Bạn có biết rằng các trường Y của Úc thường xuyên nằm trong nhóm dẫn đầu thế giới, và mức lương bác sĩ nội trú năm đầu (Intern/PGY1) tại nhiều bang thường từ khoảng ~75.000 AUD/năm trở lên (tùy bang, thang lương/award, phụ cấp và overtime)? Con đường trở thành bác sĩ là một hành trình đầy vinh quang nhưng cũng vô cùng thử thách, đặc biệt tại một quốc gia có tiêu chuẩn y tế khắt khe như Úc.
Nếu bạn là một du học sinh Việt Nam đang ấp ủ “giấc mơ áo blouse trắng” tại xứ sở chuột túi, bài viết này là bản đồ tổng quan - thực tế - dễ hành động, giúp bạn hiểu rõ 2 lộ trình học Y (Undergraduate vs Graduate Entry), các kỳ thi quan trọng (UCAT/GAMSAT), điều kiện đầu vào, chi phí thực tế, và chiến lược nộp hồ sơ.
Thay vì “đóng đinh” con số thứ hạng từng năm (vì xếp hạng thay đổi theo kỳ công bố), dưới đây là nhóm trường Y được nhắc đến nhiều và có uy tín đào tạo lâu năm, phù hợp để bạn bắt đầu shortlist:
Lộ trình đào tạo: Chỉ đào tạo Doctor of Medicine (MD – Graduate Entry, 4 năm). Sinh viên bắt buộc đã có bằng Cử nhân trước đó.
Lộ trình học tiêu biểu:
Ưu điểm nổi bật:
Lộ trình đào tạo:
Lộ trình học tiêu biểu:
Ưu điểm nổi bật:
Lộ trình đào tạo: Chương trình kết hợp Bachelor of Medical Science / Doctor of Medicine (Undergraduate, 5 năm).
Lộ trình học tiêu biểu:
Ưu điểm nổi bật:

Đại học Monash là một trong những lựa chọn học Y hàng đầu của du học sinh Việt Nam khi chọn học Y tại Úc
Lộ trình đào tạo: Bachelor of Medical Studies / Doctor of Medicine (Undergraduate, 6 năm).
Lộ trình học tiêu biểu:
Ưu điểm nổi bật:
Lộ trình đào tạo: Doctor of Medicine (MD – Graduate Entry, 4 năm).
Lộ trình học tiêu biểu:
Ưu điểm nổi bật:
Lộ trình đào tạo: Doctor of Medicine (MD – Graduate Entry, 4 năm).
Lộ trình học tiêu biểu:
Ưu điểm nổi bật:
Lộ trình đào tạo: MBBS (Undergraduate, 6 năm).
Lộ trình học tiêu biểu:
Ưu điểm nổi bật:

Là sự kết hợp giữa University of Adelaide và University of South Australia, Adelaide University mang đến chất lượng giảng dạy ngành Y đẳng cấp cùng lợi thế định cư vùng Regional rõ rệt
Lộ trình đào tạo: Doctor of Medicine (MD – Graduate Entry, 4 năm).
Lộ trình học tiêu biểu:
Ưu điểm nổi bật:
Nếu bạn cần, ATS có thể cung cấp bảng shortlist theo mục tiêu (học thuật, chi phí, thành phố, cơ hội regional, chiến lược internship…).
Khác Việt Nam (một lộ trình 6 năm phổ biến), Úc có 2 hướng chính để lấy bằng Y khoa:
Yêu cầu thường gặp:
Yêu cầu thường gặp:
| Tiêu chí | Undergraduate (MBBS/Combined) | Graduate Entry (MD) |
|---|---|---|
| Thời gian | 5–6 năm | 7–8 năm (cử nhân 3–4 năm + MD 4 năm) |
| Bài thi | UCAT | GAMSAT (hoặc tiêu chí khác tùy trường) |
| Yêu cầu chính | ATAR/IB/A-level rất cao + UCAT + MMI | GPA cử nhân cao + GAMSAT + MMI |
| Phù hợp với | Học sinh THPT xuất sắc (đã có nền quốc tế/THPT Úc) | Sinh viên muốn đi đường dài, chắc nền, thực tế hơn |
| Mức cạnh tranh | Rất cao (ít chỗ quốc tế) | Rất cao (pool mạnh nhưng thường có nhiều lựa chọn hơn) |
Khuyến nghị thực tế (ATS): Đa số du học sinh Việt Nam chọn Graduate Entry (MD) vì lộ trình này giúp bạn:
Undergraduate: thường yêu cầu điểm rất cao (ATAR/IB/A-level) + UCAT + MMI.
