Bạn có biết rằng các chương trình MBA tại Úc đang thu hút hơn 15.000 sinh viên quốc tế mỗi năm, với mức lương trung bình sau tốt nghiệp lên đến 100.000 AUD? Con số ấn tượng này chính là lý do vì sao du học MBA Úc ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều người Việt Nam muốn bứt phá trong sự nghiệp quản lý. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sở hữu bằng MBA từ một quốc gia có nền giáo dục uy tín như Úc không chỉ mở rộng cơ hội việc làm tại các tập đoàn đa quốc gia, mà còn giúp bạn xây dựng mạng lưới quan hệ quốc tế có giá trị lâu dài. Đặc biệt, chính sách visa sau tốt nghiệp tương đối thuận lợi và các lộ trình nghề nghiệp rõ ràng khiến Úc trở thành điểm đến hấp dẫn hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ đầy đủ thông tin về du học MBA Úc: từ trường đào tạo nổi bật, chi phí, điều kiện đầu vào, học bổng đến cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp.

Các chương trình MBA tại Úc đang thu hút hơn 15.000 sinh viên quốc tế mỗi năm, với mức lương trung bình sau tốt nghiệp lên đến 100.000 AUD
Các trường kinh doanh hàng đầu Úc như Melbourne Business School, AGSM (UNSW), hay UQ Business School thường áp dụng phương pháp học qua tình huống (case-based learning). Bạn sẽ phân tích các bài toán kinh doanh thực tế từ những doanh nghiệp lớn đến các tình huống thị trường gần gũi, sau đó làm việc nhóm để đề xuất giải pháp như đang vận hành một doanh nghiệp thật. Nhờ cách học này, kiến thức không dừng ở lý thuyết mà được “đóng gói” thành kỹ năng phân tích, ra quyết định và lãnh đạo.
Một lợi thế quan trọng khác là nhiều chương trình MBA tại Úc đạt các chứng nhận quốc tế như AACSB, EQUIS hoặc AMBA. Đây là các chuẩn kiểm định có uy tín cao trong lĩnh vực giáo dục kinh doanh, giúp bằng MBA từ Úc được nhà tuyển dụng toàn cầu và doanh nghiệp tại Việt Nam đánh giá tốt, đặc biệt khi bạn ứng tuyển các vị trí quản lý hoặc tư vấn.
Theo QS Global MBA Rankings 2024, Úc có 8 chương trình MBA nằm trong top 100 thế giới. Melbourne Business School thường xuyên được nhắc đến như một chương trình cạnh tranh trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương, nhờ chất lượng đào tạo và khả năng kết nối doanh nghiệp.
Các bảng xếp hạng MBA thường đánh giá dựa trên tiêu chí gắn trực tiếp với lợi ích nghề nghiệp, như mức lương sau tốt nghiệp, tỷ lệ có việc làm trong thời gian ngắn, độ đa dạng sinh viên quốc tế và sức mạnh mạng lưới doanh nghiệp. Đây là những yếu tố bạn nên quan tâm khi chọn MBA vì chúng ảnh hưởng rõ rệt đến cơ hội việc làm và tốc độ thăng tiến.
Đây là điểm khiến du học MBA Úc nổi bật so với nhiều điểm đến khác. Sau khi hoàn thành chương trình MBA, bạn có thể đủ điều kiện xin visa làm việc sau tốt nghiệp trong khoảng 2–4 năm (tùy chương trình và địa điểm học theo quy định từng thời điểm). Khoảng thời gian này giúp bạn chuyển trạng thái từ “học để lấy bằng” sang “học để đổi nghề, tăng bậc nghề nghiệp”, vì bạn có thể làm việc toàn thời gian, tích lũy kinh nghiệm tại thị trường Úc và xây dựng hồ sơ cho các lộ trình lâu dài.
