Du học bác sĩ tại Úc là lựa chọn hàng đầu của nhiều sinh viên Việt Nam nhờ chất lượng đào tạo y khoa thuộc nhóm tốt nhất thế giới và lộ trình học tập – thực hành chặt chẽ. Sinh viên y tại Úc được học trong môi trường bệnh viện hiện đại, tham gia lâm sàng sớm, làm việc trực tiếp với bác sĩ và bệnh nhân dưới sự giám sát chuyên môn. Các trường Y của Úc cũng nổi tiếng với chương trình đào tạo nghiêm ngặt, cập nhật theo chuẩn y khoa toàn cầu, giúp sinh viên xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc và kỹ năng nghề nghiệp thực tế.
Úc sở hữu hệ thống giáo dục y khoa được công nhận toàn cầu, với nhiều trường đại học thường xuyên nằm trong Top 50 thế giới về lĩnh vực Y khoa theo các bảng xếp hạng uy tín.
Một số ví dụ điển hình:
University of Melbourne: thường đứng Top 20 thế giới về Medicine
University of Sydney: thường nằm trong Top 25–30
Monash University: thường ở Top 40–50
Chương trình đào tạo y khoa tại Úc tuân theo tiêu chuẩn của Australian Medical Council (AMC), giúp bằng cấp được công nhận rộng rãi. Sinh viên được:
Học với đội ngũ giảng viên là bác sĩ đang hành nghề
Tiếp cận công nghệ, trang thiết bị y tế hiện đại
Thực hành lâm sàng sớm tại bệnh viện, phòng khám, trung tâm y tế cộng đồng
| Tiêu chí | Úc | Anh | Mỹ | Canada |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian đào tạo | ~5–7 năm (tùy lộ trình) | ~5–6 năm | ~7–8 năm (Bachelor + MD) | ~6–8 năm (Bachelor + MD) |
| Thực hành lâm sàng | Từ năm 1–2 (đa số) | Thường từ năm 3 | Từ năm 3 | Từ năm 1–2 |
| Chi phí học/năm (SVQT)* | ~70.000–110.000 AUD | ~40.000–50.000 GBP | ~60.000–90.000 USD | ~30.000–50.000 CAD |
| Công nhận bằng cấp | Rộng rãi toàn cầu | Rộng rãi toàn cầu | Rộng rãi toàn cầu | Rộng rãi toàn cầu |
*Con số mang tính ước lượng trung bình cho sinh viên quốc tế, có thể thay đổi theo từng trường và từng năm học.
Điểm nổi bật của Úc là cân bằng tốt giữa lý thuyết và thực hành. Sinh viên được luân chuyển qua:
Các bệnh viện tuyến trung ương, bệnh viện tư nhân
Phòng khám cộng đồng, phòng khám gia đình
Các khu vực ngoại ô, vùng nông thôn và vùng thiếu hụt nhân lực y tế
Điều này giúp sinh viên hình thành kinh nghiệm đa dạng, hiểu rõ hơn nhu cầu y tế của nhiều nhóm dân cư.
Ngành Y là một trong những ngành có tỷ lệ việc làm cao nhất tại Úc. Tỷ lệ sinh viên y khoa có việc làm toàn thời gian sau khi hoàn thành năm intern và các năm resident luôn ở mức rất cao.
Thu nhập tham khảo theo giai đoạn và vị trí (mang tính ước lượng, có thể thay đổi theo bang, khu vực và loại hình cơ sở y tế):
Intern (năm đầu sau tốt nghiệp): khoảng 65.000–95.000 AUD/năm
Resident (1–3 năm kinh nghiệm): khoảng 80.000–110.000 AUD/năm
Registrar (3–6 năm kinh nghiệm, đang đào tạo chuyên khoa): khoảng 100.000–150.000+ AUD/năm
Bác sĩ đa khoa (GP) đã có kinh nghiệm: khoảng 150.000–250.000+ AUD/năm
Bác sĩ chuyên khoa (specialist): có thể đạt 200.000–400.000+ AUD/năm, thậm chí cao hơn với một số lĩnh vực và khu vực đặc biệt
Các con số trên không phải mức cố định, nhưng cho thấy tiềm năng thu nhập rất đáng kể khi bạn kiên trì theo đuổi con đường chuyên môn dài hạn.
