Homepage // Tin Tức // Các Trường Đại Học Ở Melbourne: Tổng hợp chi phí, yêu cầu & lộ trình học tập

Các Trường Đại Học Ở Melbourne: Tổng hợp chi phí, yêu cầu & lộ trình học tập

Danh sách các trường đại học ở Melbourne Úc: University of Melbourne, Monash, RMIT, Deakin, La Trobe. So sánh học phí, ngành học & lộ trình du học mới nhất.

Xuất bản vào: 17/12/2025 16:01
Cập nhật vào: 17/12/2025 16:01
Chia sẻ

Mục lục

Melbourne là trung tâm giáo dục và kinh tế lớn của Úc, nổi bật với đời sống sinh viên năng động, thị trường việc làm mạnh và mạng lưới cựu sinh viên rộng khắp. Thành phố tập trung khoảng 10–11 trường đại học uy tín, tiêu biểu như University of Melbourne, Monash, RMIT, Deakin và La Trobe, mang đến nhiều lựa chọn học tập và phát triển sự nghiệp cho du học sinh quốc tế.

Melbourne - Tâm Điểm Giáo Dục & Sự Nghiệp Úc

Tại sao chọn Melbourne?

Melbourne là thành phố trẻ, năng động, kinh tế mạnh và có hệ sinh thái doanh nghiệp đa ngành. Nếu bạn muốn xây dựng sự nghiệp dài hạn tại Úc, Melbourne là một lựa chọn rất “đáng cân nhắc” vì sự kết hợp giữa chất lượng đào tạo - cơ hội thực tập - mạng lưới nghề nghiệp.

Các lý do chính để chọn Melbourne:

1. Trường đại học hàng đầu

  • University of Melbourne được xếp #19 thế giới (QS World University Rankings 2026) – thường nằm trong nhóm đại học top toàn cầu.
  • Monash University được xếp #36 thế giới (QS 2026).
  • RMIT University được xếp #125 thế giới (QS 2026).
  • Deakin University được xếp #=207 thế giới (QS 2026).
  • La Trobe University được xếp #=233 thế giới (QS 2026).

Gợi ý truyền thông an toàn: thay vì ghi “#37 QS 2024…”, bạn có thể dùng cụm “Top 20/Top 50/Top 150 thế giới (QS 2026)” để tránh lỗi thời.

2. Thị trường việc làm rộng lớn

Melbourne có cộng đồng doanh nghiệp và tập đoàn lớn hoạt động mạnh (tuỳ thời điểm, văn phòng – dự án – tuyển dụng có thể thay đổi):

  • Nhóm Big4 & tư vấn: Deloitte, PwC, EY, KPMG…
  • Công nghệ & nền tảng: nhiều tập đoàn/đơn vị công nghệ có văn phòng hoặc hoạt động tuyển dụng tại Melbourne.
  • Tài chính – ngân hàng: các ngân hàng lớn và tổ chức tài chính có hiện diện mạnh.
  • Xây dựng – hạ tầng – bất động sản: nhiều dự án lớn, nhu cầu nhân lực kỹ thuật ổn định.

Nếu bạn tốt nghiệp tại Melbourne, lợi thế lớn nằm ở cơ hội tiếp cận nhà tuyển dụng với rất nhiều trụ sở công ty, tập đoàn đa quốc gia

Nếu bạn tốt nghiệp tại Melbourne, lợi thế lớn nằm ở cơ hội tiếp cận nhà tuyển dụng với rất nhiều trụ sở công ty, tập đoàn đa quốc gia

3. Mạng lưới cựu sinh viên mạnh

Với các trường như University of Melbourne, Monash, RMIT, bạn thường có lợi thế từ:

  • Alumni network lớn, đa ngành.
  • Sự kiện nghề nghiệp thường xuyên.
  • Hệ thống career services bài bản.

4. Cuộc sống năng động

Melbourne không chỉ là thành phố học tập mà còn là trung tâm văn hoá:

  • Laneways nổi tiếng với café, street art.
  • Event dày: concert, art exhibition, food festival.
  • Thể thao lớn: Australian Open, Formula 1, AFL.
  • Cộng đồng sinh viên đông → hoạt động club/society rất phong phú.

5) Giao thông & tiện ích

  • Free Tram Zone trong CBD.
  • Myki (thẻ giao thông) cho tram/train/bus; chi phí tuỳ zone và tần suất đi lại.
  • Dịch vụ đi lại đa dạng (rideshare, bike/scooter… tuỳ khu vực).

