Homepage // Tin Tức // Du học ngành Nha khoa tại Úc: Tìm hiểu lộ trình, chi phí & cơ hội định cư

Du học ngành Nha khoa tại Úc: Tìm hiểu lộ trình, chi phí & cơ hội định cư

Tìm hiểu chi tiết về du học ngành nha khoa tại Úc: học phí, điều kiện, học bổng, cơ hội việc làm và định cư 2025. ATS đồng hành cùng bạn từ A–Z.

10/11/2025
Chia sẻ

Mục lục

Du học ngành Nha khoa tại Úc đang ngày càng thu hút sinh viên Việt Nam nhờ cơ hội nghề nghiệp ổn định, thu nhập cao và triển vọng định cư bền vững.

Sở hữu nền giáo dục y khoa tiên tiến, cơ sở thực hành hiện đại và chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế tốt, du học ngành Nha khoa tại Úc không chỉ giúp bạn nâng cao chuyên môn mà còn mở ra con đường làm việc và định cư lâu dài tại xứ sở chuột túi.

Tuy nhiên, để chinh phục ước mơ trở thành nha sĩ quốc tế, bạn cần nắm rõ yêu cầu đầu vào, chi phí học tập, lộ trình nghề nghiệp – định cư cũng như quy trình đăng ký du học, xin visa.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về du học ngành nha khoa tại Úc: từ điều kiện nhập học, chi phí, lộ trình chuẩn bị cho đến cơ hội việc làm và định cư sau tốt nghiệp.

Vì sao nên chọn du học ngành nha khoa tại Úc

Chất lượng giáo dục hàng đầu thế giới

Úc sở hữu hệ thống giáo dục nha khoa được công nhận toàn cầu, với nhiều trường đại học nằm trong top 100–150 thế giới về Dentistry theo các bảng xếp hạng uy tín. Các trường như University of Melbourne, University of Sydney, University of Adelaide, University of Queensland, University of Western Australia, Griffith University hay La Trobe University đều có cơ sở vật chất hiện đại, phòng thực hành mô phỏng phòng khám thực tế và bệnh viện nha khoa riêng.

Cơ hội nghề nghiệp và mức lương hấp dẫn

Các báo cáo nghề nghiệp của Chính phủ Úc đều đánh giá nghề nha sĩ nằm trong nhóm “strong growth” (tăng trưởng mạnh) trong 5–10 năm tới. Các vùng regional và nông thôn đang thiếu hụt nhân lực, mở ra cơ hội lớn cho sinh viên quốc tế.

Mức lương trung bình:

  • Mới tốt nghiệp: 70.000–90.000 AUD/năm

  • Sau 3–5 năm: 120.000–180.000 AUD/năm

  • Chủ phòng khám: 200.000+ AUD/năm

Lộ trình định cư thuận lợi

Nghề Dentist (ANZSCO 252312) nằm trong danh sách nghề tay nghề ưu tiên của Chính phủ Úc. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể xin visa 485 (Post-Study Work) để làm việc từ 2–3 năm, tích lũy kinh nghiệm và điểm định cư.

So sánh chương trình Nha khoa giữa Úc – Mỹ – Anh

Tiêu chí Úc Mỹ Anh
Thời gian đào tạo 4–5 năm 8 năm (4+4) 5 năm
Học phí/năm 80.000–105.000 AUD 60.000–90.000 USD 35.000–55.000 GBP
Cơ hội việc làm Cao Cạnh tranh Cạnh tranh
Lộ trình định cư Thuận lợi Khó Hạn chế
Visa sau tốt nghiệp 485: 2–3 năm OPT: 1 năm Graduate Visa: 2 năm

Chọn chương trình phù hợp: Bachelor hay Doctor?

  • Bachelor of Dental Science / Dental Surgery (BDSc/BDS): 5 năm, dành cho học sinh tốt nghiệp THPT, học toàn thời gian, nhiều thực hành lâm sàng.