Ngành Y và các nghề liên quan sức khỏe thường xuất hiện trong danh sách nghề ưu tiên hoặc thiếu hụt nhân lực của Úc. Điều này mang lại cho sinh viên ngành Y:
Cơ hội ở lại làm việc sau tốt nghiệp thông qua các loại visa tạm trú sau tốt nghiệp
Cơ hội tích lũy kinh nghiệm và điểm số nghề nghiệp để nộp các diện visa tay nghề lâu dài
Tuy nhiên, bằng y khoa không tự động đảm bảo được PR (thường trú nhân). Bạn vẫn cần:
Hoàn thành đăng ký hành nghề với Medical Board of Australia
Hoàn thành năm intern và đạt General Registration
Có kinh nghiệm làm việc tại Úc (đặc biệt lợi thế nếu làm việc ở khu vực thiếu hụt nhân lực)
Đáp ứng các yêu cầu điểm số của hệ thống visa hiện hành

Ngành Y là một trong những ngành có tỷ lệ việc làm cao nhất tại Úc, tỷ lệ sinh viên y khoa có việc làm toàn thời gian sau khi hoàn thành năm intern và các năm resident luôn ở mức rất cao
Tùy vào xuất phát điểm của bạn (mới tốt nghiệp THPT hay đã có bằng cử nhân), có hai hướng chính:
Thời gian học: thường 5–6 năm (tùy trường và cấu trúc chương trình)
Một số trường tại Úc (hoặc partner campus) có pathway cho học sinh sau THPT vào chương trình y khoa định hướng lâu dài (có thể là Bachelor of Medical Science + Doctor of Medicine, hoặc các chương trình liên thông tương tự).
Ưu điểm:
Bắt đầu từ nền tảng, phù hợp với học sinh mới tốt nghiệp
Có thời gian làm quen môi trường học tập, văn hóa và hệ thống y tế Úc
Lộ trình phát triển rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao
Nhược điểm:
Thời gian học tổng thể dài hơn (5–6 năm)
Yêu cầu học lực rất cao, cạnh tranh gay gắt
Học phí tổng thể lớn hơn vì thời gian kéo dài
Yêu cầu điển hình (mang tính tham khảo):
Học lực THPT giỏi (tương đương ATAR cao, thường từ 90–95+ nếu quy đổi)
Hoàn thành các môn khối khoa học: Toán, Hóa, Sinh (một số trường yêu cầu thêm Vật lý)
Tiếng Anh: IELTS Academic từ 7.0 trở lên, không band dưới 7.0 (một số trường có thể yêu cầu 7.5)
Có thể yêu cầu thi UCAT ANZ (tùy chương trình)
Thời gian học: khoảng 4 năm chương trình Doctor of Medicine (MD) sau khi đã có bằng cử nhân phù hợp.
Đây là lộ trình phổ biến với sinh viên quốc tế, trong đó:
Bạn học trước một bằng cử nhân (thường 3 năm) liên quan tới khoa học sức khỏe, biomedical, khoa học tự nhiên…
Sau đó nộp vào chương trình MD (4 năm)
Ưu điểm:
Chương trình MD có tính hệ thống và tập trung cao
Phù hợp với những bạn đã quen với môi trường đại học và phương pháp học bậc cao
Nhược điểm:
Tổng thời gian từ THPT đến khi hoàn tất MD thường 7 năm trở lên (3 năm Bachelor + 4 năm MD)
Học phí cao, áp lực học tập lớn
Yêu cầu điển hình (tham khảo):
Bằng cử nhân loại khá trở lên, GPA tốt
Thi GAMSAT (hoặc MCAT với một số trường)
Tiếng Anh: IELTS Academic 7.0+, nhiều trường yêu cầu mỗi kỹ năng ≥ 7.0
| Tiêu chí | Lộ trình Undergraduate* | Lộ trình Graduate-entry (MD) |
|---|---|---|
| Đối tượng chính | Học sinh THPT xuất sắc | Sinh viên đã có bằng cử nhân |
| Thời gian y khoa chính | 5–6 năm | 4 năm |
| Thời gian từ THPT | 5–6 năm (nếu vào thẳng) | ~7 năm (3 năm Bachelor + 4 năm MD) |
| Học phí/năm (ước lượng) | ~70.000–100.000 AUD/năm | ~75.000–110.000 AUD/năm |
| Hình thức thi đầu vào | Có thể cần UCAT (tùy trường) | GAMSAT/MCAT + phỏng vấn |
*Lưu ý: Số trường cho phép sinh viên quốc tế vào thẳng lộ trình undergraduate medicine sau THPT là không nhiều, yêu cầu cạnh tranh rất cao. Phần lớn du học sinh chọn lộ trình cử nhân trước rồi vào MD.
