Các trường đại học tại Nam Úc đang trở thành lựa chọn hấp dẫn cho sinh viên quốc tế nhờ chất lượng đào tạo nổi bật, chi phí sinh hoạt dễ chịu và môi trường học tập an toàn, thân thiện. Thủ phủ Adelaide được mệnh danh là "thành phố của giáo dục", quy tụ nhiều trường đại học hàng đầu, chương trình gắn liền thực tiễn và cơ hội việc làm cho sinh viên. Với ưu điểm là bang có chính sách hỗ trợ quốc tế tốt và cộng đồng du học sinh đông đảo, Nam Úc mang đến môi trường lý tưởng để học tập, trải nghiệm và phát triển nghề nghiệp.
Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết các trường đại học tiêu biểu tại Nam Úc, thế mạnh đào tạo và lý do khu vực này ngày càng được nhiều du học sinh lựa chọn.
1. Tại sao nên chọn Nam Úc để du học?
Nam Úc (South Australia) đang trở thành điểm đến du học được nhiều sinh viên Việt Nam lựa chọn, không chỉ vì chất lượng giáo dục mà còn nhờ những lợi thế vượt trội về chi phí, môi trường sống và cơ hội định cư.
1.1. Vị trí địa lý và khí hậu lý tưởng
Adelaide - thủ phủ của Nam Úc - nằm ở vị trí trung tâm miền nam nước Úc, với khí hậu Địa Trung Hải ôn hòa quanh năm. Nhiệt độ trung bình dao động khoảng 15–29°C, không quá nóng như một số khu vực miền Bắc hay quá lạnh như miền Nam nước Úc.
Thành phố được bao quanh bởi công viên xanh mát, có bãi biển đẹp chỉ cách trung tâm khoảng 20–25 phút lái xe hoặc tàu điện. Bạn có thể tận hưởng cuộc sống cân bằng giữa học tập và giải trí trong môi trường trong lành, ít ô nhiễm, nhịp sống không quá hối hả.
1.2. Chi phí sinh hoạt hợp lý hơn các thành phố lớn
Đây là một trong những lợi thế lớn nhất khi bạn chọn các trường đại học ở Nam Úc, đặc biệt là tại Adelaide. Nhiều khảo sát và trang thông tin du học cho thấy chi phí sinh hoạt ở Adelaide thường thấp hơn khoảng 10–20% so với Sydney và Melbourne, tùy theo phong cách sống.
So sánh chi phí sinh hoạt hàng tháng (AUD – ước tính tham khảo):
| Hạng mục |
Adelaide |
Sydney |
Melbourne |
Brisbane |
| Thuê nhà (1 phòng) |
800–1,200 |
1,500–2,200 |
1,300–2,000 |
1,100–1,600 |
| Ăn uống |
400–600 |
600–800 |
550–750 |
500–700 |
| Giao thông |
100–150 |
150–200 |
130–180 |
120–170 |
| Tiện ích & Internet |
150–200 |
200–250 |
180–230 |
170–220 |
| Tổng cộng |
1,450–2,150 |
2,450–3,450 |
2,160–3,160 |
1,890–2,690 |
Đây là mức chi phí ước tính, chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian, tỉ giá, khu vực và phong cách sống.
1.3. Chính sách Regional – lợi thế lớn cho định cư
Nam Úc (bao gồm cả Adelaide) hiện được xếp vào khu vực Regional Australia cho mục đích định cư tay nghề. Điều này mang lại nhiều ưu đãi:
- Có thể được cộng thêm 5 điểm trong hệ thống tính điểm định cư nếu bạn đáp ứng điều kiện học tập và sinh sống tại khu vực regional trong thời gian quy định.
- Nhiều ngành nghề tại Nam Úc nằm trong danh sách thiếu hụt nhân lực, tạo điều kiện thuận lợi hơn khi xin các loại visa tay nghề như 190 hoặc 491.
- Bang Nam Úc có danh sách nghề ưu tiên riêng (State Nomination List), cập nhật thường xuyên. Đây là lợi thế rõ rệt cho sinh viên có kế hoạch ở lại làm việc sau khi tốt nghiệp.
Chính sách định cư có thể thay đổi theo từng giai đoạn, vì vậy bạn cần cập nhật thông tin từ website của Chính phủ Úc và Chính quyền Nam Úc trước khi lên kế hoạch dài hạn.
1.4. Môi trường an toàn và văn hóa sôi động
Adelaide nhiều năm liền được xếp trong nhóm các thành phố đáng sống và an toàn hàng đầu thế giới. Tỷ lệ tội phạm tương đối thấp, người dân thân thiện và cộng đồng người Việt khá đông giúp bạn dễ dàng hòa nhập.
Thành phố còn nổi tiếng với các lễ hội văn hóa, nghệ thuật mang tầm quốc tế như:
- Adelaide Fringe Festival – một trong những lễ hội nghệ thuật lớn nhất thế giới.