Trong giai đoạn ở lại làm việc, bạn có cơ hội ứng tuyển vào nhiều nhóm doanh nghiệp như Big 4, ngân hàng, công ty tư vấn và công nghệ. Thu nhập của nhóm MBA graduates tại Úc thường dao động rộng tùy ngành và kinh nghiệm trước đó, nhưng nhìn chung có tiềm năng cao, đặc biệt ở các vai trò như tư vấn quản trị, phân tích kinh doanh, quản lý marketing, quản lý dự án.
| Tiêu chí | Úc | Mỹ | UK | Singapore |
|---|---|---|---|---|
| Học phí MBA | 80,000-110,000 AUD | 120,000-150,000 USD | 60,000-90,000 GBP | 70,000-100,000 SGD |
| Thời gian | 1.5-2 năm | 2 năm | 1 năm | 1 năm |
| Work visa sau học | 2-4 năm | 1-3 năm (OPT/H1B khó) | 2 năm | 1 năm |
| Pathway định cư | Rõ ràng, điểm cao | Rất khó | Khó | Rất khó |
| ROI | Thu hồi vốn 3-4 năm | 4-5 năm | 3-4 năm | 3-4 năm |
(Lưu ý: Bảng so sánh chỉ mang tính chất tham khảo, chi phí và chính sách có thể thay đổi.)

Trong giai đoạn ở lại làm việc, bạn có cơ hội ứng tuyển vào nhiều nhóm doanh nghiệp như Big 4, ngân hàng, công ty tư vấn và công nghệ
Khi tìm hiểu du học MBA Úc, bạn sẽ gặp nhiều cái tên quen thuộc. Bảng dưới đây giúp bạn hình dung nhanh về định vị chương trình, mức học phí và thế mạnh nổi bật để dễ ra quyết định theo mục tiêu nghề nghiệp.
| Trường | Ranking QS 2024 | Học phí/năm | Điểm mạnh nổi bật |
|---|---|---|---|
| Melbourne Business School | Top 30 thế giới | 95,000-105,000 AUD | Mạng lưới alumni mạnh, lợi thế Finance và Consulting |
| UNSW Business School (Sydney) | Top 50 thế giới | 88,000-98,000 AUD | Kết nối doanh nghiệp châu Á, mạnh về Entrepreneurship |
| Monash Business School | Top 60 thế giới | 82,000-92,000 AUD | Chuyên ngành đa dạng, chi phí “dễ thở” hơn |
| Sydney Business School | Top 80 thế giới | 85,000-95,000 AUD | Lợi thế vị trí, mạnh Marketing và Healthcare |
(Vui lòng kiểm tra website chính thức để cập nhật học phí mới nhất)
Các trường ở Úc thường thiết kế nhiều hình thức MBA để phù hợp từng nhóm ứng viên, từ người mới đi làm, người muốn chuyển ngành đến quản lý cấp trung và cấp cao. Nếu bạn muốn dồn lực học tập, tăng tốc networking và chuyển nghề, chương trình full-time thường phù hợp. Nếu bạn đang đi làm và muốn áp dụng ngay kiến thức vào công việc, part-time hoặc executive MBA sẽ thực tế hơn. Với nhóm muốn trải nghiệm quốc tế, một số trường có lựa chọn global MBA học nhiều campus hoặc có mô-đun quốc tế.
| Loại chương trình | Thời gian | Đối tượng phù hợp | Lợi ích chính |
|---|---|---|---|
| Full-time MBA | 12-18 tháng | Fresh graduate, chuyển ngành | Tập trung 100%, networking tốt, tốt nghiệp nhanh |
| Part-time MBA | 24-36 tháng | Đang đi làm | Vừa học vừa làm, áp dụng ngay kiến thức |
| Executive MBA | 18-24 tháng | Quản lý 5+ năm kinh nghiệm | Học cuối tuần/block mode, mạng lưới cấp quản lý |
| Global MBA | 12-24 tháng | Muốn kinh nghiệm quốc tế | Học nhiều campus, trải nghiệm đa thị trường |
MBA ở Úc thường cho phép bạn chọn hướng đi phù hợp với nghề nghiệp và nền tảng. Nhóm Finance & Investment Banking thường nổi bật ở Melbourne và UNSW nhờ mạng lưới liên kết với ngân hàng và công ty dịch vụ chuyên nghiệp. Với Marketing & Digital Strategy, các chương trình tại Sydney thường có lợi thế nhờ thị trường doanh nghiệp sôi động và cơ hội dự án thực tế. Healthcare Management là lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn có nền tảng dược, y tế hoặc muốn chuyển sang quản lý trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Với Entrepreneurship & Innovation, UNSW có các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp, môi trường startup và hoạt động mentoring khá mạnh, phù hợp người muốn xây dựng dự án riêng hoặc phát triển sản phẩm.
