Melbourne là trung tâm giáo dục và kinh tế lớn của Úc, nổi bật với đời sống sinh viên năng động, thị trường việc làm mạnh và mạng lưới cựu sinh viên rộng khắp. Thành phố tập trung khoảng 10–11 trường đại học uy tín, tiêu biểu như University of Melbourne, Monash, RMIT, Deakin và La Trobe, mang đến nhiều lựa chọn học tập và phát triển sự nghiệp cho du học sinh quốc tế.
Melbourne là thành phố trẻ, năng động, kinh tế mạnh và có hệ sinh thái doanh nghiệp đa ngành. Nếu bạn muốn xây dựng sự nghiệp dài hạn tại Úc, Melbourne là một lựa chọn rất “đáng cân nhắc” vì sự kết hợp giữa chất lượng đào tạo - cơ hội thực tập - mạng lưới nghề nghiệp.
Các lý do chính để chọn Melbourne:
Gợi ý truyền thông an toàn: thay vì ghi “#37 QS 2024…”, bạn có thể dùng cụm “Top 20/Top 50/Top 150 thế giới (QS 2026)” để tránh lỗi thời.
Melbourne có cộng đồng doanh nghiệp và tập đoàn lớn hoạt động mạnh (tuỳ thời điểm, văn phòng – dự án – tuyển dụng có thể thay đổi):

Nếu bạn tốt nghiệp tại Melbourne, lợi thế lớn nằm ở cơ hội tiếp cận nhà tuyển dụng với rất nhiều trụ sở công ty, tập đoàn đa quốc gia
Với các trường như University of Melbourne, Monash, RMIT, bạn thường có lợi thế từ:
Melbourne không chỉ là thành phố học tập mà còn là trung tâm văn hoá:
Thông tin cơ bản
| Tiêu chí | Chi tiết |
|---|---|
| Thành lập | 1853 |
| Xếp hạng thế giới | #19 (QS 2026) |
| Sinh viên | 50,000+ (tỷ lệ SV quốc tế cao) |
| Địa điểm | Parkville, Melbourne |
| Thế mạnh | Medicine/MD, Law, Business, Research, Engineering |
University of Melbourne là một trong các trường uy tín nhất Úc, nổi bật nhờ:
Ngành học nổi bật (tham khảo theo nhóm thế mạnh)
Học phí (ước tính theo nhóm ngành – tuỳ chương trình/năm học)
| Bậc học | Ngành | Học phí/năm |
|---|---|---|
| Bachelor | Arts/Commerce/Social Sciences | 28,000–33,000 AUD |
| Bachelor | Engineering/Science | 35,000–43,000 AUD |
| Bachelor/Graduate-entry | Medicine/MD | 75,000–95,000 AUD |
| Master | Business/IT/Economics | 30,000–40,000 AUD |
| Master | Engineering/Health | 40,000–55,000 AUD |
| MBA | Melbourne Business School | 90,000–100,000 AUD |
Cơ sở vật chất (điểm nhấn)
Điều kiện đầu vào
Bachelor
Master
Điểm nổi bật
Thông tin cơ bản
| Tiêu chí | Chi tiết |
|---|---|
| Thành lập | 1958 |
| Xếp hạng thế giới | #=36 (QS 2026) |
| Sinh viên | 70,000+ (tỷ lệ SV quốc tế cao) |
| Địa điểm | Clayton (Melbourne) + các campus khác |
| Thế mạnh | Business, Engineering, IT, Medicine, Pharmacy |
Monash nổi tiếng nhờ:
Ngành học nổi bật
Học phí (ước tính)
| Bậc học | Ngành | Học phí/năm |
|---|---|---|
| Bachelor | Business/IT | 24,000–32,000 AUD |
| Bachelor | Engineering/Science | 28,000–38,000 AUD |
| Bachelor | Medicine/Pharmacy | 50,000–70,000 AUD |
| Master | Business/IT | 22,000–32,000 AUD |
| Master | Engineering | 26,000–36,000 AUD |
Cơ sở vật chất
Điểm nổi bật
