Du học ngành Nha khoa tại Úc đang ngày càng thu hút sinh viên Việt Nam nhờ cơ hội nghề nghiệp ổn định, thu nhập cao và triển vọng định cư bền vững.
Sở hữu nền giáo dục y khoa tiên tiến, cơ sở thực hành hiện đại và chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế tốt, du học ngành Nha khoa tại Úc không chỉ giúp bạn nâng cao chuyên môn mà còn mở ra con đường làm việc và định cư lâu dài tại xứ sở chuột túi.
Tuy nhiên, để chinh phục ước mơ trở thành nha sĩ quốc tế, bạn cần nắm rõ yêu cầu đầu vào, chi phí học tập, lộ trình nghề nghiệp – định cư cũng như quy trình đăng ký du học, xin visa.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về du học ngành nha khoa tại Úc: từ điều kiện nhập học, chi phí, lộ trình chuẩn bị cho đến cơ hội việc làm và định cư sau tốt nghiệp.
Úc sở hữu hệ thống giáo dục nha khoa được công nhận toàn cầu, với nhiều trường đại học nằm trong top 100–150 thế giới về Dentistry theo các bảng xếp hạng uy tín. Các trường như University of Melbourne, University of Sydney, University of Adelaide, University of Queensland, University of Western Australia, Griffith University hay La Trobe University đều có cơ sở vật chất hiện đại, phòng thực hành mô phỏng phòng khám thực tế và bệnh viện nha khoa riêng.
Các báo cáo nghề nghiệp của Chính phủ Úc đều đánh giá nghề nha sĩ nằm trong nhóm “strong growth” (tăng trưởng mạnh) trong 5–10 năm tới. Các vùng regional và nông thôn đang thiếu hụt nhân lực, mở ra cơ hội lớn cho sinh viên quốc tế.
Mức lương trung bình:
Mới tốt nghiệp: 70.000–90.000 AUD/năm
Sau 3–5 năm: 120.000–180.000 AUD/năm
Chủ phòng khám: 200.000+ AUD/năm
Nghề Dentist (ANZSCO 252312) nằm trong danh sách nghề tay nghề ưu tiên của Chính phủ Úc. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể xin visa 485 (Post-Study Work) để làm việc từ 2–3 năm, tích lũy kinh nghiệm và điểm định cư.
| Tiêu chí | Úc | Mỹ | Anh |
|---|---|---|---|
| Thời gian đào tạo | 4–5 năm | 8 năm (4+4) | 5 năm |
| Học phí/năm | 80.000–105.000 AUD | 60.000–90.000 USD | 35.000–55.000 GBP |
| Cơ hội việc làm | Cao | Cạnh tranh | Cạnh tranh |
| Lộ trình định cư | Thuận lợi | Khó | Hạn chế |
| Visa sau tốt nghiệp | 485: 2–3 năm | OPT: 1 năm | Graduate Visa: 2 năm |
Bachelor of Dental Science / Dental Surgery (BDSc/BDS): 5 năm, dành cho học sinh tốt nghiệp THPT, học toàn thời gian, nhiều thực hành lâm sàng.
Doctor of Dental Medicine / Dental Surgery (DMD/DDS): 4 năm, dành cho sinh viên đã có bằng Cử nhân, tuyển chọn khắt khe, chuyên sâu hơn.
Nha khoa là 1 trong những ngành ưu tiên tại Úc mở ra cơ hội định cư cho du học sinh sau tốt nghiệp
Để du học ngành nha khoa tại Úc, bạn cần chuẩn bị hồ sơ học thuật, chứng chỉ tiếng Anh và các yêu cầu bổ sung đặc thù ngành y. Mỗi trường có tiêu chuẩn riêng, nhưng nhìn chung có 3 nhóm điều kiện chính.
Bậc cử nhân (Bachelor of Dental Science - 5 năm):
Bạn cần hoàn thành chương trình THPT với điểm trung bình từ 8.0/10 trở lên. Các môn bắt buộc thường bao gồm:
Toán học (nâng cao hoặc cơ bản)
Hóa học (bắt buộc tại hầu hết các trường)
Sinh học hoặc Vật lý (ưu tiên Sinh học)
Nếu điểm chưa đủ, bạn có thể học khóa dự bị Foundation (8-12 tháng) hoặc Diploma (12 tháng) để lên thẳng năm 2 ngành Nha khoa.