  • Doctor of Dental Medicine / Dental Surgery (DMD/DDS): 4 năm, dành cho sinh viên đã có bằng Cử nhân, tuyển chọn khắt khe, chuyên sâu hơn.

Nha khoa là 1 trong những ngành ưu tiên định cư tại ÚcNha khoa là 1 trong những ngành ưu tiên tại Úc mở ra cơ hội định cư cho du học sinh sau tốt nghiệp

Điều kiện du học ngành nha khoa tại Úc

Để du học ngành nha khoa tại Úc, bạn cần chuẩn bị hồ sơ học thuật, chứng chỉ tiếng Anh và các yêu cầu bổ sung đặc thù ngành y. Mỗi trường có tiêu chuẩn riêng, nhưng nhìn chung có 3 nhóm điều kiện chính.

Yêu cầu học vấn theo từng bậc học

Bậc cử nhân (Bachelor of Dental Science - 5 năm):

Bạn cần hoàn thành chương trình THPT với điểm trung bình từ 8.0/10 trở lên. Các môn bắt buộc thường bao gồm:

  • Toán học (nâng cao hoặc cơ bản)

  • Hóa học (bắt buộc tại hầu hết các trường)

  • Sinh học hoặc Vật lý (ưu tiên Sinh học)

Nếu điểm chưa đủ, bạn có thể học khóa dự bị Foundation (8-12 tháng) hoặc Diploma (12 tháng) để lên thẳng năm 2 ngành Nha khoa.

Bậc sau đại học (Doctor of Dental Medicine - 4 năm):

Yêu cầu bằng cử nhân bất kỳ với GPA tối thiểu 5.0-5.5/7.0 (tương đương 70-75%). Ưu tiên các ngành khoa học sức khỏe, sinh học hoặc y học. Bạn phải thi GAMSAT (Graduate Medical School Admissions Test) hoặc ISAT (International Student Admissions Test) với điểm tối thiểu 50-60.

Chứng chỉ tiếng Anh - Yêu cầu cao hơn ngành thường

Trường đại học IELTS Academic PTE Academic TOEFL iBT
University of Sydney 7.5 (mỗi kỹ năng ≥7.0) 73 (mỗi kỹ năng ≥68) 105 (L24, R24, W25, S23)
University of Melbourne 7.0 (mỗi kỹ năng ≥7.0) 65 (mỗi kỹ năng ≥65) 94 (W27, S24, L24, R24)
University of Queensland 7.0 (mỗi kỹ năng ≥7.0) 65 (mỗi kỹ năng ≥65) 87 (L19, R19, W21, S20)
University of Adelaide 7.0 (mỗi kỹ năng ≥7.0) 65 (mỗi kỹ năng ≥65) 94 (mỗi kỹ năng ≥24)

Lưu ý: Chứng chỉ phải còn hiệu lực trong vòng 2 năm. Vui lòng kiểm tra website chính thức của từng trường.

Khóa pathway: Nếu tiếng Anh chưa đạt, bạn có thể học English for Academic Purposes (EAP) 10-20 tuần để lên thẳng chương trình chính.

Yêu cầu sức khỏe và kỹ năng cá nhân

Kiểm tra y tế bắt buộc:

  • Tiêm phòng Hepatitis B (3 mũi)

  • MMR (Sởi - Quai bị - Rubella)

  • Varicella (Thủy đậu)

  • Xét nghiệm lao (Tuberculosis screening)

  • Kiểm tra thị lực và sức khỏe tổng quát

Giấy lý lịch tư pháp: Bản sao có công chứng từ cơ quan công an Việt Nam, không quá 6 tháng.

