Bạn có biết rằng Tây Úc (Western Australia) sở hữu những trường đại học chất lượng cao với cơ sở vật chất hiện đại, chi phí sinh hoạt dễ thở và cơ hội nghề nghiệp rất mạnh ở các nhóm ngành “xương sống” như kỹ thuật, tài nguyên – khai thác, dầu khí? Thành phố Perth – trung tâm của Tây Úc – thường được nhắc đến như một nơi sạch sẽ, an toàn và đáng sống, phù hợp với sinh viên quốc tế muốn theo học chương trình chuẩn quốc tế nhưng không phải chịu mức cạnh tranh quá “ngợp” như Sydney hay Melbourne.
Dù đôi khi bị gắn mác “xa xôi”, các trường đại học ở Tây Úc lại nổi bật nhờ xếp hạng quốc tế tốt (UWA thường nằm trong nhóm top cao), chi phí sinh hoạt thấp hơn khoảng 15–20% so với Sydney/Melbourne, thế mạnh ngành nghề gắn với thị trường lao động địa phương (kỹ thuật, dầu khí, khai thác, công nghiệp), mức độ cạnh tranh đầu vào và thị trường việc làm “dễ thở” hơn cho sinh viên Việt Nam, đồng thời chất lượng đào tạo vẫn đạt chuẩn quốc tế.
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ bức tranh toàn diện: 4 trường đại học chính ở Tây Úc (thông tin chi tiết từng trường), so sánh xếp hạng – ngành học – học phí – điều kiện đầu vào, lợi ích khi học tại Tây Úc so với các thành phố lớn, chi phí sinh hoạt và cơ hội việc làm, kinh nghiệm thực tế từ sinh viên Việt Nam, pathway và yêu cầu visa, cùng phần Q&A/FAQ để bạn ra quyết định nhanh hơn.

Dù đôi khi bị gắn mác “xa xôi”, các trường đại học ở Tây Úc lại nổi bật nhờ xếp hạng quốc tế tốt
Vị Trí Địa Lý & Kinh Tế
Tây Úc chiếm khoảng 1/3 diện tích nước Úc nhưng dân số chỉ khoảng 2,6 triệu người. Perth – nơi tập trung hơn 90% dân số của bang – thường mang lại cảm giác yên tĩnh, sạch sẽ và an toàn hơn so với các đô thị đông đúc như Sydney/Melbourne, từ đó giúp sinh viên có môi trường học tập ít xao nhãng hơn.
Về kinh tế, Tây Úc là khu vực nổi bật nhờ công nghiệp tài nguyên (dầu khí, khoáng sản, sắt, đất hiếm). Chính vì vậy, nhu cầu nhân lực ở nhóm ngành kỹ thuật và khoa học ứng dụng thường cao, mức lương trung bình ở nhiều vị trí kỹ thuật có thể hấp dẫn hơn, và thị trường việc làm có tính “chọn đúng ngành là có cơ hội” rõ rệt.
Chi Phí Sống Thấp Hơn
Dưới đây là so sánh chi phí cơ bản giữa Perth, Sydney và Melbourne (mang tính tham khảo, thay đổi theo khu vực và thời điểm):
| Chi Phí | Perth | Sydney | Melbourne | Chênh Lệch |
|---|---|---|---|---|
| Thuê phòng chung | 150–250 AUD/tuần | 200–300 AUD/tuần | 180–280 AUD/tuần | -25% đến -30% |
| Ăn uống | 350–500 AUD/tháng | 450–650 AUD/tháng | 400–600 AUD/tháng | -20% đến -25% |
| Đi lại (xe bus) | 130 AUD/tháng | 170 AUD/tháng | 160 AUD/tháng | -25% |
| Tổng/Tháng | 1,200–1,800 AUD | 1,600–2,200 AUD | 1,400–2,000 AUD | -15% đến -20% |
Nếu tính theo năm, học tại Perth thay vì Sydney có thể giúp bạn tiết kiệm khoảng 4,800–8,000 AUD/năm (tương đương khoảng 75–130 triệu VNĐ, tùy tỷ giá và lối sống).
