Bạn có biết rằng ngành thiết kế nội thất tại Úc đang nằm trong nhóm ngành sáng tạo có mức thu nhập khá cạnh tranh, với mức lương trung bình toàn quốc? Đây là một trong những lý do khiến ngày càng nhiều sinh viên Việt Nam hướng đến con đường du học ngành thiết kế nội thất tại Úc.
Trong bài viết này, chúng mình sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về học phí, điều kiện và lộ trình định cư Úc cùng nhóm ngành này.
Úc nổi tiếng với phương pháp đào tạo "learning by doing" – sinh viên dành phần lớn thời gian trong studio, workshop và dự án thực hành thay vì chỉ ngồi nghe giảng lý thuyết. Ở nhiều chương trình thiết kế, bạn có thể dành tới 60–70% thời lượng cho các môn studio.
Các trường đầu tư hàng triệu đô la vào:
Studio thiết kế hiện đại, xưởng mô hình
Phòng máy cấu hình cao
Phần mềm 3D chuyên nghiệp như AutoCAD, SketchUp, Revit, 3ds Max, Rhino, Adobe Creative Cloud
Một số trường còn ứng dụng VR/AR để mô phỏng không gian nội thất, giúp bạn trải nghiệm thiết kế một cách chân thực
Điểm đặc biệt là bạn thường được làm việc trên dự án thực tế với khách hàng thật: từ thiết kế căn hộ, văn phòng đến không gian thương mại, showroom, không gian triển lãm. Nhiều trường hợp tác với các studio thiết kế hàng đầu, giúp bạn xây dựng portfolio ấn tượng ngay từ trên ghế nhà trường.
Sau khi tốt nghiệp, mức lương khởi điểm phổ biến cho vị trí Interior Designer tại Úc thường khoảng 55,000–65,000 AUD/năm, tùy thành phố, loại công ty và portfolio cá nhân.
Khi đã có khoảng 3–5 năm kinh nghiệm, mức thu nhập có thể tăng lên khoảng 70,000–90,000 AUD/năm. Với những vị trí senior / lead designer tại các công ty lớn ở Sydney, Melbourne hoặc các công ty chuyên dự án cao cấp, thu nhập có thể vượt 90,000 AUD/năm.
Tỷ lệ sinh viên ngành thiết kế nội thất có việc làm trong vòng 6–12 tháng sau tốt nghiệp thường dao động ở mức 70–85% theo thống kê nội bộ của nhiều trường. Thị trường bất động sản, xây dựng và các ngành hospitality (khách sạn, resort, F&B) phát triển mạnh tại các thành phố lớn như Sydney, Melbourne, Brisbane, cùng nhu cầu cải tạo, tối ưu không gian sống làm việc, tạo ra nhu cầu liên tục cho các nhà thiết kế nội thất.
Lưu ý: Lương thực tế phụ thuộc rất nhiều vào thành phố, loại hình công ty (agency, studio boutique, in-house), kỹ năng phần mềm, khả năng giao tiếp với khách hàng và chất lượng portfolio.
Một trong những lý do quan trọng khiến nhiều bạn trẻ Việt Nam chọn du học ngành thiết kế nội thất tại Úc là cơ hội ở lại làm việc và xây dựng sự nghiệp lâu dài.
Nghề Interior Designer – ANZSCO 232511 hiện nằm trong Core Skills Occupation List (CSOL) – danh sách nghề kỹ năng cốt lõi dùng cho các visa tay nghề như Skills in Demand (SID) 482 – Core Skills stream và Employer Nomination Scheme 186 – Direct Entry. Điều này cho thấy nghề thiết kế nội thất vẫn được xem là ngành có nhu cầu nhân lực tại Úc.
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể xin Temporary Graduate visa 485 – Post-Higher Education Work stream để ở lại Úc làm việc thêm một thời gian rồi tính tiếp lộ trình lâu dài.
