Bạn có biết rằng Úc là một trong số ít quốc gia cho phép sinh viên quốc tế nhập học linh hoạt tới 3 lần mỗi năm? Điều này tạo nên lợi thế vượt trội so với nhiều điểm đến du học phổ biến khác chỉ có 1-2 kỳ nhập học cố định.
Hiểu rõ các kỳ nhập học ở Úc chính là chìa khóa giúp bạn lên kế hoạch du học khoa học, tối ưu thời gian và không bỏ lỡ cơ hội vàng. Việc chọn đúng kỳ nhập học không chỉ ảnh hưởng đến thời điểm bắt đầu khóa học mà còn quyết định đến khả năng xin visa, chuẩn bị tài chính, và thậm chí cả cơ hội tìm việc làm thêm sau này.
Trong bài viết này, chúng mình sẽ phân tích chi tiết từng kỳ nhập học tại Úc, thời gian đăng ký phù hợp, ưu nhược điểm của mỗi kỳ, cùng những lưu ý quan trọng để bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho hành trình du học của mình.

Việc lựa chọn kỳ nhập học chịu ảnh hưởng lớn từ mục đích du học và ngành học mong muốn của mỗi người
Hệ thống giáo dục Úc được thiết kế linh hoạt với nhiều kỳ nhập học trong năm, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên quốc tế có thể bắt đầu hành trình du học vào thời điểm phù hợp nhất với kế hoạch cá nhân. Khác với Việt Nam chủ yếu tập trung vào một kỳ nhập học lớn, các kỳ nhập học ở Úc mang đến nhiều lựa chọn hơn, giúp bạn chủ động sắp xếp thời gian học, visa và tài chính.
Năm học tại Úc thường được chia theo 2 học kỳ (Semester) hoặc 3 học kỳ (Trimester), tùy trường. Phần lớn trường áp dụng hệ 2 học kỳ vì ổn định và phổ biến trên toàn quốc. Một số trường như Deakin University hay Bond University chọn hệ 3 học kỳ để tăng tính linh hoạt, phù hợp với sinh viên muốn học nhanh hoặc sắp xếp thời gian nhập học dễ hơn.
Với hệ thống 2 học kỳ, Semester 1 thường diễn ra từ khoảng tháng 2-3 đến tháng 6, Semester 2 từ tháng 7-8 đến tháng 11, và kỳ nghỉ hè thường rơi vào khoảng tháng 12 đến tháng 2. Trong khi đó, hệ thống 3 học kỳ (Trimester) thường chia thành Trimester 1 (tháng 3-6), Trimester 2 (tháng 7-10) và Trimester 3 (tháng 11 đến tháng 2 năm sau).
Hầu hết các trường đại học Úc mở 2-3 kỳ nhập học trong năm. Kỳ 1 (Intake 1) thường bắt đầu vào tháng 2/3 và được xem là kỳ chính, phổ biến nhất, tương đương “đầu năm học” của Úc. Kỳ 2 (Intake 2) thường vào tháng 7/8, là kỳ phụ nhưng vẫn rất được ưa chuộng, đặc biệt phù hợp với sinh viên Việt Nam vừa tốt nghiệp THPT hoặc đại học vào khoảng tháng 6-7. Ngoài ra, một số trường còn có Kỳ 3 (Intake 3) vào tháng 11/12, nhưng thường không mở rộng cho tất cả ngành; kỳ này hay áp dụng cho khóa ngắn hạn, foundation hoặc một số chương trình đặc thù.
Mỗi kỳ nhập học có đặc điểm riêng về môn học mở, cơ hội học bổng và “nhịp” học tập. Kỳ 1 thường có lựa chọn môn phong phú nhất, từ các môn nền tảng đến chuyên ngành, vì đây là kỳ chính. Kỳ 2 đôi khi hạn chế hơn về một số môn theo lộ trình ngành, nên bạn cần kiểm tra plan học trước để tránh bị lệch tiến độ.
Thời tiết cũng tạo khác biệt đáng kể. Kỳ 1 thường bắt đầu vào cuối mùa hè Úc, thời tiết dễ chịu hơn cho giai đoạn làm quen. Kỳ 2 rơi vào mùa đông (đặc biệt lạnh hơn ở các bang miền Nam như Victoria/NSW), nên bạn sẽ cần chuẩn bị tâm lý và đồ dùng phù hợp.