Cơ Hội Việc Làm & Định Cư
Tây Úc thường được đánh giá là “ít cạnh tranh hơn” trong bức tranh tay nghề (skilled migration) so với NSW/VIC. Lý do là bang có nhu cầu thu hút nhân lực, danh sách nhóm nghề thiếu hụt tương đối rộng (đặc biệt các mảng kỹ thuật, y tế, xây dựng), và các diện bảo lãnh bang như visa 190/491 thường được quan tâm vì phù hợp mục tiêu bổ sung lao động.
Nếu bạn học các nhóm ngành như IT, kỹ thuật, điều dưỡng, cơ hội xây dựng lộ trình PR có thể thuận lợi hơn nhờ sự kết hợp giữa nhu cầu nhân lực của bang và định hướng nghề nghiệp rõ ràng. Đồng thời, thị trường Perth có các doanh nghiệp lớn trong lĩnh vực tài nguyên – năng lượng, tạo thêm cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên học đúng ngành.

Tây Úc thường được đánh giá là “ít cạnh tranh hơn” trong bức tranh tay nghề (skilled migration) so với NSW/VIC
Thông Tin Cơ Bản
| Tiêu Chí | Chi Tiết |
|---|---|
| Thành Lập | 1911 |
| Xếp Hạng Thế Giới | #72 (QS 2024) |
| Xếp Hạng Úc | #6 |
| Sinh Viên | ~44,000 (quốc tế: ~30%) |
| Địa Điểm | Crawley, Perth |
| Thế Mạnh | Khoa học, Kỹ thuật, Y học, Kinh tế |
Ngành Học Nổi Bật
UWA thường được nhắc đến nhiều ở các nhóm ngành có thứ hạng cao như Engineering & Technology, Law, Medicine, Business & Economics, Earth & Marine Sciences. Với sinh viên Việt Nam, các ngành phổ biến hay được lựa chọn gồm Computing & IT, Mining Engineering, Civil Engineering, Petroleum Engineering, Business Administration và Health Sciences.
Học Phí
| Bậc Học | Ngành | Học Phí/Năm |
|---|---|---|
| Bachelor | Nghệ thuật, Kinh tế | 22,000–28,000 AUD |
| Bachelor | Kỹ thuật, Khoa học | 30,000–40,000 AUD |
| Master | Kinh tế, IT | 25,000–35,000 AUD |
| Master | Kỹ thuật, Y | 30,000–45,000 AUD |
| PhD | Bất kỳ ngành | 16,000–22,000 AUD |
Cơ Sở Vật Chất & Dịch Vụ Sinh Viên
UWA được đánh giá cao nhờ khuôn viên đẹp và hệ thống hỗ trợ học tập bài bản. Trường có thư viện lớn, nhiều không gian học tập, dịch vụ hỗ trợ như tutoring, writing center, hệ thống câu lạc bộ – hoạt động sinh viên đa dạng. Ký túc xá có số lượng chỗ tương đối lớn, chi phí thường dao động khoảng 180–350 AUD/tuần tùy loại phòng và gói dịch vụ.
Điều Kiện Vào Học
Với bậc Bachelor, yêu cầu tiếng Anh phổ biến thường là IELTS 6.5 (các kỹ năng từ 6.0 trở lên) hoặc tương đương, đi kèm điều kiện học thuật theo ngành. Một số ngành có thể yêu cầu bài kiểm tra riêng (ví dụ UCAT cho một số chương trình Y, hoặc bài test/tiêu chí tương đương với các nhóm ngành đặc thù).
Bậc Master thường yêu cầu IELTS 6.5–7.0 tùy ngành, có bằng cử nhân liên quan và GPA theo yêu cầu từng chương trình.