Kỹ năng cần có:

  • Khéo léo tay và khả năng làm việc chi tiết

  • Giao tiếp tốt với bệnh nhân đa văn hóa

  • Khả năng làm việc độc lập và theo nhóm

  • Tinh thần học hỏi và cập nhật kiến thức liên tục

  • Đồng cảm và tôn trọng bệnh nhân"

Chi phí du học ngành nha khoa tại Úc chi tiết

Học phí các trường đào tạo nha khoa hàng đầu

Du học ngành nha khoa tại Úc đòi hỏi bạn chuẩn bị ngân sách đáng kể. Dưới đây là bảng so sánh học phí tham khảo năm 2024:

Trường đại học Bachelor (AUD/năm) Postgraduate (AUD/năm) Thời gian
University of Melbourne 72,000-78,000 75,000-82,000 4-5 năm
University of Sydney 68,000-75,000 70,000-78,000 4-5 năm
University of Queensland 65,000-72,000 68,000-75,000 4-5 năm
University of Adelaide 62,000-68,000 64,000-70,000 4-5 năm
Griffith University 58,000-65,000 60,000-68,000 4-5 năm

(Vui lòng kiểm tra website chính thức của từng trường để có thông tin cập nhật)

Các khoản phí bổ sung:

  • Phí đăng ký xét tuyển: 100-150 AUD

  • Phí dụng cụ thực hành: 2,000-3,500 AUD/năm

  • Phí thi cuối khóa: 500-800 AUD/năm

  • Phí thực tập lâm sàng: 1,000-2,000 AUD/năm

Chi phí sinh hoạt theo thành phố

Chi phí sống khác biệt đáng kể giữa các thành phố Úc:

Thành phố Thuê nhà (share) Ăn uống Đi lại Tiện ích Tổng (AUD/tháng)
Sydney & Melbourne 800-1,200 400-600 150-200 100-150 1,450-2,150
Brisbane & Perth 600-900 350-500 120-180 80-120 1,150-1,700
Adelaide 500-750 300-450 100-150 70-100 970-1,450

Chi phí bảo hiểm và visa

OSHC (Bảo hiểm y tế sinh viên):

  • Allianz Care: 550-600 AUD/năm

  • BUPA: 580-630 AUD/năm

  • Medibank: 560-610 AUD/năm

  • NIB: 540-590 AUD/năm

Chi phí visa:

  • Visa du học (subclass 500): 710 AUD

  • Khám sức khỏe: 300-400 AUD

  • Gia hạn visa: 710 AUD

Đăng ký hành nghề AHPRA:

  • Phí đăng ký: 1,000-1,200 AUD

  • Kiểm tra lý lịch: 150-200 AUD

Tổng ngân sách 5 năm và mẹo tiết kiệm

Ước tính tổng chi phí Bachelor 5 năm:

  • Học phí: 325,000-375,000 AUD

  • Sinh hoạt: 58,000-129,000 AUD (tùy thành phố)

  • OSHC: 2,750-3,050 AUD

  • Visa & AHPRA: 2,500-3,000 AUD

  • Tổng: 388,250-510,050 AUD

Mẹo tiết kiệm hiệu quả:

  • Xin học bổng: 5,000-25,000 AUD/năm

  • Làm thêm 20h/tuần: thu nhập 400-500 AUD/tuần

  • Ở ghép với bạn: tiết kiệm 30-40% tiền nhà

  • Nấu ăn tại nhà: giảm 50% chi phí ăn uống

Top 10 trường đào tạo nha khoa hàng đầu tại Úc

Nếu bạn đang tìm kiếm nơi du học ngành nha khoa tại Úc uy tín, dưới đây là 10 trường được đánh giá cao nhất theo QS Rankings (Dentistry):

Bảng so sánh nhanh các trường hàng đầu

Trường Học phí/năm Vị trí IELTS Điểm mạnh nổi bật
University of Melbourne 75,000-85,000 AUD Melbourne, VIC 7.0 Cơ sở thực hành hiện đại nhất
University of Sydney 72,000-82,000 AUD Sydney, NSW 7.0 Nghiên cứu lâm sàng mạnh
University of Adelaide 65,000-75,000 AUD Adelaide, SA 7.0 Chi phí sinh hoạt hợp lý
University of Queensland 68,000-78,000 AUD Brisbane, QLD 7.0 Thực tập đa dạng
La Trobe University 60,000-70,000 AUD Bendigo, VIC 7.0 Campus vùng - chi phí thấp