- WOMADelaide – lễ hội âm nhạc và nghệ thuật đa văn hóa.
- Tasting Australia – lễ hội ẩm thực hấp dẫn với sự tham gia của nhiều đầu bếp tên tuổi.
Bạn không chỉ được học mà còn có rất nhiều cơ hội trải nghiệm văn hóa, kết bạn và phát triển kỹ năng mềm.
1.5. Chất lượng giáo dục hàng đầu
Các trường đại học ở Nam Úc đều nằm trong nhóm đại học có uy tín cao trên thế giới, với chương trình đào tạo gắn liền thực tiễn, cơ sở vật chất hiện đại, môi trường học thuật quốc tế và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.
Nhiều chương trình học được kiểm định bởi các tổ chức quốc tế uy tín (như AACSB, EQUIS, AMBA cho khối Business; các tổ chức nghề nghiệp chuyên ngành cho Kỹ thuật, IT, Y tế…), giúp bằng cấp của bạn được công nhận rộng rãi tại nhiều quốc gia.

Du học Nam Úc đang được rất nhiều du học sinh lựa chọn vì học phí "dễ thở" cùng các trường đại học chất lượng cao
2. Các trường đại học ở Nam Úc nổi bật bạn nên biết
2.1 Adelaide University: Thành viên Group of Eight danh giá
Adelaide University là trường đại học mới được thành lập từ sự sáp nhập giữa University of Adelaide và University of South Australia, bắt đầu tuyển sinh và vận hành từ năm 2026. Trường tiếp tục kế thừa vị thế của University of Adelaide – một thành viên của Group of Eight (Go8), nhóm 8 đại học nghiên cứu hàng đầu nước Úc, đồng thời kết hợp thế mạnh thực tiễn và ứng dụng của UniSA.
Ngay từ QS Rankings 2026, Adelaide University được xếp khoảng top 80–90 thế giới, cho thấy uy tín và chất lượng học thuật vượt trội trong khu vực và toàn cầu.
Ngành học thế mạnh tại Adelaide University:
- Nha khoa, Sức khỏe răng miệng
- Khoa học máy tính, Trí tuệ nhân tạo, An ninh mạng
- Kỹ thuật (Khai khoáng, Dầu khí, Cơ khí, Điện – Điện tử)
- Y khoa & Khoa học sức khỏe
- Nông nghiệp, Môi trường & Khoa học đất
- Kinh doanh, Tài chính, Kế toán
Học phí tham khảo (2025–2026):
- Đa số chương trình Bachelor & Master: 38,000–50,000+ AUD/năm
- Các ngành Y, Nha khoa, Dược, Kỹ thuật cao cấp: cao hơn mức trung bình
Điểm nổi bật:
- Thừa hưởng cơ sở vật chất nghiên cứu mạnh của University of Adelaide và hệ thống campus rộng khắp của UniSA.
- Tiếp tục duy trì 5 Nobel Laureates từ University of Adelaide – một trong những thành tựu nổi bật nhất tại Nam Úc.
- Mạng lưới đối tác doanh nghiệp, viện nghiên cứu và cơ hội thực tập mở rộng nhờ mô hình mới.

Đại học Adelaide thừa hưởng cơ sở vật chất nghiên cứu mạnh của University of Adelaide và hệ thống campus rộng khắp của UniSA
2.2 Flinders University: Thế mạnh nghiên cứu ứng dụng và Y khoa
Flinders University thường được xếp trong top 300 đại học hàng đầu thế giới (tuỳ bảng xếp hạng và năm). Trường có thế mạnh lớn về nghiên cứu ứng dụng, đặc biệt trong các lĩnh vực Y khoa, sức khỏe, khoa học xã hội và môi trường.
Campus chính – Bedford Park rộng khoảng 180 hecta, sở hữu tầm nhìn hướng ra biển và thành phố, cách trung tâm Adelaide khoảng 20 phút lái xe.
Ngành học nổi bật tại Flinders:
- Y khoa và khoa học sức khỏe
- Điều dưỡng
- Tâm lý học
- Công tác xã hội, khoa học xã hội
- Khoa học môi trường, sinh học biển
- Công nghệ, kỹ thuật và IT ứng dụng
Học phí tham khảo:
- Khoảng 32,000–45,000 AUD/năm, các ngành Y, Điều dưỡng, Health có thể cao hơn.
Flinders có tỷ lệ sinh viên quốc tế khoảng 20–25%, tạo môi trường đa văn hóa lý tưởng.

Flinders hỗ trợ sinh viên quốc tế khá mạnh, từ hỗ trợ học thuật, kỹ năng đến định hướng nghề nghiệp
2.3 Các tổ chức đào tạo khác đáng chú ý tại Nam Úc
Ngoài các đại học công lập lớn, Nam Úc còn có hệ thống trường nghề và học viện đa dạng, phù hợp với nhiều mục tiêu khác nhau:
- TAFE SA: Cung cấp các khóa học nghề với tính thực hành cao, học phí phải chăng (khoảng 8,000–18,000 AUD/năm). Các ngành phổ biến: Ẩm thực (Commercial Cookery), Nhà hàng – Khách sạn, Làm đẹp, Xây dựng, Cơ khí, Thiết kế… Nhiều khóa học có lộ trình chuyển tiếp lên đại học.
