Theo kênh thông tin chính thức của Chính phủ Úc (Study Australia), hiện Úc có 42 trường đại học, trong đó gồm 37 đại học công lập (public Australian), 3 đại học tư thục Úc, và 2 đại học tư thục quốc tế. Điều này đồng nghĩa, bạn có rất nhiều lựa chọn trường công lập phù hợp với ngành học và ngân sách của mình.
Trong bài viết này, ATS sẽ giới thiệu chi tiết về các trường đại học công lập ở Úc, quy trình tuyển sinh, chi phí du học, visa, và những thông tin quan trọng khác giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
Các trường đại học công lập ở Úc luôn nằm trong nhóm dẫn đầu về chất lượng giảng dạy và nghiên cứu. Bạn sẽ được học tập trong môi trường học thuật chuẩn quốc tế với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cùng hệ thống hỗ trợ sinh viên quốc tế bài bản.
Hệ thống giáo dục đại học Úc được quản lý theo các khung đảm bảo chất lượng nghiêm ngặt. Vì vậy, chương trình đào tạo thường có tính cập nhật cao, có chuẩn đầu ra rõ ràng và được nhiều nhà tuyển dụng đánh giá tốt.
Đặc biệt, nhiều trường công lập tại Úc có quan hệ đối tác chặt chẽ với doanh nghiệp, giúp sinh viên có thêm cơ hội thực tập, dự án thực tế, và kết nối nghề nghiệp ngay trong quá trình học.
So với các nước như Mỹ hay Anh, học phí tại các trường đại học công lập ở Úc nhìn chung vẫn cạnh tranh trong bối cảnh chất lượng đào tạo cao và bằng cấp có giá trị quốc tế.
Mức học phí thường dao động từ 20,000–45,000 AUD/năm tùy ngành/bậc học (vui lòng kiểm tra website chính thức của từng trường để có thông tin cập nhật nhất theo ngành và năm nhập học).
Ngoài ra, sinh viên quốc tế có thể làm thêm hợp pháp trong thời gian học và tăng số giờ làm trong kỳ nghỉ theo quy định visa. Thu nhập làm thêm giúp bạn chủ động một phần chi phí sinh hoạt.
Hơn nữa, chính phủ Úc và các trường đại học công lập cung cấp nhiều chương trình học bổng mỗi năm, từ học bổng hỗ trợ một phần học phí đến học bổng giá trị lớn cho nhóm ứng viên có thành tích nổi bật.
Úc là điểm đến học tập đa văn hóa với cộng đồng sinh viên quốc tế lớn. Bạn sẽ có cơ hội phát triển kỹ năng giao tiếp đa văn hóa, mở rộng mạng lưới quan hệ, và nâng cao khả năng thích nghi trong môi trường quốc tế.
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể xem xét các lựa chọn visa làm việc sau học (subclass 485) theo điều kiện hiện hành. Thời lượng ở lại làm việc không còn nên viết “2–4 năm” chung chung, vì đã có nhiều cập nhật về stream và thời hạn. Phần dưới sẽ cập nhật đúng theo thông tin chính thức.

Chọn học các trường công lập tại Úc có thể giúp sinh viên tiết kiệm chi phí với mức học phí vừa phải
Khi bạn quyết định du học Úc, các trường đại học công lập ở Úc là lựa chọn được nhiều sinh viên quốc tế tin tưởng. Các trường công lập thường có thế mạnh về học thuật, nghiên cứu, hệ sinh thái hỗ trợ sinh viên, và mạng lưới đối tác đa dạng.
Về chi phí, học phí tại các trường công lập thường dao động từ 20,000–45,000 AUD/năm tùy ngành học. Mức học phí có thể cao hơn ở các nhóm ngành như Y, Nha, hoặc một số chương trình đặc thù.
