Homepage // Tin Tức // Các trường Đại học tại Sydney: Tổng hợp thông tin và lộ trình chi tiết

Các trường Đại học tại Sydney: Tổng hợp thông tin và lộ trình chi tiết

Tìm hiểu các trường Đại học tại Sydney: học phí, yêu cầu đầu vào, các trường top và cơ hội việc làm - định cư. Hướng dẫn chi tiết cho du học sinh Việt Nam.

Xuất bản vào: 15/12/2025 11:13
Cập nhật vào: 15/12/2025 11:13
Chia sẻ

Mục lục

Sydney là trung tâm giáo dục hàng đầu Úc với hơn 200.000 sinh viên quốc tế mỗi năm. Thành phố kết hợp chất lượng đào tạo xuất sắc, cơ hội việc làm rộng mở và môi trường sống hiện đại, là lựa chọn lý tưởng cho hành trình du học của bạn.

Cùng ATS tìm hiểu chi tiết các trường đại học tại Sydney, cập nhật theo số liệu mới nhất 2025–2026: xếp hạng, học phí, ngành mạnh, điều kiện đầu vào, chi phí sinh hoạt, cơ hội việc làm để có thể tìm ra đâu là ngôi trường "chân ái", phù hợp nhất với mục tiêu của mình.

Tại Sao Nên Chọn Du Học Sydney?

Thành Phố Đa Văn Hóa Và Năng Động

Sydney không chỉ là trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất nước Úc mà còn là “điểm hẹn” của sinh viên quốc tế đến từ hơn 160 quốc gia. Không chỉ có mật độ sinh viên quốc tế cao giúp bạn dễ dàng hòa nhập, kết bạn, mở rộng network toàn cầu ngay trong những năm đầu đại học, mà Sydney còn thu hút sinh viên Việt Nam bởi:

  • Khí hậu ôn hòa, mùa đông không quá lạnh, mùa hè có biển để “trốn nóng”.
  • Hệ thống giao thông công cộng (train, light rail, bus, ferry) phủ khắp, tương đối dễ dùng cho sinh viên.
  • Hoạt động văn hóa, nghệ thuật, lễ hội diễn ra quanh năm – từ Vivid Sydney đến các festival ẩm thực, âm nhạc.

Biển Bondi, Manly, biểu tượng Nhà hát Opera Sydney, cầu cảng Harbour Bridge… không chỉ là địa danh du lịch mà còn là “phần thưởng” tinh thần sau những kỳ thi căng thẳng, giúp bạn cân bằng giữa học tập và cuộc sống.

Chất Lượng Giáo Dục Hàng Đầu Thế Giới

Sydney sở hữu nhiều trường nằm trong nhóm đại học hàng đầu thế giới:

  • The University of Sydney (USYD) – QS World University Rankings 2026: #=25 thế giới, top 3 tại Úc.
  • UNSW Sydney – QS 2026: #20 thế giới, top 2 tại Úc, top 20 toàn cầu ba năm liên tiếp.
  • University of Technology Sydney (UTS) – QS 2026: #96 thế giới, top 10 tại Úc và là một trong những “đại học trẻ” nổi bật nhất.
  • Macquarie University – QS 2026: #138 thế giới, top 11 tại Úc.
  • Western Sydney University – QS 2026: #400 thế giới, top 2% đại học toàn cầu.

Không chỉ nổi tiếng với thứ hạng, các trường Đại học tại Sydney còn thu hút sinh viên quốc tế bởi:

  • Cơ sở vật chất hiện đại: thư viện 24/7, phòng lab, mô phỏng bệnh viện, studio thiết kế, trading room…
  • Đội ngũ giảng viên có profile nghiên cứu mạnh, nhiều thầy cô là chuyên gia tư vấn cho cơ quan nhà nước, doanh nghiệp lớn.
  • Phương pháp giảng dạy chú trọng thực hành, project, case study, thảo luận, giúp sinh viên rèn tư duy phản biện và kỹ năng mềm.