Bậc sau đại học (Doctor of Dental Medicine - 4 năm):
Yêu cầu bằng cử nhân bất kỳ với GPA tối thiểu 5.0-5.5/7.0 (tương đương 70-75%). Ưu tiên các ngành khoa học sức khỏe, sinh học hoặc y học. Bạn phải thi GAMSAT (Graduate Medical School Admissions Test) hoặc ISAT (International Student Admissions Test) với điểm tối thiểu 50-60.
| Trường đại học | IELTS Academic | PTE Academic | TOEFL iBT |
| University of Sydney | 7.5 (mỗi kỹ năng ≥7.0) | 73 (mỗi kỹ năng ≥68) | 105 (L24, R24, W25, S23) |
| University of Melbourne | 7.0 (mỗi kỹ năng ≥7.0) | 65 (mỗi kỹ năng ≥65) | 94 (W27, S24, L24, R24) |
| University of Queensland | 7.0 (mỗi kỹ năng ≥7.0) | 65 (mỗi kỹ năng ≥65) | 87 (L19, R19, W21, S20) |
| University of Adelaide | 7.0 (mỗi kỹ năng ≥7.0) | 65 (mỗi kỹ năng ≥65) | 94 (mỗi kỹ năng ≥24) |
Lưu ý: Chứng chỉ phải còn hiệu lực trong vòng 2 năm. Vui lòng kiểm tra website chính thức của từng trường.
Khóa pathway: Nếu tiếng Anh chưa đạt, bạn có thể học English for Academic Purposes (EAP) 10-20 tuần để lên thẳng chương trình chính.
Kiểm tra y tế bắt buộc:
Tiêm phòng Hepatitis B (3 mũi)
MMR (Sởi - Quai bị - Rubella)
Varicella (Thủy đậu)
Xét nghiệm lao (Tuberculosis screening)
Kiểm tra thị lực và sức khỏe tổng quát
Giấy lý lịch tư pháp: Bản sao có công chứng từ cơ quan công an Việt Nam, không quá 6 tháng.
Kỹ năng cần có:
Khéo léo tay và khả năng làm việc chi tiết
Giao tiếp tốt với bệnh nhân đa văn hóa
Khả năng làm việc độc lập và theo nhóm
Tinh thần học hỏi và cập nhật kiến thức liên tục
Đồng cảm và tôn trọng bệnh nhân"
Du học ngành nha khoa tại Úc đòi hỏi bạn chuẩn bị ngân sách đáng kể. Dưới đây là bảng so sánh học phí tham khảo năm 2024:
| Trường đại học | Bachelor (AUD/năm) | Postgraduate (AUD/năm) | Thời gian |
| University of Melbourne | 72,000-78,000 | 75,000-82,000 | 4-5 năm |
| University of Sydney | 68,000-75,000 | 70,000-78,000 | 4-5 năm |
| University of Queensland | 65,000-72,000 | 68,000-75,000 | 4-5 năm |
| University of Adelaide | 62,000-68,000 | 64,000-70,000 | 4-5 năm |
| Griffith University | 58,000-65,000 | 60,000-68,000 | 4-5 năm |
(Vui lòng kiểm tra website chính thức của từng trường để có thông tin cập nhật)
Các khoản phí bổ sung:
Phí đăng ký xét tuyển: 100-150 AUD
Phí dụng cụ thực hành: 2,000-3,500 AUD/năm
Phí thi cuối khóa: 500-800 AUD/năm
Phí thực tập lâm sàng: 1,000-2,000 AUD/năm
Chi phí sống khác biệt đáng kể giữa các thành phố Úc:
| Thành phố | Thuê nhà (share) | Ăn uống | Đi lại | Tiện ích | Tổng (AUD/tháng) |
| Sydney & Melbourne | 800-1,200 | 400-600 | 150-200 | 100-150 | 1,450-2,150 |
| Brisbane & Perth | 600-900 | 350-500 | 120-180 | 80-120 | 1,150-1,700 |
| Adelaide | 500-750 | 300-450 | 100-150 | 70-100 | 970-1,450 |
OSHC (Bảo hiểm y tế sinh viên):
Allianz Care: 550-600 AUD/năm
BUPA: 580-630 AUD/năm
Medibank: 560-610 AUD/năm
NIB: 540-590 AUD/năm
Chi phí visa:
Visa du học (subclass 500): 710 AUD
Khám sức khỏe: 300-400 AUD