Graduate Entry: thường yêu cầu GPA cử nhân cao.
Lưu ý: Cách tính GPA khác nhau giữa các trường và có thể có trọng số năm học. Không nên quy đổi máy móc 1:1 từ hệ điểm Việt Nam.
Y khoa thường yêu cầu rất cao. Ví dụ thường gặp:
Lưu ý quan trọng: Nhiều chương trình Y khoa không có pathway mềm theo kiểu “học EAP là vào thẳng”. Bạn cần đạt chuẩn ngay khi nộp.
MMI đánh giá khả năng giao tiếp, đạo đức, empathy, tư duy phản biện.
Gợi ý chuẩn bị:
Hồ sơ Y khoa cần “toàn diện”, không chỉ điểm.
Gợi ý checklist:
Y khoa thường thuộc nhóm học phí cao nhất. Mức phổ biến cho sinh viên quốc tế có thể ~70.000 – 100.000 AUD/năm (tùy trường/năm học).
Mức chi phí sinh hoạt do Bộ Di trú Úc áp dụng cho chứng minh tài chính (primary applicant) là 29.710 AUD/năm (áp dụng cho hồ sơ nộp từ 10/05/2024).
Chi phí thực tế phụ thuộc thành phố, nhà ở và phong cách sống.
| Hạng mục | Sydney/Melbourne (AUD/tháng) | Brisbane/Adelaide/Perth (AUD/tháng) |
|---|---|---|
| Thuê nhà (share) | 1.000 – 1.600 | 800 – 1.200 |
| Ăn uống | 600 – 800 | 500 – 700 |
| Đi lại | 150 – 200 | 100 – 150 |
| Điện/nước/internet | 100 – 150 | 80 – 120 |
| Cá nhân/giải trí | 200 – 300 | 150 – 250 |
| Tổng | 2.050 – 3.050 | 1.630 – 2.420 |
Tổng chi phí toàn lộ trình thường ở mức rất lớn (tùy trường/thành phố).
Y khoa là “marathon”. Nên chuẩn bị 18–24 tháng.
Lưu ý: Cổng nộp đơn (GEMSAS/UAC/VTAC…) phụ thuộc trường/bang và có thể thay đổi mỗi năm.
Sau khi tốt nghiệp chương trình Y khoa (MBBS hoặc MD), sinh viên quốc tế cần hoàn thành một chuỗi bước bắt buộc để có thể hành nghề hợp pháp tại Úc. Trước tiên, bạn đăng ký provisional registration với AHPRA – cơ quan quản lý hành nghề y tế quốc gia.
Tiếp theo là năm thực tập PGY1 (Intern year), kéo dài khoảng một năm làm việc toàn thời gian. Trong giai đoạn này, bác sĩ mới tốt nghiệp sẽ luân phiên qua các khoa nền tảng như nội, ngoại, cấp cứu và một số chuyên khoa cơ bản. Đây vừa là giai đoạn đào tạo lâm sàng bắt buộc, vừa là giai đoạn làm việc có hưởng lương theo thang lương của từng bang.
Sau khi hoàn thành PGY1, bạn đủ điều kiện xin general registration (đăng ký hành nghề chính thức). Từ đây, bác sĩ bước vào giai đoạn Resident (PGY2 trở lên), làm việc toàn thời gian tại bệnh viện với vai trò bác sĩ chưa chuyên khoa. Khi đã tích lũy đủ kinh nghiệm và đáp ứng tiêu chí tuyển chọn, bạn có thể nộp đơn vào các chương trình đào tạo chuyên khoa, thời gian đào tạo kéo dài thêm từ khoảng 3 đến 8 năm, tùy lĩnh vực lựa chọn.
Thu nhập trong ngành Y tại Úc thường tăng dần theo từng giai đoạn nghề nghiệp và khá minh bạch theo thang lương của từng bang.