Cơ Hội Việc Làm Và Định Cư

Sydney là trung tâm của các ngành:

  • Tài chính – ngân hàng, bảo hiểm
  • Công nghệ thông tin, fintech, data
  • Xây dựng, kỹ thuật, kiến trúc
  • Y tế, điều dưỡng, tâm lý, giáo dục

Trong thời gian học, sinh viên visa 500 được phép làm thêm tối đa 48 giờ/2 tuần trong kỳ học và không giới hạn giờ trong kỳ nghỉ. Mức lương tối thiểu quốc gia từ 1/7/2025 là 24,95 AUD/giờ. Nhiều công việc phổ biến cho sinh viên: phục vụ quán ăn, retail, barista, gia sư, trợ giảng, trợ lý nghiên cứu…

Sau khi tốt nghiệp, bạn có thể xin Temporary Graduate visa (subclass 485) – Post-Higher Education Work stream:

  • Cử nhân: tối đa 2 năm
  • Thạc sĩ (coursework/research): tối đa 2 năm
  • Tiến sĩ: tối đa 3 năm

Visa 485 là “cầu nối” quan trọng để tích lũy kinh nghiệm, đạt điều kiện tay nghề và xây dựng hồ sơ định cư tại Sydney

Visa 485 là “cầu nối” quan trọng để tích lũy kinh nghiệm, đạt điều kiện tay nghề và xây dựng hồ sơ định cư tại Sydney

Hỗ Trợ Sinh Viên Quốc Tế Toàn Diện

Các trường ở Sydney đều có:

  • Dịch vụ hỗ trợ học thuật: workshop viết essay, làm report, kỹ năng thuyết trình, referencing…
  • Trung tâm hỗ trợ tiếng Anh: tư vấn ngôn ngữ, chỉnh sửa bài, lớp Academic English miễn phí hoặc phí thấp.
  • Career service: hỗ trợ CV, cover letter, mock interview, career fair, employer networking.
  • Cộng đồng sinh viên Việt: hội, CLB, cộng đồng trên Facebook, Zalo, giúp bạn đỡ “sốc văn hóa” trong thời gian đầu.

Danh Sách Các Trường Đại Học Hàng Đầu Tại Sydney

Để dễ so sánh, có thể chia các trường tại Sydney theo nhóm định vị:

  • Nhóm 1: Đại học nghiên cứu top đầu (Group of Eight, định hướng học thuật mạnh)
  • Nhóm 2: Đại học định hướng ứng dụng, công nghệ, kết nối doanh nghiệp
  • Nhóm 3: Đại học có chi phí dễ chịu, phù hợp ngân sách tầm trung

Nhóm 1: Đại Học Nghiên Cứu Hàng Đầu (Group of Eight)

The University of Sydney (USYD)

  • Thành lập 1850 – đại học lâu đời nhất Úc, thành viên Group of Eight.
  • QS World University Rankings 2026: #=25 thế giới.

Ngành nổi bật (theo QS by Subject & các bảng xếp hạng gần nhất):

  • Luật (Law): top ~20 thế giới
  • Y khoa, Khoa học sức khỏe: top 30–50 thế giới
  • Kinh doanh, Tài chính, Kế toán: nhóm top toàn cầu
  • Khoa học, Kỹ thuật, Data & AI: phát triển mạnh cùng các viện nghiên cứu liên ngành

Học phí tham khảo (quốc tế, 2025–2026):
Khoảng 49.000–60.000 AUD/năm, một số ngành Y, Dược, Nha, Luật, Pharmacy có thể trên 60.000 AUD/năm.

Yêu cầu đầu vào:

  • Cử nhân:
  • Tốt nghiệp THPT với điểm tương đương ATAR cao (GPA khoảng 8,0+/10 tùy ngành).
  • IELTS 6.5 (không band dưới 6.0), một số ngành Luật/Y: IELTS 7.0–7.5.
  • Thạc sĩ: bằng cử nhân liên quan, GPA khá–giỏi, có thể yêu cầu kinh nghiệm (với Business, Public Health…).

Điểm nổi bật:

  • Campus Camperdown/Darlington với kiến trúc Gothic cổ điển, luôn nằm trong các danh sách campus đẹp nhất thế giới.
  • Mạng lưới cựu sinh viên lớn, nhiều người giữ vị trí lãnh đạo trong chính phủ, ngân hàng, tập đoàn đa quốc gia.
  • Thế mạnh nghiên cứu, đặc biệt trong Y sinh, sức khỏe, khoa học dữ liệu, sustainability.

Visa 485 là “cầu nối” quan trọng để tích lũy kinh nghiệm, đạt điều kiện tay nghề và xây dựng hồ sơ định cư tại Sydney

USYD phù hợp với bạn nếu mục tiêu là môi trường học thuật truyền thống, định hướng nghiên cứu, ranking cao và muốn cạnh tranh ở những ngành “top” như Y, Luật, Kinh doanh, Data/AI

UNSW Sydney

  • Thành lập 1949, thành viên Group of Eight, định hướng kỹ thuật – công nghệ – kinh doanh rất mạnh.
  • QS World University Rankings 2026: #20 thế giới, top 2 tại Úc.

