với nhiều ngành khác, kỹ sư xây dựng thường có mức lương khởi điểm cao hơn mặt bằng chung của khối kỹ thuật, đặc biệt khi làm việc trong các dự án hạ tầng lớn hoặc tại những khu vực đang thiếu hụt nhân lực

Chương trình đào tạo đẳng cấp quốc tế

Khi du học ngành xây dựng tại Úc, bạn được học tập theo các chuẩn đào tạo quốc tế, trong đó nhiều chương trình kỹ sư được công nhận theo Washington Accord – hiệp định công nhận bằng kỹ sư tại hơn 20 quốc gia như Mỹ, Canada, Anh, Singapore,… Điều này giúp bằng cấp của bạn dễ dàng được công nhận trên toàn cầu, mở ra cơ hội làm việc quốc tế.

Chương trình đào tạo tại Úc đặc biệt chú trọng:

  • Thực hành từ năm 1: không chỉ học lý thuyết mà còn làm việc với các dự án mô phỏng, bài tập tình huống thực tế.

  • Tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt: được đào tạo để lấy các chứng chỉ như White Card (Construction Induction Card), First Aid và các chứng chỉ an toàn công trường khác.

  • Công nghệ hiện đại: tiếp cận BIM (Building Information Modeling), drone surveying, laser scanning, AI trong quản lý dự án, phần mềm ETABS, SAP2000, Revit, AutoCAD…

  • Kỹ năng mềm: teamwork, leadership, quản lý dự án, giao tiếp đa văn hóa – những yếu tố rất được nhà tuyển dụng đánh giá cao.

Con đường định cư tương đối rõ ràng cho nhóm ngành xây dựng

Nhiều nghề trong lĩnh vực xây dựng như Civil Engineer, Structural Engineer, Quantity Surveyor hiện vẫn thuộc nhóm nghề kỹ năng cao được ưu tiên trong lộ trình định cư của Úc. Do đó, sinh viên quốc tế học nhóm ngành này thường có cơ hội xin việc và xét PR tốt hơn so với nhiều ngành khác.

Một timeline định cư mang tính tham khảo:

  • Năm 1–3/4: Hoàn thành bằng Bachelor/Master ngành xây dựng, civil, construction management…

  • Sau tốt nghiệp: Xin Temporary Graduate visa (subclass 485) theo diện làm việc sau tốt nghiệp, với thời hạn thường từ 2–3 năm tùy trình độ bằng cấp và chính sách tại thời điểm nộp.

  • Giai đoạn 485 (2–3 năm): Làm việc full-time trong ngành, tích lũy 1–3 năm kinh nghiệm, cải thiện tiếng Anh, tăng điểm tay nghề.

  • Sau 3–5 năm: Khi đã đủ điểm, có thể nộp hồ sơ các diện như 189, 190, 491 (tùy từng thời điểm và chính sách bang).

Lưu ý: Chính sách định cư và danh sách nghề ưu tiên thay đổi khá thường xuyên. Thông tin trên chỉ mang tính tham khảo; khi lập kế hoạch, bạn nên kiểm tra website Department of Home Affairs và/hoặc liên hệ ATS để được tư vấn.

Các ngành học xây dựng phổ biến và trường đào tạo uy tín

Civil Engineering – Kỹ thuật xây dựng dân dụng

Đây là ngành nền tảng và phổ biến nhất khi nhắc đến du học ngành xây dựng tại Úc, tập trung vào:

  • Thiết kế và xây dựng cầu, đường, hầm, sân bay, cảng

  • Hệ thống cấp thoát nước, công trình thủy

  • Quản lý dự án hạ tầng quy mô lớn

Thời gian học thường 4 năm cho bậc cử nhân (Bachelor), nhiều chương trình có thêm lựa chọn Honours và thực tập bắt buộc.

Một số trường top gợi ý:

  • UNSW Sydney:

    • Nổi tiếng mạnh về khối Engineering & Built Environment.

    • Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp cao, nhiều cơ hội tham gia các dự án lớn tại Sydney.

    • Học phí các chương trình kỹ sư cho SV quốc tế thường khoảng 50.000–60.000 AUD/năm (tùy năm và chương trình cụ thể).

  • The University of Melbourne:

    • Mô hình học linh hoạt: sinh viên thường học Bachelor of Science / Design rồi lên Master of Engineering (Civil).

    • Cơ hội thực tập tại các dự án metro, cao tốc, các tập đoàn tư vấn thiết kế lớn tại Melbourne.

    • Học phí khối Engineering thường trong khoảng 48.000–60.000 AUD/năm.

  • The University of Queensland (UQ) – Brisbane:

    • Thế mạnh về kỹ thuật, môi trường học tập thân thiện.

    • Chi phí sinh hoạt tại Brisbane thường thấp hơn Sydney/Melbourne, phù hợp với gia đình có ngân sách vừa phải.

    • Học phí kỹ sư thường tầm 45.000–50.000 AUD/năm.

