Homepage // Tin Tức // Các Trường Đại Học Y Ở Úc

Các Trường Đại Học Y Ở Úc

Tổng hợp các trường đại học Y ở Úc, lộ trình học MBBS & MD, UCAT/GAMSAT, chi phí, thu nhập, cơ hội việc làm và định cư cập nhật mới nhất.

Xuất bản vào: 17/12/2025 15:31
Cập nhật vào: 17/12/2025 15:31
Chia sẻ

Mục lục

Bạn có biết rằng các trường Y của Úc thường xuyên nằm trong nhóm dẫn đầu thế giới, và mức lương bác sĩ nội trú năm đầu (Intern/PGY1) tại nhiều bang thường từ khoảng ~75.000 AUD/năm trở lên (tùy bang, thang lương/award, phụ cấp và overtime)? Con đường trở thành bác sĩ là một hành trình đầy vinh quang nhưng cũng vô cùng thử thách, đặc biệt tại một quốc gia có tiêu chuẩn y tế khắt khe như Úc.

Nếu bạn là một du học sinh Việt Nam đang ấp ủ “giấc mơ áo blouse trắng” tại xứ sở chuột túi, bài viết này là bản đồ tổng quan - thực tế - dễ hành động, giúp bạn hiểu rõ 2 lộ trình học Y (Undergraduate vs Graduate Entry), các kỳ thi quan trọng (UCAT/GAMSAT), điều kiện đầu vào, chi phí thực tế, và chiến lược nộp hồ sơ.

Nhóm Trường Y Nổi Bật Tại Úc 

Thay vì “đóng đinh” con số thứ hạng từng năm (vì xếp hạng thay đổi theo kỳ công bố), dưới đây là nhóm trường Y được nhắc đến nhiều và có uy tín đào tạo lâu năm, phù hợp để bạn bắt đầu shortlist:

University of Melbourne

Lộ trình đào tạo: Chỉ đào tạo Doctor of Medicine (MD – Graduate Entry, 4 năm). Sinh viên bắt buộc đã có bằng Cử nhân trước đó.

Lộ trình học tiêu biểu:

  • Giai đoạn tiền lâm sàng: Học nền tảng y sinh, khoa học lâm sàng và đạo đức y khoa.
  • Giai đoạn lâm sàng: Thực tập tại cụm bệnh viện Parkville (Royal Melbourne, Royal Women’s, Peter Mac…).

Ưu điểm nổi bật:

  • Được xem là trường Y dẫn đầu tại Úc, thế mạnh rất mạnh về nghiên cứu và y học hàn lâm.
  • Mạng lưới bệnh viện thực hành lớn nhất Melbourne.
  • Phù hợp với sinh viên định hướng chuyên khoa cạnh tranh hoặc nghiên cứu sau này.

University of Sydney

Lộ trình đào tạo:

  • Chương trình kết hợp Cử nhân + MD (Undergraduate pathway, ~7 năm).
  • Doctor of Medicine (MD – Graduate Entry, 4 năm).

Lộ trình học tiêu biểu:

  • Giai đoạn đầu tập trung PBL (Problem-Based Learning).
  • Lâm sàng tại mạng lưới bệnh viện lớn khắp Sydney và NSW.

Ưu điểm nổi bật:

  • Trường Y lâu đời nhất Úc, uy tín quốc tế rất cao.
  • Mạnh về đào tạo lâm sàng và giao tiếp bệnh nhân.
  • Phù hợp sinh viên muốn học và làm việc lâu dài tại NSW.

Monash University

Lộ trình đào tạo: Chương trình kết hợp Bachelor of Medical Science / Doctor of Medicine (Undergraduate, 5 năm).

Lộ trình học tiêu biểu:

  • 2 năm đầu: Khoa học y sinh và kỹ năng nền tảng.
  • 3 năm sau: Lâm sàng tại hệ thống bệnh viện Monash Health.

Ưu điểm nổi bật:

  • Là lựa chọn hàng đầu cho học sinh THPT quốc tế muốn vào thẳng Y khoa.
  • Chương trình tinh gọn, thời gian ngắn hơn nhiều trường khác.
  • Môi trường lâm sàng rất mạnh tại bang Victoria.