Ngành nổi bật:

  • Engineering & Technology: top 25 thế giới nhiều năm liền
  • Computer Science, IT, Cyber Security, Data Science
  • Business, Finance, Accounting, Risk Management
  • Khoa học, Môi trường, Năng lượng tái tạo

Học phí tham khảo:
Khoảng 45.000–55.000+ AUD/năm, một số program chuyên sâu có thể trên 55.000 AUD/năm.

Yêu cầu đầu vào:

  • Cử nhân: GPA THPT tương đương ATAR cao (khoảng 8,0–8,5/10 tùy ngành), đặc biệt khắt khe với Engineering, Commerce.
  • IELTS 6.5–7.0 (không band dưới 6.0).
  • Một số ngành honors, research yêu cầu nền tảng toán/lý rất vững.

Điểm nổi bật:

  • Kết nối mạnh với doanh nghiệp, đặc biệt trong khối tài chính, consulting, Big4, tech.
  • Nhiều chương trình Co-op, Industry Placement, Internship có trả lương, giúp sinh viên “chạm” doanh nghiệp từ rất sớm.
  • Đi đầu về sustainability: UNSW nằm trong top 10 thế giới QS Sustainability Rankings 2026, #1 tại Úc và Oceania.

UNSW phù hợp với bạn nếu ưu tiên thực dụng: học ngành có nhu cầu cao (Engineering, IT, Business) và muốn network với doanh nghiệp ngay trong thời gian học

UNSW phù hợp với bạn nếu ưu tiên thực dụng: học ngành có nhu cầu cao (Engineering, IT, Business) và muốn network với doanh nghiệp ngay trong thời gian học

Nhóm 2: Đại Học Ứng Dụng Hiện Đại

University of Technology Sydney (UTS)

  • Đại học trẻ, định hướng công nghệ – đổi mới – thực hành.
  • QS 2026: #96 thế giới, #9 tại Úc.

Ngành mạnh:

  • Information Technology, Computer Science, Data, Cyber Security
  • Engineering (civil, electrical, mechanical…)
  • Design, Architecture, Animation, Media
  • Communication, Journalism, Marketing
  • Nursing và một số ngành Health

Học phí tham khảo:
Khoảng 35.000–45.000 AUD/năm tùy ngành và bậc học.

Yêu cầu đầu vào:

  • Cử nhân: GPA THPT khoảng từ 7,0+/10, tùy ngành.
  • IELTS 6.5 (không band dưới 6.0).
  • Một số ngành thiết kế yêu cầu portfolio.

Điểm nổi bật:

  • Campus ngay trung tâm CBD Sydney, cực kỳ hiện đại, mô phỏng không gian làm việc thực tế.
  • Rất mạnh về Work-Integrated Learning: phần lớn chương trình đều tích hợp thực tập, dự án với doanh nghiệp.
  • Môi trường năng động, định hướng nghề nghiệp rõ ràng, phù hợp sinh viên muốn “ra trường có việc làm ngay”.

Macquarie University

  • Campus rộng 126ha tại Macquarie Park – “thung lũng công nghệ” của Sydney.
  • QS 2026: #138 thế giới, #11 tại Úc.

Ngành mạnh:

  • Business, Finance, Accounting – đặc biệt mạnh về Applied Finance.
  • Ngôn ngữ học, Tâm lý học, Giáo dục.
  • Data Science, IT, Engineering.
  • Khoa học Trái đất, Thiên văn, Khoa học môi trường.

Học phí tham khảo:
Khoảng 32.000–42.000 AUD/năm tùy ngành.

Yêu cầu đầu vào:

  • Cử nhân: GPA THPT khoảng 6,5–7,0/10 trở lên.
  • IELTS 6.5 (không band dưới 6.0).

Điểm nổi bật:

  • Có ga tàu riêng ngay trong campus, di chuyển vào city khá thuận tiện.
  • Chương trình PACE (Professional and Community Engagement) cho phép sinh viên thực tập có tín chỉ.
  • Nhiều học bổng tự động 5.000–10.000 AUD/năm cho sinh viên quốc tế có điểm học tốt.

Nhóm 3: Đại Học Tiết Kiệm Chi Phí

Western Sydney University (WSU)

  • Hệ thống 6+ campus trải rộng vùng Western Sydney – nơi chi phí sinh hoạt dễ chịu hơn khu CBD.
  • QS 2026: #400 thế giới, top 2% đại học toàn cầu.