(Vui lòng kiểm tra website chính thức để biết học phí cập nhật)

Top 5 trường dẫn đầu

1. University of Melbourne

  • Chương trình: Doctor of Dental Surgery (DDS) - postgraduate entry (4 năm)

  • Điểm nổi bật: Phòng thực hành mô phỏng 3D, đối tác với 50+ phòng khám

  • Yêu cầu: Bằng cử nhân bất kỳ + GAMSAT/MCAT + phỏng vấn

  • Học bổng: Melbourne Graduate Scholarship: 10,000-30,000 AUD/năm

2. University of Sydney

  • Chương trình: Doctor of Dental Medicine (DMD) - 4 năm

  • Ưu điểm: Cơ sở nghiên cứu hàng đầu châu Á-Thái Bình Dương

  • Yêu cầu đầu vào: Bằng cử nhân khoa học sức khỏe + ISAT test

  • Thực hành: 2 năm cuối 100% thời gian lâm sàng

3. University of Adelaide

  • Chương trình: Bachelor of Dental Surgery (5 năm)

  • Điểm cộng: Bang SA có chính sách định cư thuận lợi (190/491 visa)

  • Học phí: Thấp hơn Sydney/Melbourne 10-15%

  • Học bổng: Adelaide Global Excellence Scholarship: 15-30% học phí

4. University of Queensland

  • Chương trình: Bachelor of Dental Science (Honours) - 5 năm

  • Ưu điểm: Chi phí sinh hoạt Brisbane hợp lý hơn Sydney 20-25%

  • Thực tập: Hợp tác với Queensland Health, Metro North Hospital

  • Cơ hội: Chương trình trao đổi với 15 quốc gia

5. La Trobe University

  • Chương trình: Bachelor/Doctor kết hợp - Bendigo campus

  • Lợi thế: Khu vực vùng (regional) - cộng điểm định cư, học phí thấp

  • Chi phí sinh hoạt: Chỉ 15,000-18,000 AUD/năm (rẻ hơn Melbourne 40%)

5 trường tiềm năng khác

  1. Western Australia: Nghiên cứu y học nhiệt đới, học bổng vùng hấp dẫn
  2. Griffith University: Chương trình 5 năm tích hợp, campus Gold Coast gần biển
  3. Charles Sturt University: Học phí cạnh tranh, tỷ lệ sinh viên/giảng viên thấp
  4. James Cook University: Chuyên sâu nha khoa cộng đồng vùng sâu, cơ hội việc làm cao
  5. Curtin University: Cơ sở vật chất mới, đối tác mạnh với ngành công nghiệp

Các trường Đại học hàng đầu tại Úc đều có chương trình đào tạo Nha khoa

Các trường Đại học hàng đầu tại Úc đều có chương trình đào tạo Nha khoa

Học bổng và lộ trình chuẩn bị du học ngành nha khoa tại Úc

Các chương trình học bổng dành cho sinh viên nha khoa

Học bổng Chính phủ Úc

Australia Awards Scholarships là chương trình học bổng uy tín nhất, bao phủ 100% học phí, sinh hoạt phí và vé máy bay. Chương trình Destination Australia hỗ trợ 15,000 AUD/năm cho sinh viên học tại các vùng vùng ngoại ô. Research Training Program (RTP) dành riêng cho nghiên cứu sinh với mức hỗ trợ toàn phần.