Đại học Monash là một trong những lựa chọn học Y hàng đầu của du học sinh Việt Nam khi chọn học Y tại Úc

Đại học Monash là một trong những lựa chọn học Y hàng đầu của du học sinh Việt Nam khi chọn học Y tại Úc

UNSW Sydney

Lộ trình đào tạo: Bachelor of Medical Studies / Doctor of Medicine (Undergraduate, 6 năm).

Lộ trình học tiêu biểu:

  • Học tích hợp khoa học – lâm sàng – cộng đồng.
  • Có các kỳ thực tập nghiên cứu và y tế cộng đồng.

Ưu điểm nổi bật:

  • Chương trình học hiện đại, chú trọng teamwork và chăm sóc cộng đồng.
  • Phù hợp sinh viên định hướng y học dự phòng, sức khỏe cộng đồng.
  • Mạng lưới bệnh viện và cơ sở thực hành lớn tại Sydney.

The University of Queensland (UQ)

Lộ trình đào tạo: Doctor of Medicine (MD – Graduate Entry, 4 năm).

Lộ trình học tiêu biểu:

  • Năm đầu học tại Brisbane.
  • Các năm sau có thể phân bổ lâm sàng tại Brisbane hoặc khu vực regional Queensland.

Ưu điểm nổi bật:

  • Có các lộ trình cử nhân nội bộ giúp tăng cơ hội vào MD nếu duy trì GPA tốt.
  • Chi phí sinh hoạt tại Brisbane thấp hơn Sydney/Melbourne.
  • Phù hợp sinh viên quan tâm đến cơ hội regional và PR.

Australian National University (ANU)

Lộ trình đào tạo: Doctor of Medicine (MD – Graduate Entry, 4 năm).

Lộ trình học tiêu biểu:

  • Kết hợp y học lâm sàng với y tế cộng đồng và chính sách y tế.
  • Thực tập tại Canberra Hospital và các cơ sở y tế khu vực ACT.

Ưu điểm nổi bật:

  • Lớp học quy mô nhỏ, mức độ hỗ trợ sinh viên cao.
  • Mạnh về y học cộng đồng, sức khỏe dân số.
  • Phù hợp sinh viên yêu thích môi trường học thuật chuyên sâu, ít cạnh tranh đô thị lớn.

The University of Adelaide

Lộ trình đào tạo: MBBS (Undergraduate, 6 năm).

Lộ trình học tiêu biểu:

  • Học nền tảng y sinh kết hợp lâm sàng sớm.
  • Thực tập tại Royal Adelaide Hospital và các cơ sở regional South Australia.

Ưu điểm nổi bật:

  • Lợi thế regional rõ rệt cho định cư và internship.
  • Chi phí sinh hoạt thấp hơn các thành phố lớn.
  • Phù hợp sinh viên quốc tế có chiến lược học tập gắn với khu vực regional.

Là sự kết hợp giữa University of Adelaide và University of South Australia, Adelaide University mang đến chất lượng giảng dạy ngành Y đẳng cấp cùng lợi thế định cư vùng Regional rõ rệt 

Là sự kết hợp giữa University of Adelaide và University of South Australia, Adelaide University mang đến chất lượng giảng dạy ngành Y đẳng cấp cùng lợi thế định cư vùng Regional rõ rệt 

The University of Western Australia (UWA)

Lộ trình đào tạo: Doctor of Medicine (MD – Graduate Entry, 4 năm).

Lộ trình học tiêu biểu:

  • Học tiền lâm sàng tại Perth.
  • Lâm sàng tại các bệnh viện lớn của Tây Úc.

Ưu điểm nổi bật:

  • Thành phố Perth có chi phí sinh hoạt thấp hơn Sydney/Melbourne.
  • Lợi thế regional và nhu cầu nhân lực y tế cao tại Western Australia.
  • Phù hợp sinh viên muốn cân bằng học tập – chất lượng sống – định cư lâu dài.

Nếu bạn cần, ATS có thể cung cấp bảng shortlist theo mục tiêu (học thuật, chi phí, thành phố, cơ hội regional, chiến lược internship…).

Hiểu Rõ Hệ Thống Đào Tạo Y Khoa Tại Úc

Khác Việt Nam (một lộ trình 6 năm phổ biến), Úc có 2 hướng chính để lấy bằng Y khoa:

Undergraduate Medicine (5–6 năm)

  • Tên bằng: MBBS hoặc chương trình kết hợp (tùy trường).
  • Đối tượng: Học sinh vừa tốt nghiệp THPT (thành tích rất xuất sắc).
  • Nút thắt cạnh tranh: Số lượng chỗ cho sinh viên quốc tế thường hạn chế, cạnh tranh rất cao.