Ngành mạnh:

  • Nursing, Midwifery, Health Science
  • Education, Early Childhood
  • Social Work, Community Health
  • Business, IT, Engineering ở mức khá với chi phí hợp lý

Học phí tham khảo:
Khoảng 30.000–38.000 AUD/năm cho đa số ngành.

Yêu cầu đầu vào:

  • Cử nhân: GPA THPT khoảng 6,0+/10.
  • IELTS 6.5 (không band dưới 6.0) cho đa số ngành.

Điểm nổi bật:

  • Học phí dễ chịu, chi phí sinh hoạt vùng Western Sydney thấp hơn trung tâm 20–30%.
  • Campus mới, hiện đại; nhiều ngành health liên kết mạnh với bệnh viện, cơ sở y tế địa phương.
  • Phù hợp với bạn muốn tối ưu ngân sách nhưng vẫn học ở khu vực Sydney.

Bảng So Sánh Tổng Quan Các Trường Đại Học Ở Sydney

Trường QS 2026 (thế giới) Học phí/năm (AUD – tham khảo) IELTS tối thiểu Ngành mạnh chính
The University of Sydney ≈ #=25 49.000–60.000+ 6.5–7.0 Y, Luật, Kinh doanh, Khoa học, Kỹ thuật
UNSW Sydney #20 45.000–55.000+ 6.5–7.0 Kỹ thuật, IT, Kinh doanh, Khoa học
UTS #96 35.000–45.000 6.5 IT, Thiết kế, Truyền thông, Engineering
Macquarie University #138 32.000–42.000 6.5 Business, Ngôn ngữ, Tâm lý, Data/IT
Western Sydney University #400 30.000–38.000 6.5 Nursing, Giáo dục, Health, Social Work

(Số liệu ranking theo QS World University Rankings 2026; học phí mang tính tham khảo, cần kiểm tra website trường cho mức mới nhất.)

Yêu Cầu Đầu Vào Chi Tiết

Chương Trình Cử Nhân

  • Tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương)
  • GPA yêu cầu:
  • Nhóm top (USYD, UNSW): khoảng 8,0–8,5/10 trở lên tùy ngành.
  • Nhóm UTS, Macquarie: khoảng 7,0–7,5/10 trở lên.
  • Nhóm WSU: từ 6,0–6,5/10 cho nhiều ngành.
  • Tiếng Anh:
  • IELTS Academic 6.5 (không band dưới 6.0) là chuẩn chung.
  • Ngành Y, Luật, Giáo dục, Health thường yêu cầu 7.0–7.5.

Chương Trình Thạc Sĩ

  • Bằng cử nhân liên quan, GPA khá–giỏi (6,5–7,5/10 trở lên tùy trường).
  • IELTS 6.5–7.0.
  • Một số ngành (MBA, MPA, Public Policy…) có thể yêu cầu 2–3 năm kinh nghiệm.

Lưu ý: các trường top tại Sydney thường cao hơn khoảng 0,5–1,0 điểm GPA so với các trường “dễ thở” hơn tại các bang khác.

Thời Điểm Nộp Hồ Sơ

Hệ thống đại học Úc thường có 2 kỳ nhập học chính:

  • Semester 1 (tháng 2–3)
  • Khuyến nghị nộp hồ sơ: trước tháng 10–11 năm trước.
  • Semester 2 (tháng 7–8)
  • Khuyến nghị nộp hồ sơ: trước tháng 4–5 cùng năm.

Thực tế, nhiều trường nhận hồ sơ rolling quanh năm, nhưng bạn nên đi trước 6–8 tháng để có thời gian xin COE, visa, sắp xếp tài chính, đặt vé và tìm nhà.

Chi Phí Du Học Tại Các Trường Đại Học Ở Sydney

Học Phí Theo Từng Bậc Học

Mặt bằng chung các trường đại học ở Sydney:

Bậc Cử Nhân (Bachelor):

  • Kinh doanh, Nhân văn, Giáo dục: 30.000–45.000 AUD/năm
  • Khoa học, Công nghệ thông tin: 35.000–50.000 AUD/năm
  • Kỹ thuật, Kiến trúc: 40.000–55.000 AUD/năm
  • Y, Nha, Dược, Một số Health: 55.000–70.000+ AUD/năm

Bậc Thạc Sĩ (Master):

  • Coursework: 32.000–50.000 AUD/năm
  • Research: 35.000–55.000 AUD/năm
  • MBA tại nhóm trường top Go8: tổng khóa có thể từ 60.000–90.000 AUD trở lên.