Con số học phí mang tính tham khảo; các trường đều cập nhật mỗi năm. Bạn nên kiểm tra trực tiếp website trường cho năm nhập học cụ thể.

Construction Management – Quản lý xây dựng

Nếu bạn không quá mạnh về kỹ thuật thuần túy nhưng muốn làm việc trong ngành xây dựng, Construction Management là lựa chọn lý tưởng. Ngành này tập trung vào:

  • Quản lý tiến độ, chi phí và chất lượng công trình

  • Lập kế hoạch thi công, an toàn lao động

  • Quản lý hợp đồng, giao tiếp giữa chủ đầu tư – nhà thầu – tư vấn

Điểm nổi bật:

  • Không bắt buộc phải có nền tảng Vật lý/Toán ở mức quá cao như một số chương trình kỹ sư.

  • Cơ hội việc làm rộng: Site Manager, Project Coordinator, Contract Administrator, Construction Manager…

  • Mức lương khởi điểm thường vào khoảng 65.000–75.000 AUD/năm cho sinh viên mới ra trường (theo các trang tuyển dụng lớn 2024–2025).

Một số trường gợi ý:

  • RMIT University (Melbourne):

    • Mạnh về mảng Built Environment.

    • Có lộ trình từ Diploma/Associate Degree lên Bachelor, thuận tiện cho sinh viên muốn tiết kiệm chi phí hoặc chưa đủ điều kiện vào thẳng.

  • Deakin University:

    • Các chương trình Construction Management, Construction Economics được đánh giá thực tiễn, nhiều dự án mô phỏng.

    • Có các pathway kết hợp với Diploma of Building & Construction, giúp rút ngắn thời gian và chi phí.

Structural Engineering – Kỹ thuật kết cấu

Đây là ngành chuyên sâu trong nhóm civil, tập trung vào việc phân tích, thiết kế hệ kết cấu chịu lực cho công trình:

  • Nhà cao tầng, cầu, tháp, công trình đặc biệt

  • Kết cấu thép, bê tông, gỗ, vật liệu mới

  • Phân tích tải trọng gió, động đất, ổn định công trình

Sinh viên sẽ làm việc nhiều với các phần mềm chuyên dụng như ETABS, SAP2000, Robot, Revit Structure,… Ngành này phù hợp với những bạn thích tính toán, mô phỏng 3D, tối ưu kết cấu.

Yêu cầu đầu vào thường thấy:

  • IELTS 6.5 overall, không band nào dưới 6.0 (một số trường top yêu cầu 7.0).

  • Điểm Toán tốt trong học bạ THPT hoặc năm nhất đại học.

  • Với bậc thạc sĩ: có thể cần bằng cử nhân liên quan và đôi khi yêu cầu portfolio dự án (nếu nghiêng về mảng thiết kế).

Quantity Surveying – Dự toán xây dựng

Quantity Surveyor là một trong những vị trí đang thiếu hụt nhân lực mạnh tại Úc, nằm trong nhóm nghề kỹ năng cao được ưu tiên. Công việc chính:

  • Lập dự toán chi phí công trình

  • Kiểm soát chi phí, đánh giá khối lượng thi công

  • Quản lý hợp đồng, tư vấn tài chính cho dự án

Ưu điểm của ngành này:

  • Thời gian học thường 3 năm (Bachelor) hoặc 2 năm (Master).

  • Mức lương khởi điểm phổ biến khoảng 70.000–85.000 AUD/năm.

  • Cơ hội xin việc và xét PR tương đối tốt nhờ nhu cầu cao.

Gợi ý trường:

  • Bond University (Gold Coast): chương trình có lịch học 3 kỳ/năm, giúp bạn rút ngắn thời gian tốt nghiệp (sớm hơn khoảng 6 tháng so với lịch học 2 kỳ/năm của nhiều trường khác).

Khi chọn ngành trong lĩnh vực xây dựng, hãy cân nhắc:

  • Sở thích cá nhân: thích tính toán (kết cấu, thiết kế) hay thiên về quản lý (quản lý dự án, dự toán)?

  • Ngân sách: các trường Go8 thường học phí cao hơn; một số trường vùng hoặc ngoài Sydney/Melbourne chi phí mềm hơn.

  • Mục tiêu định cư: ưu tiên các ngành nằm trong nhóm nghề kỹ năng cao, gắn với nhu cầu thị trường.

Du học sinh ngành Xây dựng tại Úc có thể lựa chọn học Quản lý công trình, Dự toán hoặc Kỹ sư kết cấu,... với đa dạng lựa chọn trường đào tạo

Du học sinh ngành Xây dựng tại Úc có thể lựa chọn học Quản lý công trình, Dự toán hoặc Kỹ sư kết cấu,... với đa dạng lựa chọn trường đào tạo

Chi phí du học ngành xây dựng tại Úc và cơ hội học bổng

Học phí theo bậc học và nhóm trường

Khi du học ngành xây dựng tại Úc, bạn cần chuẩn bị ngân sách học phí khác nhau tùy bậc học và nhóm trường.