Ở giai đoạn bác sĩ thực tập – Intern (PGY1), mức lương cơ bản phổ biến hiện nay thường rơi vào khoảng 75.000 – 85.000 AUD/năm, tùy bang. Trên thực tế, thu nhập có thể cao hơn nhờ các khoản phụ cấp ca trực, làm đêm, cuối tuần và overtime.
Sau khi lên Resident (PGY2–PGY3), mức lương trung bình thường tăng lên khoảng 90.000 – 120.000 AUD/năm, tiếp tục thay đổi theo số năm kinh nghiệm và số ca trực.
Khi trở thành bác sĩ chuyên khoa, thu nhập có biên độ rất rộng. Các chuyên khoa phổ biến như GP thường đạt khoảng 150.000 – 250.000 AUD/năm, trong khi các chuyên khoa có tính cạnh tranh cao như Gây mê, Phẫu thuật, Da liễu, Tâm thần có thể đạt mức 300.000 – 500.000 AUD/năm hoặc cao hơn, đặc biệt nếu làm việc tại khu vực regional hoặc kết hợp khu vực tư nhân.
Các con số trên mang tính tham khảo định hướng và có thể thay đổi tùy khu vực, chuyên khoa và mô hình hành nghề.

Du học sinh ngành Y tại Úc có thể có mức lương lên đến 500.000 AUD/ năm khi trở thành bác sĩ chuyên khoa
Đối với sinh viên quốc tế theo học Y khoa, lộ trình định cư tại Úc thường diễn ra theo các bước rõ ràng sau:
Tốt nghiệp MBBS hoặc MD tại một trường đại học được công nhận tại Úc.
Ở lại Úc theo Temporary Graduate visa (subclass 485) trong khoảng 2–3 năm (tùy bậc học và thời điểm áp dụng) để tích lũy kinh nghiệm làm việc.
Hoàn thành năm Intern (PGY1) và đăng ký general registration với AHPRA, đây là điều kiện bắt buộc để hành nghề độc lập tại Úc.
Làm việc với vai trò Resident (PGY2 trở lên) nhằm tích lũy thêm kinh nghiệm lâm sàng thực tế tại bệnh viện Úc.
Xem xét các diện visa tay nghề khi đã có đăng ký hành nghề và kinh nghiệm làm việc phù hợp. Ngành Y thường nằm trong các danh sách nghề tay nghề (CSOL / MLTSSL / STSOL / ROL), tùy mã nghề và chương trình visa.
Nộp hồ sơ định cư theo các diện phổ biến như visa 189 (tay nghề độc lập), visa 190 (bang bảo lãnh) hoặc visa 491 (regional).
Làm việc tại khu vực regional có thể mang lại lợi thế lớn hơn về điểm định cư và cơ hội được bang bảo lãnh.
Tóm lại, định cư ngành Y tại Úc là một lộ trình theo trình tự: tốt nghiệp → visa làm việc → đăng ký hành nghề → tích lũy kinh nghiệm → nộp hồ sơ PR. Việc chọn bang và khu vực học tập, làm việc ngay từ đầu sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và khả năng đạt thường trú nhân.
Có. Tính đến 11/2025, visa 500 cho phép làm việc tối đa 48 giờ/2 tuần khi đang học và có thể làm nhiều hơn trong kỳ nghỉ theo điều kiện visa.
Không bắt buộc. Nhiều bạn muốn ở lại ít nhất giai đoạn PGY1 để hoàn thiện kinh nghiệm và năng lực hành nghề (tùy kế hoạch cá nhân).
Có cạnh tranh. Cơ hội phụ thuộc bang, hệ thống phân bổ, hồ sơ và thời điểm. Vì vậy chiến lược chọn bang/thành phố từ đầu rất quan trọng.
Hành trình du học Y khoa rất phức tạp và chi phí cao. ATS hỗ trợ theo hướng “chiến lược – đúng quy trình – tối ưu rủi ro”:
Du học Y khoa tại Úc là hành trình cực kỳ khắt khe và đắt đỏ, nhưng phần thưởng là lớn: bằng cấp uy tín, môi trường đào tạo chất lượng, và cơ hội phát triển nghề nghiệp mạnh mẽ.
Nếu bạn muốn biến “giấc mơ blouse trắng” thành kế hoạch khả thi, hãy bắt đầu bằng việc tự đánh giá:
Liên hệ ATS để được đánh giá hồ sơ và xây lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu học thuật – tài chính – bang/thành phố.
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account