Yêu cầu thường gặp:

  • Thành tích học thuật cực mạnh (ATAR/IB/A-level hoặc lộ trình tương đương).
  • UCAT điểm cao.
  • MMI phỏng vấn đa trạm.

Graduate Entry Medicine (MD – 4 năm)

  • Tên bằng: Doctor of Medicine (MD).
  • Đối tượng: Đã có bằng Cử nhân (nhiều bạn chọn Biomedical Science/Health Science).
  • Vì sao phù hợp hơn với du học sinh Việt Nam: Có thời gian 3 năm cử nhân để thích nghi, nâng tiếng Anh, xây nền học thuật, tích lũy trải nghiệm trước khi thi GAMSAT/MMI.

Yêu cầu thường gặp:

  • GPA cử nhân cao.
  • GAMSAT (hoặc tiêu chí thay thế của một số trường).
  • MMI.

Undergraduate vs Graduate Entry

Tiêu chí Undergraduate (MBBS/Combined) Graduate Entry (MD)
Thời gian 5–6 năm 7–8 năm (cử nhân 3–4 năm + MD 4 năm)
Bài thi UCAT GAMSAT (hoặc tiêu chí khác tùy trường)
Yêu cầu chính ATAR/IB/A-level rất cao + UCAT + MMI GPA cử nhân cao + GAMSAT + MMI
Phù hợp với Học sinh THPT xuất sắc (đã có nền quốc tế/THPT Úc) Sinh viên muốn đi đường dài, chắc nền, thực tế hơn
Mức cạnh tranh Rất cao (ít chỗ quốc tế) Rất cao (pool mạnh nhưng thường có nhiều lựa chọn hơn)

UCAT vs GAMSAT: Chọn Con Đường Nào?

UCAT (University Clinical Aptitude Test)

  • Bản chất: bài thi kỹ năng – tốc độ.
  • Phù hợp nếu bạn mạnh logic, toán nhanh, quyết định dưới áp lực.

GAMSAT (Graduate Medical School Admissions Test)

  • Bản chất: “marathon” kéo dài, kiểm tra tổng hợp: nhân văn/xã hội + viết luận + khoa học.
  • Phù hợp nếu bạn có nền khoa học tốt và khả năng viết/diễn đạt.

Khuyến nghị thực tế (ATS): Đa số du học sinh Việt Nam chọn Graduate Entry (MD) vì lộ trình này giúp bạn:

  • Học cử nhân tại Úc để quen môi trường học.
  • Tập trung kéo GPA.
  • Chuẩn bị GAMSAT/MMI bài bản.

Điều Kiện Đầu Vào Chi Tiết Cho Ngành Y

Yêu cầu học lực

Undergraduate: thường yêu cầu điểm rất cao (ATAR/IB/A-level) + UCAT + MMI.

Graduate Entry: thường yêu cầu GPA cử nhân cao.

  • Để cạnh tranh, nhiều hồ sơ sẽ nhắm mức GPA ~6.0/7.0 trở lên (tùy trường, tùy cohort năm đó).

Lưu ý: Cách tính GPA khác nhau giữa các trường và có thể có trọng số năm học. Không nên quy đổi máy móc 1:1 từ hệ điểm Việt Nam.

Yêu cầu tiếng Anh

Y khoa thường yêu cầu rất cao. Ví dụ thường gặp:

  • IELTS Academic: nhiều chương trình yêu cầu overall 7.07.0 từng kỹ năng (một số nơi có thể cao hơn).
  • TOEFL iBT / PTE Academic: mức tương đương theo quy định từng trường.

Lưu ý quan trọng: Nhiều chương trình Y khoa không có pathway mềm theo kiểu “học EAP là vào thẳng”. Bạn cần đạt chuẩn ngay khi nộp.

Phỏng vấn MMI (Multiple Mini Interview)

MMI đánh giá khả năng giao tiếp, đạo đức, empathy, tư duy phản biện.
Gợi ý chuẩn bị:

  • Luyện cấu trúc trả lời: tình huống – quan điểm – lý do – cân nhắc rủi ro – giải pháp – phản tư.
  • Luyện tập MMI với người có kinh nghiệm.