Mức tham khảo (2025):

  • Bậc Bachelor (3–4 năm): khoảng 40.000–60.000 AUD/năm

    • Nhóm trường top/Go8 (UNSW, Melbourne, UQ…): thường 48.000–60.000 AUD/năm cho các ngành kỹ sư/xây dựng.

    • Nhóm trường khác (RMIT, Deakin, UTS, UniSA…): khoảng 40.000–50.000 AUD/năm.

  • Bậc Master (1.5–2 năm): khoảng 42.000–60.000 AUD/năm

    • Một số chương trình Master of Construction Management có học phí nhỉnh hơn khoảng 3.000–8.000 AUD/năm so với một số chương trình Master of Engineering khác.

Lưu ý: Học phí thay đổi mỗi năm và khác nhau giữa từng ngành/chuyên ngành. Bạn luôn cần kiểm tra trực tiếp trên website trường hoặc hỏi ATS để cập nhật đúng cho năm nhập học của mình.

Chi phí phụ cần tính thêm

Ngoài học phí, bạn cần chuẩn bị các khoản sau:

  • OSHC (bảo hiểm y tế dành cho SV quốc tế): khoảng 500–800 AUD/năm, tùy hãng và thời lượng visa.

  • Visa du học (subclass 500):

    • Từ 01/07/2024, phí visa tăng lên 1.600 AUD cho sinh viên quốc tế.

    • Từ 01/07/2025, con số thực tế có thể ở mức xấp xỉ 2.000 AUD/đơn, tùy thời điểm điều chỉnh.

  • Sách vở, tài liệu, phần mềm, thiết bị học tập: khoảng 1.000–1.500 AUD/năm (bao gồm laptop ổn, phần mềm AutoCAD/Revit nếu cần, sách giáo trình,…).

  • Chi phí sinh hoạt:

    • Thực tế hiện nay sinh viên nên dự trù 25.000–35.000 AUD/năm, tùy thành phố và cách chi tiêu.

    • Từ 10/05/2024, Chính phủ Úc yêu cầu bạn chứng minh tối thiểu 29.710 AUD/năm cho chi phí sinh hoạt khi xin visa (chưa bao gồm học phí và vé máy bay).

Tổng ngân sách 4 năm Bachelor (gồm học phí + sinh hoạt + chi phí phụ) thường rơi vào khoảng 1,5–2 tỷ VNĐ hoặc hơn, tùy trường và thành phố.

Học bổng dành cho sinh viên ngành xây dựng

Tin vui là sinh viên ngành xây dựng có rất nhiều cơ hội học bổng, từ chính phủ Úc đến học bổng của trường.

1. Học bổng Chính phủ Úc – Australia Awards Scholarships

  • Thường bao gồm học phí, sinh hoạt phí, vé máy bay khứ hồi, bảo hiểm y tế, một số khoản hỗ trợ khác.

  • Cạnh tranh khá cao, phù hợp với ứng viên có thành tích xuất sắc và định hướng đóng góp cho cộng đồng sau khi học xong.

2. Học bổng của các trường đại học

  • Melbourne Engineering Scholarship: giá trị có thể từ khoảng 10.000–30.000 AUD, hoặc giảm 20–40% học phí cho một số đối tượng.

  • UNSW International Scholarships: nhiều gói học bổng khác nhau, từ 10–20% cho đến 50% học phí, xét theo thành tích học tập và hồ sơ tổng thể.

  • Nhiều trường khác (UQ, RMIT, Deakin, UTS…) cũng có học bổng 10–25% học phí cho sinh viên quốc tế.

Chi tiết giá trị và điều kiện học bổng thay đổi theo từng năm; khi apply, bạn nên xem kỹ trên website trường hoặc nhờ ATS lọc danh sách học bổng phù hợp với hồ sơ của mình.

Tips tăng cơ hội săn học bổng:

  • Duy trì GPA từ 8.0/10 (hoặc 3.0–3.5/4.0) trở lên.

  • Chuẩn bị IELTS 6.5–7.0+.

  • Viết personal statement / scholarship essay rõ ràng về mục tiêu học tập và nghề nghiệp.

  • Apply sớm trước deadline 6–9 tháng.

Cơ hội làm thêm hợp pháp

Visa du học Úc cho phép sinh viên quốc tế:

  • Làm thêm tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần trong thời gian khóa học đang “in session”.

  • Không giới hạn giờ làm trong các kỳ nghỉ được trường công nhận (semester break, summer break…).

Mức lương làm thêm phổ biến: 20–30 AUD/giờ (tùy công việc, kinh nghiệm, bang).