Nếu bạn đặt mục tiêu ở lại Úc làm việc sau khi tốt nghiệp, nên ưu tiên các chương trình có hệ sinh thái doanh nghiệp mạnh, dịch vụ hỗ trợ nghề nghiệp tốt và mạng lưới alumni lớn. Các trường ở thành phố lớn thường có lợi thế về thị trường việc làm, nhưng bạn cũng nên cân nhắc bài toán chi phí và chiến lược nghề nghiệp dài hạn. Nếu mục tiêu quay về Việt Nam, bạn có thể chọn chương trình có học phí dễ chịu hơn nhưng vẫn giữ được thương hiệu học thuật tốt và đầu ra được doanh nghiệp đánh giá cao.

Nếu bạn đặt mục tiêu ở lại Úc làm việc sau khi tốt nghiệp, nên ưu tiên các chương trình có hệ sinh thái doanh nghiệp mạnh, dịch vụ hỗ trợ nghề nghiệp tốt và mạng lưới alumni lớn
Yêu cầu đầu vào MBA tại Úc thường không chỉ nhìn vào điểm số, mà đánh giá tổng thể “năng lực lãnh đạo và tiềm năng phát triển”. Với Full-time MBA, nhiều trường yêu cầu GPA tối thiểu khoảng 2.5–3.0/4.0 và 3–5 năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian. Các chương trình top có thể kỳ vọng GPA cao hơn hoặc hồ sơ thành tích nổi bật hơn.
Executive MBA thường đặt nặng kinh nghiệm lãnh đạo. Thông thường, bạn cần 7–10 năm kinh nghiệm, trong đó có ít nhất 3–5 năm ở vai trò quản lý hoặc dẫn dắt dự án. GPA vẫn được xem xét, nhưng yếu tố thể hiện tác động thực tế trong công việc sẽ có sức nặng lớn hơn. Với Part-time MBA, điều kiện thường linh hoạt hơn, phù hợp người đang đi làm, cần cân bằng lịch học và công việc.
IELTS thường là điều kiện bắt buộc với mức điểm tối thiểu khoảng 6.5–7.0 và yêu cầu điểm từng kỹ năng không quá thấp (tùy trường). Một số trường chấp nhận TOEFL iBT hoặc các chứng chỉ tương đương.
GMAT ở Úc không phải lúc nào cũng bắt buộc, nhưng với các chương trình cạnh tranh, điểm GMAT tốt thường là lợi thế lớn, nhất là khi bạn muốn xin học bổng hoặc cần bù đắp điểm GPA chưa mạnh. Một cách tiếp cận hợp lý là: nếu GPA dưới kỳ vọng của trường hoặc hồ sơ thành tích chưa đủ “sắc”, GMAT có thể trở thành điểm cộng rõ rệt. Ngược lại, nếu bạn có GPA tốt và kinh nghiệm mạnh, bạn có thể cân nhắc tối ưu thời gian bằng cách tập trung cho bài luận, thư giới thiệu và phỏng vấn.
Personal Statement (thường 500–1000 từ) nên thể hiện rõ mục tiêu nghề nghiệp sau MBA, lý do chọn trường và chương trình, trải nghiệm lãnh đạo đáng nhớ, cũng như cách bạn sẽ đóng góp cho lớp học. Đây là phần giúp hội đồng tuyển sinh hiểu “bạn là ai” và “MBA sẽ giúp bạn đi đến đâu”, thay vì chỉ đọc các thông tin liệt kê.
Thư giới thiệu thường yêu cầu 2 thư, nên ưu tiên người quản lý trực tiếp, cấp trên, hoặc người có thể đánh giá khách quan khả năng lãnh đạo, tư duy và tác động công việc. CV theo định dạng MBA cũng khác CV xin việc thông thường: bạn cần làm nổi bật thành tích có số liệu, dự án bạn đã dẫn dắt, quy mô đội nhóm, ngân sách hoặc kết quả kinh doanh. Độ dài thường 1–2 trang, gọn nhưng sắc.