Về pathway, nếu IELTS 5.5 bạn có thể đi theo lộ trình Foundation khoảng 1 năm rồi vào Bachelor. Nếu IELTS 4.5–5.0, nhiều trường gợi ý học ELICOS 20–30 tuần trước khi vào Foundation/Bachelor (tùy điểm và điều kiện cụ thể).
Điểm Nổi Bật
UWA thường được định vị trong nhóm top 1% trường đại học toàn cầu, có học bổng đa dạng và mạng lưới cựu sinh viên mạnh, đặc biệt hữu ích nếu bạn hướng đến các doanh nghiệp lớn hoặc muốn xây dựng kết nối nghề nghiệp dài hạn tại Perth.

UWA thường được nhắc đến nhiều ở các nhóm ngành có thứ hạng cao như Engineering & Technology, Law, Medicine, Business & Economics, Earth & Marine Sciences
Thông Tin Cơ Bản
| Tiêu Chí | Chi Tiết |
|---|---|
| Thành Lập | 1966 |
| Xếp Hạng Thế Giới | #193 (QS 2024) |
| Xếp Hạng Úc | #13 |
| Sinh Viên | ~58,000 (quốc tế: ~40%) |
| Địa Điểm | Bentley, Perth |
| Thế Mạnh | Kỹ thuật, IT, Business, ngành học ứng dụng |
Ngành Học Nổi Bật
Curtin được đánh giá cao ở các nhóm Engineering, Accounting & Finance, Business, Computer Science. Nhiều sinh viên Việt Nam chọn Curtin vì đây là lựa chọn cân bằng: trường mạnh về IT/Computing và các ngành ứng dụng, học phí thường “mềm” hơn so với UWA, đồng thời có thế mạnh kết nối doanh nghiệp và cơ hội internship trong các mảng kỹ thuật – năng lượng – công nghiệp tại Perth.
Học Phí
| Bậc Học | Ngành | Học Phí/Năm |
|---|---|---|
| Bachelor | Kinh tế, Kinh doanh | 20,000–26,000 AUD |
| Bachelor | Kỹ thuật, IT | 28,000–38,000 AUD |
| Master | Kinh tế, IT | 22,000–30,000 AUD |
| Master | Kỹ thuật | 28,000–40,000 AUD |
| Diploma | IT, Business | 16,000–22,000 AUD |
So với UWA, Curtin thường thấp hơn khoảng 3,000–8,000 AUD/năm tùy chương trình và thời điểm.
Cơ Sở Vật Chất
Curtin nổi bật ở hệ thống campus hiện đại và các phòng lab, không gian học tập phục vụ cho đào tạo ứng dụng. Trường có ký túc xá với mức giá tham khảo khoảng 200–350 AUD/tuần tùy loại phòng; thư viện và khu học nhóm thường mở rộng thời gian phục vụ; các tiện ích thể thao và dịch vụ sinh viên tương đối đầy đủ.
Điểm Nổi Bật
Curtin hợp với người thích học “đi đôi làm”: chương trình có nhiều project/lab, trường có kết nối doanh nghiệp để hỗ trợ internship. Ngoài ra, pathway thường linh hoạt hơn, một số lộ trình có thể chấp nhận IELTS khoảng 5.0 để vào Foundation (tùy chương trình), kèm hệ thống mentoring, tutoring, writing support hỗ trợ sinh viên quốc tế.