Bảng tổng hợp các nhóm trường đại học công lập tiêu biểu tại Úc
| Nhóm trường | Định hướng chính | Các trường tiêu biểu |
|---|---|---|
| Group of Eight (Go8) | Nghiên cứu học thuật, xếp hạng toàn cầu cao | University of Melbourne, Australian National University (ANU), University of Sydney, University of Queensland, UNSW Sydney, Monash University, University of Western Australia, Adelaide University |
| Australian Technology Network (ATN) | Đào tạo ứng dụng, gắn kết doanh nghiệp | RMIT University, University of Technology Sydney (UTS), Queensland University of Technology (QUT), Curtin University, University of South Australia |
| Innovative Research Universities (IRU) | Cân bằng nghiên cứu & giảng dạy, học phí cạnh tranh | Macquarie University, Griffith University, La Trobe University, Flinders University |
Lưu ý: Nhóm Go8 là tập hợp các trường nghiên cứu hàng đầu và thực hiện khoảng 70% nghiên cứu đại học của Úc.
Nghiên cứu kỹ chương trình phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp. Kiểm tra yêu cầu đầu vào cụ thể trên website chính thức của từng trường. Hãy liệt kê 3–5 trường tiềm năng để tăng cơ hội nhận offer.
Bảng điểm THPT/Đại học (có công chứng và dịch thuật sang tiếng Anh)
Chứng chỉ tiếng Anh: IELTS/PTE/TOEFL tùy yêu cầu từng trường/ngành
CV, thư động lực (nếu yêu cầu)
Thư giới thiệu (đặc biệt với chương trình sau đại học)
Bạn có thể nộp trực tiếp qua website trường hoặc qua trung tâm tư vấn uy tín. Phí nộp đơn tùy trường (không phải trường nào cũng thu). Nộp sớm sẽ giúp bạn có thêm thời gian xử lý offer, học bổng và visa.
Thời gian xét duyệt thường dao động theo trường và hồ sơ. Sau khi có offer, bạn cần đóng tiền đặt cọc/học phí kỳ đầu theo yêu cầu để nhận Confirmation of Enrolment (CoE).
Sử dụng CoE để nộp hồ sơ xin visa. Chuẩn bị OSHC, tài chính, khám sức khỏe và các giấy tờ liên quan theo hướng dẫn từ Bộ Nội vụ Úc.
Cập nhật quan trọng đến 11/2025:
Liên hệ bộ phận sinh viên quốc tế để đăng ký ký túc xá hoặc hỗ trợ tìm nhà. Nếu chọn ký túc xá, nên đặt sớm vì số lượng hạn chế.
Thời gian xử lý visa thay đổi theo thời điểm và độ hoàn chỉnh của hồ sơ. Trang processing times của Bộ Nội vụ Úc công bố số liệu theo từng giai đoạn.
Cập nhật đến 11/2025:
Trong thời gian chờ visa, bạn không nên đặt vé máy bay hoặc ký hợp đồng thuê nhà dài hạn. Chỉ nên chốt kế hoạch cụ thể sau khi nhận visa.
Khi tìm hiểu về các trường đại học công lập ở Úc, chi phí là mối quan tâm hàng đầu. Học phí tại các trường công lập dao động theo ngành và bậc học.
Bậc Cử Nhân (Bachelor) – tham khảo phổ biến:
Bậc Thạc Sĩ (Master) – tham khảo phổ biến:
Lưu ý: Đây là mức tham khảo để bạn hình dung mặt bằng, vui lòng kiểm tra website chính thức của từng trường theo ngành và campus.
Chi phí sinh hoạt khác nhau giữa các thành phố lớn và vùng ven.
Bảng chi phí sinh hoạt trung bình theo thành phố (tham khảo)
| Hạng mục | Sydney & Melbourne | Brisbane / Perth / Adelaide | Thành phố nhỏ |
|---|---|---|---|
| Thuê nhà (phòng ở ghép) | 800–1,500 AUD/tháng | 600–1,200 AUD/tháng | 500–900 AUD/tháng |
| Ăn uống | 400–600 AUD/tháng | 350–500 AUD/tháng | 300–450 AUD/tháng |
| Đi lại | 100–150 AUD/tháng | 80–120 AUD/tháng | 60–100 AUD/tháng |
| Tổng chi phí ước tính | 1,500–2,500 AUD/tháng | 1,200–2,000 AUD/tháng | 1,000–1,600 AUD/tháng |

Chọn học tại trường công lập ở các khu vực Regional sẽ gíup sinh viên tiết kiệm hơn với mức chi phí sinh hoạt "dễ thở" hơn so với các trường ở thành phố lớn
Các trường đại học công lập có nhiều chương trình học bổng cho sinh viên quốc tế, thường theo nhóm: học bổng theo thành tích, học bổng theo khu vực, học bổng theo ngành hoặc theo bậc học.