Thông tin cơ bản
| Tiêu chí | Chi tiết |
|---|---|
| Thành lập | 1887 (tiền thân là trường kỹ thuật) |
| Xếp hạng thế giới | #125 (QS 2026) |
| Sinh viên | 60,000+ (tỷ lệ SV quốc tế cao) |
| Địa điểm | City campus (CBD) + Bundoora |
| Thế mạnh | Design, Art, Architecture, IT/Computing, Media |
RMIT phù hợp nếu bạn muốn học theo hướng:
Ngành học nổi bật
Học phí (ước tính)
| Bậc học | Ngành | Học phí/năm |
|---|---|---|
| Bachelor | Design/Arts | 22,000–28,000 AUD |
| Bachelor | IT/Computing | 26,000–35,000 AUD |
| Bachelor | Engineering | 28,000–36,000 AUD |
| Master | Design/IT | 24,000–32,000 AUD |
Cơ sở vật chất
Điểm nổi bật
Thông tin cơ bản
| Tiêu chí | Chi tiết |
|---|---|
| Thành lập | 1974 |
| Xếp hạng thế giới | #=207 (QS 2026) |
| Sinh viên | 40,000+ |
| Địa điểm | Burwood (Melbourne) + Geelong |
| Thế mạnh | Business, IT, Engineering, Health/Nursing, Cybersecurity |
Deakin thường được đánh giá cao nhờ:
Ngành học nổi bật
Học phí (ước tính)
| Bậc học | Ngành | Học phí/năm |
|---|---|---|
| Bachelor | Business/IT | 20,000–26,000 AUD |
| Bachelor | Engineering | 24,000–32,000 AUD |
| Bachelor | Health | 22,000–30,000 AUD |
| Master | Business/IT | 20,000–28,000 AUD |
| Master | Engineering | 24,000–32,000 AUD |
Điểm nổi bật
Thông tin cơ bản
| Tiêu chí | Chi tiết |
|---|---|
| Thành lập | 1967 |
| Xếp hạng thế giới | #=233 (QS 2026) |
| Sinh viên | 30,000+ |
| Địa điểm | Bundoora, Melbourne |
| Thế mạnh | Health Sciences, Nursing, Psychology, Education |
La Trobe phù hợp nếu:
Ngành học nổi bật
Học phí (ước tính)
| Bậc học | Ngành | Học phí/năm |
|---|---|---|
| Bachelor | Business/IT | 18,000–24,000 AUD |
| Bachelor | Health | 20,000–28,000 AUD |
| Master | Business/Health | 18,000–26,000 AUD |
Điểm nổi bật
Bảng so sánh nhanh (cập nhật theo QS 2026)
| Tiêu chí | Melbourne | Monash | RMIT | Deakin | La Trobe |
|---|---|---|---|---|---|
| QS WUR 2026 | #19 | #=36 | #125 | #=207 | #=233 |
| Học phí Bachelor (ước tính) | 28k–95k | 24k–70k | 22k–36k | 20k–32k | 18k–28k |
| Học phí Master (ước tính) | 30k–100k | 22k–36k | 24k–32k | 20k–28k | 18k–26k |
| Điểm mạnh | Research, brand | Đa ngành | Design/creative | Value for money | Budget + health |
| Phù hợp với | Mục tiêu top/academic | Cân bằng | Portfolio/creative | Ngân sách vừa | Ngân sách thấp |
| Chi phí | Melbourne | Sydney | Tây Úc (Perth) | Brisbane |
|---|---|---|---|---|
| Thuê phòng/tuần (share) | 200–350 | 220–380 | 150–250 | 150–280 |
| Ăn uống/tháng | 450–650 | 450–700 | 350–500 | 400–550 |
| Đi lại/tháng | 150–200 | 160–220 | 120–180 | 120–180 |
| Giải trí/tháng | 300–500 | 300–550 | 200–350 | 200–350 |
| Tổng/tháng | 1,600–2,200 | 1,700–2,400 | 1,200–1,800 | 1,300–1,900 |

Melbourne có thể đắt ngang Sydney ở một số hạng mục, nhưng mức “đắt/rẻ” phụ thuộc mạnh vào khu bạn ở và cách bạn chi tiêu.