Nhiều sinh viên Việt Nam chọn Curtin vì đây là lựa chọn cân bằng: trường mạnh về IT/Computing và các ngành ứng dụng
Thông Tin Cơ Bản
| Tiêu Chí | Chi Tiết |
|---|---|
| Thành Lập | 1973 |
| Xếp Hạng Thế Giới | #414 (QS 2024) |
| Xếp Hạng Úc | #26 |
| Sinh Viên | ~42,000 (quốc tế: ~35%) |
| Địa Điểm | Murdoch, South Perth |
| Thế Mạnh | Veterinary, Business, IT, Environmental Science |
Ngành Học Nổi Bật
Murdoch thường được nhắc đến nhiều nhất với Veterinary Science (điểm mạnh “đặc sản”), bên cạnh Education, Business và Environmental Science. Trường có định hướng đào tạo thực tế, đặc biệt phù hợp với người muốn theo ngành niche như veterinary/animal science, môi trường, biển – sinh học, hoặc các chương trình ứng dụng gắn với thực hành.
Học Phí
| Bậc Học | Ngành | Học Phí/Năm |
|---|---|---|
| Bachelor | Kinh tế, IT, Kinh doanh | 18,000–24,000 AUD |
| Bachelor | Khoa học, Veterinary | 25,000–35,000 AUD |
| Master | Business, IT | 20,000–28,000 AUD |
| Master | Veterinary | 28,000–38,000 AUD |
Murdoch thường được xem là lựa chọn “dễ thở” hơn về ngân sách trong nhóm 4 trường, đặc biệt nếu bạn chọn các chương trình phù hợp học phí và có học bổng.
Cơ Sở Vật Chất
Murdoch có khuôn viên xanh và tương đối yên tĩnh, tạo môi trường học tập tập trung. Với nhóm ngành thú y, trường có hệ thống farm/animal clinic phục vụ thực hành. Ký túc xá thường có mức giá tham khảo khoảng 180–300 AUD/tuần; thư viện và không gian học nhóm thường hoạt động linh hoạt.
Điểm Nổi Bật
Nếu bạn đặt mục tiêu Veterinary hoặc ngành học chuyên sâu ít trường mạnh, Murdoch là một lựa chọn đáng cân nhắc. Trường cũng phù hợp với sinh viên thích môi trường thân thiện, giáo viên dễ tiếp cận và chương trình thiên về ứng dụng.

Trường có định hướng đào tạo thực tế, đặc biệt phù hợp với người muốn theo ngành niche như veterinary/animal science
Thông Tin Cơ Bản
| Tiêu Chí | Chi Tiết |
|---|---|
| Thành Lập | 1991 |
| Xếp Hạng Thế Giới | #600–650 |
| Xếp Hạng Úc | #35 |
| Sinh Viên | ~35,000 (quốc tế: ~30%) |
| Địa Điểm | Joondalup, Perth |
| Thế Mạnh | Education, Nursing, Business, IT |
Ngành Học Nổi Bật
ECU nổi bật ở Nursing/Healthcare và Education, đồng thời có các chương trình Business/Computing theo hướng thực hành. Với sinh viên Việt Nam, ECU thường hấp dẫn nhờ học phí thấp hơn, pathway dễ tiếp cận hơn và học bổng phổ biến ở mức 15–25% học phí (tùy kỳ, tùy tiêu chí).
Học Phí
| Bậc Học | Ngành | Học Phí/Năm |
|---|---|---|
| Bachelor | Business, IT | 17,000–22,000 AUD |
| Bachelor | Nursing, Health | 20,000–28,000 AUD |
| Master | Business | 18,000–24,000 AUD |
| Master | Nursing | 22,000–30,000 AUD |
ECU thường có học bổng 15–25% học phí cho sinh viên Việt Nam có hồ sơ tốt (điểm và điều kiện cụ thể tùy chương trình).
Cơ Sở Vật Chất
Campus Joondalup có không gian xanh, các phòng lab/clinic phục vụ khối Nursing & Health. Ký túc xá thường có mức giá tham khảo khoảng 150–280 AUD/tuần (tùy loại phòng). Trường có learning center, thư viện phục vụ học tập và các hoạt động thể thao – sinh viên.