Gia hạn visa: 710 AUD
Đăng ký hành nghề AHPRA:
Phí đăng ký: 1,000-1,200 AUD
Kiểm tra lý lịch: 150-200 AUD
Ước tính tổng chi phí Bachelor 5 năm:
Học phí: 325,000-375,000 AUD
Sinh hoạt: 58,000-129,000 AUD (tùy thành phố)
OSHC: 2,750-3,050 AUD
Visa & AHPRA: 2,500-3,000 AUD
Tổng: 388,250-510,050 AUD
Mẹo tiết kiệm hiệu quả:
Xin học bổng: 5,000-25,000 AUD/năm
Làm thêm 20h/tuần: thu nhập 400-500 AUD/tuần
Ở ghép với bạn: tiết kiệm 30-40% tiền nhà
Nấu ăn tại nhà: giảm 50% chi phí ăn uống
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi du học ngành nha khoa tại Úc uy tín, dưới đây là 10 trường được đánh giá cao nhất theo QS Rankings (Dentistry):
| Trường | Học phí/năm | Vị trí | IELTS | Điểm mạnh nổi bật |
| University of Melbourne | 75,000-85,000 AUD | Melbourne, VIC | 7.0 | Cơ sở thực hành hiện đại nhất |
| University of Sydney | 72,000-82,000 AUD | Sydney, NSW | 7.0 | Nghiên cứu lâm sàng mạnh |
| University of Adelaide | 65,000-75,000 AUD | Adelaide, SA | 7.0 | Chi phí sinh hoạt hợp lý |
| University of Queensland | 68,000-78,000 AUD | Brisbane, QLD | 7.0 | Thực tập đa dạng |
| La Trobe University | 60,000-70,000 AUD | Bendigo, VIC | 7.0 | Campus vùng - chi phí thấp |
(Vui lòng kiểm tra website chính thức để biết học phí cập nhật)
1. University of Melbourne
Chương trình: Doctor of Dental Surgery (DDS) - postgraduate entry (4 năm)
Điểm nổi bật: Phòng thực hành mô phỏng 3D, đối tác với 50+ phòng khám
Yêu cầu: Bằng cử nhân bất kỳ + GAMSAT/MCAT + phỏng vấn
Học bổng: Melbourne Graduate Scholarship: 10,000-30,000 AUD/năm
2. University of Sydney
Chương trình: Doctor of Dental Medicine (DMD) - 4 năm
Ưu điểm: Cơ sở nghiên cứu hàng đầu châu Á-Thái Bình Dương
Yêu cầu đầu vào: Bằng cử nhân khoa học sức khỏe + ISAT test
Thực hành: 2 năm cuối 100% thời gian lâm sàng
3. University of Adelaide
Chương trình: Bachelor of Dental Surgery (5 năm)
Điểm cộng: Bang SA có chính sách định cư thuận lợi (190/491 visa)
Học phí: Thấp hơn Sydney/Melbourne 10-15%
Học bổng: Adelaide Global Excellence Scholarship: 15-30% học phí
4. University of Queensland
Chương trình: Bachelor of Dental Science (Honours) - 5 năm
Ưu điểm: Chi phí sinh hoạt Brisbane hợp lý hơn Sydney 20-25%
Thực tập: Hợp tác với Queensland Health, Metro North Hospital
Cơ hội: Chương trình trao đổi với 15 quốc gia
5. La Trobe University
Chương trình: Bachelor/Doctor kết hợp - Bendigo campus
Lợi thế: Khu vực vùng (regional) - cộng điểm định cư, học phí thấp
Chi phí sinh hoạt: Chỉ 15,000-18,000 AUD/năm (rẻ hơn Melbourne 40%)

Các trường Đại học hàng đầu tại Úc đều có chương trình đào tạo Nha khoa
Học bổng Chính phủ Úc
Australia Awards Scholarships là chương trình học bổng uy tín nhất, bao phủ 100% học phí, sinh hoạt phí và vé máy bay. Chương trình Destination Australia hỗ trợ 15,000 AUD/năm cho sinh viên học tại các vùng vùng ngoại ô. Research Training Program (RTP) dành riêng cho nghiên cứu sinh với mức hỗ trợ toàn phần.