- Kaplan Business School: Lựa chọn pathway tốt cho nhóm ngành Kinh doanh – Kế toán – Tài chính, với học phí khoảng 20,000–25,000 AUD/năm. Sau khi hoàn thành chương trình, sinh viên có thể chuyển tiếp lên các trường đại học đối tác tại Nam Úc.
3. Điều kiện đầu vào và các lộ trình học tập linh hoạt
3.1. Yêu cầu đầu vào cơ bản theo bậc học
Khi tìm hiểu về các trường đại học ở Nam Úc, việc nắm rõ yêu cầu đầu vào là bước cực kỳ quan trọng. Mỗi trường, mỗi ngành sẽ có tiêu chuẩn khác nhau, nhưng có thể tóm lược như sau (tính đến 10/2025 – mang tính tham khảo):
Chương trình Foundation (Dự bị đại học):
- Hoàn thành lớp 11 hoặc 12 tại Việt Nam.
- IELTS thường từ 5.5–6.0 (mỗi kỹ năng tối thiểu 5.0–5.5) hoặc tương đương PTE/TOEFL.
- Thời gian học: 8–12 tháng.
- Hoàn thành chương trình Foundation với kết quả đạt yêu cầu sẽ được đảm bảo lộ trình vào năm nhất đại học (hoặc năm 2, tùy cấu trúc pathway).
Bằng Cử nhân (Bachelor):
- Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình khá trở lên hoặc hoàn thành Foundation/Diploma.
- IELTS thường từ 6.0–6.5 (tùy ngành, các ngành Y, Điều dưỡng, Giáo dục có thể yêu cầu 7.0 trở lên và mỗi band không dưới 7.0).
- GPA từ khoảng 7.0/10 trở lên cho hồ sơ cạnh tranh.
- Một số ngành đặc biệt (Kiến trúc, Thiết kế, Nghệ thuật, Truyền thông sáng tạo…) có thể yêu cầu nộp portfolio hoặc phỏng vấn.
Bậc Thạc sĩ (Master):
- Có bằng Cử nhân phù hợp chuyên ngành (hoặc liên quan).
- IELTS thường từ 6.5–7.0; nhiều chương trình MBA, Y tế hoặc Giáo dục yêu cầu 7.0 trở lên.
- Một số ngành yêu cầu kinh nghiệm làm việc 2–3 năm (đặc biệt là MBA, Quản trị cấp cao, một số ngành chuyên biệt trong Education, Social Work…).
- Có thể yêu cầu Thư giới thiệu (Reference), Personal Statement hoặc Research Proposal (đối với chương trình nghiên cứu).
Bảng yêu cầu IELTS tham khảo theo nhóm ngành phổ biến:
| Ngành học |
Bachelor |
Master |
Ghi chú |
| Kinh doanh/Quản trị |
6.0–6.5 |
6.5–7.0 |
MBA thường cần Speaking ≥ 6.0–6.5 |
| Kỹ thuật/CNTT |
6.0 |
6.5 |
Writing thường yêu cầu ≥ 6.0 |
| Y tế/Điều dưỡng |
7.0 |
7.0 |
Mỗi kỹ năng thường ≥ 7.0 |
| Giáo dục/Xã hội |
6.5–7.0 |
7.0 |
Teaching có thể yêu cầu Speaking ≥ 7.5 |
| Khách sạn/Du lịch |
6.0 |
6.5 |
Yêu cầu linh hoạt hơn |
Lưu ý: Yêu cầu có thể thay đổi theo từng trường và từng năm. Bạn cần kiểm tra website chính thức hoặc liên hệ ATS để được cập nhật hồ sơ chi tiết theo từng ngành.
3.2. Chương trình chuyển tiếp (Pathway)
Nếu chưa đủ điều kiện vào thẳng đại học hoặc thạc sĩ, bạn vẫn có nhiều lộ trình khác để đạt được mục tiêu du học Nam Úc.
ELICOS (English Language Intensive Courses)
Đây là chương trình tiếng Anh học thuật dành riêng cho du học sinh quốc tế.
- Thời gian học: khoảng 10-50 tuần, tùy trình độ hiện tại.
- Học phí thường từ 350-450 AUD/tuần.
- Sau khi hoàn thành khóa tiếng Anh đạt yêu cầu đầu ra, nhiều trường cho phép bạn vào thẳng chương trình chính mà không cần thi IELTS lại (English Pathway).
Diploma/ Advanced Diploma Pathway
Phù hợp nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí và cần thêm thời gian làm quen môi trường học thuật.
- Học Diploma 1-2 năm tại các trường TAFE hoặc cao đẳng, với học phí khoảng 12,000-18,000 AUD/năm.