Học bổng từ các trường đại học

Trường Học bổng Giá trị Tiêu chí Deadline
University of Melbourne Melbourne International Undergraduate Scholarship 10,000-50,000 AUD GPA 3.5+, IELTS 7.0+ Tháng 10 hàng năm
University of Sydney Sydney Scholars Awards Giảm 50% học phí Thành tích xuất sắc Tháng 1
University of Queensland UQ Excellence Scholarships 6,000-12,000 AUD/năm GPA cao, hoạt động ngoại khóa Tháng 11
Griffith University International Student Academic Excellence Scholarship 25% học phí Kết quả học tập tốt Quanh năm
University of Adelaide Global Citizens Scholarship Giảm 15-30% học phí Đa dạng tiêu chí Tháng 12
La Trobe University La Trobe Excellence Scholarships 10,000-20,000 AUD Thành tích học tập Tháng 2
Charles Sturt University Regional Scholarship 15,000 AUD/năm Cam kết làm việc vùng sâu Tháng 3
James Cook University JCU International Student Scholarship 25% học phí Học lực khá-giỏi Liên tục
Curtin University Curtin International Scholarships 10,000-25,000 AUD GPA 3.0+, IELTS 6.5+ Tháng 11
Western Sydney University International Students Scholarship 6,000-30,000 AUD Thành tích toàn diện Tháng 4

(Vui lòng kiểm tra website chính thức của từng trường để cập nhật thông tin mới nhất)

Học bổng tư nhân và mẹo tăng cơ hội

Các tổ chức như Rotary International, Asia Pacific Foundation thường tài trợ 5,000-15,000 AUD. Để tăng cơ hội nhận học bổng, bạn nên duy trì GPA 3.5+, tham gia hoạt động tình nguyện liên quan nha khoa, viết bài luận động lực chân thực và nộp đơn sớm cho nhiều học bổng khác nhau.

Lộ trình thời gian chuẩn bị chi tiết

18-24 tháng trước khi nhập học

Giai đoạn này bạn cần tập trung nâng cao học lực, đặc biệt môn Hóa, Sinh học và Toán. Đồng thời bắt đầu luyện IELTS/PTE để đạt mục tiêu 7.0+ Academic. Chuẩn bị tài chính ít nhất 800 triệu-1.2 tỷ VNĐ cho 1 năm đầu bao gồm học phí và sinh hoạt.

12-18 tháng trước

Nghiên cứu kỹ 5-10 trường phù hợp về học phí, vị trí, chương trình đào tạo. Thi chứng chỉ tiếng Anh chính thức và đạt mục tiêu 7.0+. Bắt đầu liên hệ các trung tâm tư vấn uy tín. Chuẩn bị các bài thi đầu vào đặc thù như ISAT (cho bậc cử nhân) hoặc GAMSAT (cho bậc sau đại học) nếu trường yêu cầu.

6-12 tháng trước

Hoàn thiện hồ sơ học thuật, viết bài luận cá nhân (Personal Statement) và xin thư giới thiệu. Nộp hồ sơ xin học bổng (thường có deadline sớm). Nộp đơn xin nhập học (Application) đến các trường đã chọn.

3-6 tháng trước

Nhận thư mời nhập học (Offer Letter). Đáp ứng các điều kiện trong thư mời (ví dụ: bổ sung điểm thi tốt nghiệp). Đóng tiền cọc và nhận CoE (Confirmation of Enrolment).

1-3 tháng trước

Khám sức khỏe du học. Chuẩn bị hồ sơ visa (GTE, chứng minh tài chính). Mua bảo hiểm y tế OSHC. Nộp hồ sơ xin visa du học (Subclass 500).

1 tháng trước

Nhận visa. Đặt vé máy bay. Sắp xếp chỗ ở (ký túc xá hoặc thuê nhà). Chuẩn bị hành lý và các giấy tờ cần thiết để nhập học.