5 Trường Đại Học Chính Ở Melbourne

1. University of Melbourne - Đại học #1 tại Úc

Thông tin cơ bản

Tiêu chí Chi tiết
Thành lập 1853
Xếp hạng thế giới #19 (QS 2026)
Sinh viên 50,000+ (tỷ lệ SV quốc tế cao)
Địa điểm Parkville, Melbourne
Thế mạnh Medicine/MD, Law, Business, Research, Engineering

University of Melbourne là một trong các trường uy tín nhất Úc, nổi bật nhờ:

  • Lịch sử lâu đời và nền tảng nghiên cứu mạnh.
  • Cơ sở vật chất nghiên cứu – thư viện – phòng lab quy mô.
  • Mạng lưới cựu sinh viên rộng.

Ngành học nổi bật (tham khảo theo nhóm thế mạnh)

  • Medicine & Health Sciences
  • Law
  • Business & Economics
  • Engineering
  • Arts & Humanities

Học phí (ước tính theo nhóm ngành – tuỳ chương trình/năm học)

Bậc học Ngành Học phí/năm
Bachelor Arts/Commerce/Social Sciences 28,000–33,000 AUD
Bachelor Engineering/Science 35,000–43,000 AUD
Bachelor/Graduate-entry Medicine/MD 75,000–95,000 AUD
Master Business/IT/Economics 30,000–40,000 AUD
Master Engineering/Health 40,000–55,000 AUD
MBA Melbourne Business School 90,000–100,000 AUD

Cơ sở vật chất (điểm nhấn)

  • Parkville campus nằm gần “medical precinct”.
  • Thư viện lớn, không gian học đa dạng.
  • KTX/college & lựa chọn chỗ ở phong phú (giá tuỳ loại phòng, vị trí).

Điều kiện đầu vào

Bachelor

  • IELTS thường từ 6.5 (đa số yêu cầu từng kỹ năng tối thiểu).
  • GPA/điểm học tập tốt.
  • Một số ngành có yêu cầu bổ sung (tuỳ thời điểm): bài luận, phỏng vấn, bài kiểm tra chuyên biệt.

Master

  • IELTS thường 6.5–7.0.
  • Bằng cấp liên quan + GPA.
  • MBA thường yêu cầu kinh nghiệm làm việc.

Điểm nổi bật

  • Thế mạnh nghiên cứu, học thuật.
  • Network mạnh.
  • Phù hợp bạn đặt mục tiêu học thuật cao, ngành cạnh tranh, hoặc muốn “brand name” mạnh.

2. Monash University - Trường Đa Ngành, Cân Bằng Nghiên Cứu & Ứng Dụng

Thông tin cơ bản

Tiêu chí Chi tiết
Thành lập 1958
Xếp hạng thế giới #=36 (QS 2026)
Sinh viên 70,000+ (tỷ lệ SV quốc tế cao)
Địa điểm Clayton (Melbourne) + các campus khác
Thế mạnh Business, Engineering, IT, Medicine, Pharmacy

Monash nổi tiếng nhờ:

  • Quy mô lớn, ngành đa dạng.
  • Môi trường quốc tế.
  • Nhiều lựa chọn thực tập/industry-based learning tuỳ chương trình.

Ngành học nổi bật

  • Business & Economics
  • Engineering
  • IT & Computer Science
  • Medicine & Health
  • Pharmacy (một trong các điểm mạnh nổi bật của Monash)

Học phí (ước tính)

Bậc học Ngành Học phí/năm
Bachelor Business/IT 24,000–32,000 AUD
Bachelor Engineering/Science 28,000–38,000 AUD
Bachelor Medicine/Pharmacy 50,000–70,000 AUD
Master Business/IT 22,000–32,000 AUD
Master Engineering 26,000–36,000 AUD

Cơ sở vật chất

  • Clayton campus hiện đại, nhiều không gian học và lab.
  • KTX và lựa chọn chỗ ở đa dạng.

Điểm nổi bật

  • “All-rounder”: mạnh nhiều ngành.
  • Phù hợp bạn muốn môi trường quốc tế, ngành đa dạng, có hướng internship.

3. RMIT University - Thế Mạnh Thiết Kế, Công Nghệ & Sáng Tạo

Thông tin cơ bản

Tiêu chí Chi tiết
Thành lập 1887 (tiền thân là trường kỹ thuật)
Xếp hạng thế giới #125 (QS 2026)
Sinh viên 60,000+ (tỷ lệ SV quốc tế cao)
Địa điểm City campus (CBD) + Bundoora
Thế mạnh Design, Art, Architecture, IT/Computing, Media

RMIT phù hợp nếu bạn muốn học theo hướng:

  • Industry-focused (làm dự án, portfolio, thực hành).
  • Các ngành creative/thiết kế/kiến trúc.