Bậc Tiến Sĩ (PhD):

  • Học phí: khoảng 35.000–50.000 AUD/năm.
  • Nhiều trường có học bổng research full hoặc partial: miễn 100% học phí + trợ cấp sinh hoạt.

(Học phí tăng hằng năm, một số trường Go8 đã công bố mức tăng 5–7% cho intake 2026, vì vậy luôn phải kiểm tra trực tiếp trên website trường trước khi tư vấn chính thức.)

Chi Phí Sinh Hoạt Tại Sydney

Tổng chi phí sinh hoạt thực tế cho du học sinh (bao gồm nhà ở, ăn uống, đi lại, điện thoại, bảo hiểm, chi tiêu cá nhân) thường rơi vào khoảng:

  • 28.000–36.000 AUD/năm (tương đương 2.100–3.000 AUD/tháng).

Phân bổ tham khảo:

  • Nhà ở (share, homestay, ký túc): 800–1.800 AUD/tháng
  • Ăn uống: 400–600 AUD/tháng
  • Đi lại (Opal): 150–200 AUD/tháng
  • Điện thoại, internet: 50–80 AUD/tháng
  • Giải trí, mua sắm, phát sinh: 200–400 AUD/tháng

So Sánh Chi Phí Sinh Hoạt Tại Sydney Theo Khu Vực

Theo các thống kê chi phí 2025, sinh viên quốc tế tại Sydney thường chi khoảng 2.100–3.000 AUD/tháng, tùy khu vực và kiểu nhà ở.

Khu vực trung tâm (CBD, Newtown, Redfern, Ultimo…)

  • Thuê phòng share: 1.000–1.800 AUD/tháng
  • Ăn uống: 400–600 AUD/tháng
  • Đi lại, Opal: 150–200 AUD/tháng
  • Chi phí khác (điện thoại, internet, giải trí…): 300–400 AUD/tháng

Tổng ước tính: ~2.000–3.000 AUD/tháng.

Khu vực ngoại ô (Parramatta, Blacktown, Penrith…)

  • Thuê phòng share: 800–1.300 AUD/tháng
  • Ăn uống: 350–550 AUD/tháng
  • Đi lại: 180–250 AUD/tháng (di chuyển xa hơn)
  • Chi phí khác: 250–350 AUD/tháng

Tổng ước tính: ~1.800–2.400 AUD/tháng.

Về phía hồ sơ visa, từ 10/5/2024, Chính phủ Úc yêu cầu chứng minh tối thiểu 29.710 AUD/năm cho chi phí sinh hoạt của một sinh viên độc thân.

Thực tế, nhiều nguồn tư vấn du học khuyến nghị nên chuẩn bị 28.000–34.000 AUD/năm cho chi phí sống để có biên độ an toàn.

Học Bổng Và Hỗ Trợ Tài Chính

Các Loại Học Bổng Phổ Biến

Hầu hết các trường tại Sydney đều có học bổng dành cho sinh viên quốc tế:

  • Học bổng giảm học phí 10–30% cho toàn khóa (Merit-based).
  • Học bổng 5.000–10.000 AUD/năm cho sinh viên GPA cao, xét tự động.
  • Học bổng chuyên ngành (Engineering, IT, Business, Health…).
  • Học bổng nghiên cứu (PhD, MPhil): miễn học phí + trợ cấp sinh hoạt.

Ngoài ra, sinh viên Việt Nam có thể tìm hiểu thêm:

  • Australia Awards Scholarships – học bổng Chính phủ Úc cho bậc sau đại học, cực kỳ cạnh tranh.

Lưu ý quan trọng: Chương trình Endeavour Leadership Program đã chấm dứt, không còn vòng hồ sơ mới, vì vậy không nên dùng Endeavour như ví dụ học bổng hiện hành nữa.

Điều Kiện Và Thời Hạn Nộp Đơn Học Bổng

Thông thường:

  • GPA tương đương từ 3,0/4,0 trở lên (hoặc top 10–20% lớp).
  • IELTS 6.5–7.0, một số học bổng yêu cầu điểm tiếng Anh cao hơn.
  • Hạn nộp học bổng thường sớm hơn 2–6 tháng so với hạn nộp đơn nhập học.

Timeline tham khảo:

  • Kỳ 2–3 (Feb/Mar): nộp học bổng từ tháng 8–10 năm trước.
  • Kỳ 7–8 (Jul/Aug): nộp từ tháng 1–3 cùng năm.