Tuy nhiên, các visa tay nghề theo điểm (như 189, 190, 491) và chính sách định cư của từng bang/thành phố thay đổi rất thường xuyên, nên không thể coi việc học ngành này là “đường tắt” chắc chắn dẫn đến PR. Thay vào đó, bạn nên xem đây là:
Cơ hội xây dựng kinh nghiệm làm việc tại Úc
Cải thiện tiếng Anh, kỹ năng nghề, network trong ngành
Tìm hiểu thêm các lựa chọn visa tay nghề/phúc lợi khác nhau cùng chuyên gia di trú
| Tiêu chí | Úc | Mỹ | Anh | Canada |
|---|---|---|---|---|
| Học phí/năm (design) | 28,000–45,000 AUD | 30,000–55,000 USD | 18,000–35,000 GBP | 18,000–32,000 CAD |
| Thời gian học cử nhân | 3–4 năm | 4 năm | 3 năm | 4 năm |
| Visa sau tốt nghiệp | 2 năm (Bachelor/Master) – 3 năm (PhD) | 1–3 năm (OPT, tùy ngành) | 2 năm (Graduate Route) | 3 năm (PGWP bậc cử nhân trở lên) |
| Cơ hội ở lại làm việc | Khá tốt, có lộ trình rõ hơn cho nhóm nghề kỹ năng | Khá cạnh tranh, quota visa hạn chế | Tương đối, tùy ngành & điểm số | Khá cao với PGWP + lộ trình PR |

Với chất lượng giáo dục, môi trường học tập đa văn hóa và chính sách visa sau tốt nghiệp tương đối rõ ràng, Úc là lựa chọn rất đáng cân nhắc nếu bạn muốn vừa học design, vừa mở rộng cơ hội làm việc quốc tế
Khi quyết định du học ngành thiết kế nội thất tại Úc, việc chọn trường phù hợp quyết định phần lớn trải nghiệm học tập và cơ hội việc làm của bạn. Dưới đây là 7 trường tiêu biểu (mang tính tham khảo, không phải danh sách duy nhất):
| Trường | Xếp hạng (thiết kế / nghệ thuật – tham khảo QS/tổ hợp ranking) | Học phí/năm (AUD, ước tính) | IELTS đầu vào | Điểm mạnh nổi bật |
| RMIT – Melbourne | Top nhóm 15–20 thế giới về Art & Design | 38,000–45,000 | 6.5 | Studio cực mạnh, Design Hub hiện đại, nhiều internship có lương |
| UNSW – Sydney | Top nhóm 50 thế giới | 42,000–48,000 | 6.5 | Thiết kế bền vững, hợp tác với Arup, Lendlease, nhiều dự án thực tế |
| UTS – Sydney | Top nhóm 100 thế giới | 40,000–46,000 | 6.5 | Tập trung công nghệ mới, VR/AR, không gian studio hiện đại |
| QUT – Brisbane | Top nhóm 150 thế giới | 32,000–38,000 | 6.5 | Thế mạnh hospitality design, chi phí sống dễ chịu, khu vực được ưu tiên regional (tùy campus/thời kỳ quy định) |
| Swinburne – Melbourne | Top nhóm 300 thế giới | 30,000–35,000 | 6.0 | Học thực hành nhiều, liên kết doanh nghiệp, sĩ số lớp vừa phải |
| UniSA – Adelaide | Top nhóm 350 thế giới | 28,000–33,000 | 6.0 | Học phí dễ chịu, thành phố chi phí thấp, trọng tâm thiết kế vì sức khỏe & cộng đồng |
| Billy Blue College of Design | Trường chuyên thiết kế, được industry đánh giá cao | 28,000–32,000 | 6.0 | Lớp nhỏ kiểu studio boutique, có thể hoàn thành Bachelor trong ~2–2.5 năm |
Học phí có thể tăng 3–7% mỗi năm và khác nhau giữa từng khóa. Bạn cần kiểm tra lại trực tiếp trên website trường theo năm nhập học hoặc liên hệ ATS để được cập nhật học phí mới nhất.
RMIT University – “Harvard của thiết kế châu Á – Thái Bình Dương”
RMIT là cái tên gần như “must-know” nếu bạn quan tâm tới design. Trường sở hữu Design Hub trị giá hàng chục triệu AUD với:
Máy in 3D công nghiệp, máy cắt laser, xưởng gỗ, xưởng kim loại
Studio mô phỏng ánh sáng – vật liệu
Kết nối với các sự kiện như Milan Design Week, Melbourne Design Week
Khoảng lớn sinh viên năm cuối có cơ hội thực tập (nhiều vị trí có lương) tại các công ty như Bates Smart, Woods Bagot, Hassell… giúp hồ sơ xin việc rất mạnh.