Ngành học nổi bật

  • Art & Design (thường nằm nhóm top toàn cầu theo QS Subject Rankings – tuỳ năm)
  • Animation/Game development
  • Architecture
  • Fashion design
  • IT/Computing (mạnh về tính ứng dụng)

Học phí (ước tính)

Bậc học Ngành Học phí/năm
Bachelor Design/Arts 22,000–28,000 AUD
Bachelor IT/Computing 26,000–35,000 AUD
Bachelor Engineering 28,000–36,000 AUD
Master Design/IT 24,000–32,000 AUD

Cơ sở vật chất

  • Studio/lab chuyên biệt cho thiết kế.
  • City campus ở trung tâm → tiện đi lại, dễ tham gia sự kiện nghề nghiệp.

Điểm nổi bật

  • Rất mạnh nếu bạn cần portfolio.
  • Phù hợp định hướng creative industry.

4. Deakin University - Ứng Dụng Mạnh, Chi Phí Hợp Lý

Thông tin cơ bản

Tiêu chí Chi tiết
Thành lập 1974
Xếp hạng thế giới #=207 (QS 2026)
Sinh viên 40,000+
Địa điểm Burwood (Melbourne) + Geelong
Thế mạnh Business, IT, Engineering, Health/Nursing, Cybersecurity

Deakin thường được đánh giá cao nhờ:

  • Chương trình thực tế.
  • Chi phí “dễ thở” hơn nhóm top.
  • Nhiều pathway linh hoạt (tuỳ chương trình).

Ngành học nổi bật

  • Business
  • Engineering
  • IT/Cybersecurity
  • Health Sciences & Nursing

Học phí (ước tính)

Bậc học Ngành Học phí/năm
Bachelor Business/IT 20,000–26,000 AUD
Bachelor Engineering 24,000–32,000 AUD
Bachelor Health 22,000–30,000 AUD
Master Business/IT 20,000–28,000 AUD
Master Engineering 24,000–32,000 AUD

Điểm nổi bật

  • “Cân bằng” giữa chất lượng và ngân sách.
  • Phù hợp bạn muốn học ứng dụng và ưu tiên chi phí.

5. La Trobe University - Lựa Chọn Tốt Khi Cân Đối Ngân Sách

Thông tin cơ bản

Tiêu chí Chi tiết
Thành lập 1967
Xếp hạng thế giới #=233 (QS 2026)
Sinh viên 30,000+
Địa điểm Bundoora, Melbourne
Thế mạnh Health Sciences, Nursing, Psychology, Education

La Trobe phù hợp nếu:

  • Bạn cần phương án “tối ưu chi phí” nhưng vẫn muốn trường có thứ hạng tốt.
  • Bạn quan tâm nhóm ngành sức khoẻ – tâm lý – giáo dục.

Ngành học nổi bật

  • Health Sciences
  • Nursing
  • Psychology
  • Education
  • (Một số chương trình đặc thù có thể cạnh tranh đầu vào cao)

Học phí (ước tính)

Bậc học Ngành Học phí/năm
Bachelor Business/IT 18,000–24,000 AUD
Bachelor Health 20,000–28,000 AUD
Master Business/Health 18,000–26,000 AUD

Điểm nổi bật

  • Dễ cân đối ngân sách.
  • Môi trường học ổn định, lớp có thể “dễ thở” hơn một số trường quá đông.

So sánh 5 trường đại học ở Melbourne

Bảng so sánh nhanh (cập nhật theo QS 2026)

Tiêu chí Melbourne Monash RMIT Deakin La Trobe
QS WUR 2026 #19 #=36 #125 #=207 #=233
Học phí Bachelor (ước tính) 28k–95k 24k–70k 22k–36k 20k–32k 18k–28k
Học phí Master (ước tính) 30k–100k 22k–36k 24k–32k 20k–28k 18k–26k
Điểm mạnh Research, brand Đa ngành Design/creative Value for money Budget + health
Phù hợp với Mục tiêu top/academic Cân bằng Portfolio/creative Ngân sách vừa Ngân sách thấp

Lợi ích & thách thức khi học ở Melbourne

So sánh Melbourne với các thành phố khác (ước tính)

Chi phí Melbourne Sydney Tây Úc (Perth) Brisbane
Thuê phòng/tuần (share) 200–350 220–380 150–250 150–280
Ăn uống/tháng 450–650 450–700 350–500 400–550
Đi lại/tháng 150–200 160–220 120–180 120–180
Giải trí/tháng 300–500 300–550 200–350 200–350
Tổng/tháng 1,600–2,200 1,700–2,400 1,200–1,800 1,300–1,900

Melbourne có thể đắt ngang Sydney ở một số hạng mục, nhưng mức “đắt/rẻ” phụ thuộc mạnh vào khu bạn ở và cách bạn chi tiêu.