Dù theo lộ trình nào, điểm chung là học lực phải thuộc nhóm rất cao:
THPT: điểm trung bình khá–xuất sắc, đặc biệt ở các môn Toán, Hóa, Sinh
Đại học (nếu học lộ trình graduate-entry): GPA từ khá giỏi trở lên
Mỗi trường sẽ có cách quy đổi riêng (ATAR, GPA…); do đó, khi tư vấn cho học sinh, cần tra cứu yêu cầu cập nhật trên website chính thức của từng trường.
Tiếng Anh là rào cản lớn với sinh viên ngành Y. Hầu hết các trường yêu cầu:
IELTS Academic:
Overall tối thiểu: 7.0
Không kỹ năng nào dưới 7.0
Hoặc PTE Academic tương đương (overall thường từ 65–68+, mỗi band tương đương)
Một số trường/top program có thể yêu cầu cao hơn (ví dụ 7.5 overall). Chứng chỉ thường có hiệu lực 2 năm.
UCAT ANZ là kỳ thi năng lực được nhiều chương trình y khoa lộ trình undergraduate sử dụng.
Cấu trúc chính:
Verbal Reasoning
Decision Making
Quantitative Reasoning
Abstract Reasoning
Situational Judgement
Thang điểm thường từ 1200–3600 cho bốn phần đầu, phần Situational Judgement được chấm theo band. Điểm cạnh tranh thay đổi từng năm và từng trường, nhưng nhìn chung điểm càng cao, cơ hội được mời phỏng vấn càng lớn.
GAMSAT dành cho lộ trình graduate-entry (MD). Kỳ thi bao gồm:
Section I: Humanities & Social Sciences
Section II: Written Communication (2 bài luận)
Section III: Biological & Physical Sciences
Thang điểm từ 0–100, điểm cạnh tranh thường ở khoảng 60–65+, các trường top có thể xem xét thí sinh đạt điểm cao hơn. Mỗi trường có cách đặt cut-off riêng theo từng năm.