Bộ hồ sơ MBA thường gồm bằng tốt nghiệp và bảng điểm đại học (dịch thuật/công chứng theo yêu cầu), chứng chỉ tiếng Anh còn hạn, điểm GMAT/GRE nếu có, CV, thư giới thiệu, bài luận (personal statement/essays), và hộ chiếu còn hạn. Việc chuẩn bị sớm sẽ giúp bạn chủ động chất lượng bài luận và xin thư giới thiệu đúng người, đúng nội dung.
Khi quyết định du học MBA Úc, học phí là khoản đầu tư lớn nhất. Bảng dưới đây giúp bạn tham khảo mặt bằng học phí và thời lượng chương trình.
| Trường đại học | Học phí MBA (AUD/năm) | Thời lượng |
|---|---|---|
| Melbourne Business School | 75,000-85,000 | 1-2 năm |
| AGSM (UNSW Business School) | 70,000-80,000 | 16-24 tháng |
| Macquarie Graduate School | 65,000-75,000 | 1-2 năm |
| UQ Business School | 60,000-70,000 | 1.5-2 năm |
| Monash Business School | 58,000-68,000 | 1-2 năm |
| UTS Business School | 55,000-65,000 | 1.5 năm |
| Adelaide Business School | 50,000-60,000 | 2 năm |
| QUT Business School | 48,000-58,000 | 1.5-2 năm |
| Deakin Business School | 45,000-55,000 | 2 năm |
| Griffith Business School | 40,000-50,000 | 1.5-2 năm |
(Lưu ý: Học phí thay đổi theo năm. Vui lòng kiểm tra website chính thức của từng trường)
Với Full-time MBA, bạn học liên tục 1–2 năm và thường phù hợp nếu muốn chuyển ngành, tăng tốc nghề nghiệp hoặc cần môi trường networking mạnh. Executive MBA thường dành cho quản lý cấp trung/cấp cao, lịch học linh hoạt hơn theo dạng cuối tuần hoặc học theo mô-đun, giúp bạn vừa học vừa làm và áp dụng ngay vào công việc. Điểm khác biệt không chỉ nằm ở học phí mà còn ở “chất lượng mạng lưới”, vì EMBA thường tập trung nhiều ứng viên ở cấp senior.
| Hạng mục | Sydney | Melbourne | Brisbane | Adelaide |
|---|---|---|---|---|
| Thuê nhà (AUD/tháng) | 1,800-2,800 | 1,500-2,400 | 1,200-2,000 | 1,000-1,600 |
| Ăn uống | 600-900 | 550-850 | 500-750 | 450-700 |
| Đi lại (giao thông) | 150-250 | 130-220 | 120-200 | 100-180 |
| Utilities (điện, nước, net) | 180-250 | 160-230 | 150-220 | 140-200 |
| Giải trí & cá nhân | 300-500 | 280-450 | 250-400 | 200-350 |
| TỔNG/tháng | 3,030-4,700 | 2,620-4,150 | 2,220-3,570 | 1,890-3,030 |
Ngoài học phí và sinh hoạt, bạn cần dự trù các khoản chi một lần như phí visa sinh viên, vé máy bay, tiền đặt cọc nhà, sách và tài liệu. Bên cạnh đó là chi phí định kỳ như bảo hiểm y tế OSHC, điện thoại/internet và chi tiêu sinh hoạt cá nhân. Nếu lập ngân sách ngay từ đầu, bạn sẽ tránh cảm giác “đội chi” trong giai đoạn mới sang.
Tổng chi phí cho một năm học MBA tại Úc (bao gồm học phí và sinh hoạt phí) thường dao động lớn tùy trường và thành phố, có thể từ khoảng 80.000 AUD đến 130.000 AUD. Đây là mức đầu tư đáng kể, nhưng nếu bạn có chiến lược học bổng, kế hoạch tài chính rõ ràng và định hướng nghề nghiệp cụ thể, khoản đầu tư này có thể mang lại lợi ích dài hạn.