Ví dụ cho Bachelor (học phí mang tính tham khảo, thay đổi theo ngành & năm học):
University of Melbourne: 28,000–95,000 AUD/năm
Arts/Commerce/Khoa học xã hội thường ở nhóm 28,000–33,000 AUD; Engineering & Science khoảng 35,000–43,000 AUD; riêng Medicine/MD là nhóm học phí cao nhất, có thể lên tới 95,000 AUD/năm.
Monash University: 24,000–70,000 AUD/năm
Business, IT và Khoa học cơ bản thường dao động 24,000–32,000 AUD; Engineering khoảng 28,000–38,000 AUD; các ngành đặc thù như Medicine, Pharmacy có học phí cao hơn, từ 50,000 AUD/năm trở lên.
RMIT University: 22,000–36,000 AUD/năm
Design, Art, Creative Industries thường ở nhóm 22,000–28,000 AUD; IT, Computing và Engineering nằm ở mức cao hơn, khoảng 26,000–36,000 AUD/năm.
Deakin University: 20,000–32,000 AUD/năm
Business và IT có học phí khá “dễ chịu”, từ 20,000–26,000 AUD; Engineering và một số ngành Health có thể lên đến 30,000–32,000 AUD/năm.
La Trobe University: 18,000–28,000 AUD/năm
Là nhóm trường có học phí thấp nhất tại Melbourne; Business/IT thường từ 18,000–24,000 AUD, trong khi các ngành Health Sciences hoặc Nursing có thể cao hơn, khoảng 22,000–28,000 AUD/năm.
| Hạng mục | Chi phí (AUD/tháng) |
|---|---|
| Thuê phòng (share) | 850–1,520 |
| Ăn uống | 450–650 |
| Đi lại | 150–200 |
| Internet, điện thoại | 50–80 |
| Giải trí, mua sắm | 300–500 |
| Tổng cộng | 1,600–2,200 |
Tổng 12 tháng: 19,200–26,400 AUD (tuỳ phong cách sống).
| Trường & ngành | Học phí | Sinh hoạt (ước tính) | Tổng chi phí |
|---|---|---|---|
| La Trobe, Business | 18,000 | 20,000 | 38,000 |
| Deakin, Engineering | 24,000 | 20,000 | 44,000 |
| Monash, IT | 26,000 | 20,000 | 46,000 |
| RMIT, Design | 25,000 | 20,000 | 45,000 |
| Melbourne, Business | 30,000 | 20,000 | 50,000 |
| Melbourne, Engineering | 38,000 | 20,000 | 58,000 |
| Melbourne, Medicine/MD | 85,000 | 20,000 | 105,000 |
Quy đổi VNĐ phụ thuộc tỷ giá tại thời điểm bạn chuẩn bị hồ sơ.
Học bổng là một trong những cách hiệu quả nhất để giảm áp lực tài chính khi du học Melbourne. Đến thời điểm 11/2025, hầu hết các trường đại học tại Melbourne đều có học bổng dành riêng cho sinh viên quốc tế, với mức hỗ trợ khá đa dạng.
Ví dụ tham khảo:
Lưu ý: học bổng không cố định, phụ thuộc vào ngành học, kỳ nhập học và ngân sách từng năm của trường. Nộp hồ sơ sớm thường có lợi thế hơn.
Sinh viên quốc tế tại Úc được phép làm thêm hợp pháp để trang trải một phần chi phí sinh hoạt. Quy định hiện hành (áp dụng đến 11/2025) như sau:
Các công việc làm thêm phổ biến tại Melbourne:
Thu nhập làm thêm trung bình:
Lưu ý quan trọng: sinh viên cần đảm bảo kết quả học tập và tiến độ học. Làm thêm quá nhiều có thể ảnh hưởng visa nếu vi phạm điều kiện học tập.
Ngoài học bổng và làm thêm, sinh viên tại Melbourne thường áp dụng các chiến lược sau để kiểm soát chi phí:

Làm thêm là một trong những cách giúp du học sinh Úc có thêm thu nhập và tích luỹ kinh nghiệm cho công việc sau tốt nghiệp
Ranking là một tiêu chí quan trọng, nhưng không nên là yếu tố duy nhất khi chọn trường. Trên thực tế, rất nhiều sinh viên Việt Nam học không hiệu quả hoặc gặp khó khăn sau tốt nghiệp vì chọn trường chỉ dựa vào thứ hạng mà không xét đến sự phù hợp.