Sau vòng xét hồ sơ và điểm thi, nhiều trường tổ chức phỏng vấn dạng:
MMI (Multiple Mini Interviews): nhiều trạm, mỗi trạm một tình huống hoặc chủ đề trong vài phút
Panel Interview: phỏng vấn với 2–3 giám khảo
Các kỹ năng thường được đánh giá:
Giao tiếp, lắng nghe, đồng cảm với bệnh nhân
Đạo đức nghề nghiệp, tư duy phản biện
Hiểu biết về nghề bác sĩ và hệ thống y tế
Chương trình: Doctor of Medicine (MD) 4 năm cho sinh viên đã có bằng cử nhân
Thế mạnh:
Hệ thống bệnh viện thực hành lớn (Royal Melbourne Hospital, Peter MacCallum Cancer Centre…)
Môi trường nghiên cứu mạnh, cơ sở vật chất hiện đại
Mạng lưới cựu sinh viên rộng, cơ hội nghề nghiệp tốt
Điều kiện chính (mang tính tham khảo):
Bằng cử nhân phù hợp, GPA khá giỏi
Điểm GAMSAT cạnh tranh
IELTS Academic 7.0+ với mỗi band ≥7.0 (hoặc tương đương)
Chương trình: Doctor of Medicine (MD) 4 năm
Điểm mạnh:
Trường y lâu đời, gắn với hệ thống bệnh viện lớn tại New South Wales
Nhấn mạnh học theo vấn đề (problem-based learning)
Cơ hội thực hành từ năm đầu tiên tại nhiều môi trường khác nhau (đô thị, vùng nông thôn…)
Cung cấp cả pathway cho sinh viên sau THPT (tùy chương trình/campus) và lộ trình MD sau đại học
Điểm mạnh:
Trung tâm mô phỏng lâm sàng (simulation centre) hiện đại
Cơ hội trao đổi hoặc học tại campus khác (ví dụ Malaysia campus)
Thế mạnh nghiên cứu về bệnh truyền nhiễm, y học nhiệt đới
Với sinh viên quốc tế, học phí ngành Y nằm trong nhóm cao nhất trong tất cả các ngành:
Lộ trình y khoa undergraduate hoặc liên thông:
Học phí ước lượng: ~70.000–100.000 AUD/năm
Tổng chi phí toàn khóa (5–6 năm): ~350.000–600.000 AUD
Chương trình MD (graduate-entry):
Học phí ước lượng: ~75.000–110.000 AUD/năm
Tổng chi phí toàn khóa (4 năm): ~300.000–440.000 AUD
Học phí thường tăng khoảng 3–5%/năm tùy trường, vì vậy nên dự trù thêm 10–15% so với con số hiện tại cho toàn lộ trình.
Chi phí sinh hoạt thay đổi theo thành phố và phong cách sống. Với sinh viên quốc tế, một ước tính thực tế (2025) là:
Sydney, Melbourne: khoảng 30.000–40.000 AUD/năm
Brisbane, Perth: khoảng 25.000–35.000 AUD/năm
Adelaide, Hobart, các thành phố nhỏ hơn: có thể thấp hơn một chút, khoảng 23.000–32.000 AUD/năm
Bảng tham khảo chi phí hàng tháng:
Nhà ở (homestay/ký túc xá/thuê ngoài): 900–1.600 AUD
Ăn uống: 450–650 AUD
Đi lại (giao thông công cộng): 120–200 AUD
Điện thoại/Internet: 50–80 AUD
Chi tiêu cá nhân, giải trí: 250–400 AUD
OSHC (Overseas Student Health Cover): khoảng 600–800 AUD/năm cho sinh viên độc thân
Sách vở, tài liệu, dụng cụ y khoa:
Sách chuyên ngành: 2.000–4.000 AUD/năm (có thể tiết kiệm bằng cách mua sách cũ/ebook)
Dụng cụ: 200–500 AUD (ống nghe, áo blouse…)
Thi cử & hồ sơ:
UCAT ANZ: khoảng vài trăm AUD/lần thi
GAMSAT: chi phí cao hơn, khoảng trên 500 AUD
Visa du học subclass 500: lệ phí do Bộ Nội vụ Úc quy định, có thể thay đổi theo năm
Khám sức khỏe, xét nghiệm, tiêm chủng: vài trăm AUD
Tổng ngân sách 1 năm cho sinh viên Y (học phí + sinh hoạt) có thể rơi vào khoảng 100.000–140.000 AUD tùy trường và thành phố.
Sau khi nhận CoE (Confirmation of Enrolment), bạn chuẩn bị hồ sơ xin visa du học. Các thành phần thường bao gồm:
CoE từ trường
Chứng minh tài chính (học phí, sinh hoạt, vé máy bay…) theo yêu cầu cập nhật của Bộ Nội vụ Úc
Bảo hiểm y tế OSHC cho toàn thời gian khóa học
Chứng chỉ tiếng Anh còn hiệu lực
GTE (Genuine Temporary Entrant): thư giải trình mục đích học tập
Khám sức khỏe, chụp X-quang, giấy tờ nhân thân, hồ sơ tiêm chủng
Với sinh viên ngành Y, phần khám sức khỏe và tiêm chủng thường nghiêm ngặt hơn, vì bạn sẽ thực tập trong môi trường bệnh viện.