Hoạt động ngoại khóa & trải nghiệm

Hồ sơ Y khoa cần “toàn diện”, không chỉ điểm.
Gợi ý checklist:

  • Trải nghiệm liên quan y tế/cộng đồng (tình nguyện, viện dưỡng lão, hỗ trợ bệnh viện…)
  • Nghiên cứu/assistant (đặc biệt hữu ích cho Graduate Entry)
  • Vai trò lãnh đạo, teamwork, phục vụ cộng đồng

Chi Phí Du Học Y Khoa Và Học Bổng 

Học phí

Y khoa thường thuộc nhóm học phí cao nhất. Mức phổ biến cho sinh viên quốc tế có thể ~70.000 – 100.000 AUD/năm (tùy trường/năm học).

Chi phí sinh hoạt: mốc dùng cho chứng minh tài chính visa

Mức chi phí sinh hoạt do Bộ Di trú Úc áp dụng cho chứng minh tài chính (primary applicant) là 29.710 AUD/năm (áp dụng cho hồ sơ nộp từ 10/05/2024).

Chi phí sinh hoạt thực tế

Chi phí thực tế phụ thuộc thành phố, nhà ở và phong cách sống.

Hạng mục Sydney/Melbourne (AUD/tháng) Brisbane/Adelaide/Perth (AUD/tháng)
Thuê nhà (share) 1.000 – 1.600 800 – 1.200
Ăn uống 600 – 800 500 – 700
Đi lại 150 – 200 100 – 150
Điện/nước/internet 100 – 150 80 – 120
Cá nhân/giải trí 200 – 300 150 – 250
Tổng 2.050 – 3.050 1.630 – 2.420

Chi phí khác

  • OSHC (bảo hiểm): bắt buộc (mức tùy gói/thời hạn).
  • Visa: phí theo thời điểm nộp.
  • Thi cử: UCAT/GAMSAT (phí theo năm).
  • Dụng cụ học tập: áo blouse/ống nghe…

Tổng ngân sách tham khảo

Tổng chi phí toàn lộ trình thường ở mức rất lớn (tùy trường/thành phố).

  • Graduate Entry (cử nhân + MD): thường ước tính ở mức hàng trăm nghìn AUD.
  • Undergraduate: thường ước tính tương tự, tùy thời lượng và học phí.

Học bổng

  • Học bổng “toàn phần” cho Y khoa thường rất hiếm.
  • Một số học bổng merit-based có thể 10–25% (tùy trường/điều kiện).
  • Học bổng rural/regional (ví dụ các chương trình khuyến khích học và phục vụ khu vực) có thể hỗ trợ đáng kể, nhưng thường đi kèm cam kết.

Quy Trình Nộp Hồ Sơ Từng Bước

Y khoa là “marathon”. Nên chuẩn bị 18–24 tháng.

Timeline tham khảo (Graduate Entry)

  • Năm 1–2 cử nhân: kéo GPA + hoạt động + bắt đầu ôn GAMSAT.
  • Năm 3: thi GAMSAT theo lịch + chuẩn bị hồ sơ + phỏng vấn MMI.
  • Nhận offer/CoE: chuẩn bị visa 500, OSHC, tài chính.

Lưu ý: Cổng nộp đơn (GEMSAS/UAC/VTAC…) phụ thuộc trường/bang và có thể thay đổi mỗi năm.

Cơ Hội Việc Làm Sau Tốt Nghiệp: Lộ Trình Đăng Ký Hành Nghề

Lộ trình tổng quan

Sau khi tốt nghiệp chương trình Y khoa (MBBS hoặc MD), sinh viên quốc tế cần hoàn thành một chuỗi bước bắt buộc để có thể hành nghề hợp pháp tại Úc. Trước tiên, bạn đăng ký provisional registration với AHPRA – cơ quan quản lý hành nghề y tế quốc gia.

Tiếp theo là năm thực tập PGY1 (Intern year), kéo dài khoảng một năm làm việc toàn thời gian. Trong giai đoạn này, bác sĩ mới tốt nghiệp sẽ luân phiên qua các khoa nền tảng như nội, ngoại, cấp cứu và một số chuyên khoa cơ bản. Đây vừa là giai đoạn đào tạo lâm sàng bắt buộc, vừa là giai đoạn làm việc có hưởng lương theo thang lương của từng bang.