Học bổng từ các trường đại học
| Trường | Học bổng | Giá trị | Tiêu chí | Deadline |
| University of Melbourne | Melbourne International Undergraduate Scholarship | 10,000-50,000 AUD | GPA 3.5+, IELTS 7.0+ | Tháng 10 hàng năm |
| University of Sydney | Sydney Scholars Awards | Giảm 50% học phí | Thành tích xuất sắc | Tháng 1 |
| University of Queensland | UQ Excellence Scholarships | 6,000-12,000 AUD/năm | GPA cao, hoạt động ngoại khóa | Tháng 11 |
| Griffith University | International Student Academic Excellence Scholarship | 25% học phí | Kết quả học tập tốt | Quanh năm |
| University of Adelaide | Global Citizens Scholarship | Giảm 15-30% học phí | Đa dạng tiêu chí | Tháng 12 |
| La Trobe University | La Trobe Excellence Scholarships | 10,000-20,000 AUD | Thành tích học tập | Tháng 2 |
| Charles Sturt University | Regional Scholarship | 15,000 AUD/năm | Cam kết làm việc vùng sâu | Tháng 3 |
| James Cook University | JCU International Student Scholarship | 25% học phí | Học lực khá-giỏi | Liên tục |
| Curtin University | Curtin International Scholarships | 10,000-25,000 AUD | GPA 3.0+, IELTS 6.5+ | Tháng 11 |
| Western Sydney University | International Students Scholarship | 6,000-30,000 AUD | Thành tích toàn diện | Tháng 4 |
(Vui lòng kiểm tra website chính thức của từng trường để cập nhật thông tin mới nhất)
Học bổng tư nhân và mẹo tăng cơ hội
Các tổ chức như Rotary International, Asia Pacific Foundation thường tài trợ 5,000-15,000 AUD. Để tăng cơ hội nhận học bổng, bạn nên duy trì GPA 3.5+, tham gia hoạt động tình nguyện liên quan nha khoa, viết bài luận động lực chân thực và nộp đơn sớm cho nhiều học bổng khác nhau.
18-24 tháng trước khi nhập học
Giai đoạn này bạn cần tập trung nâng cao học lực, đặc biệt môn Hóa, Sinh học và Toán. Đồng thời bắt đầu luyện IELTS/PTE để đạt mục tiêu 7.0+ Academic. Chuẩn bị tài chính ít nhất 800 triệu-1.2 tỷ VNĐ cho 1 năm đầu bao gồm học phí và sinh hoạt.
12-18 tháng trước
Nghiên cứu kỹ 5-10 trường phù hợp về học phí, vị trí, chương trình đào tạo. Thi chứng chỉ tiếng Anh chính thức và đạt mục tiêu 7.0+. Bắt đầu liên hệ các trung tâm tư vấn uy tín. Chuẩn bị các bài thi đầu vào đặc thù như ISAT (cho bậc cử nhân) hoặc GAMSAT (cho bậc sau đại học) nếu trường yêu cầu.
6-12 tháng trước
Hoàn thiện hồ sơ học thuật, viết bài luận cá nhân (Personal Statement) và xin thư giới thiệu. Nộp hồ sơ xin học bổng (thường có deadline sớm). Nộp đơn xin nhập học (Application) đến các trường đã chọn.
3-6 tháng trước
Nhận thư mời nhập học (Offer Letter). Đáp ứng các điều kiện trong thư mời (ví dụ: bổ sung điểm thi tốt nghiệp). Đóng tiền cọc và nhận CoE (Confirmation of Enrolment).
1-3 tháng trước
Khám sức khỏe du học. Chuẩn bị hồ sơ visa (GTE, chứng minh tài chính). Mua bảo hiểm y tế OSHC. Nộp hồ sơ xin visa du học (Subclass 500).
1 tháng trước
Nhận visa. Đặt vé máy bay. Sắp xếp chỗ ở (ký túc xá hoặc thuê nhà). Chuẩn bị hành lý và các giấy tờ cần thiết để nhập học.