Học bổng ngành Y không quá nhiều như các ngành khác nhưng vẫn có những cơ hội đáng chú ý:
Học bổng chính phủ (ví dụ Australia Awards Scholarships):
Thường tài trợ rất lớn (học phí, sinh hoạt, vé máy bay…)
Cạnh tranh cực kỳ cao
Học bổng từ các trường đại học:
Học bổng thành tích xuất sắc dành cho sinh viên quốc tế (giảm 10–30% hoặc mức cố định theo năm)
Học bổng từng khoa (Faculty/School scholarships)
Mẹo săn học bổng:
Chuẩn bị sớm, điểm học tập cao, hoạt động ngoại khóa/thiện nguyện liên quan y tế
Personal statement rõ ràng, thể hiện cam kết với nghề
Thư giới thiệu từ giảng viên/bác sĩ uy tín
Visa du học cho phép bạn làm tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần trong kỳ học (quy định có thể thay đổi theo từng giai đoạn, cần kiểm tra bản cập nhật mới nhất), và không giới hạn giờ trong kỳ nghỉ.
Tuy nhiên, chương trình Y khoa rất nặng, đặc biệt từ giai đoạn lâm sàng. Do đó, bạn nên cân nhắc kỹ số giờ làm thêm.
Một số công việc phù hợp:
Healthcare Assistant, Aged Care Assistant
Pharmacy Assistant
Công việc bán thời gian trong khuôn viên trường (library, admin…)

Chương trình Y khoa tại Úc có khối lượng rất nặng nên du học sinh cân nhắc làm thêm để không ảnh hưởng kết quả học tập và sức khoẻ
Tóm tắt lộ trình cơ bản:
Hoàn thành chương trình y khoa (MBBS/MD) tại trường được công nhận
Đăng ký tạm thời (Provisional Registration) với Medical Board of Australia
Năm intern (Intern Year):
Thời gian khoảng 47 tuần làm việc toàn thời gian
Luân phiên các khoa: Nội, Ngoại, Cấp cứu…
Sau khi hoàn thành đạt yêu cầu, bạn đủ điều kiện xin General Registration
General Registration:
Cho phép bạn hành nghề như bác sĩ đa khoa (ở mức cơ bản)
Đồng thời là bước đệm để tiếp tục vào các chương trình đào tạo chuyên khoa (GP training hoặc specialist training)
| Vị trí | Kinh nghiệm | Thu nhập tham khảo/năm |
|---|---|---|
| Intern | Năm đầu sau tốt nghiệp | ~65.000–95.000 AUD |
| Resident | 1–3 năm | ~80.000–110.000 AUD |
| Registrar | 3–6 năm | ~100.000–150.000+ AUD |
| General Practitioner | Sau đào tạo GP | ~150.000–250.000+ AUD |
| Specialist | 8+ năm sau tốt nghiệp | ~200.000–400.000+ AUD |
Mức thực tế phụ thuộc vào bang, loại hình bệnh viện/phòng khám, giờ làm và vị trí địa lý (vùng nông thôn thường có thu nhập và ưu đãi cao hơn để thu hút bác sĩ).
Một lộ trình định cư tương đối phổ biến (mang tính tham khảo, không phải cam kết):
Học xong chương trình y khoa, hoàn thành intern
Ở lại Úc làm việc theo visa sau tốt nghiệp hoặc các diện visa lao động phù hợp
Tích lũy kinh nghiệm làm việc (đặc biệt ở vùng thiếu hụt nhân lực là một lợi thế)
Nộp hồ sơ visa tay nghề (ví dụ các visa tay nghề độc lập, bảo lãnh bang/nhà tuyển dụng…) nếu đáp ứng đủ điểm và điều kiện
Chính sách visa luôn thay đổi, vì vậy bạn cần cập nhật thông tin mới nhất từ website Bộ Nội vụ Úc hoặc thông qua đơn vị tư vấn uy tín.