Sau khi hoàn thành PGY1, bạn đủ điều kiện xin general registration (đăng ký hành nghề chính thức). Từ đây, bác sĩ bước vào giai đoạn Resident (PGY2 trở lên), làm việc toàn thời gian tại bệnh viện với vai trò bác sĩ chưa chuyên khoa. Khi đã tích lũy đủ kinh nghiệm và đáp ứng tiêu chí tuyển chọn, bạn có thể nộp đơn vào các chương trình đào tạo chuyên khoa, thời gian đào tạo kéo dài thêm từ khoảng 3 đến 8 năm, tùy lĩnh vực lựa chọn.

Thu nhập sau tốt nghiệp

Thu nhập trong ngành Y tại Úc thường tăng dần theo từng giai đoạn nghề nghiệp và khá minh bạch theo thang lương của từng bang.

Ở giai đoạn bác sĩ thực tập – Intern (PGY1), mức lương cơ bản phổ biến hiện nay thường rơi vào khoảng 75.000 – 85.000 AUD/năm, tùy bang. Trên thực tế, thu nhập có thể cao hơn nhờ các khoản phụ cấp ca trực, làm đêm, cuối tuần và overtime.

Sau khi lên Resident (PGY2–PGY3), mức lương trung bình thường tăng lên khoảng 90.000 – 120.000 AUD/năm, tiếp tục thay đổi theo số năm kinh nghiệm và số ca trực.

Khi trở thành bác sĩ chuyên khoa, thu nhập có biên độ rất rộng. Các chuyên khoa phổ biến như GP thường đạt khoảng 150.000 – 250.000 AUD/năm, trong khi các chuyên khoa có tính cạnh tranh cao như Gây mê, Phẫu thuật, Da liễu, Tâm thần có thể đạt mức 300.000 – 500.000 AUD/năm hoặc cao hơn, đặc biệt nếu làm việc tại khu vực regional hoặc kết hợp khu vực tư nhân.

Các con số trên mang tính tham khảo định hướng và có thể thay đổi tùy khu vực, chuyên khoa và mô hình hành nghề.

Du học sinh ngành Y tại Úc có thể có mức lương lên đến 500.000 AUD/ năm khi trở thành bác sĩ chuyên khoa

Du học sinh ngành Y tại Úc có thể có mức lương lên đến 500.000 AUD/ năm khi trở thành bác sĩ chuyên khoa

Lộ Trình Định Cư Ngành Y Tại Úc 

Đối với sinh viên quốc tế theo học Y khoa, lộ trình định cư tại Úc thường diễn ra theo các bước rõ ràng sau:

  • Tốt nghiệp MBBS hoặc MD tại một trường đại học được công nhận tại Úc.

  • Ở lại Úc theo Temporary Graduate visa (subclass 485) trong khoảng 2–3 năm (tùy bậc học và thời điểm áp dụng) để tích lũy kinh nghiệm làm việc.

  • Hoàn thành năm Intern (PGY1) và đăng ký general registration với AHPRA, đây là điều kiện bắt buộc để hành nghề độc lập tại Úc.

  • Làm việc với vai trò Resident (PGY2 trở lên) nhằm tích lũy thêm kinh nghiệm lâm sàng thực tế tại bệnh viện Úc.

  • Xem xét các diện visa tay nghề khi đã có đăng ký hành nghề và kinh nghiệm làm việc phù hợp. Ngành Y thường nằm trong các danh sách nghề tay nghề (CSOL / MLTSSL / STSOL / ROL), tùy mã nghề và chương trình visa.

  • Nộp hồ sơ định cư theo các diện phổ biến như visa 189 (tay nghề độc lập), visa 190 (bang bảo lãnh) hoặc visa 491 (regional).

  • Làm việc tại khu vực regional có thể mang lại lợi thế lớn hơn về điểm định cư và cơ hội được bang bảo lãnh.

Tóm lại, định cư ngành Y tại Úc là một lộ trình theo trình tự: tốt nghiệp → visa làm việc → đăng ký hành nghề → tích lũy kinh nghiệm → nộp hồ sơ PR. Việc chọn bang và khu vực học tập, làm việc ngay từ đầu sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và khả năng đạt thường trú nhân.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Sinh viên quốc tế có được làm thêm không?

Có. Tính đến 11/2025, visa 500 cho phép làm việc tối đa 48 giờ/2 tuần khi đang học và có thể làm nhiều hơn trong kỳ nghỉ theo điều kiện visa.