Các Hình Thức Hỗ Trợ Tài Chính Khác

  • Trả góp học phí theo kỳ/tháng (payment plan) – rất nhiều trường chấp nhận chia nhỏ học phí trong năm.
  • Quỹ hỗ trợ khẩn cấp (emergency grant): 500–2.000 AUD cho sinh viên gặp khó khăn tài chính bất ngờ.
  • Học bổng khoa, học bổng nội bộ: thường 1.000–5.000 AUD/năm.
  • Các gói vay vốn du học tại ngân hàng Việt Nam với lãi suất ưu đãi, thế chấp tài sản hoặc thu nhập của phụ huynh.

Mẹo Tăng Cơ Hội Nhận Học Bổng

  • Chuẩn bị personal statement rõ ràng, tập trung vào mục tiêu học tập – nghề nghiệp – đóng góp cộng đồng.
  • Xin thư giới thiệu từ thầy cô, sếp trực tiếp hoặc người có uy tín trong ngành.
  • Tham gia hoạt động ngoại khóa, CLB, dự án xã hội, nghiên cứu… để hồ sơ có chiều sâu.
  • Đăng ký nhiều học bổng khác nhau cùng lúc (miễn không xung đột điều kiện) để tăng xác suất.

Q&A – Câu Hỏi Thường Gặp Về Các Trường Đại Học Ở Sydney

Học phí tại các trường đại học ở Sydney là bao nhiêu?

Học phí dao động khá rộng:

  • Ngành Nhân văn, Xã hội, Giáo dục: khoảng 30.000–40.000 AUD/năm.
  • Ngành Kinh doanh, Khoa học, IT: 35.000–50.000 AUD/năm.
  • Ngành Kỹ thuật, Kiến trúc: 40.000–55.000 AUD/năm.
  • Ngành Y, Nha, Dược: 55.000–70.000+ AUD/năm tại các trường top như USYD, UNSW.

Bạn cần chuẩn bị thêm 28.000–36.000 AUD/năm cho chi phí sinh hoạt, tùy lối sống và khu vực ở.

Điều kiện tiếng Anh cần đạt là gì?

Phổ biến nhất:

  • IELTS Academic 6.5 (không band dưới 6.0)
  • TOEFL iBT khoảng 79–90
  • PTE Academic khoảng 58–65

Một số ngành đặc thù (Y, Luật, Giáo dục, Nursing) thường yêu cầu IELTS 7.0–7.5.

Nếu chưa đủ điểm, bạn có thể:

  • Học khóa English for Academic Purposes (EAP) tại trường.
  • Học pathway tại các college đối tác trước khi vào thẳng chương trình chính.

Có cơ hội làm việc bán thời gian không?

Có. Sydney là thị trường việc làm sinh viên khá sôi động:

  • Được làm 48 giờ/2 tuần trong kỳ học, full-time trong kỳ nghỉ.
  • Mức lương part-time thực tế thường khoảng 25–30 AUD/giờ, tùy loại công việc và award.

Thời gian nộp hồ sơ là khi nào?

  • Kỳ 1 (Feb/Mar): nên nộp trước tháng 10–11 năm trước.
  • Kỳ 2 (Jul/Aug): nên nộp trước tháng 4–5 cùng năm.

Nộp sớm 6–8 tháng giúp bạn:

  • Có thời gian làm lại IELTS nếu cần.
  • Xử lý visa kịp thời.
  • Tìm chỗ ở tốt với giá dễ chịu hơn.

Có cần kinh nghiệm làm việc không?

  • Bậc cử nhân: thường không bắt buộc, nhưng hoạt động ngoại khóa, tình nguyện là điểm cộng.
  • Bậc thạc sĩ:
  • Các ngành như MBA, Public Policy, Public Health… hay yêu cầu 2–3 năm kinh nghiệm.
  • Các ngành khoa học, kỹ thuật, IT thường linh hoạt hơn.

Có thể ở lại làm việc sau tốt nghiệp không?

Có. Bạn có thể xin Temporary Graduate Visa 485 – Post-Higher Education Work stream:

  • Cử nhân: stay tối đa 2 năm
  • Thạc sĩ: tối đa 2 năm
  • Tiến sĩ: tối đa 3 năm

Thời hạn cụ thể có thể thay đổi theo chính sách Bộ Di trú, nên cần cập nhật thường xuyên.

Nên Chọn USYD Hay UNSW Để Học?