Điểm Nổi Bật
ECU phù hợp với người ưu tiên ngành Nursing/Health để tăng cơ hội việc làm, đồng thời muốn tối ưu chi phí. Pathway linh hoạt, hệ thống hỗ trợ sinh viên khá thực tế, và học bổng là điểm cộng quan trọng.

ECU nổi bật ở Nursing/Healthcare và Education, đồng thời có các chương trình Business/Computing theo hướng thực hành
| Tiêu Chí | UWA | Curtin | Murdoch | ECU |
|---|---|---|---|---|
| Ranking Thế Giới | #72 | #193 | #414 | #600+ |
| Ranking Úc | #6 | #13 | #26 | #35 |
| Học Phí Bachelor/Năm | 22–40k | 20–38k | 18–35k | 17–28k |
| Học Phí Master/Năm | 25–45k | 22–40k | 20–38k | 18–30k |
| Điểm Mạnh | Research, Y học | Kỹ thuật, IT | Veterinary, Applied | Nursing, Học bổng |
| Sinh Viên Quốc Tế % | 30% | 40% | 35% | 30% |
| Hỗ Trợ Sinh Viên | Rất tốt | Tốt | Rất tốt | Tốt |
| Cơ Hội Internship | Cao | Rất cao | Trung bình | Trung bình |
| Học Bổng | 20–100% | 15–50% | 10–30% | 15–25% |
| Pathway Options | Foundation, Diploma | Foundation, Diploma, ELICOS | ELICOS | ELICOS |
| Phù Hợp Với | Toàn ngành | Kỹ thuật, IT | Veterinary, Niche | Nursing, ngân sách thấp |
1. Chi Phí Sinh Hoạt Thấp
| Chi Phí | Perth (Tây Úc) | Sydney | Melbourne | Tiết Kiệm |
|---|---|---|---|---|
| Thuê phòng/tuần | 150–250 AUD | 200–300 AUD | 180–280 AUD | -20% đến -30% |
| Ăn uống/tháng | 350–500 AUD | 450–650 AUD | 400–600 AUD | -20% đến -25% |
| Đi lại/tháng | 130 AUD | 170 AUD | 160 AUD | -25% |
| Giải trí/tháng | 200–300 AUD | 300–500 AUD | 250–400 AUD | -30% |
| Tổng/Tháng | 1,200–1,800 AUD | 1,600–2,200 AUD | 1,400–2,000 AUD | -15% đến -20% |
| Tổng/Năm (12 tháng) | 14,400–21,600 AUD | 19,200–26,400 AUD | 16,800–24,000 AUD | -4,800–8,000 AUD |
Về mặt tài chính, mức tiết kiệm 4,800–8,000 AUD/năm là một lợi thế rõ rệt, đặc biệt với gia đình muốn tối ưu ngân sách nhưng vẫn giữ mục tiêu chất lượng học tập.
2. Ít Cạnh Tranh Với Sinh Viên Quốc Tế
Tại Sydney và Melbourne, mật độ sinh viên quốc tế cao khiến lớp học đông hơn, thị trường việc làm part-time/work experience cạnh tranh hơn và đôi khi sinh viên Việt Nam dễ “ở trong vòng tròn người Việt” nên hòa nhập chậm. Ngược lại, Perth thường ít sinh viên Việt Nam hơn, lớp học có thể dễ kết nối hơn, cơ hội tham gia networking/hoạt động địa phương cũng “dễ chen chân” hơn.
3. Cơ Hội Việc Làm & Networking
Tây Úc mạnh ở các nhóm ngành kỹ thuật (mining, petroleum, civil), IT & computing, healthcare/nursing, earth sciences & geology. Thị trường nhỏ hơn đồng nghĩa networking đôi khi thuận lợi hơn vì khoảng cách giữa “nhà trường – doanh nghiệp – cộng đồng nghề” gần hơn. Nếu học đúng ngành thiếu hụt, bạn có thể tối ưu cơ hội internship và lộ trình việc làm sau tốt nghiệp.