Melbourne có thể đắt ngang Sydney ở một số hạng mục, nhưng mức “đắt/rẻ” phụ thuộc mạnh vào khu bạn ở và cách bạn chi tiêu.

Chi phí học tập & sinh hoạt

Học phí (theo trường & ngành)

Ví dụ cho Bachelor (học phí mang tính tham khảo, thay đổi theo ngành & năm học):

  • University of Melbourne: 28,000–95,000 AUD/năm
    Arts/Commerce/Khoa học xã hội thường ở nhóm 28,000–33,000 AUD; Engineering & Science khoảng 35,000–43,000 AUD; riêng Medicine/MD là nhóm học phí cao nhất, có thể lên tới 95,000 AUD/năm.

  • Monash University: 24,000–70,000 AUD/năm
    Business, IT và Khoa học cơ bản thường dao động 24,000–32,000 AUD; Engineering khoảng 28,000–38,000 AUD; các ngành đặc thù như Medicine, Pharmacy có học phí cao hơn, từ 50,000 AUD/năm trở lên.

  • RMIT University: 22,000–36,000 AUD/năm
    Design, Art, Creative Industries thường ở nhóm 22,000–28,000 AUD; IT, Computing và Engineering nằm ở mức cao hơn, khoảng 26,000–36,000 AUD/năm.

  • Deakin University: 20,000–32,000 AUD/năm
    Business và IT có học phí khá “dễ chịu”, từ 20,000–26,000 AUD; Engineering và một số ngành Health có thể lên đến 30,000–32,000 AUD/năm.

  • La Trobe University: 18,000–28,000 AUD/năm
    Là nhóm trường có học phí thấp nhất tại Melbourne; Business/IT thường từ 18,000–24,000 AUD, trong khi các ngành Health Sciences hoặc Nursing có thể cao hơn, khoảng 22,000–28,000 AUD/năm.

Chi phí sinh hoạt (hàng tháng – ước tính)

Hạng mục Chi phí (AUD/tháng)
Thuê phòng (share) 850–1,520
Ăn uống 450–650
Đi lại 150–200
Internet, điện thoại 50–80
Giải trí, mua sắm 300–500
Tổng cộng 1,600–2,200

Tổng 12 tháng: 19,200–26,400 AUD (tuỳ phong cách sống).

Bảng tính tổng chi phí 1 năm (ví dụ minh hoạ)

Trường & ngành Học phí Sinh hoạt (ước tính) Tổng chi phí
La Trobe, Business 18,000 20,000 38,000
Deakin, Engineering 24,000 20,000 44,000
Monash, IT 26,000 20,000 46,000
RMIT, Design 25,000 20,000 45,000
Melbourne, Business 30,000 20,000 50,000
Melbourne, Engineering 38,000 20,000 58,000
Melbourne, Medicine/MD 85,000 20,000 105,000

Quy đổi VNĐ phụ thuộc tỷ giá tại thời điểm bạn chuẩn bị hồ sơ.

Cách tiết kiệm chi phí

Học bổng

Học bổng là một trong những cách hiệu quả nhất để giảm áp lực tài chính khi du học Melbourne. Đến thời điểm 11/2025, hầu hết các trường đại học tại Melbourne đều có học bổng dành riêng cho sinh viên quốc tế, với mức hỗ trợ khá đa dạng.

  • Mức học bổng phổ biến dao động từ 10–30% học phí, áp dụng cho phần lớn các ngành học.
  • Một số học bổng giá trị cao có thể lên đến 40–50% học phí, thường dành cho sinh viên có GPA cao, hồ sơ học tập nổi bật hoặc thành tích ngoại khoá mạnh.
  • Học bổng có thể là:
  • Automatic scholarship: trường tự động xét dựa trên GPA/điểm đầu vào, không cần nộp hồ sơ riêng.
  • Application-based scholarship: yêu cầu viết bài luận, personal statement hoặc phỏng vấn.

Ví dụ tham khảo:

  • University of Melbourne: học bổng merit-based cho sinh viên quốc tế, thường từ 10–25%, một số chương trình đặc biệt cao hơn.
  • Monash University: học bổng quốc tế và học bổng theo khoa, phổ biến 15–40%.
  • RMIT, Deakin, La Trobe: nhiều học bổng 10–30%, dễ tiếp cận hơn với sinh viên có học lực khá–giỏi.