- Sau đó có thể chuyển tiếp trực tiếp vào năm 2 của chương trình Bachelor tại các trường đại học ở Nam Úc (tuỳ thỏa thuận liên thông).
- Lộ trình này giúp bạn vừa tiết kiệm một phần học phí đại học, vừa sở hữu kỹ năng thực hành tốt.
Graduate Certificate/Graduate Diploma
Dành cho những bạn:
- Đã có bằng Cử nhân nhưng muốn đổi ngành hoặc chuyển hướng sự nghiệp.
- Chưa đủ điều kiện để vào thẳng chương trình Thạc sĩ.
Thời gian học thường từ 6-12 tháng. Sau khi hoàn thành, bạn có thể:
- Chuyển tiếp lên Master cùng ngành hoặc ngành liên quan.
- Tăng cơ hội việc làm với một bằng cấp sau đại học tại Úc.
4. Chi phí du học các trường tại Nam Úc
4.1. Học phí tại các trường đại học ở Nam Úc
Học phí là khoản chi lớn nhất trong kế hoạch du học. Tại Nam Úc, mức học phí dao động tùy theo bậc học, ngành học và trường:
- Chương trình Foundation: khoảng 20,000–28,000 AUD/năm.
- Bậc Cử nhân (Bachelor): khoảng 28,000–50,000+ AUD/năm.
- Ngành Kinh doanh, Khoa học xã hội thường ở khoảng 28,000–38,000 AUD/năm.
- Ngành Kỹ thuật, IT, Khoa học: khoảng 35,000–45,000+ AUD/năm.
- Ngành Y, Điều dưỡng, Dược, Nha: có thể từ 40,000–55,000+ AUD/năm.
- Bậc Thạc sĩ (Master): khoảng 30,000–55,000 AUD/năm, các chương trình chuyên sâu (MBA, Y tế, Kỹ thuật cao cấp…) thường ở nhóm cao.
Bảng học phí tham khảo theo nhóm ngành:
| Nhóm ngành |
Học phí/năm (AUD – ước tính) |
| Kinh doanh/Quản trị |
28,000–38,000+ |
| Kỹ thuật |
35,000–48,000+ |
| Công nghệ thông tin |
32,000–42,000+ |
| Y khoa/Điều dưỡng |
40,000–55,000+ |
Lưu ý: Con số trên chỉ mang tính tham khảo. Mỗi trường sẽ có mức học phí khác nhau cho từng chương trình, từng năm học. Bạn cần kiểm tra website chính thức hoặc liên hệ ATS để có thông tin chính xác nhất cho kỳ nhập học của mình.
4.2. Chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Adelaide
Adelaide được biết đến như một trong những thành phố sinh viên có chi phí “dễ chịu” nhất trong các thủ phủ lớn của Úc.
Chi phí nhà ở (ước tính):
- Homestay (ở với người bản xứ, có ăn uống): 250–350 AUD/tuần.
- Ký túc xá trong/ngoài campus: 150–280 AUD/tuần.
- Thuê nhà hoặc share house: 180–300 AUD/tuần tùy vị trí, số người ở chung.
Ăn uống:
- Nếu tự nấu, chi phí thường khoảng 80–150 AUD/tuần.
- Nếu ăn ngoài thường xuyên, chi phí có thể tăng lên 200–250 AUD/tuần hoặc hơn.
Đi lại:
- Sinh viên được giảm giá khi dùng phương tiện công cộng (Adelaide Metro).
- Chi phí đi lại trung bình khoảng 30–50 AUD/tuần, tuỳ khoảng cách từ nhà tới trường.
Các chi phí khác:
- Bảo hiểm y tế OSHC: khoảng 500–600 AUD/năm (bắt buộc).
- Điện thoại/Internet: 30–50 AUD/tháng.
- Giải trí, gym, hoạt động xã hội: 100–200 AUD/tháng.
- Sách vở, học liệu: 500–800 AUD/năm (tuỳ ngành).
4.3. Tổng chi phí 1 năm du học Nam Úc
Dựa trên các con số tham khảo trên, tổng chi phí 1 năm có thể ở mức khoảng 45,000–75,000 AUD/năm (tương đương ~720 triệu – 1,2 tỷ VNĐ, tùy tỉ giá và ngành học).
Trong đó:
- Học phí: khoảng 28,000–50,000+ AUD/năm.
- Sinh hoạt phí: khoảng 17,000–25,000 AUD/năm.
So sánh với Sydney/Melbourne:
- Du học sinh lựa chọn học tập tại Adelaide có thể tiết kiệm khoảng 10–20% chi phí sinh hoạt so với Sydney hoặc Melbourne.
- Riêng tiền thuê nhà, chênh lệch có thể lên tới 150–200 AUD/tuần với Sydney và khoảng 100–150 AUD/tuần với Melbourne, tuỳ khu vực.
Mẹo tiết kiệm:
- Ở share house với bạn bè.