Những vấn đề thường gặp khi chọn trường chỉ vì ranking:
Lời khuyên thực tế: hãy đặt câu hỏi “trường này mạnh nhất ở ngành nào?” thay vì “trường này đứng hạng bao nhiêu?”. Ví dụ:
Nhiều bạn chỉ nhìn vào học phí/năm mà quên mất rằng chi phí du học là một bức tranh tổng thể. Trên thực tế, học phí chỉ chiếm khoảng 55–65% tổng ngân sách, phần còn lại đến từ sinh hoạt và các chi phí phát sinh.
Những khoản thường bị bỏ sót:
Hệ quả nếu không tính trước:
Lời khuyên: luôn lập bảng ngân sách tối thiểu cho 12 tháng đầu tiên trước khi quyết định trường/ngành.
Rất nhiều trường quảng bá “career support”, nhưng mức độ hỗ trợ không giống nhau. Nếu không tìm hiểu kỹ, bạn có thể học xong mà thiếu kinh nghiệm thực tế – yếu tố rất quan trọng khi xin việc tại Úc.
Những câu hỏi bạn nên đặt ra:
Thực tế:
Một số ngành có “danh tiếng cao” như Medicine/MD, Dentistry, Law thường đi kèm với:
Nếu chọn ngành chỉ vì tên gọi hoặc ranking, bạn có thể gặp rủi ro:
Lời khuyên: chỉ nên chọn các ngành này khi bạn:
| Yêu cầu | Chi tiết |
|---|---|
| Tiếng Anh | IELTS 6.0–7.0 tuỳ trường/ngành |
| Học lực | Tốt nghiệp THPT + GPA phù hợp |
| Yêu cầu khác | Có thể có portfolio/phỏng vấn/kiểm tra chuyên biệt tuỳ ngành |
| Yêu cầu | Chi tiết |
|---|---|
| Tiếng Anh | IELTS 6.5–7.0 tuỳ ngành |
| Bằng cấp | Bachelor liên quan |
| GPA | Tuỳ trường/ngành |
| Kinh nghiệm | Một số ngành (MBA…) cần 2–5 năm |
Việc chọn trường tại Melbourne không có đáp án đúng tuyệt đối cho tất cả mọi người, mà phụ thuộc rất lớn vào mục tiêu học tập – định hướng nghề nghiệp – năng lực học tập – ngân sách tài chính của từng bạn.
Dưới đây là bảng gợi ý nhanh theo mục tiêu phổ biến của sinh viên Việt Nam:
| Mục tiêu | Nên chọn | Giải thích chi tiết |
|---|---|---|
| Brand top, học thuật mạnh | University of Melbourne | Phù hợp nếu bạn đặt nặng danh tiếng học thuật, nghiên cứu, hoặc muốn làm việc tại các tập đoàn lớn, môi trường cạnh tranh cao. Tuy nhiên, học phí và áp lực học tập cũng cao, cần chuẩn bị tài chính và năng lực tốt. |
| Đa ngành, cân bằng | Monash University | Lựa chọn an toàn cho nhiều ngành (Business, IT, Engineering, Health). Trường lớn, mạng lưới rộng, nhiều cơ hội internship/placement, phù hợp sinh viên muốn vừa học vừa tích luỹ kinh nghiệm. |
| Creative/Design, cần portfolio | RMIT University | Phù hợp nếu bạn theo đuổi các ngành thiết kế, sáng tạo, truyền thông, game, animation. RMIT tập trung vào project thực tế, giúp sinh viên xây dựng portfolio mạnh – yếu tố rất quan trọng khi xin việc trong creative industry. |
| Cân đối chi phí – chất lượng | Deakin University | Dành cho sinh viên muốn chương trình học ứng dụng, học phí hợp lý, nhưng vẫn đảm bảo bằng cấp được công nhận rộng rãi. Phù hợp nhóm ngành IT, Engineering, Business, Health. |
| Ngân sách thấp | La Trobe University | Phù hợp nếu ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn học tại Melbourne. Trường mạnh ở Health Sciences, Nursing, Psychology, Education; môi trường học tương đối “dễ thở” hơn so với các trường quá đông sinh viên. |
Lời khuyên từ ATS: đừng chỉ hỏi “trường nào tốt nhất?”, mà hãy hỏi “trường nào phù hợp nhất với hồ sơ và mục tiêu của tôi?”. Một lựa chọn phù hợp ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm hàng trăm triệu đồng và tăng khả năng có việc làm sau tốt nghiệp.