Điều kiện phổ biến có thể gồm: GPA tốt, tiếng Anh đạt chuẩn, bài luận/statement of purpose tốt, thành tích hoạt động.
University of Melbourne là một trong những trường đại học công lập lâu đời và danh tiếng nhất tại Úc, luôn được đông đảo du học sinh Việt Nam lựa chọn. Trường nổi bật với thế mạnh về Business & Economics, Engineering, Education và nhóm Health & Medical Sciences. Mô hình đào tạo đặc trưng của Melbourne cho phép sinh viên học nền tảng rộng trong giai đoạn đầu, sau đó chuyên sâu dần theo định hướng nghề nghiệp.
Sinh viên theo học tại University of Melbourne được đánh giá cao nhờ tư duy học thuật vững, khả năng nghiên cứu độc lập và kỹ năng phân tích chuyên sâu. Trường có mạng lưới cựu sinh viên toàn cầu rất mạnh, tạo lợi thế lớn cho sinh viên khi tìm kiếm cơ hội thực tập và việc làm sau tốt nghiệp tại Úc cũng như quốc tế.
Australian National University (ANU) tọa lạc tại Canberra và được xem là trung tâm nghiên cứu học thuật hàng đầu của Úc. Trường đặc biệt mạnh về International Relations, Political Science, Economics, Computer Science và các lĩnh vực khoa học cơ bản.
ANU có tỷ lệ giảng viên trên sinh viên cao, tạo điều kiện để sinh viên được hướng dẫn sát sao, đặc biệt phù hợp với những bạn có định hướng nghiên cứu, học thuật hoặc tiếp tục bậc tiến sĩ. Nhờ vị trí tại thủ đô, sinh viên ANU có thêm cơ hội tiếp cận các tổ chức chính phủ, viện nghiên cứu và cơ quan quốc tế.
Canberra có chi phí sinh hoạt thấp hơn Sydney và Melbourne, môi trường sống yên tĩnh, rất phù hợp với sinh viên ưu tiên sự tập trung cho việc học.
University of Sydney là một trong những trường đại học công lập lâu đời nhất nước Úc, nổi bật với thế mạnh về Architecture, Law, Business, Arts và nhóm Health Sciences. Trường sở hữu khuôn viên mang tính biểu tượng và môi trường học tập năng động, đa dạng.
Học tập tại University of Sydney, sinh viên được hưởng lợi từ mạng lưới doanh nghiệp rộng lớn tại thành phố Sydney – trung tâm tài chính và kinh tế của Úc. Điều này giúp gia tăng cơ hội thực tập, làm thêm và kết nối nghề nghiệp ngay trong thời gian học.
Cộng đồng sinh viên quốc tế đông đảo, trong đó có nhiều sinh viên Việt Nam, cũng là một điểm cộng giúp du học sinh mới dễ hòa nhập.
University of Queensland (UQ) là thành viên Group of Eight và được đánh giá cao về chất lượng đào tạo trong các lĩnh vực như Biological Sciences, Environmental Studies, Tourism & Hospitality, Engineering và Y sinh.
So với Sydney hay Melbourne, Brisbane mang lại lợi thế về chi phí sinh hoạt dễ chịu hơn, trong khi chất lượng học thuật tại UQ vẫn thuộc nhóm hàng đầu. Điều này khiến UQ trở thành lựa chọn phù hợp cho sinh viên muốn tối ưu ngân sách nhưng vẫn theo học tại một trường đại học công lập danh tiếng.
Brisbane cũng có khí hậu ấm áp, cộng đồng sinh viên quốc tế lớn và nhiều cơ hội việc làm bán thời gian trong các ngành dịch vụ.
UNSW Sydney được biết đến là một trong những trường công lập hàng đầu về Engineering, Computer Science, Data, Business và Innovation. Trường có định hướng ứng dụng rất rõ ràng, chương trình học thường xuyên cập nhật theo nhu cầu thị trường lao động.
UNSW có quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhiều tập đoàn lớn trong và ngoài nước, giúp sinh viên có cơ hội tham gia dự án thực tế, thực tập và các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp. Đây là lựa chọn phù hợp cho những bạn định hướng nghề nghiệp kỹ thuật – công nghệ – kinh doanh ngay sau khi tốt nghiệp.