- Tự nấu ăn, săn khuyến mãi trong các siêu thị lớn.
- Sử dụng phương tiện công cộng, tàu điện miễn phí trong một số khu vực trung tâm.

Du học sinh tại Nam Úc có thể làm thêm trong giới hạn cho phép để tiết kiệm chi phí sinh hoạt
5. Học bổng và hỗ trợ tài chính cho du học sinh tại Nam Úc
5.1. Các chương trình học bổng lớn
Australia Awards Scholarships
- Học bổng toàn phần danh giá do Chính phủ Úc tài trợ.
- Thường bao gồm: toàn bộ học phí, vé máy bay khứ hồi, bảo hiểm y tế, trợ cấp sinh hoạt hàng tháng, hỗ trợ ban đầu khi mới sang.
- Cạnh tranh rất cao, yêu cầu hồ sơ xuất sắc, kinh nghiệm hoạt động cộng đồng và cam kết quay về đóng góp cho sự phát triển của quốc gia.
Destination Australia Scholarships
- Hỗ trợ sinh viên học tập tại các khu vực regional, trong đó có nhiều khu vực thuộc Nam Úc.
- Giá trị học bổng thường khoảng 15,000 AUD/năm (có thể thay đổi theo năm và cơ sở đào tạo).
Research Training Program (RTP)
- Hỗ trợ cho nghiên cứu sinh bậc Thạc sĩ nghiên cứu và Tiến sĩ.
- Thường bao gồm miễn hoặc giảm toàn bộ học phí.
- Trợ cấp sinh hoạt (stipend) khoảng 34,000–37,000 AUD/năm, tùy trường và năm học.
5.2. Học bổng từ các trường đại học ở Nam Úc
Mỗi trường đại học sẽ có chính sách học bổng riêng dành cho sinh viên quốc tế.
Ví dụ:
| Trường đại học |
Giá trị học bổng (tham khảo) |
Điều kiện cơ bản |
| Adelaide University |
~15–30% học phí |
GPA khá giỏi, IELTS từ 6.5 trở lên |
| Flinders University |
~20–25% học phí |
Điểm trung bình cao, có sự cạnh tranh |
Lưu ý: Thông tin trên mang tính tham khảo. Mỗi kỳ nhập học, gói học bổng có thể thay đổi về giá trị, điều kiện và số lượng. Bạn cần cập nhật trực tiếp từ website trường hoặc thông qua ATS.
5.3. Timeline và hồ sơ xin học bổng
Để tăng cơ hội, bạn nên chuẩn bị sớm và có kế hoạch cụ thể:
- Nộp hồ sơ học bổng trước deadline ít nhất 2–3 tháng.
- Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:
- Thư động lực (Statement of Purpose/Motivation Letter).
- Thư giới thiệu (Reference Letters) từ giáo viên, giảng viên hoặc quản lý tại nơi làm việc.
- Bảng điểm, bằng cấp (đã dịch thuật và công chứng).
- Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/PTE/TOEFL…) còn hiệu lực.
- CV học thuật hoặc CV nghề nghiệp.
- Chứng chỉ tham gia hoạt động ngoại khóa, nghiên cứu, tình nguyện (nếu có).
Tips tăng cơ hội trúng học bổng:
- Duy trì GPA từ 3.0/4.0 (tương đương 7.5–8.0/10) trở lên.
- Tham gia hoạt động cộng đồng, câu lạc bộ, dự án nghiên cứu.
- Viết thư động lực chân thực, rõ ràng về mục tiêu học tập và nghề nghiệp.
- Lựa chọn người viết thư giới thiệu hiểu rõ năng lực của bạn.
5.4. Các phương án tài chính khác
Làm thêm part-time
- Hiện tại, visa du học (subclass 500) cho phép sinh viên làm thêm tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần trong thời gian khóa học, và có thể làm full-time trong kỳ nghỉ.
- Từ năm tài chính 2025, mức lương tối thiểu quốc gia xấp xỉ 24.95 AUD/giờ, nhiều công việc casual còn được trả cao hơn do có phụ cấp (casual loading).
- Nếu sắp xếp tốt thời gian, sinh viên có thể trang trải được một phần đáng kể chi phí sinh hoạt (tuy nhiên không nên phụ thuộc hoàn toàn vào thu nhập làm thêm để chi trả toàn bộ chi phí).
Vay tín dụng giáo dục tại Việt Nam
- Một số ngân hàng tại Việt Nam cung cấp sản phẩm vay du học dành cho gia đình và sinh viên.
- Bạn cần có kế hoạch tài chính rõ ràng và đảm bảo khả năng trả nợ sau khi tốt nghiệp.
6. Quy trình và mốc thời gian du học Nam Úc
6.1. Lộ trình chuẩn bị theo từng giai đoạn trong năm
Quý 1 (Tháng 1–3): Giai đoạn nghiên cứu & định hướng
- Tìm hiểu về các trường đại học ở Nam Úc, ngành học phù hợp với bản thân.