Nếu sau khi tốt nghiệp bạn muốn về Việt Nam làm việc:
Bằng cấp cần được cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam công nhận
Bạn cần đáp ứng các yêu cầu về chứng chỉ hành nghề, thời gian thực hành, hồ sơ bổ sung theo quy định hiện hành
Sinh viên y khoa tại Úc thường phải đối mặt với:
Khối lượng kiến thức rất lớn, đòi hỏi 40–50 giờ học/tuần (bao gồm cả tự học và lâm sàng)
Thuật ngữ y khoa chuyên sâu
Giao tiếp với bệnh nhân đến từ nhiều nền văn hóa, giọng nói khác nhau
Giải pháp:
Tham gia nhóm học tập với sinh viên bản xứ và quốc tế
Sử dụng flashcard, app học từ vựng y khoa
Xem lại recording bài giảng, đọc trước tài liệu
Tìm mentor/sinh viên năm trên hoặc bác sĩ gốc Việt để được chia sẻ kinh nghiệm
Chi phí thực tế thường cao hơn dự kiến 20–30% nếu không tính kỹ các khoản phát sinh (sách, di chuyển lâm sàng, thuê nhà khu gần bệnh viện…).
Giải pháp:
Lập ngân sách chi tiết cho từng năm học
Tìm học bổng, hỗ trợ tài chính từ năm thứ 2 trở đi nếu có thành tích tốt
Ở ghép hoặc chọn khu vực thuê nhà xa trung tâm nhưng thuận tiện giao thông
Một số lỗi phổ biến:
Chuẩn bị quá muộn (chỉ 6–8 tháng trước deadline)
Personal statement chung chung, không có câu chuyện và trải nghiệm cụ thể
Thiếu chiến lược ôn UCAT/GAMSAT
Kinh nghiệm:
Bắt đầu chuẩn bị trước 18–24 tháng nếu có thể
Tích lũy hoạt động tình nguyện, thực tập liên quan y tế từ sớm
Đầu tư nghiêm túc cho personal statement và phỏng vấn
Du học ngành Y tại Úc mang đến cho bạn:
Cơ hội học tập tại các trường đại học hàng đầu, chương trình đào tạo chuẩn quốc tế
Cơ sở vật chất hiện đại, nhiều cơ hội thực hành lâm sàng thực tế
Triển vọng nghề nghiệp rộng mở với tiềm năng thu nhập cao
Khả năng phát triển sự nghiệp lâu dài tại Úc hoặc quay về đóng góp cho hệ thống y tế Việt Nam
Nhưng đồng thời, đây cũng là hành trình:
Cạnh tranh rất cao ngay từ vòng hồ sơ
Yêu cầu học lực, tiếng Anh, tài chính và sức bền tâm lý lớn
Đòi hỏi bạn có kế hoạch dài hạn, chuẩn bị bài bản và quyết tâm nghiêm túc
Nếu bạn đang ấp ủ ước mơ trở thành bác sĩ tại Úc, việc lựa chọn một đơn vị đồng hành uy tín là cực kỳ quan trọng.
ATS – Avenue to Success với đội ngũ tư vấn nhiều kinh nghiệm trong mảng du học Úc, đặc biệt các ngành Health & Medicine, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong suốt hành trình:
Định hướng lộ trình học phù hợp (THPT → cử nhân → MD…)
Tư vấn chọn trường, chọn bang, chọn pathway tối ưu
Hỗ trợ luyện thi IELTS/PTE, UCAT/GAMSAT (nếu cần)
Chuẩn bị hồ sơ học, hồ sơ visa, giải trình GTE
Hỗ trợ sau khi sang trường: ổn định chỗ ở, kết nối cộng đồng sinh viên
Đừng để ước mơ chỉ dừng lại trên giấy. Nếu bạn nghiêm túc với mục tiêu du học bác sĩ tại Úc, hãy liên hệ ATS để được tư vấn miễn phí lộ trình chi tiết, phù hợp với điểm mạnh, tài chính và kế hoạch dài hạn của riêng bạn.
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account