Một số công việc phù hợp với sinh viên xây dựng:

  • CAD drafter part-time tại các văn phòng nhỏ

  • Site assistant hỗ trợ công trường (kiểm tra tài liệu, giấy tờ, không nhất thiết phải lao động nặng)

  • Assistant / intern tại các công ty tư vấn kỹ thuật hoặc nhà thầu

Làm thêm không chỉ giúp trang trải một phần chi phí mà còn là cơ hội xây dựng network, tích lũy kinh nghiệm thực tế, rất có lợi khi xin việc full-time sau tốt nghiệp.

Du học sinh cần tuyệt đối tuân thủ giới hạn giờ làm thêm, làm quá số giờ quy định có thể ảnh hưởng trực tiếp đến visa của bạn

Du học sinh cần tuyệt đối tuân thủ giới hạn giờ làm thêm, làm quá số giờ quy định có thể ảnh hưởng trực tiếp đến visa của bạn

Điều kiện và hồ sơ du học ngành xây dựng tại Úc

Yêu cầu đầu vào theo từng bậc học

Bậc Cử nhân (Bachelor)

Nếu bạn vừa tốt nghiệp THPT và muốn du học ngành xây dựng tại Úc, các trường thường yêu cầu:

  • Học lực:

    • Điểm trung bình THPT khoảng 7.0–8.0/10 (tùy trường, tùy bang).

    • Ưu tiên có môn Toán (và Vật Lý nếu vào các chương trình kỹ sư).

  • Tiếng Anh:

    • Phổ biến là IELTS 6.5 overall, không band nào dưới 6.0.

    • Một số trường top (UNSW, Melbourne…) có thể yêu cầu cao hơn, hoặc yêu cầu điểm Toán nhất định.

Nếu bạn chưa đủ điều kiện vào thẳng Bachelor, có thể học Foundation / Diploma 8–12 tháng rồi lên thẳng năm 1 hoặc năm 2 đại học.

Bậc Thạc sĩ (Master)

Đối với chương trình thạc sĩ xây dựng, civil, construction management… các yêu cầu thường là:

  • Có bằng cử nhân trong lĩnh vực liên quan (Xây dựng, Kiến trúc, Kỹ thuật Dân dụng, Engineering nói chung…)

  • GPA tối thiểu khoảng 2.5–3.0/4.0 (tùy trường).

  • IELTS 6.5–7.0, không band dưới 6.0 (một số chương trình chuyên sâu yêu cầu cao hơn).

Nếu bằng cử nhân không đúng chuyên ngành (ví dụ học Kinh tế, Quản trị nhưng muốn chuyển sang Construction Management), nhiều trường sẽ yêu cầu bạn học program pathway / qualifying program 6–12 tháng để bổ sung kiến thức nền.

Hồ sơ cần chuẩn bị chi tiết

1. Tài liệu học thuật:

  • Học bạ THPT / bảng điểm đại học (dịch công chứng tiếng Anh)

  • Bằng tốt nghiệp (dịch công chứng)

  • Chứng chỉ tiếng Anh IELTS / TOEFL iBT / PTE còn hiệu lực

2. Tài liệu bổ sung:

  • Personal statement (500–1.000 từ):

    • Kể câu chuyện cá nhân: vì sao chọn ngành xây dựng, vì sao chọn Úc, mục tiêu nghề nghiệp ngắn hạn & dài hạn.

    • Nên viết chân thực, tập trung vào trải nghiệm và định hướng riêng của bạn.

  • Thư giới thiệu (1–2 thư):

    • Từ giáo viên THPT/giảng viên đại học hoặc quản lý nơi bạn thực tập/làm việc.

    • Nêu rõ năng lực học tập, kỹ năng làm việc nhóm, tư duy logic.

  • Portfolio (nếu có):

    • Các bản vẽ kỹ thuật, mô hình 3D, project liên quan đến xây dựng/kiến trúc.

    • Không bắt buộc với tất cả chương trình, nhưng là điểm cộng lớn.

  • CV/Resume:

    • Tóm tắt quá trình học tập, kinh nghiệm thực tập, các dự án đã tham gia, kỹ năng phần mềm (AutoCAD, Revit, SAP2000…).

Lộ trình chuẩn bị từng bước

  • 12–18 tháng trước kỳ nhập học:

    • Tìm hiểu ngành và trường phù hợp (Go8, trường vùng, học phí trung bình…)

    • Đánh giá ngân sách tổng thể, cân nhắc học bổng

    • Lên kế hoạch thi IELTS (mục tiêu 6.5–7.0)

  • 8–10 tháng trước:

    • Chuẩn bị học bạ, bảng điểm, bằng cấp

    • Viết personal statement, xin thư giới thiệu

    • Nộp hồ sơ xin học (intake chính thường là tháng 2 và tháng 7)

  • 4–6 tháng trước:

    • Nhận offer, đóng tiền cọc học phí, nhận CoE (Confirmation of Enrolment)

    • Chuẩn bị hồ sơ xin visa, chứng minh tài chính, chuẩn bị Genuine Student (GS) statement theo yêu cầu mới.