Lưu ý: học bổng không cố định, phụ thuộc vào ngành học, kỳ nhập học và ngân sách từng năm của trường. Nộp hồ sơ sớm thường có lợi thế hơn.

Làm thêm hợp pháp

Sinh viên quốc tế tại Úc được phép làm thêm hợp pháp để trang trải một phần chi phí sinh hoạt. Quy định hiện hành (áp dụng đến 11/2025) như sau:

  • Trong thời gian học: tối đa 48 giờ/fortnight (2 tuần).
  • Trong kỳ nghỉ chính thức của trường: có thể làm không giới hạn số giờ.

Các công việc làm thêm phổ biến tại Melbourne:

  • Hospitality: quán café, nhà hàng, bar (lương phổ biến 23–30 AUD/giờ tuỳ ca).
  • Bán lẻ (retail), siêu thị, cửa hàng tiện lợi.
  • Hỗ trợ sự kiện, hội chợ, concert.
  • Công việc trong trường: library assistant, student ambassador, tutor (cạnh tranh nhưng ổn định).

Thu nhập làm thêm trung bình:

  • Khoảng 1,500–2,000 AUD/tháng nếu làm đều trong giới hạn cho phép.
  • Có thể trang trải 15–25% chi phí sinh hoạt, nhưng không nên xem là nguồn chi trả học phí chính.

Lưu ý quan trọng: sinh viên cần đảm bảo kết quả học tập và tiến độ học. Làm thêm quá nhiều có thể ảnh hưởng visa nếu vi phạm điều kiện học tập.

Chiến lược tiết kiệm thực tế

Ngoài học bổng và làm thêm, sinh viên tại Melbourne thường áp dụng các chiến lược sau để kiểm soát chi phí:

  • Ở share house/room: chia sẻ phòng hoặc nhà giúp tiết kiệm 30–40% chi phí thuê nhà so với studio riêng.
  • Tự nấu ăn thường xuyên: có thể giảm chi phí ăn uống xuống còn 300–400 AUD/tháng so với ăn ngoài.
  • Sử dụng student discount: giảm giá vé giao thông, phim ảnh, bảo tàng, phần mềm học tập.
  • Mua đồ second-hand: sách, bàn ghế, đồ điện tử cũ trên Facebook Marketplace, Gumtree.
  • Làm thêm đúng ngành (nếu có thể): vừa có thu nhập, vừa tích luỹ kinh nghiệm cho CV sau tốt nghiệp.

Làm thêm là một trong những cách giúp du học sinh Úc có thêm thu nhập và tích luỹ kinh nghiệm cho công việc sau tốt nghiệp

Làm thêm là một trong những cách giúp du học sinh Úc có thêm thu nhập và tích luỹ kinh nghiệm cho công việc sau tốt nghiệp

Những sai lầm cần tránh

Sai lầm 1: Chọn trường chỉ vì ranking

Ranking là một tiêu chí quan trọng, nhưng không nên là yếu tố duy nhất khi chọn trường. Trên thực tế, rất nhiều sinh viên Việt Nam học không hiệu quả hoặc gặp khó khăn sau tốt nghiệp vì chọn trường chỉ dựa vào thứ hạng mà không xét đến sự phù hợp.

Những vấn đề thường gặp khi chọn trường chỉ vì ranking:

  • Ngành học không phải thế mạnh thực sự của trường → nội dung học nặng lý thuyết, ít ứng dụng.
  • Môi trường học thuật quá cạnh tranh, áp lực cao → dễ stress, rớt môn, kéo dài thời gian học.
  • Học phí cao nhưng ROI (return on investment) không tương xứng nếu ngành học không phù hợp mục tiêu nghề nghiệp.

Lời khuyên thực tế: hãy đặt câu hỏi “trường này mạnh nhất ở ngành nào?” thay vì “trường này đứng hạng bao nhiêu?”. Ví dụ:

  • Học Design/Creative → RMIT thường phù hợp hơn Melbourne University.
  • Muốn tối ưu chi phí nhưng vẫn cần chương trình thực tế → Deakin hoặc La Trobe là lựa chọn hợp lý.

Sai lầm 2: Không tính chi phí tổng thể

Nhiều bạn chỉ nhìn vào học phí/năm mà quên mất rằng chi phí du học là một bức tranh tổng thể. Trên thực tế, học phí chỉ chiếm khoảng 55–65% tổng ngân sách, phần còn lại đến từ sinh hoạt và các chi phí phát sinh.