Sinh viên quốc tế nên chuẩn bị hồ sơ trước 1 năm để có thể nhập học đúng dự định

Sinh viên quốc tế nên chuẩn bị hồ sơ trước 1 năm để có thể nhập học đúng dự định

Cơ hội việc làm và định cư sau khi học nha khoa tại Úc

Mức lương nha sĩ theo kinh nghiệm và địa điểm

Ngành nha khoa tại Úc mang lại mức thu nhập hấp dẫn, dao động tùy theo kinh nghiệm và khu vực bạn làm việc:

Kinh nghiệm NSW (Sydney) VIC (Melbourne) QLD (Brisbane) WA (Perth) SA (Adelaide)
Mới tốt nghiệp (0-2 năm) 70,000-90,000 AUD 65,000-85,000 AUD 70,000-88,000 AUD 75,000-95,000 AUD 68,000-82,000 AUD
Trung cấp (3-5 năm) 95,000-130,000 AUD 90,000-125,000 AUD 92,000-128,000 AUD 100,000-140,000 AUD 88,000-120,000 AUD
Có kinh nghiệm (5+ năm) 130,000-180,000 AUD 125,000-170,000 AUD 128,000-175,000 AUD 140,000-200,000 AUD 120,000-160,000 AUD

(Lưu ý: Mức lương thực tế có thể thay đổi. Vui lòng kiểm tra các nguồn tuyển dụng chính thức)

So sánh thu nhập: Nha sĩ làm tại phòng khám tư nhân thường có thu nhập cao hơn 20-40% so với khu vực công lập, nhưng khu vực công lập lại có các phúc lợi như bảo hiểm, nghỉ phép và lương hưu tốt hơn.

Tỷ lệ có việc làm và nhu cầu thị trường

Theo số liệu từ các trường đại học hàng đầu, 85-92% sinh viên tốt nghiệp ngành nha khoa tìm được việc làm trong vòng 6-12 tháng. Nha khoa nằm trong danh sách Medium and Long-term Strategic Skills List (MLTSSL), chứng tỏ nhu cầu lao động ổn định và cơ hội định cư tốt khi du học ngành nha khoa tại úc.

Các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa (regional areas) đặc biệt thiếu hụt nha sĩ, mang lại cơ hội việc làm cao với mức lương cạnh tranh và điểm cộng định cư.

Visa Du Học Và Con Đường Định Cư Sau Tốt Nghiệp

Visa Du Học Subclass 500: Điều Kiện Và Quy Trình

Khi du học ngành nha khoa tại Úc, bạn cần xin visa Subclass 500 qua hệ thống ImmiAccount trực tuyến. Hồ sơ cơ bản bao gồm:

  • Giấy nhập học CoE từ trường đại học

  • Chứng minh tài chính: Khoảng 24,505 AUD/năm cho sinh viên + học phí năm đầu

  • Bảo hiểm OSHC (Overseas Student Health Cover) suốt thời gian học

  • Chứng chỉ tiếng Anh: IELTS 7.0 overall hoặc tương đương

  • GTE (Genuine Temporary Entrant): Thư giải trình mục đích du học chân thực

Lệ phí visa hiện tại khoảng 710 AUD (khoảng 11.5 triệu VNĐ). Thời gian xử lý thường 4-8 tuần, nên nộp đơn ngay sau khi nhận CoE. Visa cho phép bạn làm thêm 48 giờ/2 tuần trong kỳ học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ để trang trải chi phí.

Post-Study Work Visa (Subclass 485): Cơ Hội Làm Việc Sau Tốt Nghiệp

Sau khi hoàn thành chương trình nha khoa, bạn đủ điều kiện xin visa Post-Study Work Stream với các ưu điểm:

Điều kiện cơ bản:

  • Tốt nghiệp Bachelor trở lên từ trường Úc được công nhận

  • Đang có visa 500 hợp lệ

  • Nộp đơn trong vòng 6 tháng sau khi nhận bằng

  • Đáp ứng yêu cầu tiếng Anh (IELTS 6.0 overall tối thiểu)

Thời hạn visa theo bậc học:

  • Bachelor: 2 năm

  • Master (Coursework): 2-3 năm

  • Master (Research)/Doctorate: 3-4 năm

Lệ phí khoảng 1,895 AUD (khoảng 30 triệu VNĐ). Thời gian xử lý trung bình 5-7 tháng. Visa này cho phép bạn làm việc toàn thời gian, tích lũy kinh nghiệm và chuẩn bị hồ sơ định cư.