Có bắt buộc ở lại Úc sau tốt nghiệp không?

Không bắt buộc. Nhiều bạn muốn ở lại ít nhất giai đoạn PGY1 để hoàn thiện kinh nghiệm và năng lực hành nghề (tùy kế hoạch cá nhân).

Sau tốt nghiệp có dễ xin suất Internship không?

Có cạnh tranh. Cơ hội phụ thuộc bang, hệ thống phân bổ, hồ sơ và thời điểm. Vì vậy chiến lược chọn bang/thành phố từ đầu rất quan trọng.

Tự tin du học ngành Y tại Úc cùng ATS

Hành trình du học Y khoa rất phức tạp và chi phí cao. ATS hỗ trợ theo hướng “chiến lược – đúng quy trình – tối ưu rủi ro”:

  • Chọn lộ trình phù hợp: Undergraduate vs Graduate Entry, chọn bang/thành phố theo mục tiêu.
  • Lập kế hoạch hồ sơ dài hạn: GPA plan, hoạt động, trải nghiệm, timeline thi.
  • Hướng dẫn quy trình nộp đơn: theo đúng cổng từng trường/bang.
  • Coaching MMI & chiến lược thi: mock interview, nâng năng lực trả lời tình huống.
  • Hồ sơ visa & tài chính: chuẩn bị tài liệu thuyết phục, rõ ràng, nhất quán.

Kết Luận

Du học Y khoa tại Úc là hành trình cực kỳ khắt khe và đắt đỏ, nhưng phần thưởng là lớn: bằng cấp uy tín, môi trường đào tạo chất lượng, và cơ hội phát triển nghề nghiệp mạnh mẽ.

Nếu bạn muốn biến “giấc mơ blouse trắng” thành kế hoạch khả thi, hãy bắt đầu bằng việc tự đánh giá:

  • Lộ trình nào phù hợp với năng lực và xuất phát điểm hiện tại (Undergraduate hay Graduate Entry)?
  • Khả năng tối ưu GPA, tiếng Anh và hồ sơ hoạt động trong 18–24 tháng tới.
  • Năng lực tài chính của gia đình và mức độ sẵn sàng cho một lộ trình dài hạn.

Liên hệ ATS để được đánh giá hồ sơ và xây lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu học thuật – tài chính – bang/thành phố.

Mục lục
Go to top
Lễ hội Du học & Học bổng tháng 1.2026

Đón đầu học bổng HOT lên đến 100% cho kỳ nhập học 2026. Cơ hội trò chuyện trực tiếp cùng đại diện 50+ trường Đại học hàng đầu Úc, Mỹ, Canada. Cập nhật chính sách du học mới nhất & lên lộ trình du học dành riêng cho bạn. Duy nhất tháng 1 này, hoàn toàn miễn phí. Đăng ký tham gia ngay!

Đăng ký tư vấn cùng ATS

Hãy để các Tư vấn viên của ATS giúp bạn tối ưu hóa lộ trình du học của bạn nhé!

Tên *
Tên là bắt buộc.
Họ *
Họ là bắt buộc.
Địa chỉ email *
Email không hợp lệ.
Số điện thoại *
Số điện thoại không hợp lệ.
Quốc gia bạn muốn du học *
Vui lòng chọn quốc gia.
Khi nào bạn dự định học? *
Vui lòng chọn thời gian học.
Văn phòng ATS gần nhất *
Vui lòng chọn văn phòng ATS.
Vai trò *
Vui lòng chọn vai trò.
Calendar Icon
Đặt lịch tư vấn

Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng

Zalo Icon
Liên hệ qua Zalo

ATS Official Account

Messenger Icon
Liên hệ qua Messenger

ATS Vietnam Official Account

Phone Icon
Gọi điện thoại

0898 3000 60

Đặt Lịch Tư Vấn

× Student Image

×

Học bổng A$15,000

The University of Western Australia

Mình không gặp nhiều khó khăn trong quá trình apply xin hoc bổng vì mình được chị Ngọc giúp đỡ rất là nhiều. Từ những thông tin về học bổng đến những giấy tờ cần chuẩn bị, mình đều được chị Ngọc hướng dẫn rất là kỹ càng, step-by-step, vì vậy mà quá trình xin học bổng diễn ra rất trơn tru.

Lương Gia Huy

Chương trình Bachelor of Engineering (Honours) - 3/2021

×