- So sánh học phí, yêu cầu đầu vào, cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp.
- Bắt đầu ôn luyện tiếng Anh (IELTS/PTE) với mục tiêu điểm cụ thể.
Quý 2 (Tháng 4–6): Nộp hồ sơ và nhận Offer
- Hoàn thiện hồ sơ xin học: bằng cấp, bảng điểm, chứng chỉ tiếng Anh, CV, SOP (nếu cần)…
- Nộp hồ sơ đến các trường đã chọn.
- Thời gian xét hồ sơ thường khoảng 2–4 tuần, có thể lâu hơn trong mùa cao điểm.
- Nhận Letter of Offer (thư mời nhập học) nếu đạt điều kiện.
Quý 3 (Tháng 7–9): Visa và tài chính
- Chấp nhận Offer, đóng tiền đặt cọc học phí theo yêu cầu.
- Trường sẽ cấp CoE (Confirmation of Enrolment) – giấy xác nhận ghi danh.
- Chuẩn bị hồ sơ xin visa du học (subclass 500), bao gồm chứng minh tài chính, GTE, OSHC…
Lưu ý quan trọng: Tính đến 10/2025, Bộ Nội vụ Úc yêu cầu du học sinh chứng minh mức chi phí sinh hoạt tối thiểu khoảng 29,710 AUD/năm (chưa bao gồm học phí). Con số này có thể được điều chỉnh theo từng năm, bạn cần kiểm tra website chính thức trước khi nộp.
Quý 4 (Tháng 10–12): Hoàn tất thủ tục & khởi hành
- Thời gian xét visa thường dao động từ 4–8 tuần (có thể nhanh hoặc chậm hơn tùy giai đoạn và chất lượng hồ sơ).
- Sau khi nhận visa, bạn tiến hành đặt vé máy bay, sắp xếp chỗ ở, tham gia các buổi orientation online của trường.
- Thường nên sang Úc sớm trước ngày nhập học 2–3 tuần để ổn định chỗ ở và làm quen môi trường sống.
6.2. Sơ đồ quy trình 7 bước du học Nam Úc
| Bước |
Nội dung |
Thời gian tham khảo |
| 1 |
Chọn trường/ngành phù hợp |
2–4 tuần |
| 2 |
Kiểm tra điều kiện đầu vào |
1 tuần |
| 3 |
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ |
3–4 tuần |
| 4 |
Nộp hồ sơ & chờ kết quả |
2–4 tuần |
| 5 |
Nhận Offer & chấp nhận |
1 tuần |
| 6 |
Đóng học phí, nhận CoE |
1–2 tuần |
| 7 |
Nộp visa du học & chờ kết quả |
4–8 tuần |
6.3. Checklist hồ sơ cơ bản
Hồ sơ học thuật:
- Bằng tốt nghiệp THPT/Đại học/Sau đại học (dịch thuật và công chứng).
- Bảng điểm chi tiết.
- Chứng chỉ IELTS/PTE/TOEFL còn hiệu lực.
- CV học thuật/nghề nghiệp.
- Thư động lực hoặc bài luận (nếu trường yêu cầu).
Hồ sơ tài chính:
- Sổ tiết kiệm, sao kê ngân hàng.
- Giấy tờ chứng minh thu nhập của phụ huynh/người bảo trợ.
- Thư bảo lãnh tài chính.
Hồ sơ khác:
- Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.
- Ảnh thẻ theo chuẩn.
- Khám sức khỏe tại cơ sở được chỉ định bởi Úc.
- Lý lịch tư pháp (nếu cần).

Du học sinh nên tìm hiểu và chuẩn bị từ sớm để có bộ hồ sơ chuẩn chỉnh nhất
7. Cơ hội định cư sau tốt nghiệp tại Nam Úc
7.1. Các nhóm ngành được ưu tiên
Nam Úc đang thiếu hụt nhân lực trong nhiều lĩnh vực quan trọng. Nếu bạn chọn ngành phù hợp với danh sách ưu tiên, cơ hội làm việc và định cư sẽ cao hơn.
Ngành Y tế & Điều dưỡng:
- Luôn nằm trong nhóm thiếu hụt nhân lực trên toàn nước Úc.
- Mức lương khởi điểm thực tế cho sinh viên mới ra trường thường vào khoảng 55,000–75,000 AUD/năm (tuỳ vị trí, khu vực và loại hình bệnh viện/cơ sở y tế).
Ngành Kỹ thuật & Xây dựng:
- Bao gồm kỹ sư dân dụng, cơ khí, xây dựng, điện…
- Nhu cầu cao trong các dự án hạ tầng, giao thông, năng lượng.
- Mức lương khởi điểm thường khoảng 60,000–80,000 AUD/năm.
Ngành Công nghệ Thông tin (IT):
- Gồm lập trình viên, phân tích dữ liệu, an ninh mạng, hệ thống thông tin…
- Tốc độ tăng trưởng việc làm nhanh, cơ hội việc làm rộng.