Những khoản thường bị bỏ sót:

  • Sinh hoạt phí (nhà ở, ăn uống, đi lại, giải trí).
  • Bảo hiểm y tế OSHC (bắt buộc khi xin visa).
  • Phí sách vở, phần mềm học tập, đồ dùng cá nhân.
  • Chi phí gia hạn visa, khám sức khoẻ, vé máy bay.

Hệ quả nếu không tính trước:

  • Áp lực tài chính giữa chừng.
  • Phải làm thêm quá nhiều, ảnh hưởng kết quả học tập.
  • Trường hợp xấu có thể phải chuyển trường hoặc tạm dừng học.

Lời khuyên: luôn lập bảng ngân sách tối thiểu cho 12 tháng đầu tiên trước khi quyết định trường/ngành.

Sai lầm 3: Không tìm hiểu cơ hội việc làm sau tốt nghiệp

Rất nhiều trường quảng bá “career support”, nhưng mức độ hỗ trợ không giống nhau. Nếu không tìm hiểu kỹ, bạn có thể học xong mà thiếu kinh nghiệm thực tế – yếu tố rất quan trọng khi xin việc tại Úc.

Những câu hỏi bạn nên đặt ra:

  • Chương trình có internship hoặc placement chính thức không?
  • Internship là bắt buộc hay tự tìm?
  • Trường có hỗ trợ CV, LinkedIn, mock interview không?
  • Có doanh nghiệp đối tác thường xuyên tuyển sinh viên không?

Thực tế:

  • Một số trường như Monash, Deakin có chương trình co-op/placement khá rõ ràng ở nhiều ngành.
  • Với các ngành kỹ thuật, IT, business, kinh nghiệm làm việc đôi khi quan trọng hơn ranking trường.

Sai lầm 4: Chọn ngành quá khó chỉ vì danh tiếng

Một số ngành có “danh tiếng cao” như Medicine/MD, Dentistry, Law thường đi kèm với:

  • Điều kiện đầu vào rất cao.
  • Học phí cực kỳ đắt đỏ.
  • Áp lực học tập và cạnh tranh lớn.

Nếu chọn ngành chỉ vì tên gọi hoặc ranking, bạn có thể gặp rủi ro:

  • Không theo kịp chương trình học.
  • Kéo dài thời gian học, phát sinh thêm chi phí.
  • Căng thẳng tâm lý trong thời gian dài.

Lời khuyên: chỉ nên chọn các ngành này khi bạn:

  • Thực sự yêu thích ngành.
  • Có học lực và tiếng Anh rất tốt.
  • Đã hiểu rõ lộ trình học – chi phí – cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp.

Điều kiện đầu vào và lộ trình nộp hồ sơ

Điều kiện vào Bachelor (tham khảo)

Yêu cầu Chi tiết
Tiếng Anh IELTS 6.0–7.0 tuỳ trường/ngành
Học lực Tốt nghiệp THPT + GPA phù hợp
Yêu cầu khác Có thể có portfolio/phỏng vấn/kiểm tra chuyên biệt tuỳ ngành

Pathway nếu chưa đủ điều kiện

  • IELTS 5.5 → Foundation/Diploma → lên Bachelor.
  • IELTS thấp hơn → ELICOS → Foundation/Diploma.

Điều kiện vào Master (tham khảo)

Yêu cầu Chi tiết
Tiếng Anh IELTS 6.5–7.0 tuỳ ngành
Bằng cấp Bachelor liên quan
GPA Tuỳ trường/ngành
Kinh nghiệm Một số ngành (MBA…) cần 2–5 năm

Timeline chuẩn bị hồ sơ (gợi ý)

  • Tháng 1–2: chọn ngành, thi tiếng Anh, chuẩn bị hồ sơ.
  • Tháng 3–4: nộp đơn, bổ sung giấy tờ.
  • Tháng 5–7: nhận offer.
  • Tháng 8–9: đóng deposit, nhận CoE.
  • Tháng 9–11: nộp visa, khám sức khoẻ.
  • Tháng 11–12: chuẩn bị nhà ở, vé bay.

Câu hỏi thường gặp

Nên chọn trường nào?

Việc chọn trường tại Melbourne không có đáp án đúng tuyệt đối cho tất cả mọi người, mà phụ thuộc rất lớn vào mục tiêu học tập – định hướng nghề nghiệp – năng lực học tập – ngân sách tài chính của từng bạn.