UNSW Sydney – Thiên đường thiết kế bền vững
UNSW đi đầu xu hướng sustainable & human-centred design, với các phòng lab nghiên cứu vật liệu sinh học, năng lượng tái tạo, giải pháp thiết kế giảm phát thải carbon.
Sinh viên được tham gia dự án thực tế cùng đối tác như Arup, Lendlease, từ thiết kế nội thất văn phòng xanh, bệnh viện đến không gian giáo dục. Nhiều bạn tốt nghiệp có mức lương khởi điểm khoảng 60,000–70,000 AUD/năm và phát triển nhanh khi tích lũy kinh nghiệm.
QUT Brisbane – Lựa chọn thông minh cho chi phí & work–life balance
QUT được xem là "ngọc ẩn" với chất lượng học thuật tốt nhưng học phí và chi phí sinh hoạt dễ chịu hơn so với Sydney/Melbourne. Brisbane cũng là thành phố thân thiện, khí hậu ấm áp, nhiều cơ hội việc làm part-time.
Chương trình Interior Design tại QUT mạnh về hospitality design (khách sạn, resort, F&B) – nhóm ngành đang cần nhiều nhân lực tại Queensland.
Swinburne & UniSA – Tập trung vào trải nghiệm học tập thực tế
Cả hai trường đều có xu hướng:
Dạy học theo dự án với brief từ doanh nghiệp thật
Hỗ trợ sinh viên tiếp cận công việc bán thời gian hoặc thực tập
Học phí mềm hơn nhóm trường Go8/Group of 8
Billy Blue College of Design – Học nhanh, thực hành nhiều
Billy Blue nổi tiếng trong giới design vì môi trường “studio-based” rõ rệt, giảng viên là người đang làm nghề. Thời gian hoàn thành Bachelor rút gọn (nếu học tập trung đủ trim) rất phù hợp với những bạn muốn đi làm sớm.
Học phí ngành thiết kế nội thất tại Úc tùy trường, thành phố và danh tiếng:
Bậc Cử nhân (Bachelor): khoảng 28,000–45,000 AUD/năm cho chương trình 3–4 năm.
Các trường top ở Sydney/Melbourne (RMIT, UNSW, UTS) thường nằm quanh 38,000–45,000+ AUD/năm.
Các trường vùng hoặc trường có học phí “dễ thở” hơn (UniSA, Swinburne…) có thể ở mức 28,000–35,000 AUD/năm.
Bậc Thạc sĩ (Master): khoảng 30,000–48,000 AUD/năm cho chương trình 1.5–2 năm, tập trung vào chuyên sâu thiết kế nội thất, interior architecture hoặc spatial design.
Graduate Diploma/Graduate Certificate: khoảng 25,000–35,000 AUD cho 1 năm – phù hợp cho những bạn đã có bằng trong lĩnh vực gần (Kiến trúc, Mỹ thuật, Kinh tế…) và muốn chuyển hướng sang interior design.
| Thành phố | Thuê nhà (tuần) – share room | Ăn uống (tuần) | Đi lại (tháng) | Tổng chi phí/tháng (ước tính) |
| Sydney | 280–420 AUD | 120–160 AUD | 150–200 AUD | 1,300–2,000+ AUD |
| Melbourne | 250–380 AUD | 110–150 AUD | 140–190 AUD | 1,200–1,800+ AUD |
| Brisbane | 200–320 AUD | 100–140 AUD | 120–170 AUD | 1,000–1,500+ AUD |
| Adelaide | 180–280 AUD | 90–130 AUD | 100–150 AUD | 900–1,400+ AUD |
Bên cạnh đó:
Bảo hiểm y tế OSHC: khoảng 500–700 AUD/năm tùy hãng và thời gian khóa học.
Tiền điện, nước, internet, điện thoại: 80–150 AUD/tháng.
Khác các ngành “văn phòng”, interior design đòi hỏi thêm chi phí vật liệu, in ấn, phần mềm:
Giấy vẽ, bút kỹ thuật, sketchbook: 300–500 AUD/năm
Phần mềm thiết kế (nếu trường không cấp license): 600–1,200 AUD/năm
(nhiều trường cung cấp bộ Adobe/Autodesk miễn phí cho sinh viên)
Vật liệu làm mô hình, mẫu vật liệu (gỗ, foam, acrylic…): 400–800 AUD/năm
In ấn khổ lớn, portfolio, poster trưng bày: 200–400 AUD/năm
Tổng cộng, bạn nên dự trù khoảng 1,500–2,500 AUD/năm cho chi phí học tập chuyên ngành.