Cả USYD và UNSW đều là trường top 25–30 thế giới, thành viên Go8, nên không có lựa chọn “đúng tuyệt đối”, chỉ có lựa chọn phù hợp:

USYD phù hợp nếu bạn:

  • Thích campus cổ điển, đậm chất học thuật truyền thống.
  • Quan tâm đến các ngành Luật, Y, Nhân văn, một số ngành Kinh doanh và Khoa học cơ bản.
  • Ưu tiên thương hiệu lâu đời, tên tuổi lịch sử.

UNSW phù hợp nếu bạn:

  • Theo đuổi Kỹ thuật, IT, Data, Business mang tính ứng dụng cao.
  • Đặt nặng yếu tố kết nối doanh nghiệp, cơ hội internship, Co-op.
  • Thích môi trường hiện đại, năng động, đổi mới.

Học phí cả hai trường đều ở phân khúc cao nhất tại Úc, thường 45.000–60.000+ AUD/năm cho nhiều ngành, nên yếu tố tài chính cần được cân nhắc kỹ.

UTS Có Phải Lựa Chọn Tốt Không?

Hoàn toàn có. UTS đang là “ngôi sao đang lên”:

  • Ranking tăng nhanh, hiện #96 thế giới (QS 2026).
  • Thế mạnh về IT, Truyền thông, Thiết kế, Engineering, Data.
  • Campus ngay trung tâm, cực kỳ tiện cho việc làm thêm, thực tập, networking.

Nếu bạn ưu tiên tính thực tiễn, skill nghề và việc làm sau tốt nghiệp, UTS là lựa chọn rất đáng cân nhắc, đặc biệt khi học phí thường “mềm” hơn nhóm Go8 vài nghìn AUD/năm.

So sánh chi phí giữa Sydney và Melbourne

Theo các so sánh chi phí 2025:

  • Sydney: 2.100–3.000 AUD/tháng
  • Melbourne: 2.000–2.800 AUD/tháng

Tức là Sydney thường cao hơn khoảng 10–20%, chủ yếu do tiền thuê nhà. Tuy nhiên, mức lương part-time ở Sydney cũng thường nhỉnh hơn một chút, giúp bù đắp phần nào chênh lệch.

Có Nhất Thiết Phải Học Foundation Không?

Không phải lúc nào cũng cần. Bạn có thể vào thẳng đại học nếu:

  • Học chương trình IB, A-Level, AP… với điểm đủ cao.
  • Hoàn thành ít nhất 1 năm đại học tại Việt Nam với GPA tốt.
  • Đáp ứng yêu cầu tiếng Anh trực tiếp của trường.

Foundation (8–12 tháng, học phí khoảng 25.000–35.000 AUD) phù hợp với:

  • Học sinh muốn làm quen môi trường học Úc.
  • Điểm lớp 12 chưa đủ thẳng vào năm nhất.
  • Cần thời gian nâng tiếng Anh và kỹ năng học thuật.

Làm Sao Để Chọn Ngành Học Phù Hợp?

Bạn cần cân đối 3 yếu tố:

  1. Sở thích và thế mạnh cá nhân – bạn hợp làm việc với con người, con số hay máy móc?
  2. Xu hướng thị trường lao động Úc – các ngành IT, Kỹ thuật, Y tế, Phân tích dữ liệu, Giáo dục, Tâm lý, Công tác xã hội đang trong tình trạng thiếu nhân lực tại nhiều bang.
  3. Khả năng tài chính & thời gian học – Y, Nha, Dược tốn thời gian và chi phí rất lớn; Engineering, IT, Business có nhiều bậc học linh hoạt hơn.

Danh sách ngành nghề ưu tiên định cư (skill shortage list) của Úc được cập nhật định kỳ – đây là nguồn tham khảo quan trọng khi chọn ngành nếu bạn có mục tiêu định cư.

Lựa Chọn Trường Đại Học Phù Hợp Ở Sydney

Ba Yếu Tố Cốt Lõi Cần Cân Nhắc

Mục tiêu nghề nghiệp dài hạn

  • Bạn muốn làm việc ở lĩnh vực nào?
  • Ngành đó mạnh ở trường nào?
  • Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp của trường trong ngành đó ra sao?

Ngân sách tổng thể 3–4 năm

  • Học phí (30.000–60.000 AUD/năm) + sinh hoạt (28.000–36.000 AUD/năm).
  • Tổng ngân sách toàn khóa có thể từ 1,2–2 tỷ VNĐ trở lên, tùy ngành và trường.

Khả năng học tập hiện tại

  • GPA THPT/ĐH và điểm IELTS hiện tại đang ở mức nào?
  • Bạn có cần pathway (Foundation, Diploma, tiếng Anh dự bị) không?