- Mức lương khởi điểm thường khoảng 65,000–85,000 AUD/năm, tăng nhanh theo kinh nghiệm.
Ngành Giáo dục & Đào tạo:
- Giáo viên mầm non, tiểu học, trung học, đặc biệt là các môn STEM, tiếng Anh, Toán.
- Mức lương khởi điểm khoảng 50,000–70,000 AUD/năm.
Lưu ý: Số liệu trên mang tính tham khảo dành cho giai đoạn mới ra trường. Mức lương trung bình toàn quốc cho người có kinh nghiệm thường cao hơn. Bạn nên đối chiếu với các trang tuyển dụng như Seek hoặc Indeed khi cập nhật thông tin mới nhất.
7.2. Lộ trình định cư phổ biến từ du học
Bước 1: Hoàn thành chương trình học (2–4 năm)
- Tốt nghiệp từ một trong các trường đại học ở Nam Úc với ngành nghề nằm trong danh sách ưu tiên (nếu có kế hoạch định cư).
- Hoàn thành đầy đủ các yêu cầu thực tập, placement.
Bước 2: Xin visa tốt nghiệp – Temporary Graduate Visa (subclass 485)
- Sau khi tốt nghiệp, bạn có thể được cấp visa 485 để ở lại làm việc tại Úc.
- Thời hạn visa thường từ khoảng 2–4 năm tùy bậc học, ngành và chính sách tại thời điểm nộp hồ sơ.
- Đây là giai đoạn quan trọng để tích lũy kinh nghiệm làm việc, nâng cao tay nghề và cải thiện điểm số EOI.
Bước 3: Xin bảo lãnh bang hoặc visa tay nghề (190/491)
- Visa 190 (Skilled Nominated): thường là visa thường trú (PR), yêu cầu được một bang (ví dụ Nam Úc) bảo lãnh.
- Visa 491 (Skilled Work Regional): visa tạm trú khoảng 5 năm, yêu cầu sống và làm việc tại khu vực regional. Sau một thời gian đáp ứng điều kiện thu nhập và cư trú, bạn có thể nộp xin PR.
Việc được cộng điểm do học tập và sinh sống tại khu vực regional (như Nam Úc) sẽ là một lợi thế trong hệ thống tính điểm.
Bước 4: Xin thường trú nhân (PR)
- Tổng thời gian từ khi bắt đầu học đến khi có PR thường rơi vào 4–6 năm hoặc hơn, tuỳ ngành, bang, kinh nghiệm làm việc và chính sách tại thời điểm xét.
Lưu ý: Chính sách di trú Úc thay đổi thường xuyên. Thay vì coi đây là cam kết, bạn nên xem như một lộ trình tham khảo và cập nhật thông tin chính thức thường xuyên.
8. Cuộc sống sinh viên tại Adelaide
8.1. Khí hậu và môi trường sống
Adelaide có 4 mùa rõ rệt, mùa hè ấm áp khoảng 20–30°C, mùa đông mát mẻ khoảng 8–16°C. Thành phố có chỉ số ô nhiễm không khí thấp so với nhiều đô thị lớn trên thế giới, phù hợp để sống và học tập lâu dài.
Nhịp sống tại Adelaide chậm rãi hơn Sydney/Melbourne, giúp sinh viên dễ cân bằng giữa việc học, làm thêm và nghỉ ngơi.
8.2. Văn hóa và giải trí
Một số điểm nhấn:
- Adelaide Fringe: lễ hội nghệ thuật lớn, quy tụ hàng nghìn chương trình biểu diễn.
- WOMADelaide: lễ hội âm nhạc đa văn hoá.
- Glenelg Beach: bãi biển nổi tiếng cách trung tâm khoảng 25 phút đi tàu điện.
- Adelaide Central Market: chợ thực phẩm tươi sống, giá cả dễ chịu, là “địa chỉ ruột” của nhiều du học sinh.
8.3. Cộng đồng người Việt tại Adelaide
- Cộng đồng người Việt tại Adelaide không quá đông như Melbourne/Sydney nhưng rất gắn kết.
- Nhiều nhà hàng, quán ăn, siêu thị Việt… giúp bạn dễ “giải cơn thèm món quê nhà”.
- Các hội nhóm du học sinh Việt thường xuyên tổ chức hoạt động giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm học tập, tìm nhà, tìm việc.
8.4. Di chuyển và giao thông
- Hệ thống xe buýt, tàu điện, tàu lửa khá thuận tiện.
- Khu vực trung tâm có một số tuyến xe điện miễn phí.
- Sinh viên được giảm giá vé nhờ thẻ MetroCARD.
- Nhiều bạn chọn đi xe đạp hoặc ở gần trường để tiết kiệm chi phí đi lại.
9. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về các trường đại học ở Nam Úc
9.1. Chưa có IELTS có nộp hồ sơ được không?
Có. Phần lớn các trường ở Nam Úc chấp nhận Conditional Offer. Bạn có thể:
- Nộp hồ sơ trước, nhận thư mời có điều kiện.