Dưới đây là bảng gợi ý nhanh theo mục tiêu phổ biến của sinh viên Việt Nam:

Mục tiêu Nên chọn Giải thích chi tiết
Brand top, học thuật mạnh University of Melbourne Phù hợp nếu bạn đặt nặng danh tiếng học thuật, nghiên cứu, hoặc muốn làm việc tại các tập đoàn lớn, môi trường cạnh tranh cao. Tuy nhiên, học phí và áp lực học tập cũng cao, cần chuẩn bị tài chính và năng lực tốt.
Đa ngành, cân bằng Monash University Lựa chọn an toàn cho nhiều ngành (Business, IT, Engineering, Health). Trường lớn, mạng lưới rộng, nhiều cơ hội internship/placement, phù hợp sinh viên muốn vừa học vừa tích luỹ kinh nghiệm.
Creative/Design, cần portfolio RMIT University Phù hợp nếu bạn theo đuổi các ngành thiết kế, sáng tạo, truyền thông, game, animation. RMIT tập trung vào project thực tế, giúp sinh viên xây dựng portfolio mạnh – yếu tố rất quan trọng khi xin việc trong creative industry.
Cân đối chi phí – chất lượng Deakin University Dành cho sinh viên muốn chương trình học ứng dụng, học phí hợp lý, nhưng vẫn đảm bảo bằng cấp được công nhận rộng rãi. Phù hợp nhóm ngành IT, Engineering, Business, Health.
Ngân sách thấp La Trobe University Phù hợp nếu ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn học tại Melbourne. Trường mạnh ở Health Sciences, Nursing, Psychology, Education; môi trường học tương đối “dễ thở” hơn so với các trường quá đông sinh viên.

 

Lời khuyên từ ATS: đừng chỉ hỏi “trường nào tốt nhất?”, mà hãy hỏi “trường nào phù hợp nhất với hồ sơ và mục tiêu của tôi?”. Một lựa chọn phù hợp ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm hàng trăm triệu đồng và tăng khả năng có việc làm sau tốt nghiệp.

Nếu bạn chưa chắc mình thuộc nhóm nào, ATS có thể hỗ trợ bạn đánh giá hồ sơ 1–1 để đưa ra shortlist trường/ngành phù hợp nhất. Chi phí hợp lý, ngành sức khoẻ ổn |

Melbourne an toàn không?

Melbourne được đánh giá là một trong những thành phố an toàn và đáng sống nhất thế giới, thường xuyên nằm trong các bảng xếp hạng về chất lượng sống. Đối với du học sinh quốc tế, đặc biệt là sinh viên Việt Nam, Melbourne nhìn chung là môi trường an toàn, thân thiện và dễ thích nghi.

Tuy nhiên, giống như mọi đô thị lớn, bạn vẫn cần lưu ý:

  • Tránh đi một mình quá khuya ở những khu vực vắng người.
  • Giữ gìn tài sản cá nhân tại nơi công cộng, trên phương tiện giao thông.
  • Ưu tiên ở khu vực gần trường, khu sinh viên hoặc có giao thông thuận tiện.

ATS thường hỗ trợ sinh viên tư vấn khu vực ở an toàn, phù hợp ngân sách trước khi sang Úc, giúp hạn chế rủi ro trong thời gian đầu.

Dễ tìm việc làm ở Melbourne không?

Câu trả lời là có cơ hội, nhưng cạnh tranh cao. Melbourne là thị trường lao động lớn, nhiều doanh nghiệp, nhưng cũng tập trung rất đông sinh viên quốc tế và lao động trẻ.

Để tăng khả năng tìm được việc làm (part-time và sau tốt nghiệp), bạn cần:

  • CV và LinkedIn chuẩn Úc, thể hiện rõ kỹ năng và kinh nghiệm.
  • Tiếng Anh giao tiếp tốt, đặc biệt trong môi trường làm việc đa văn hoá.
  • Chủ động tham gia networking event, career fair, workshop nghề nghiệp.
  • Tận dụng tối đa career service của trường (CV check, mock interview, job board nội bộ).

Kinh nghiệm thực tế cho thấy: sinh viên bắt đầu xây dựng CV, tìm internship từ năm 1–2 thường có lợi thế hơn rất nhiều khi xin việc sau tốt nghiệp.

ATS thường hỗ trợ sinh viên ngay từ Việt Nam ở khâu định hướng ngành – chọn trường có lợi thế việc làm, để tránh tình trạng học xong mới “loay hoay” tìm việc.

Sau tốt nghiệp thì sao? (Temporary Graduate - Subclass 485)

Sau khi hoàn thành chương trình học tại Úc, sinh viên quốc tế có thể nộp visa Temporary Graduate (Subclass 485) để ở lại làm việc hợp pháp trong một khoảng thời gian nhất định.