Sinh viên quốc tế nên chuẩn bị hồ sơ trước 1 năm để có thể nhập học đúng dự định
Ngành nha khoa tại Úc mang lại mức thu nhập hấp dẫn, dao động tùy theo kinh nghiệm và khu vực bạn làm việc:
| Kinh nghiệm | NSW (Sydney) | VIC (Melbourne) | QLD (Brisbane) | WA (Perth) | SA (Adelaide) |
| Mới tốt nghiệp (0-2 năm) | 70,000-90,000 AUD | 65,000-85,000 AUD | 70,000-88,000 AUD | 75,000-95,000 AUD | 68,000-82,000 AUD |
| Trung cấp (3-5 năm) | 95,000-130,000 AUD | 90,000-125,000 AUD | 92,000-128,000 AUD | 100,000-140,000 AUD | 88,000-120,000 AUD |
| Có kinh nghiệm (5+ năm) | 130,000-180,000 AUD | 125,000-170,000 AUD | 128,000-175,000 AUD | 140,000-200,000 AUD | 120,000-160,000 AUD |
(Lưu ý: Mức lương thực tế có thể thay đổi. Vui lòng kiểm tra các nguồn tuyển dụng chính thức)
So sánh thu nhập: Nha sĩ làm tại phòng khám tư nhân thường có thu nhập cao hơn 20-40% so với khu vực công lập, nhưng khu vực công lập lại có các phúc lợi như bảo hiểm, nghỉ phép và lương hưu tốt hơn.
Theo số liệu từ các trường đại học hàng đầu, 85-92% sinh viên tốt nghiệp ngành nha khoa tìm được việc làm trong vòng 6-12 tháng. Nha khoa nằm trong danh sách Medium and Long-term Strategic Skills List (MLTSSL), chứng tỏ nhu cầu lao động ổn định và cơ hội định cư tốt khi du học ngành nha khoa tại úc.
Các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa (regional areas) đặc biệt thiếu hụt nha sĩ, mang lại cơ hội việc làm cao với mức lương cạnh tranh và điểm cộng định cư.
Khi du học ngành nha khoa tại Úc, bạn cần xin visa Subclass 500 qua hệ thống ImmiAccount trực tuyến. Hồ sơ cơ bản bao gồm:
Giấy nhập học CoE từ trường đại học
Chứng minh tài chính: Khoảng 24,505 AUD/năm cho sinh viên + học phí năm đầu
Bảo hiểm OSHC (Overseas Student Health Cover) suốt thời gian học
Chứng chỉ tiếng Anh: IELTS 7.0 overall hoặc tương đương
GTE (Genuine Temporary Entrant): Thư giải trình mục đích du học chân thực
Lệ phí visa hiện tại khoảng 710 AUD (khoảng 11.5 triệu VNĐ). Thời gian xử lý thường 4-8 tuần, nên nộp đơn ngay sau khi nhận CoE. Visa cho phép bạn làm thêm 48 giờ/2 tuần trong kỳ học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ để trang trải chi phí.
Sau khi hoàn thành chương trình nha khoa, bạn đủ điều kiện xin visa Post-Study Work Stream với các ưu điểm:
Điều kiện cơ bản:
Tốt nghiệp Bachelor trở lên từ trường Úc được công nhận
Đang có visa 500 hợp lệ
Nộp đơn trong vòng 6 tháng sau khi nhận bằng
Đáp ứng yêu cầu tiếng Anh (IELTS 6.0 overall tối thiểu)
Thời hạn visa theo bậc học:
Bachelor: 2 năm
Master (Coursework): 2-3 năm
Master (Research)/Doctorate: 3-4 năm
Lệ phí khoảng 1,895 AUD (khoảng 30 triệu VNĐ). Thời gian xử lý trung bình 5-7 tháng. Visa này cho phép bạn làm việc toàn thời gian, tích lũy kinh nghiệm và chuẩn bị hồ sơ định cư.
Để hành nghề nha khoa tại Úc, bạn phải đăng ký với Australian Health Practitioner Regulation Agency (AHPRA)qua Dental Board:
Quy trình đăng ký:
Nộp hồ sơ online qua AHPRA Portal
Kiểm tra hồ sơ học vấn (thường tự động với bằng Úc)
Thi sát hạch thực hành ADC (nếu cần thiết cho một số trường hợp)
Kiểm tra lý lịch tư pháp (National Police Check)
Lệ phí đăng ký ban đầu khoảng 850-1,200 AUD/năm (13-19 triệu VNĐ). Thời gian xử lý 6-12 tuần nếu hồ sơ đầy đủ.