4. Định Cư (PR) Dễ Hơn
WA thường được nhắc đến với danh sách nghề thiếu hụt ở các nhóm như software/IT support, civil/mining/petroleum engineering, registered nurse/midwife, accounting… Lợi thế thường nằm ở cơ hội state sponsorship 190/491 và mặt bằng cạnh tranh thấp hơn so với NSW/VIC. Tuy nhiên, lộ trình PR vẫn phụ thuộc hồ sơ cá nhân, điểm số, nghề, kinh nghiệm và chính sách từng thời điểm.

Tây Úc mạnh ở các nhóm ngành kỹ thuật (mining, petroleum, civil), IT & computing, healthcare/nursing, earth sciences & geology
Chi Phí Học Tập
Bachelor Programs (tham khảo): UWA 22,000–40,000 AUD; Curtin 20,000–38,000 AUD; Murdoch 18,000–35,000 AUD; ECU 17,000–28,000 AUD.
Master Programs (tham khảo): UWA 25,000–45,000 AUD; Curtin 22,000–40,000 AUD; Murdoch 20,000–38,000 AUD; ECU 18,000–30,000 AUD.
Chi Phí Sinh Hoạt (Tháng)
| Hạng Mục | Chi Phí (AUD/Tháng) |
|---|---|
| Thuê phòng (share) | 150–250 |
| Ăn uống | 350–500 |
| Đi lại (xe bus) | 80–130 |
| Internet & điện thoại | 50–80 |
| Giải trí, mua sắm | 200–300 |
| Tổng Cộng | 830–1,260 AUD |
Tổng 12 tháng thường rơi vào khoảng 9,960–15,120 AUD (tương đương khoảng 160–240 triệu VNĐ, tùy tỷ giá).
Bảng Tính Tổng Chi Phí 1 Năm
| Chương Trình | Học Phí (Thấp) | Học Phí (Cao) | Sinh Hoạt | Tổng Chi Phí |
|---|---|---|---|---|
| ECU Bachelor | 17,000 | 28,000 | 12,000 | 29,000–40,000 AUD |
| Murdoch Bachelor | 18,000 | 35,000 | 12,000 | 30,000–47,000 AUD |
| Curtin Bachelor | 20,000 | 38,000 | 12,000 | 32,000–50,000 AUD |
| UWA Bachelor | 22,000 | 40,000 | 12,000 | 34,000–52,000 AUD |
Quy đổi VNĐ thường khoảng 460–830 triệu VNĐ/năm (tùy tỷ giá và cấu trúc chi phí thực tế).
Học bổng là đòn bẩy quan trọng: UWA có thể dao động 20–100% học phí tùy học lực; Curtin thường 15–50%; Murdoch khoảng 10–30%; ECU phổ biến 15–25% cho sinh viên Việt Nam có hồ sơ tốt.
Về làm thêm, sinh viên theo visa thường được phép làm tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần trong kỳ học và không giới hạn trong kỳ nghỉ (theo khung thông tin bài viết bạn đưa). Với mức lương tối thiểu khoảng 23–24 AUD/giờ, nhiều bạn có thể tạo nguồn thu 1,800–2,000 AUD/tháng để hỗ trợ một phần sinh hoạt (mức độ tùy ca làm, thời điểm, năng lực và tính ổn định công việc).
Ngoài ra, cách “sống như người bản địa” giúp tiết kiệm đáng kể: share room giảm 30–40% so với thuê riêng, tự nấu ăn tiết kiệm hơn ăn ngoài, và dùng vé tháng/public transport pass để tối ưu chi phí đi lại.
Nhiều bạn loại Perth chỉ vì nghĩ thành phố xa và dễ cô đơn. Thực tế Perth là đô thị hiện đại, có cộng đồng sinh viên quốc tế và nhiều hoạt động giải trí – thể thao – biển, đồng thời lại có lợi thế học tập tập trung hơn. Ở chiều ngược lại, Sydney/Melbourne đông sinh viên Việt và quốc tế hơn nên đôi khi khó nổi bật khi xin work experience nếu bạn chưa có chiến lược.