Khi được nhận vào trường, bạn sẽ nộp Student visa (subclass 500) để học toàn thời gian.
Tài chính: tham chiếu mức living cost tối thiểu hiện là 29,710 AUD/năm cho đương đơn chính.
Tiếng Anh: tùy trường/ngành; thông dụng là IELTS 6.0–6.5 (hoặc tương đương), chương trình đặc thù có thể cao hơn.
OSHC: bắt buộc cho toàn bộ thời gian lưu trú.
Thay vì viết “2–4 năm”, bạn nên trình bày theo stream:
Lưu ý: quyền lợi “gia hạn thêm 2 năm” theo danh sách ngành đã kết thúc từ 2024, vì vậy không nên đưa vào bài như quyền lợi đang còn hiệu lực.
Bang NSW tập trung nhiều các trường đại học công lập ở Úc uy tín nhất:
Các trường khác: University of Newcastle, University of Wollongong, Western Sydney University, Charles Sturt University, University of New England.
Sau khi tìm hiểu chi tiết về các trường đại học công lập ở Úc, bạn có thể thấy rằng hệ thống giáo dục đại học công lập của nước này mang đến cơ hội học tập đẳng cấp thế giới với 43 trường được công nhận chính thức. Mỗi trường đều có những điểm mạnh riêng biệt, từ nghiên cứu khoa học đến đào tạo thực hành.
Điều quan trọng nhất là bạn cần xác định rõ mục tiêu học tập và nghề nghiệp của mình. Không có trường nào "tốt nhất" cho tất cả mọi người - chỉ có trường "phù hợp nhất" với từng cá nhân.
Ngân Sách Tài Chính
Với học phí dao động 20,000-45,000 AUD/năm và sinh hoạt phí 18,000-25,000 AUD/năm, bạn cần chuẩn bị ngân sách tổng khoảng 40,000-70,000 AUD/năm. Hãy tính toán kỹ lưỡng và xem xét các nguồn học bổng có sẵn.
Vị Trí Địa Lý
Các thành phố lớn như Sydney, Melbourne mang đến nhiều cơ hội việc làm nhưng chi phí sinh hoạt cao hơn 20-30% so với Adelaide, Brisbane hay Perth. Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, hãy cân nhắc các bang vùng như Tasmania, South Australia.
Định Hướng Nghề Nghiệp
Kiểm tra tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp của ngành học bạn quan tâm. Nhiều trường công bố số liệu này công khai trên website. Các ngành như IT, kỹ thuật, y tế thường có tỷ lệ việc làm cao hơn 85%.
Bước 1 - Nghiên Cứu (3-6 Tháng Trước)
Bước 2 - Chuẩn Bị Hồ Sơ (2-4 Tháng Trước)
Bước 3 - Nộp Đơn (1-2 Tháng Trước)
Bước 4 - Hoàn Tất Thủ Tục (2-3 Tháng)
Các trường đại học công lập ở Úc mang đến cơ hội học tập chất lượng cao với học phí hợp lý hơn so với các trường tư thục, đồng thời được Chính phủ Úc công nhận và hỗ trợ mạnh mẽ về cơ sở vật chất cũng như nghiên cứu khoa học.
Từ các trường top đầu như University of Melbourne, ANU đến các trường vùng với chính sách visa thuận lợi, bạn có vô vàn lựa chọn phù hợp với ngành học, ngân sách và mục tiêu nghề nghiệp của mình. Việc hiểu rõ quy trình tuyển sinh, điều kiện visa và chi phí sinh hoạt sẽ giúp hành trình du học của bạn thuận lợi hơn rất nhiều.
Đừng để ước mơ du học Úc chỉ dừng lại ở suy nghĩ! ATS - Avenue to Success với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong hành trình chọn trường và xin học tại Úc. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí, hỗ trợ hồ sơ, và kết nối với các trường đại học công lập uy tín trên toàn nước Úc.
Liên hệ ngay với ATS - Avenue to Success hôm nay qua hotline hoặc đăng ký tư vấn trực tuyến để nhận lộ trình du học cá nhân hóa và biến ước mơ du học đại học Úc của bạn thành hiện thực!
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account