Tổng chi phí cho một năm học MBA tại Úc thường dao động lớn tùy trường và thành phố, có thể từ khoảng 80.000 AUD đến 130.000 AUD
Các học bổng chính phủ và học bổng quốc tế thường có giá trị cao, đôi khi bao gồm cả học phí và sinh hoạt phí. Tuy nhiên, nhóm học bổng này thường cạnh tranh, yêu cầu hồ sơ chặt chẽ và có điều kiện ràng buộc nhất định (ví dụ cam kết quay về nước sau tốt nghiệp ở một số chương trình). Nếu bạn hướng tới nhóm học bổng này, cần chuẩn bị kế hoạch sớm, thường trước kỳ nhập học khá xa.
| Trường đại học | Tên học bổng | Giá trị | Deadline |
|---|---|---|---|
| Melbourne Business School | MBA Scholarship | 20,000-40,000 AUD | Tháng 8-10 |
| AGSM (UNSW) | Dean's Award | 15,000-30,000 AUD | Tháng 9-11 |
| UQ Business School | MBA Excellence | 10,000-25,000 AUD | Tháng 7-9 |
| Monash Business School | Future Leaders | 15,000-35,000 AUD | Tháng 8-10 |
| UTS Business School | International MBA | 10,000-20,000 AUD | Quanh năm |
(Lưu ý: Giá trị và deadline có thể thay đổi, vui lòng kiểm tra website chính thức của từng trường)
Một số doanh nghiệp lớn tại Việt Nam có chương trình tài trợ học tập cho nhân sự tiềm năng, thường đi kèm cam kết làm việc sau tốt nghiệp. Nếu bạn đang là nhân sự trong các tập đoàn lớn, đây có thể là “đường tắt” tối ưu về tài chính, đồng thời giúp bạn có sẵn lộ trình nghề nghiệp rõ ràng khi học xong.
Để tăng khả năng nhận học bổng MBA, bạn nên bắt đầu chuẩn bị trước 6–8 tháng, vì bài luận và thư giới thiệu cần thời gian “chín”. Bài luận nên kể câu chuyện thật, nhấn vào thành tựu có số liệu, vai trò lãnh đạo và định hướng nghề nghiệp cụ thể. Thư giới thiệu nên đến từ người hiểu rõ năng lực của bạn và có khả năng nêu ví dụ thực tế. Nếu bạn nhắm các học bổng cạnh tranh, điểm GMAT cao thường là lợi thế. Ngoài ra, hoạt động cộng đồng và dự án xã hội cũng giúp hồ sơ trở nên “tròn” hơn vì thể hiện trách nhiệm và năng lực dẫn dắt.
Trong 12 tháng trước kỳ nhập học, bạn nên chia thành 4 giai đoạn. Giai đoạn đầu là xác định mục tiêu, nghiên cứu trường và chuẩn bị các bài thi như IELTS/GMAT. Giai đoạn tiếp theo tập trung hoàn thiện hồ sơ: bài luận, thư giới thiệu, CV, dịch thuật giấy tờ. Sau đó là giai đoạn nộp đơn và có thể phỏng vấn. Cuối cùng, khi nhận offer, bạn cần xác nhận nhập học, nhận CoE, nộp visa, mua bảo hiểm và chuẩn bị chỗ ở.
Sai lầm đầu tiên là chọn trường chỉ vì ranking mà không nhìn vào thế mạnh chương trình và hỗ trợ nghề nghiệp. Sai lầm thứ hai là viết personal statement quá chung chung, thiếu minh chứng và câu chuyện riêng, khiến hồ sơ khó nổi bật. Sai lầm thứ ba là nộp hồ sơ quá muộn, dẫn đến giảm cơ hội học bổng, thiếu thời gian chuẩn bị visa và khó chủ động chỗ ở.