Đăng Ký Hành Nghề: Dental Board Of Australia

Để hành nghề nha khoa tại Úc, bạn phải đăng ký với Australian Health Practitioner Regulation Agency (AHPRA)qua Dental Board:

Quy trình đăng ký:

  1. Nộp hồ sơ online qua AHPRA Portal

  2. Kiểm tra hồ sơ học vấn (thường tự động với bằng Úc)

  3. Thi sát hạch thực hành ADC (nếu cần thiết cho một số trường hợp)

  4. Kiểm tra lý lịch tư pháp (National Police Check)

Lệ phí đăng ký ban đầu khoảng 850-1,200 AUD/năm (13-19 triệu VNĐ). Thời gian xử lý 6-12 tuần nếu hồ sơ đầy đủ.

Duy trì đăng ký:

  • Gia hạn hàng năm với lệ phí tương tự

  • Hoàn thành CPD (Continuing Professional Development): Tối thiểu 60 giờ/3 năm

  • Duy trì bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp

Câu Hỏi Thường Gặp Về Du Học Ngành Nha Khoa Tại Úc

1. Điều Kiện Đầu Vào và Học Thuật

1.1 Chưa có bằng đại học có học được không?

Bạn hoàn toàn có thể theo đuổi ngành nha khoa mà không cần bằng đại học trước đó. Úc có hai con đường chính:

  • Chương trình Bachelor of Dental Science (5 năm): Dành cho học sinh tốt nghiệp THPT, yêu cầu điểm cao môn khoa học tự nhiên

  • Chương trình Doctor of Dental Medicine (4 năm): Yêu cầu đã có bằng cử nhân bất kỳ ngành nào

Nhiều sinh viên Việt Nam chọn con đường thứ nhất khi mới tốt nghiệp phổ thông.

1.2 IELTS chưa đủ có cách nào khác?

Nếu IELTS của bạn chưa đạt 7.0 (yêu cầu phổ biến), bạn có các phương án:

  • Học chương trình tiếng Anh học thuật (EAP) tại trường đại học - thường 10-20 tuần

  • Thi PTE Academic hoặc TOEFL iBT (điểm tương đương)

  • Một số trường chấp nhận bằng tốt nghiệp chương trình quốc tế như IB, A-Level

Lưu ý: Ngành nha khoa yêu cầu tiếng Anh cao hơn nhiều ngành khác do tính chất giao tiếp với bệnh nhân.

2. Chi Phí và Visa

2.1 Tổng chi phí 5 năm là bao nhiêu?

Dự tính tổng chi phí cho chương trình 5 năm:

  • Học phí: 2.5-3 tỷ VNĐ (50,000-60,000 AUD/năm × 5)

  • Sinh hoạt: 1.2-1.5 tỷ VNĐ (24,000-30,000 AUD/năm × 5)

  • Bảo hiểm, sách vở, dụng cụ: 300-400 triệu VNĐ

Tổng cộng: 4-5 tỷ VNĐ cho toàn bộ chương trình (Vui lòng kiểm tra website chính thức vì chi phí có thể thay đổi)

2.2 Visa sinh viên thời hạn bao lâu?

Visa sinh viên Úc (subclass 500) được cấp theo độ dài khóa học cộng thêm vài tháng. Với chương trình 5 năm, visa thường có hiệu lực 5-5.5 năm. Bạn cần gia hạn nếu học thêm chương trình sau đại học.