So Sánh Nhanh Các Nhóm Trường

Nhóm trường top (USYD, UNSW):

  • Ưu: ranking cao, thương hiệu mạnh, network rộng, nghiên cứu tốt.

  • Nhược: học phí cao, cạnh tranh đầu vào, áp lực học lớn.

Nhóm trường ứng dụng (UTS, Macquarie):

  • Ưu: định hướng nghề nghiệp rõ, gắn với doanh nghiệp, học phí “mềm” hơn Go8.

  • Nhược: về thương hiệu, chưa “nặng ký” bằng nhóm Go8, nhưng đang tăng rất nhanh.

Nhóm trường tiết kiệm chi phí (WSU…):

  • Ưu: học phí thấp hơn, chi phí sống vùng Western Sydney nhẹ hơn, phù hợp gia đình ngân sách tầm trung.

  • Nhược: ranking tổng thể không cao bằng, nhưng có một số ngành cụ thể rất ổn (Nursing, Education…).

Lộ trình du học Sydney 2026:

Tự đánh giá (tháng 1–3):
Chọn ngành ưu tiên, ước tính ngân sách, rà lại điểm học và tiếng Anh.

Nghiên cứu trường (tháng 4–6):
Lọc 3–5 trường, so sánh ngành, học phí, ranking, campus, cơ hội việc làm.

Chuẩn bị hồ sơ (tháng 7–9):
Thi IELTS, dịch – công chứng, viết personal statement (nếu cần), xin thư giới thiệu.

Nộp đơn & xin visa (tháng 10–12):
Nộp ứng tuyển, nhận offer/COE, nộp visa, đặt vé, sắp xếp nhà ở.

Kết Luận

Sydney là điểm đến lý tưởng cho du học sinh quốc tế với hệ thống các trường đại học đẳng cấp như The University of Sydney, UNSW, UTS, Macquarie University và Western Sydney University. Mỗi trường có thế mạnh khác nhau về chương trình đào tạo, môi trường học thuật, độ gắn kết với doanh nghiệp và cơ hội việc làm – định cư sau tốt nghiệp.

Chi phí du học tại Sydney không rẻ, với học phí phần lớn nằm trong khoảng 30.000–60.000 AUD/năm và chi phí sinh hoạt khoảng 28.000–36.000 AUD/năm, nhưng bù lại là chất lượng giáo dục, môi trường sống, mạng lưới quan hệ và cơ hội nghề nghiệp xứng đáng với khoản đầu tư.

Mục lục
Go to top
Lễ hội Du học & Học bổng tháng 1.2026

Đón đầu học bổng HOT lên đến 100% cho kỳ nhập học 2026. Cơ hội trò chuyện trực tiếp cùng đại diện 50+ trường Đại học hàng đầu Úc, Mỹ, Canada. Cập nhật chính sách du học mới nhất & lên lộ trình du học dành riêng cho bạn. Duy nhất tháng 1 này, hoàn toàn miễn phí. Đăng ký tham gia ngay!

Đăng ký tư vấn cùng ATS

Hãy để các Tư vấn viên của ATS giúp bạn tối ưu hóa lộ trình du học của bạn nhé!

Tên *
Tên là bắt buộc.
Họ *
Họ là bắt buộc.
Địa chỉ email *
Email không hợp lệ.
Số điện thoại *
Số điện thoại không hợp lệ.
Quốc gia bạn muốn du học *
Vui lòng chọn quốc gia.
Khi nào bạn dự định học? *
Vui lòng chọn thời gian học.
Văn phòng ATS gần nhất *
Vui lòng chọn văn phòng ATS.
Vai trò *
Vui lòng chọn vai trò.
Calendar Icon
Đặt lịch tư vấn

Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng

Zalo Icon
Liên hệ qua Zalo

ATS Official Account

Messenger Icon
Liên hệ qua Messenger

ATS Vietnam Official Account

Phone Icon
Gọi điện thoại

0898 3000 60

Đặt Lịch Tư Vấn

× Student Image

×

Học bổng A$15,000

The University of Western Australia

Mình không gặp nhiều khó khăn trong quá trình apply xin hoc bổng vì mình được chị Ngọc giúp đỡ rất là nhiều. Từ những thông tin về học bổng đến những giấy tờ cần chuẩn bị, mình đều được chị Ngọc hướng dẫn rất là kỹ càng, step-by-step, vì vậy mà quá trình xin học bổng diễn ra rất trơn tru.

Lương Gia Huy

Chương trình Bachelor of Engineering (Honours) - 3/2021

×