Xếp hạng là một tiêu chí quan trọng, nhưng không nên là tiêu chí duy nhất. Nếu bạn học kỹ thuật thiên về ứng dụng, Curtin có thể phù hợp hơn. Nếu mục tiêu là Nursing, ECU thường là lựa chọn hợp lý hơn về chi phí – học bổng – định hướng thực hành. Nếu theo Veterinary, Murdoch lại là lựa chọn nổi bật. Nói cách khác, ngành học và mục tiêu nghề nghiệp mới là “trục chính” của quyết định.
Không ít bạn mặc định học bổng khó nên bỏ qua, trong khi ECU và Curtin thường có suất 15–25% cho hồ sơ tốt, UWA cũng có các mức cao hơn tùy thành tích. Chỉ cần chuẩn bị hồ sơ học thuật ổn, nộp đúng hạn và trình bày mục tiêu rõ ràng, cơ hội tiết kiệm 4,000–8,000 AUD/năm là hoàn toàn đáng để thử.

Không ít bạn mặc định học bổng khó nên bỏ qua, trong khi ECU và Curtin thường có suất 15–25% cho hồ sơ tốt
| Yêu Cầu | Chi Tiết |
|---|---|
| Tiếng Anh | IELTS 6.5 (all skills ≥ 6.0) hoặc tương đương |
| Học Lực | Bằng tốt nghiệp THPT, GPA 3.0/4.0 trở lên |
| Test Đặc Biệt | Một số ngành cần (Y: UCAT, Luật: LSAT) |
| UCAS/SAT | Một số trường chấp nhận SAT/ACT |
Pathway (Nếu Chưa Đủ Điều Kiện): Nếu IELTS khoảng 5.5, bạn có thể học Foundation 1 năm rồi vào Bachelor. Nếu IELTS 4.5–5.0, bạn thường cần học ELICOS 20–30 tuần trước khi vào Foundation (tùy yêu cầu từng trường/chương trình).
| Yêu Cầu | Chi Tiết |
|---|---|
| Tiếng Anh | IELTS 6.5–7.0 (tùy ngành) |
| Bằng Cấp | Bachelor degree liên quan |
| Học Lực | GPA 3.0/4.0 từ 3 năm học cuối |
| Work Experience | Một số ngành cần (MBA có thể yêu cầu 3–5 năm kinh nghiệm) |
Giai đoạn chuẩn bị (thường rơi vào tháng 1–2 theo timeline mẫu) bạn cần chốt ngành và trường, hoàn thiện chứng chỉ tiếng Anh và chuẩn bị hồ sơ học thuật (bảng điểm, bằng cấp, thư giới thiệu nếu chương trình yêu cầu). Tiếp theo, giai đoạn nộp đơn (thường tháng 3–4) bạn nộp online trên website trường, tải hồ sơ lên, chuẩn bị personal statement nếu có, và đóng phí application khoảng 50–100 AUD tùy trường.
Sau khi nộp, thời gian chờ kết quả phổ biến khoảng 4–6 tuần. Nếu đạt, bạn nhận Offer Letter (có thể conditional hoặc unconditional). Khi xác nhận nhập học, bạn thường cần đóng deposit khoảng 5,000–10,000 AUD (tùy trường) để nhận CoE (Confirmation of Enrolment).
Giai đoạn xin visa thường bắt đầu sau khi có CoE. Bạn chuẩn bị hồ sơ, tài chính (bài viết gợi ý khoảng 35,000–50,000 AUD cho 1 năm theo kế hoạch), khám sức khỏe theo yêu cầu và nộp visa online. Thời gian xét visa có thể dao động theo từng thời điểm. Sau khi visa được duyệt, bạn tiến hành đặt vé, sắp xếp chỗ ở (homestay/on-campus), mua bảo hiểm và chuẩn bị nhập học (nhiều khóa bắt đầu khoảng tháng 2–3).