3. Cơ Hội Nghề Nghiệp

3.1 Sau tốt nghiệp có ở lại làm việc không?

Có! Nha khoa nằm trong danh sách ngành nghề ưu tiên của Úc. Bạn có thể:

  • Xin visa Temporary Graduate (subclass 485): 2-4 năm

  • Đăng ký hành nghề với AHPRA (cơ quan quản lý y tế)

  • Làm việc tại phòng khám tư hoặc công

3.2 Ngành nha khoa có dễ định cư không?

Nha sĩ thuộc danh sách Medium and Long-term Strategic Skills List (MLTSSL), nghĩa là bạn đủ điều kiện nộp đơn định cư độc lập. Điểm cộng khi du học ngành nha khoa tại úc bao gồm: nghề thiếu hụt, thu nhập cao, và cơ hội việc làm ổn định.

3.3 Mức lương mới tốt nghiệp?

Nha sĩ mới ra trường tại Úc có mức lương: 70,000-90,000 AUD/năm (khoảng 1.2-1.5 tỷ VNĐ). Sau 3-5 năm kinh nghiệm, thu nhập có thể đạt 120,000-180,000 AUD/năm.

Kết Luận

Du học ngành nha khoa tại Úc mang đến cơ hội vàng để sinh viên Việt Nam tiếp cận nền giáo dục y khoa hàng đầu thế giới, với chương trình đào tạo chất lượng cao, cơ sở vật chất hiện đại và nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn sau khi tốt nghiệp. Từ việc lựa chọn trường phù hợp, đáp ứng điều kiện đầu vào cho đến quy trình xin visa, mỗi bước đều đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo thành công. Chi phí đầu tư tuy cao nhưng hoàn toàn xứng đáng với triển vọng nghề nghiệp và mức thu nhập ổn định trong tương lai.

Đừng để ước mơ trở thành nha sĩ quốc tế chỉ là mơ ước! ATS - Avenue to Success sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn chọn trường, chuẩn bị hồ sơ đến hỗ trợ bạn trong suốt quá trình học tập và định cư. Với lộ trình rõ ràng và sự hỗ trợ chuyên nghiệp, con đường trở thành nha sĩ tại Úc hoàn toàn nằm trong tầm tay bạn.

Hãy liên hệ với ATS ngay hôm nay để được tư vấn 1:1 miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục ước mơ của mình!

Mục lục
Go to top
Du học Úc chọn Western Sydney University

Khám phá cơ hội du học Western Sydney University 2026 với học bổng đến 50%, học phí chỉ từ A$22,500/năm. Top 2% thế giới, #1 toàn cầu về phát triển bền vững, BIG4 on campus và tỷ lệ việc làm gần 100% ở các ngành Business, Health, Engineering, Data Science.

Đăng ký tư vấn cùng ATS

Hãy để các Tư vấn viên của ATS giúp bạn tối ưu hóa lộ trình du học của bạn nhé!

Tên *
Tên là bắt buộc.
Họ *
Họ là bắt buộc.
Địa chỉ email *
Email không hợp lệ.
Số điện thoại *
Số điện thoại không hợp lệ.
Quốc gia bạn muốn du học *
Vui lòng chọn quốc gia.
Khi nào bạn dự định học? *
Vui lòng chọn thời gian học.
Văn phòng ATS gần nhất *
Vui lòng chọn văn phòng ATS.
Vai trò *
Vui lòng chọn vai trò.
Calendar Icon
Đặt lịch tư vấn

Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng

Zalo Icon
Liên hệ qua Zalo

ATS Official Account

Messenger Icon
Liên hệ qua Messenger

ATS Vietnam Official Account

Phone Icon
Gọi điện thoại

0898 3000 60

Đặt Lịch Tư Vấn

× Student Image

×

Học bổng A$15,000

The University of Western Australia

Mình không gặp nhiều khó khăn trong quá trình apply xin hoc bổng vì mình được chị Ngọc giúp đỡ rất là nhiều. Từ những thông tin về học bổng đến những giấy tờ cần chuẩn bị, mình đều được chị Ngọc hướng dẫn rất là kỹ càng, step-by-step, vì vậy mà quá trình xin học bổng diễn ra rất trơn tru.

Lương Gia Huy

Chương trình Bachelor of Engineering (Honours) - 3/2021

×