Sau MBA, nhiều người lựa chọn visa làm việc sau tốt nghiệp để tích lũy kinh nghiệm. Bên cạnh đó, các lộ trình dài hạn có thể bao gồm visa tay nghề, visa được bang bảo lãnh hoặc visa doanh nghiệp bảo lãnh, tùy thuộc ngành nghề, kinh nghiệm và điều kiện từng thời điểm. Điều quan trọng là bạn nên xây chiến lược ngay từ lúc chọn chương trình: chọn chuyên ngành, chọn thành phố, chuẩn bị tiếng Anh, tích lũy kinh nghiệm đúng hướng.
| Ngành nghề | Mức lương khởi điểm/năm | Cơ hội định cư |
|---|---|---|
| Management Consultant | 85,000-120,000 AUD | Cao |
| Financial Manager | 90,000-140,000 AUD | Rất cao |
| Marketing Manager | 80,000-110,000 AUD | Trung bình |
| Business Analyst | 75,000-105,000 AUD | Cao |
| Project Manager | 95,000-130,000 AUD | Rất cao |
(Mức lương tham khảo, có thể thay đổi theo kinh nghiệm và công ty)
Nhóm nhà tuyển dụng phổ biến cho MBA graduates thường bao gồm Big 4, ngân hàng lớn, công ty tư vấn chiến lược và tư vấn công nghệ, cùng các doanh nghiệp công nghệ có tốc độ tăng trưởng nhanh. Nếu bạn có mục tiêu vào nhóm này, hãy ưu tiên chương trình có career service mạnh, nhiều sự kiện networking và hoạt động kết nối doanh nghiệp.
Một lộ trình thường gặp là: giai đoạn học MBA tập trung xây network và định hình mục tiêu, sau đó làm việc toàn thời gian trong thời gian visa sau tốt nghiệp để tích lũy kinh nghiệm và hoàn thiện hồ sơ. Tuy nhiên, chính sách visa có thể thay đổi, vì vậy bạn nên cập nhật thông tin chính thống và cân nhắc tư vấn chuyên môn khi cần để có kế hoạch phù hợp.

Một lộ trình thường gặp là: giai đoạn học MBA tập trung xây network và định hình mục tiêu, sau đó làm việc toàn thời gian trong thời gian visa sau tốt nghiệp để tích lũy kinh nghiệm và hoàn thiện hồ sơ
MBA thường được dùng như “bàn đạp” để chuyển hướng nghề nghiệp. Một số lộ trình phổ biến là chuyển từ marketing sang tư vấn chiến lược, từ kỹ thuật sang tài chính/ phân tích dữ liệu, hoặc dùng MBA để khởi nghiệp. Điểm cốt lõi của chuyển đổi nghề là bạn phải xây được câu chuyện nghề nghiệp hợp lý, có bằng chứng năng lực (dự án, internship, hoạt động trong trường) và biết tận dụng network của chương trình MBA.
Nếu bạn không có nền tảng tài chính, nên chuẩn bị kiến thức cơ bản về kế toán và corporate finance để không “choáng” khi vào học. Data analytics cũng là kỹ năng quan trọng vì nhiều môn và bài tập yêu cầu phân tích dữ liệu. Ngoài ra, kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh, viết báo cáo và thuyết trình bằng tiếng Anh sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập và khả năng tìm việc.
Trước khi nhập học, bạn nên chủ động kết nối alumni để hiểu trải nghiệm thực tế và xu hướng tuyển dụng. Các sự kiện pre-MBA, career fair và networking sessions là cơ hội “đi trước một bước” vì nhiều doanh nghiệp bắt đầu tuyển từ rất sớm. Bạn càng chủ động, khả năng tận dụng MBA để đổi nghề hoặc thăng tiến càng cao.
Du học MBA Úc mang đến cơ hội phát triển sự nghiệp với chương trình đào tạo chất lượng quốc tế, môi trường đa văn hóa và lộ trình nghề nghiệp rõ ràng sau tốt nghiệp. Bạn không chỉ được trang bị kiến thức quản trị hiện đại mà còn rèn năng lực lãnh đạo, kỹ năng ra quyết định và xây dựng mạng lưới quan hệ có giá trị lâu dài. Với cơ hội ở lại làm việc sau tốt nghiệp, Úc là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai muốn nâng tầm sự nghiệp ở thị trường quốc tế hoặc trở về Việt Nam với lợi thế cạnh tranh mạnh.
ATS - Avenue to Success sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn chọn trường, chuẩn bị hồ sơ, đến hỗ trợ visa và định hướng lộ trình phù hợp. Liên hệ ATS để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu kế hoạch chinh phục MBA Úc một cách bài bản, hiệu quả.
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account