Nếu bạn chưa chắc mình thuộc nhóm nào, ATS có thể hỗ trợ bạn đánh giá hồ sơ 1–1 để đưa ra shortlist trường/ngành phù hợp nhất. Chi phí hợp lý, ngành sức khoẻ ổn |
Melbourne được đánh giá là một trong những thành phố an toàn và đáng sống nhất thế giới, thường xuyên nằm trong các bảng xếp hạng về chất lượng sống. Đối với du học sinh quốc tế, đặc biệt là sinh viên Việt Nam, Melbourne nhìn chung là môi trường an toàn, thân thiện và dễ thích nghi.
Tuy nhiên, giống như mọi đô thị lớn, bạn vẫn cần lưu ý:
ATS thường hỗ trợ sinh viên tư vấn khu vực ở an toàn, phù hợp ngân sách trước khi sang Úc, giúp hạn chế rủi ro trong thời gian đầu.
Câu trả lời là có cơ hội, nhưng cạnh tranh cao. Melbourne là thị trường lao động lớn, nhiều doanh nghiệp, nhưng cũng tập trung rất đông sinh viên quốc tế và lao động trẻ.
Để tăng khả năng tìm được việc làm (part-time và sau tốt nghiệp), bạn cần:
Kinh nghiệm thực tế cho thấy: sinh viên bắt đầu xây dựng CV, tìm internship từ năm 1–2 thường có lợi thế hơn rất nhiều khi xin việc sau tốt nghiệp.
ATS thường hỗ trợ sinh viên ngay từ Việt Nam ở khâu định hướng ngành – chọn trường có lợi thế việc làm, để tránh tình trạng học xong mới “loay hoay” tìm việc.
Sau khi hoàn thành chương trình học tại Úc, sinh viên quốc tế có thể nộp visa Temporary Graduate (Subclass 485) để ở lại làm việc hợp pháp trong một khoảng thời gian nhất định.
Thời hạn visa 485 phụ thuộc vào bậc học và stream, phổ biến như sau:
Visa 485 giúp sinh viên:
Lưu ý quan trọng: chính sách visa 485 và các lộ trình sau tốt nghiệp có thể thay đổi theo từng giai đoạn. Việc chọn ngành học – trường học – thời điểm nộp hồ sơ ngay từ đầu sẽ ảnh hưởng rất lớn đến quyền lợi visa sau này.
Với sinh viên có mục tiêu ở lại làm việc lâu dài, ATS khuyến nghị tư vấn sớm lộ trình học tập & visa, thay vì chờ đến năm cuối mới tìm hiểu.
Melbourne là lựa chọn mạnh nếu bạn muốn môi trường học thuật tốt + cơ hội nghề nghiệp đa dạng + cộng đồng sinh viên quốc tế đông. Đổi lại, bạn cần chuẩn bị tốt về ngân sách, định hướng ngành học và chiến lược cạnh tranh việc làm ngay từ đầu.
Nếu bạn vẫn đang phân vân nên chọn trường nào, ngành nào, ngân sách bao nhiêu là phù hợp, ATS – Avenue To Success có thể đồng hành cùng bạn từ bước định hướng đến khi cầm visa trên tay:
Với kinh nghiệm tư vấn cho hàng nghìn hồ sơ du học Úc và tỷ lệ đậu visa lên đến 98%, ATS giúp bạn tránh chọn sai trường, sai ngành, sai ngân sách, để hành trình du học Melbourne diễn ra an toàn và hiệu quả hơn.
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account