Tùy từng năm học và từng trường, sinh viên Việt Nam có thể tiếp cận:
Học bổng được cấp từ trường:
Học bổng 10–25% học phí toàn khóa cho sinh viên quốc tế có học lực khá/giỏi
Học bổng theo ngành, theo portfolio design, hoặc theo thành tích học tập từng năm
Học bổng Chính phủ:
Một số chương trình như Australia Awards, Destination Australia hỗ trợ chi phí học tập và sinh hoạt cho sinh viên quốc tế học tại khu vực ưu tiên. Các suất này cạnh tranh cao, yêu cầu profile mạnh và hoạt động cộng đồng tốt.

Mỗi trường sẽ có chính sách học bổng riêng theo từng năm, du học sinh cần thường xuyên cập nhật danh sách học bổng mới nhất tương ứng với hồ sơ (GPA, IELTS, portfolio…)
Học lực: Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình khoảng 7.0/10 trở lên (một số trường chấp nhận thấp hơn hoặc yêu cầu cao hơn tùy ngành cụ thể).
Tiếng Anh:
Thường yêu cầu IELTS 6.0–6.5 overall, không band nào dưới 5.5–6.0 (hoặc tương đương PTE/TOEFL iBT).
Nếu chưa đủ điểm, bạn có thể học khóa tiếng Anh đầu vào (ELICOS) hoặc Foundation/College liên thông lên đại học.
Portfolio: Thường yêu cầu 10–15 tác phẩm thể hiện khả năng sáng tạo, cảm nhận không gian, màu sắc.
Bằng cấp: Cử nhân ngành liên quan (Thiết kế, Kiến trúc, Mỹ thuật, Nội thất…).
Một số chương trình chấp nhận chuyển trái ngành nếu bạn có portfolio phù hợp.
GPA: Tối thiểu khoảng 2.5/4.0 (tương đương khoảng 6.5/10) trở lên.
Tiếng Anh: Thường yêu cầu IELTS 6.5–7.0, không band nào dưới 6.0.
Portfolio: 15–20 tác phẩm chất lượng, cho thấy tư duy thiết kế, khả năng giải quyết vấn đề và phong cách cá nhân.
Portfolio là yếu tố quan trọng nhất với ngành thiết kế. Đây không chỉ là tập hợp hình đẹp mà là câu chuyện về cách bạn suy nghĩ, giải quyết vấn đề bằng thiết kế.
Một portfolio tốt thường có:
10–20 trang/dự án, tổng khoảng 20–30 trang PDF
Kết hợp:
Phác thảo tay (sketch)
Bản vẽ 2D (mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt)
Render 3D
Hình ảnh mô hình vật lý (nếu có)
Mỗi dự án nên có:
Concept & mục tiêu
Quá trình phát triển ý tưởng
Giải pháp thiết kế cuối cùng
Checklist nhanh 10 điểm cho portfolio ấn tượng:
Trang bìa chuyên nghiệp, có tên và thông tin liên hệ
Mục lục rõ ràng, dễ tra cứu
2–3 dự án “đinh” được trình bày kỹ
Thể hiện rõ quy trình – không chỉ là sản phẩm cuối
Hình ảnh rõ nét, bố cục sạch, không rối
Đa dạng loại dự án: nhà ở, thương mại, exhibition, concept…
Thể hiện được khả năng làm việc nhóm (nếu có dự án group, ghi rõ vai trò)
Không lỗi chính tả (đặc biệt nếu portfolio dùng tiếng Anh)
Dung lượng file phù hợp (thường dưới 10–15MB)
Có link tới portfolio online (Behance, website cá nhân) ở trang cuối

Portfolio là yếu tố quan trọng nhất với ngành thiết kế. Đây không chỉ là tập hợp hình đẹp mà là câu chuyện về cách bạn suy nghĩ, giải quyết vấn đề bằng thiết kế.