Thời hạn visa 485 phụ thuộc vào bậc học và stream, phổ biến như sau:

  • Bachelor degree: khoảng 2–3 năm.
  • Master degree (coursework): khoảng 2–3 năm.
  • Research degree (Master by Research/PhD): có thể dài hơn.

Visa 485 giúp sinh viên:

  • Tích luỹ kinh nghiệm làm việc toàn thời gian tại Úc.
  • Cải thiện hồ sơ nghề nghiệp và kỹ năng thực tế.
  • Mở rộng cơ hội chuyển sang các loại visa khác nếu đủ điều kiện.

Lưu ý quan trọng: chính sách visa 485 và các lộ trình sau tốt nghiệp có thể thay đổi theo từng giai đoạn. Việc chọn ngành học – trường học – thời điểm nộp hồ sơ ngay từ đầu sẽ ảnh hưởng rất lớn đến quyền lợi visa sau này.

Với sinh viên có mục tiêu ở lại làm việc lâu dài, ATS khuyến nghị tư vấn sớm lộ trình học tập & visa, thay vì chờ đến năm cuối mới tìm hiểu.

Kết luận

Melbourne là lựa chọn mạnh nếu bạn muốn môi trường học thuật tốt + cơ hội nghề nghiệp đa dạng + cộng đồng sinh viên quốc tế đông. Đổi lại, bạn cần chuẩn bị tốt về ngân sách, định hướng ngành học và chiến lược cạnh tranh việc làm ngay từ đầu.

Nếu bạn vẫn đang phân vân nên chọn trường nào, ngành nào, ngân sách bao nhiêu là phù hợp, ATS – Avenue To Success có thể đồng hành cùng bạn từ bước định hướng đến khi cầm visa trên tay:

  • Tư vấn 1–1 lộ trình du học Melbourne theo mục tiêu học tập & nghề nghiệp
  • So sánh đúng – đủ – thực tế giữa University of Melbourne, Monash, RMIT, Deakin, La Trobe
  • Đánh giá hồ sơ học lực & tiếng Anh, đề xuất phương án trường/ngành tối ưu chi phí
  • Hỗ trợ săn học bổng 10–50% và chuẩn bị hồ sơ xin visa chuẩn quy định

Với kinh nghiệm tư vấn cho hàng nghìn hồ sơ du học Úc và tỷ lệ đậu visa lên đến 98%, ATS giúp bạn tránh chọn sai trường, sai ngành, sai ngân sách, để hành trình du học Melbourne diễn ra an toàn và hiệu quả hơn.

Mục lục
Go to top
Lễ hội Du học & Học bổng tháng 1.2026

Đón đầu học bổng HOT lên đến 100% cho kỳ nhập học 2026. Cơ hội trò chuyện trực tiếp cùng đại diện 50+ trường Đại học hàng đầu Úc, Mỹ, Canada. Cập nhật chính sách du học mới nhất & lên lộ trình du học dành riêng cho bạn. Duy nhất tháng 1 này, hoàn toàn miễn phí. Đăng ký tham gia ngay!

Đăng ký tư vấn cùng ATS

Hãy để các Tư vấn viên của ATS giúp bạn tối ưu hóa lộ trình du học của bạn nhé!

Tên *
Tên là bắt buộc.
Họ *
Họ là bắt buộc.
Địa chỉ email *
Email không hợp lệ.
Số điện thoại *
Số điện thoại không hợp lệ.
Quốc gia bạn muốn du học *
Vui lòng chọn quốc gia.
Khi nào bạn dự định học? *
Vui lòng chọn thời gian học.
Văn phòng ATS gần nhất *
Vui lòng chọn văn phòng ATS.
Vai trò *
Vui lòng chọn vai trò.
Calendar Icon
Đặt lịch tư vấn

Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng

Zalo Icon
Liên hệ qua Zalo

ATS Official Account

Messenger Icon
Liên hệ qua Messenger

ATS Vietnam Official Account

Phone Icon
Gọi điện thoại

0898 3000 60

Đặt Lịch Tư Vấn

× Student Image

×

Học bổng A$15,000

The University of Western Australia

Mình không gặp nhiều khó khăn trong quá trình apply xin hoc bổng vì mình được chị Ngọc giúp đỡ rất là nhiều. Từ những thông tin về học bổng đến những giấy tờ cần chuẩn bị, mình đều được chị Ngọc hướng dẫn rất là kỹ càng, step-by-step, vì vậy mà quá trình xin học bổng diễn ra rất trơn tru.

Lương Gia Huy

Chương trình Bachelor of Engineering (Honours) - 3/2021

×