Duy trì đăng ký:
Gia hạn hàng năm với lệ phí tương tự
Hoàn thành CPD (Continuing Professional Development): Tối thiểu 60 giờ/3 năm
Duy trì bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
1. Điều Kiện Đầu Vào và Học Thuật
1.1 Chưa có bằng đại học có học được không?
Bạn hoàn toàn có thể theo đuổi ngành nha khoa mà không cần bằng đại học trước đó. Úc có hai con đường chính:
Chương trình Bachelor of Dental Science (5 năm): Dành cho học sinh tốt nghiệp THPT, yêu cầu điểm cao môn khoa học tự nhiên
Chương trình Doctor of Dental Medicine (4 năm): Yêu cầu đã có bằng cử nhân bất kỳ ngành nào
Nhiều sinh viên Việt Nam chọn con đường thứ nhất khi mới tốt nghiệp phổ thông.
1.2 IELTS chưa đủ có cách nào khác?
Nếu IELTS của bạn chưa đạt 7.0 (yêu cầu phổ biến), bạn có các phương án:
Học chương trình tiếng Anh học thuật (EAP) tại trường đại học - thường 10-20 tuần
Thi PTE Academic hoặc TOEFL iBT (điểm tương đương)
Một số trường chấp nhận bằng tốt nghiệp chương trình quốc tế như IB, A-Level
Lưu ý: Ngành nha khoa yêu cầu tiếng Anh cao hơn nhiều ngành khác do tính chất giao tiếp với bệnh nhân.
2. Chi Phí và Visa
2.1 Tổng chi phí 5 năm là bao nhiêu?
Dự tính tổng chi phí cho chương trình 5 năm:
Học phí: 2.5-3 tỷ VNĐ (50,000-60,000 AUD/năm × 5)
Sinh hoạt: 1.2-1.5 tỷ VNĐ (24,000-30,000 AUD/năm × 5)
Bảo hiểm, sách vở, dụng cụ: 300-400 triệu VNĐ
Tổng cộng: 4-5 tỷ VNĐ cho toàn bộ chương trình (Vui lòng kiểm tra website chính thức vì chi phí có thể thay đổi)
2.2 Visa sinh viên thời hạn bao lâu?
Visa sinh viên Úc (subclass 500) được cấp theo độ dài khóa học cộng thêm vài tháng. Với chương trình 5 năm, visa thường có hiệu lực 5-5.5 năm. Bạn cần gia hạn nếu học thêm chương trình sau đại học.
3. Cơ Hội Nghề Nghiệp
3.1 Sau tốt nghiệp có ở lại làm việc không?
Có! Nha khoa nằm trong danh sách ngành nghề ưu tiên của Úc. Bạn có thể:
Xin visa Temporary Graduate (subclass 485): 2-4 năm
Đăng ký hành nghề với AHPRA (cơ quan quản lý y tế)
Làm việc tại phòng khám tư hoặc công
3.2 Ngành nha khoa có dễ định cư không?
Nha sĩ thuộc danh sách Medium and Long-term Strategic Skills List (MLTSSL), nghĩa là bạn đủ điều kiện nộp đơn định cư độc lập. Điểm cộng khi du học ngành nha khoa tại úc bao gồm: nghề thiếu hụt, thu nhập cao, và cơ hội việc làm ổn định.
3.3 Mức lương mới tốt nghiệp?
Nha sĩ mới ra trường tại Úc có mức lương: 70,000-90,000 AUD/năm (khoảng 1.2-1.5 tỷ VNĐ). Sau 3-5 năm kinh nghiệm, thu nhập có thể đạt 120,000-180,000 AUD/năm.
Du học ngành nha khoa tại Úc mang đến cơ hội vàng để sinh viên Việt Nam tiếp cận nền giáo dục y khoa hàng đầu thế giới, với chương trình đào tạo chất lượng cao, cơ sở vật chất hiện đại và nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn sau khi tốt nghiệp. Từ việc lựa chọn trường phù hợp, đáp ứng điều kiện đầu vào cho đến quy trình xin visa, mỗi bước đều đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo thành công. Chi phí đầu tư tuy cao nhưng hoàn toàn xứng đáng với triển vọng nghề nghiệp và mức thu nhập ổn định trong tương lai.
Đừng để ước mơ trở thành nha sĩ quốc tế chỉ là mơ ước! ATS - Avenue to Success sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn chọn trường, chuẩn bị hồ sơ đến hỗ trợ bạn trong suốt quá trình học tập và định cư. Với lộ trình rõ ràng và sự hỗ trợ chuyên nghiệp, con đường trở thành nha sĩ tại Úc hoàn toàn nằm trong tầm tay bạn.
Hãy liên hệ với ATS ngay hôm nay để được tư vấn 1:1 miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục ước mơ của mình!
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account