- Bổ sung IELTS/PTE đạt yêu cầu sau trong khung thời gian cho phép.
Hoặc đăng ký các khóa tiếng Anh học thuật (ELICOS) hoặc English Pathway của trường/đối tác, sau đó chuyển tiếp vào khóa chính.
9.2. GPA chưa đủ có còn cơ hội không?
Nếu GPA thấp hơn yêu cầu khoảng 0.2–0.3 điểm, bạn vẫn có thể:
- Nộp kèm thư giải trình về bối cảnh học tập (ví dụ: gia đình, sức khoẻ, dịch bệnh…).
- Bổ sung chứng chỉ nghề, khóa học ngắn hạn, kinh nghiệm làm việc liên quan.
- Chọn lộ trình Foundation hoặc Diploma rồi mới lên Bachelor.
9.3. Chi phí sinh hoạt ở Adelaide có rẻ hơn nhiều không?
Nhìn chung, Adelaide rẻ hơn khoảng 10–20% so với Sydney/Melbourne về tổng chi phí sinh hoạt nếu so cùng kiểu sống. Tiền nhà, ăn uống, đi lại… đều “dễ thở” hơn, rất phù hợp cho sinh viên muốn tối ưu ngân sách.
9.4. Làm thêm có đủ để tự trang trải chi phí không?
- Nếu làm đủ số giờ cho phép (tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần) với mức lương từ khoảng 24.95 AUD/giờ trở lên, bạn có thể trang trải được một phần lớn chi phí sinh hoạt.
- Tuy nhiên, bạn không nên phụ thuộc 100% vào thu nhập làm thêm để chi trả cả học phí + sinh hoạt, vì giờ làm bị giới hạn và ưu tiên chính vẫn là việc học.
9.5. Học bổng có dễ xin không?
- Học bổng luôn có tính cạnh tranh, tỷ lệ trúng thường không quá cao.
- Tuy vậy, các trường tại Nam Úc nói chung khá tích cực trong việc thu hút sinh viên quốc tế, nên cơ hội học bổng (10–50% học phí) vẫn rộng mở cho các bạn có GPA tốt và chuẩn bị hồ sơ sớm.
9.6. Visa du học Úc có khó không trong giai đoạn hiện tại?
- Giai đoạn 2023–2025, Úc có xu hướng thắt chặt xét duyệt visa du học.
- Hồ sơ cần chứng minh rõ ràng về mục tiêu học tập, ràng buộc tại Việt Nam, tính hợp lý của lộ trình và năng lực tài chính.
Nếu chuẩn bị tốt, có tư vấn hướng dẫn cụ thể, khả năng đậu visa vẫn rất khả quan.
10. Kết luận & bước tiếp theo – Du học Nam Úc cùng ATS
Sau khi tìm hiểu chi tiết về các trường đại học ở Nam Úc, có thể thấy khu vực này thực sự là điểm đến lý tưởng cho du học sinh Việt Nam:
- Chất lượng giáo dục: Các trường như University of Adelaide, UniSA, Flinders đều có uy tín cao, nhiều ngành học đạt chuẩn quốc tế.
- Chi phí hợp lý: Chi phí sinh hoạt tại Adelaide thường thấp hơn so với Sydney/Melbourne, giúp bạn tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng sống tốt.
- Cơ hội nghề nghiệp & định cư: Nam Úc là khu vực regional với nhiều ngành nghề thiếu hụt nhân lực, tạo lợi thế khi xin visa tay nghề và hướng đến PR.
- Môi trường sống an toàn, thân thiện: Thành phố yên bình, cộng đồng người Việt gắn kết, nhiều hoạt động văn hóa – giải trí phong phú.
Làm sao để bắt đầu hành trình du học Nam Úc?
Để hành trình du học của bạn suôn sẻ và tiết kiệm thời gian, công sức, việc có một đơn vị tư vấn uy tín đồng hành từ đầu là vô cùng quan trọng.
ATS có thể hỗ trợ bạn:
- Tư vấn chọn trường, chọn ngành phù hợp với năng lực, tài chính và mục tiêu định cư.
- Đánh giá profile chi tiết, gợi ý lộ trình tối ưu (Foundation/Diploma/Bachelor/Master).
- Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ xin học, xin học bổng, xin visa theo quy trình chuẩn, hạn chế tối đa rủi ro.
- Cập nhật liên tục chính sách visa, định cư, danh sách ngành ưu tiên tại Nam Úc.
- Hỗ trợ sắp xếp nhà ở, đón sân bay, kết nối cộng đồng du học sinh Việt tại Adelaide.
Nếu bạn đang cân nhắc du học tại các trường đại học ở Nam Úc nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, hãy liên hệ ATS để được tư vấn 1:1 miễn phí và xây dựng lộ trình cá nhân hóa cho riêng bạn.