Con đường định cư Úc sau khi tốt nghiệp ngành xây dựng

Cơ hội việc làm và thị trường lao động

Ngành xây dựng Úc đang có nhu cầu tuyển dụng rất lớn với hàng chục nghìn vị trí mới mỗi năm, tập trung vào:

  • Kỹ sư xây dựng dân dụng (Civil Engineer)

  • Kỹ sư kết cấu (Structural Engineer)

  • Quantity Surveyor

  • Construction Project Manager

Các dự án như Sydney Metro, Melbourne Airport Rail, Brisbane Cross River Rail, Western Sydney Airport… đang tạo thêm hàng nghìn việc làm cho kỹ sư và nhân sự ngành xây dựng.

Mức lương tham khảo (AUD/năm):

  • Graduate Engineer: 65.000–80.000

  • Engineer 2–3 năm kinh nghiệm: 75.000–100.000

  • Senior Engineer 5+ năm: 120.000–150.000+

  • Construction Project Manager 8+ năm: 125.000–160.000+

Thực tế mức lương còn phụ thuộc vào bang (NSW/VIC/QLD…), loại dự án (public hay private) và vị trí cụ thể.

Các bước chuẩn bị hồ sơ định cư

Bước 1: Hoàn thành bằng cấp và đăng ký nghề nghiệp

  • Sau khi tốt nghiệp, bạn có thể đăng ký làm Graduate Member tại các tổ chức nghề nghiệp như Engineers Australia (tùy ngành).

  • Đa số vị trí làm việc tại công trường yêu cầu bạn có White Card (Construction Induction Card) – chứng chỉ bắt buộc để vào site.

Bước 2: Tận dụng thời gian visa 485 để tích lũy kinh nghiệm

  • Sau tốt nghiệp, bạn có thể xin Temporary Graduate visa (subclass 485) theo stream phù hợp, với thời gian thường 2–3 năm (tùy trình độ bằng cấp và chính sách từng giai đoạn).

  • Đây là giai đoạn vàng để:

    • Làm full-time trong ngành xây dựng.

    • Tích lũy ít nhất 1–3 năm kinh nghiệm Úc.

    • Nâng IELTS/PTE lên cao (7.0–8.0) để tăng điểm tay nghề.

    • Xây dựng network và có cơ hội thăng tiến lên các vị trí cao hơn.

Bước 3: Tính điểm tay nghề (Points Test)

Hệ thống định cư Úc dựa trên thang điểm tay nghề. Một số yếu tố quan trọng:

  • Tuổi 25–32: điểm tối đa cho nhóm tuổi này.

  • Trình độ tiếng Anh: IELTS/PTE cao (tương đương 7.0–8.0 mỗi kỹ năng) giúp cộng thêm nhiều điểm.

  • Kinh nghiệm làm việc tại Úc: càng nhiều năm, càng được cộng nhiều điểm.

  • Bằng cấp Úc: Bachelor, Master…

  • Bảo lãnh bang/vùng regional: có thể cộng thêm 5–15 điểm.

Tùy từng thời điểm và ngành, điểm mời (invitation points) có thể dao động từ khoảng 65–80+ điểm.

Bước 4: Các loại visa tay nghề phổ biến

  • Visa 189 – Skilled Independent:

    • Không cần bảo lãnh bang hay doanh nghiệp.

    • Phù hợp với hồ sơ có điểm tay nghề cao và nghề nằm trong nhóm ưu tiên.

  • Visa 190 – Skilled Nominated:

    • Cần được một bang bảo lãnh.

    • Đổi lại, bạn được cộng thêm điểm và thường cam kết làm việc tại bang đó một thời gian nhất định.

  • Visa 491 – Skilled Work Regional (provisional):

    • Dành cho người sẵn sàng học tập/làm việc tại vùng regional.

    • Được cộng nhiều điểm hơn so với 190.

    • Sau khi đáp ứng đủ điều kiện (thời gian sống và thu nhập), có thể xin PR vĩnh viễn.

Các ví dụ, timeline cụ thể sẽ thay đổi theo chính sách từng năm. ATS có thể hỗ trợ bạn đánh giá theo trường hợp chi tiết với các đối tác di trú được đăng ký.

Cuộc sống sinh viên và cơ hội phát triển khi du học ngành xây dựng tại Úc

Chương trình học thực tế như thế nào?

Thông thường, sinh viên ngành xây dựng/civil sẽ học theo 2 học kỳ chính/năm, mỗi kỳ khoảng 3–4 môn.

Cách đánh giá không chỉ dựa vào thi cuối kỳ, mà chia thành:

  • Assignment cá nhân: ~30–40%

  • Project nhóm / thuyết trình: ~20–40%

  • Thi giữa kỳ/cuối kỳ: ~30–50%

Điều này giúp bạn vừa nắm vững lý thuyết, vừa rèn kỹ năng làm việc nhóm, thuyết trình, giải quyết vấn đề thực tế.