Ngoài portfolio, bạn cần:
Bằng tốt nghiệp THPT/Đại học và bảng điểm (dịch thuật công chứng)
Chứng chỉ tiếng Anh còn hiệu lực (IELTS/PTE/TOEFL…)
Hộ chiếu (còn hạn tối thiểu 6 tháng)
Thư giới thiệu (LOR) và bài luận cá nhân (SOP/Personal Statement) – một số trường yêu cầu để hiểu rõ hơn về định hướng nghề nghiệp của bạn.
Lý tưởng nhất, bạn nên bắt đầu chuẩn bị từ 12–18 tháng trước kỳ nhập học.
Tìm hiểu ngành, nghề và các trường phù hợp
Lên budget tổng (học phí + sinh hoạt + chi phí khác)
Bắt đầu ôn IELTS/PTE với mục tiêu 6.0–6.5 trở lên
Bắt đầu lên ý tưởng và thực hiện 2–3 dự án đầu tiên cho portfolio
Thi IELTS/PTE lần 1, dự phòng 1–2 lần thi lại nếu cần
Hoàn thiện 70–80% portfolio (10–15 tác phẩm)
Chọn danh sách 3–5 trường ưu tiên + 1–2 trường “an toàn”
Chuẩn bị bản dịch công chứng học bạ, bằng cấp
Thông thường:
Kỳ tháng 2: nên nộp từ khoảng tháng 4–8 năm trước
Kỳ tháng 7: nên nộp từ khoảng tháng 9–12 năm trước
Việc nộp sớm giúp bạn:
Có cơ hội cao hơn nhận học bổng
Có thời gian xử lý COE, visa, thu xếp tài chính
Nhận Conditional/Unconditional Offer từ trường
Đóng tiền cọc/học phí kỳ đầu để nhận CoE (Confirmation of Enrolment)
Chuẩn bị chứng minh tài chính và hồ sơ visa
Nộp visa, khám sức khỏe, mua OSHC
Sau khi có visa: đặt vé máy bay, book chỗ ở, tham gia orientation online
Portfolio vội vã, thiếu chất lượng: ảnh mờ, bố cục rối, concept không rõ
Nộp sát deadline: nhiều ngành hot có thể đóng hồ sơ sớm khi đủ chỉ tiêu
Không chuẩn bị tài chính kịp: không đủ số dư hoặc lịch sử tài chính không ổn định có thể ảnh hưởng đến visa
Để xin visa du học Úc cho ngành thiết kế nội thất, bạn cần chuẩn bị:
CoE (Confirmation of Enrolment): Thư xác nhận nhập học từ trường
Chứng minh tài chính:
Từ 10/05/2024, mức chi phí sinh hoạt tối thiểu cho đương đơn chính được Bộ Di trú Úc nâng lên 29,710 AUD/năm (chưa tính học phí và chi phí cho người phụ thuộc nếu đi cùng). Mức này vẫn đang được áp dụng đến thời điểm cuối 2025.
Nếu có người phụ thuộc (vợ/chồng, con), bạn cần chứng minh thêm phần chi phí tương ứng.
GTE (hoặc GTE-style statement theo quy định mới): Thư giải trình mục đích du học chân thật, cho thấy bạn thực sự muốn học và có kế hoạch rõ ràng.
Bảo hiểm y tế OSHC cho toàn bộ thời gian khóa học
Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS, PTE, TOEFL…) đạt mức yêu cầu của trường
Lưu ý: Chính sách visa du học đang trong giai đoạn siết chặt hơn (kể cả GTE/GSV và phân tầng trường). Việc xây dựng lộ trình học tập hợp lý, tài chính minh bạch và hồ sơ học tập rõ ràng rất quan trọng để tăng tỷ lệ đậu visa.
Visa du học cho phép bạn:
Làm thêm tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần trong thời gian học
Không giới hạn số giờ trong các kỳ nghỉ theo lịch của trường
Mức lương tham khảo:
Lương tối thiểu quốc gia: Từ 01/07/2025, National Minimum Wage của Úc là 24.95 AUD/giờ (948 AUD/tuần cho 38 giờ), trước thuế.
Các công việc phổ biến:
Part-time trong nhà hàng, quán café, retail: khoảng 22–30 AUD/giờ (chưa tính penalty rate ngày lễ, cuối tuần)
Assistant/intern tại studio thiết kế: 15–25 AUD/giờ (tùy nơi, nhiều vị trí là allowance/hỗ trợ)
Freelance thiết kế (logo,
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account