Tôi Nên Chọn Trường Nào?
| Mục Tiêu | Nên Chọn | Lý Do |
|---|---|---|
| Ranking cao nhất | UWA | Top 72 thế giới (QS 2024) |
| Kỹ thuật tốt | Curtin | Cơ hội internship, định hướng applied |
| Veterinary | Murdoch | Thế mạnh nổi bật, có farm thực hành |
| Nursing | ECU | Nhu cầu cao, học bổng phổ biến |
| Ngân sách thấp | ECU | Học phí và học bổng tối ưu |
| Cân bằng tốt | Curtin | Ranking ổn, chi phí hợp lý |
Perth An Toàn Không?
Perth thường được đánh giá là thành phố an toàn và dễ sống, đặc biệt ở các khu vực sinh viên. Tuy vậy, như bất kỳ nơi nào, bạn vẫn cần tuân thủ các nguyên tắc an toàn cá nhân, chọn chỗ ở phù hợp và tránh di chuyển một mình ở nơi vắng vào ban đêm.
Dễ Tìm Việc Làm Ở Perth Không?
Perth là thị trường nhỏ hơn nhưng nhu cầu nhân lực ở các nhóm ngành thiếu hụt khá rõ, đồng thời mức cạnh tranh có thể thấp hơn. Cơ hội thường tốt hơn nếu bạn học đúng ngành đang cần và chủ động networking từ sớm (tham gia sự kiện nghề nghiệp, career fair, thực tập, dự án).
Có Nhiều Người Việt Ở Perth Không?
So với Sydney/Melbourne, cộng đồng sinh viên Việt tại Perth thường ít hơn, nhưng vẫn có các nhóm cộng đồng và hội sinh viên để hỗ trợ hòa nhập. Nhiều bạn coi đây là lợi thế vì dễ luyện tiếng Anh và kết bạn bản địa hơn.
Nên Đi Perth Khi Nào?
Thời điểm nhập học phổ biến là tháng 2 (Semester 1) và tháng 7 (Semester 2). Nếu bạn muốn bắt nhịp tốt, kỳ tháng 2 thường thuận lợi vì là đầu năm học, dễ hòa nhập và sắp xếp kế hoạch học tập ngay từ đầu.
Sau Tốt Nghiệp Thì Sao?
Bài viết bạn cung cấp nêu visa 485 (Temporary Graduate) theo bậc học với thời hạn tham khảo: Bachelor 2–3 năm, Master 2–3 năm, PhD 3 năm. Lộ trình PR thường được nhắc đến theo các hướng như visa 189 (đủ điểm và ngành phù hợp), visa 190/491 (bảo lãnh bang), hoặc employer sponsorship 186/482 nếu được doanh nghiệp tài trợ. Lưu ý chính sách visa có thể thay đổi theo thời điểm, nên cần kiểm tra nguồn chính thức khi chuẩn bị hồ sơ.
Tây Úc không phải là “ngoại ô” theo nghĩa tiêu cực, mà là một lựa chọn du học đôi khi bị đánh giá thấp so với tiềm năng thật sự. Với chi phí hợp lý, chất lượng đào tạo tốt và thị trường cơ hội mạnh ở nhiều ngành ứng dụng, Perth và các trường đại học ở Tây Úc hoàn toàn có thể trở thành điểm đến chiến lược cho kế hoạch học tập – nghề nghiệp dài hạn của bạn.
Dù bạn chọn UWA, Curtin, Murdoch hay ECU, điều quan trọng là chọn đúng ngành, đúng mục tiêu và có kế hoạch học bổng – hồ sơ – việc làm rõ ràng ngay từ đầu.
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account