Khối lượng học trung bình:

  • 12–15 giờ/tuần trên lớp (lecture, tutorial, lab)

  • Thêm 10–20 giờ/tuần tự học, làm bài tập và project

Nhiều chương trình có internship / industry placement từ 12–24 tuần, là cơ hội cực tốt để bạn:

  • Làm quen môi trường công việc thực tế

  • Xây dựng network với các kỹ sư, quản lý dự án

  • Nâng cơ hội được giữ lại làm full-time sau tốt nghiệp

Cơ hội việc làm và cách tìm kiếm

Các công ty xây dựng – tư vấn kỹ thuật lớn thường xuyên tuyển sinh viên năm 3–4 và fresh graduate, điển hình như:

  • Lendlease

  • AECOM

  • Aurecon

  • Arup

  • John Holland

  • CPB Contractors…

Bạn có thể tìm cơ hội qua:

  • Seek, Indeed, LinkedIn: nền tảng tuyển dụng lớn nhất tại Úc.

  • Career portal của trường: rất nhiều job chỉ đăng nội bộ cho sinh viên.

  • Career fair, networking events: sự kiện nghề nghiệp do trường hoặc hội nghề nghiệp tổ chức.

  • Giảng viên/mentor: nhiều giảng viên có connection với industry và sẵn sàng giới thiệu sinh viên tốt.

Hoạt động ngoại khóa đáng tham gia

Nếu bạn thích “học đi đôi với hành”, đừng bỏ qua các hoạt động:

  • Concrete Canoe Competition: tự tay thiết kế và chế tạo… thuyền bê tông. Nghe lạ nhưng là sân chơi lớn cho dân kết cấu & vật liệu.

  • Steel Bridge Competition: thiết kế, chế tạo và lắp ráp cầu thép thu nhỏ – giúp bạn rèn kỹ năng thiết kế, quản lý tiến độ, phân công công việc.

  • Volunteer xây dựng nhà cho cộng đồng: nhiều trường phối hợp với tổ chức phi lợi nhuận để sinh viên tham gia các dự án xây nhà, sửa chữa cho cộng đồng khó khăn.

Thách thức và cách vượt qua

  • Rào cản ngôn ngữ: thuật ngữ kỹ thuật, thuyết trình, report… có thể là “cú sốc” ban đầu.

    • Giải pháp: tham gia study group với bạn bản xứ, luyện presentation, mạnh dạn hỏi giảng viên.

  • Áp lực học tập: ngành kỹ thuật nói chung tương đối nặng.

    • Giải pháp: tận dụng academic advisor, lên kế hoạch học tập, không để dồn assignment; sử dụng dịch vụ counselling nếu thấy stress.

  • Khác biệt văn hóa:

    • Tham gia Vietnamese Student Association và các club quốc tế để dễ hòa nhập.

Tham gia câu lạc bộ và các hoạt động ngoại khoá là cách hiệu quả để hoà nhập vào môi trường học tập mới

Tham gia câu lạc bộ và các hoạt động ngoại khoá là cách hiệu quả để hòa nhập vào môi trường học tập mới

So sánh du học ngành xây dựng tại Úc với các nước khác

Khi cân nhắc du học, nhiều bạn thường so sánh Úc – Canada – Mỹ – Anh. Dưới đây là góc nhìn tóm tắt:

Úc vs Canada – Lựa chọn cho định cư dài hạn

  • Chi phí:

    • Học phí ngành xây dựng tại Canada thường 18.000–35.000 CAD/năm, nhìn chung rẻ hơn khoảng 10–15% so với nhiều trường tại Úc.

    • Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn như Toronto, Vancouver lại gần tương đương Sydney, Melbourne.

  • Định cư:

    • Canada có Express Entry thân thiện, có thể đạt đủ điểm sớm nếu có job và kinh nghiệm.

    • Úc yêu cầu kinh nghiệm làm việc rõ ràng hơn, nhưng ngành xây dựng thường nằm trong nhóm nghề ưu tiên, nên vẫn là lựa chọn tốt.

  • Khí hậu:

    • Úc khí hậu ấm, dễ hợp với người Việt.

    • Canada có mùa đông rất lạnh, cần thời gian thích nghi.

Úc vs Mỹ – Cạnh tranh và chi phí

  • Chi phí:

    • Học ở Mỹ thường cao hơn 30–50% so với Úc, đặc biệt ở các trường tư.

  • Thời gian học:

    • Bachelor ở Úc: 3–4 năm.

    • Bachelor ở Mỹ: 4 năm.

  • Visa sau tốt nghiệp:

    • Úc có visa 485 cho phép ở lại 2–3 năm (hoặc hơn với một số bằng cao).

    • Mỹ có OPT 1 năm, và thêm 2 năm STEM extension nếu ngành thuộc STEM (Civil Engineering thường được tính là STEM).

Úc vs Anh – Tốc độ và hiệu quả

  • Thời gian học:

    • Anh: Bachelor 3 năm, Master 1 năm.

    • Úc: Bachelor 3–4 năm, Master 1.5–2 năm.

  • Cơ hội ở lại:

    • Anh: Graduate Route visa cho phép ở lại 2 năm sau tốt nghiệp.

    • Úc: visa 485 cho phép ở lại 2–3 năm hoặc hơn tùy bằng cấp.

Nhìn chung, Úc là lựa chọn cân bằng giữa chất lượng giáo dục, cơ hội việc làm, khí hậu dễ chịu và khả năng định cư – đặc biệt cho những bạn học nhóm ngành xây dựng.

Dịch vụ tư vấn du học Úc ngành xây dựng

Tư vấn hồ sơ và chọn trường phù hợp

Khi quyết định du học ngành xây dựng tại Úc, việc chọn đúng trường – ngành – thành phố là cực kỳ quan trọng. Đội ngũ tư vấn viên của ATS sẽ phân tích chi tiết:

  • Học lực (GPA, điểm Toán/Lý, trường đang học ở Việt Nam)

  • Trình độ tiếng Anh hiện tại

  • Ngân sách học phí và sinh hoạt

  • Mục tiêu nghề nghiệp (Civil, Construction Management, Quantity Surveying…)

  • Kế hoạch định cư hay quay về Việt Nam phát triển sự nghiệp

Thay vì chỉ đưa ra danh sách trường “top”, ATS tập trung xây dựng lộ trình cá nhân hóa cho từng bạn – cân bằng giữa ranking, cơ hội việc làm, chi phí và khả năng săn học bổng.

Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ xin học chuyên nghiệp

ATS sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước:

  • Tư vấn và chỉnh sửa personal statement:

    • Kể câu chuyện cá nhân rõ ràng, logic, thể hiện đam mê với ngành xây dựng và kế hoạch nghề nghiệp.

  • Hướng dẫn chuẩn bị CV, portfolio (nếu cần):

    • Cách trình bày dự án, bản vẽ, mô hình,… sao cho ấn tượng với hội đồng tuyển sinh.

  • Góp ý thư giới thiệu: nội dung nào nên nhấn mạnh, ai là người phù hợp để xin reference.

  • Hỗ trợ quy trình nộp hồ sơ online, theo dõi tiến độ và xử lý yêu cầu bổ sung từ trường.

Hỗ trợ visa với kinh nghiệm và tỷ lệ thành công cao

Xin visa du học Úc (subclass 500) là bước rất quan trọng. ATS hỗ trợ:

  • Lập kế hoạch tài chính rõ ràng, tính toán chi phí học & sinh hoạt.

  • Hướng dẫn chuẩn bị giấy tờ chứng minh tài chính đúng chuẩn yêu cầu mới (bao gồm mức sinh hoạt tối thiểu 29.710 AUD/năm từ 10/05/2024 trở đi).

  • Hỗ trợ bạn hoàn thiện Genuine Student (GS) statement – giải thích thuyết phục về lý do chọn ngành xây dựng, chọn Úc và kế hoạch sau khi học xong.

  • Rà soát hồ sơ trước khi nộp để hạn chế tối đa rủi ro.

Ngoài ra, ATS còn hỗ trợ bạn:

  • Đặt chỗ ở (homestay, ký túc xá, share house)

  • Đón sân bay (nếu cần)

  • Hướng dẫn các bước nhập học, mua OSHC, mở tài khoản ngân hàng, xin TFN để đi làm thêm…

Câu hỏi thường gặp về du học ngành xây dựng tại Úc

1. Tôi không học xây dựng từ trước, có thể du học không?

Hoàn toàn có thể!

Nếu bạn học các ngành khác như Kinh tế, Quản trị, Kỹ thuật khác… nhưng muốn chuyển sang lĩnh vực xây dựng, bạn có thể:

  • Chọn các chương trình Master of Construction Management, Project Management có chấp nhận ứng viên trái ngành.

  • Học pathway / qualifying program 6–12 tháng để bổ sung kiến thức nền.

Điều quan trọng là bạn cần:

  • Nền tảng Toán cơ bản, tư duy logic ổn.

  • Cho thấy sự quan tâm nghiêm túc thông qua personal statement, kinh nghiệm thực tế (nếu có).

2. Bao lâu thì có thể lấy PR sau khi tốt nghiệp?

Không có con số “cứng” cho tất cả mọi người, nhưng với du học ngành xây dựng tại Úc, nhiều bạn có lộ trình 3–5 năm sau tốt nghiệp có thể đạt được PR, nếu:

  • Tận dụng tốt visa 485 để làm việc đúng ngành.

  • Tích lũy đủ kinh nghiệm tại Úc (1–3 năm).

  • Nâng tiếng Anh lên mức cao (7.0–8.0).

  • Linh hoạt trong việc chọn bang/vùng (regional nếu cần thêm điểm).

Thời gian cụ thể còn tùy vào điểm tay nghề, tuổi, bang bảo lãnh, chính sách từng thời kỳ.

3. Nữ có phù hợp với ngành xây dựng không?

Câu trả lời là có – và ngày càng có nhiều nữ kỹ sư thành công trong ngành.

Tại Úc, các công ty và trường đại học đều:

  • Khuyến khích đa dạng giới trong ngành kỹ thuật.

  • Có nhiều học bổng riêng cho nữ sinh theo học Engineering/Construction.

Phần lớn vị trí trong ngành xây dựng hiện nay là:

  • Design Engineer, Project Engineer, Quantity Surveyor, Project Manager…

Tức là làm việc chủ yếu với bản vẽ, mô hình, số liệu, quản lý dự án – không nhất thiết phải ra công trường 100% thời gian hay làm việc nặng.

4. Chi phí học có thể trả dần không?

Hầu hết các trường cho phép bạn đóng học phí theo kỳ (theo semester), không cần trả hết 3–4 năm một lần.

Thông thường:

  • Khi nhận offer, bạn cần đóng deposit (thường là 1 học kỳ hoặc 1 phần của năm đầu) để lấy CoE.

  • Những năm sau, bạn đóng theo từng kỳ học.

Ngoài ra, gia đình có thể cân nhắc:

  • Vay giáo dục tại các ngân hàng Việt Nam.

  • Săn học bổng giảm 10–25% học phí để giảm áp lực tài chính.

5. IELTS 6.0 có đủ để học ngành xây dựng tại Úc không?

Đa số chương trình Bachelor/Master ngành xây dựng yêu cầu IELTS 6.5 (không band dưới 6.0).

Nếu bạn mới có IELTS 6.0, sẽ có hai hướng:

  • Học English course (ELICOS) 10–20 tuần tại trường trước khi vào khóa chính.

  • Hoặc cố gắng luyện để thi lại đạt 6.5 trở lên, giúp:

    • Vào thẳng khóa chính (không mất thêm vài tháng học tiếng).

    • Tăng cơ hội xin học bổng.

Kết luận

Du học ngành xây dựng tại Úc mang đến cho bạn:

  • Chương trình đào tạo chất lượng cao, được công nhận quốc tế.

  • Cơ hội việc làm rộng mở trong bối cảnh Úc thiếu hụt nhân lực xây dựng.

  • Mức lương hấp dẫn, đặc biệt khi có vài năm kinh nghiệm.

  • Lộ trình định cư tương đối rõ ràng cho nhóm nghề kỹ năng cao.

Nếu bạn yêu thích các công trình, hạ tầng, thích nhìn những dự án “từ bản vẽ thành hiện thực” và muốn xây dựng sự nghiệp tại một trong những quốc gia đáng sống nhất thế giới, thì du học ngành xây dựng tại Úc chắc chắn là lựa chọn rất đáng cân nhắc.

ATS – Avenue to Success sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ước mơ này. Từ bước chọn ngành – chọn trường, chuẩn bị hồ sơ, xin học bổng, làm visa cho đến ổn định cuộc sống tại Úc, ATS luôn ở bên để hỗ trợ bạn.

Hãy để ATS giúp bạn biến ước mơ du học ngành xây dựng tại Úc thành hiện thực!

Mục lục
Go to top
Du học Úc chọn Western Sydney University

Khám phá cơ hội du học Western Sydney University 2026 với học bổng đến 50%, học phí chỉ từ A$22,500/năm. Top 2% thế giới, #1 toàn cầu về phát triển bền vững, BIG4 on campus và tỷ lệ việc làm gần 100% ở các ngành Business, Health, Engineering, Data Science.

Đăng ký tư vấn cùng ATS

Hãy để các Tư vấn viên của ATS giúp bạn tối ưu hóa lộ trình du học của bạn nhé!

Tên *
Tên là bắt buộc.
Họ *
Họ là bắt buộc.
Địa chỉ email *
Email không hợp lệ.
Số điện thoại *
Số điện thoại không hợp lệ.
Quốc gia bạn muốn du học *
Vui lòng chọn quốc gia.
Khi nào bạn dự định học? *
Vui lòng chọn thời gian học.
Văn phòng ATS gần nhất *
Vui lòng chọn văn phòng ATS.
Vai trò *
Vui lòng chọn vai trò.
Calendar Icon
Đặt lịch tư vấn

Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng

Zalo Icon
Liên hệ qua Zalo

ATS Official Account

Messenger Icon
Liên hệ qua Messenger

ATS Vietnam Official Account

Phone Icon
Gọi điện thoại

0898 3000 60

Đặt Lịch Tư Vấn

× Student Image

×

Học bổng A$15,000

The University of Western Australia

Mình không gặp nhiều khó khăn trong quá trình apply xin hoc bổng vì mình được chị Ngọc giúp đỡ rất là nhiều. Từ những thông tin về học bổng đến những giấy tờ cần chuẩn bị, mình đều được chị Ngọc hướng dẫn rất là kỹ càng, step-by-step, vì vậy mà quá trình xin học bổng diễn ra rất trơn tru.

Lương Gia Huy

Chương trình Bachelor of Engineering (Honours) - 3/2021

×