Hiểu rõ cấu trúc và đặc điểm của từng kỳ nhập học sẽ giúp bạn lập kế hoạch hồ sơ, tài chính và lịch trình cá nhân một cách khoa học
Kỳ nhập học tháng 2 (Semester 1) được xem là kỳ chính và phổ biến nhất trong các kỳ nhập học ở Úc. Đây là thời điểm bạn sẽ có nhiều lựa chọn nhất về chương trình học, ngành nghề, và đặc biệt là cơ hội học bổng. Đa số trường đại học mở đầy đủ khóa học vào kỳ này, từ cử nhân, thạc sĩ đến các khóa dự bị, vì vậy bạn ít bị giới hạn khi chọn ngành hoặc campus.
Kỳ tháng 2 thường được xem là “mùa vàng” của học bổng và chương trình, vì nhiều trường phân bổ ngân sách học bổng lớn nhất trong năm vào kỳ chính. Nhờ đó, bạn có thể gặp nhiều gói học bổng từ 10–50% học phí, thậm chí có các suất cạnh tranh cao hơn cho hồ sơ xuất sắc.
Kỳ này cũng phù hợp với lịch học Việt Nam. Nếu bạn tốt nghiệp THPT khoảng tháng 6, bạn sẽ có khoảng 8 tháng để chuẩn bị tiếng Anh, hoàn thiện hồ sơ và nộp visa mà không quá cập rập. Ngoài ra, vì đây là kỳ đón lượng sinh viên quốc tế lớn nhất, môi trường thường rất sôi động, hoạt động orientation được tổ chức quy mô, giúp bạn dễ hòa nhập, tìm bạn đồng hành và làm quen nhịp sống nhanh hơn.
Thách thức lớn nhất của kỳ tháng 2 thường nằm ở chỗ ở. Vì lượng sinh viên đổ về cùng thời điểm, thị trường thuê nhà dễ “nóng” lên, đặc biệt ở Sydney và Melbourne. Giá thuê có thể biến động tăng, và những lựa chọn tốt thường hết rất nhanh. Ký túc xá cũng có xu hướng kín sớm, nên nếu bạn chờ quá lâu mới tìm nhà sẽ dễ rơi vào thế bị động.
Bên cạnh đó, deadline nộp hồ sơ của nhiều chương trình hot thường đến sớm hơn bạn nghĩ. Không ít ngành có thể đóng đơn từ tháng 10–11 năm trước, thậm chí sớm hơn do giới hạn chỉ tiêu, vì vậy bạn cần bám sát timeline để tránh lỡ kế hoạch.
Để đi kỳ tháng 2 một cách suôn sẻ, bạn nên bắt đầu từ khoảng tháng 6–7 năm trước (tức trước kỳ nhập học khoảng 7–8 tháng). Giai đoạn đầu nên tập trung vào nghiên cứu trường/ngành và thi IELTS/PTE. Sau đó, khoảng tháng 8–9 là lúc phù hợp để nộp hồ sơ và apply học bổng. Từ tháng 10–11, bạn thường có offer và bắt đầu triển khai visa. Khoảng tháng 12–1, bạn nên chốt chỗ ở, hoàn thiện kế hoạch tài chính và chuẩn bị hành lý.
Mẹo quan trọng là nên tìm chỗ ở ngay khi nhận CoE thay vì chờ sát ngày bay. Rất nhiều bạn phải ở khách sạn hoặc homestay tạm vài tuần đầu chỉ vì không tìm được nhà kịp thời.

Nếu mục tiêu của bạn là học bổng tốt và nhiều lựa chọn ngành, kỳ tháng 2 gần như luôn là lựa chọn hàng đầu.
Kỳ nhập học tháng 7 là lựa chọn phổ biến thứ hai trong các kỳ nhập học ở Úc, thường bắt đầu từ cuối tháng 7 đến đầu tháng 8 và kéo dài đến khoảng tháng 11–12. Kỳ này đặc biệt phù hợp với bạn bị lỡ deadline kỳ tháng 2 hoặc cần thêm thời gian để hoàn thiện tiếng Anh và hồ sơ.
Vẫn có nhiều chương trình học
Dù là kỳ phụ, phần lớn chương trình đại học và thạc sĩ vẫn mở cho kỳ tháng 7, đặc biệt nhóm chương trình thạc sĩ thường linh hoạt hơn khi có cả 2 kỳ nhập học chính trong năm. Vì thế, với nhiều ngành, bạn vẫn có thể đi đúng lộ trình mà không cần chờ thêm 1 năm.
Áp lực cạnh tranh thấp hơn
So với kỳ tháng 2, lượng hồ sơ nộp vào kỳ tháng 7 thường ít hơn, nên quá trình apply thường “dễ thở” hơn. Khi ít cạnh tranh hơn, bạn có thể gặp tình huống xử lý hồ sơ nhanh hơn, ít áp lực chạy deadline và cũng bớt căng thẳng trong giai đoạn chờ phản hồi.
Phù hợp với lịch học Việt Nam
Nếu bạn tốt nghiệp đại học vào tháng 6–7, kỳ tháng 7 cho phép nhập học gần như ngay lập tức, tránh khoảng thời gian chờ dài. Với nhiều bạn, điều này giúp tiết kiệm thời gian “gap” và giữ nhịp học tập liên tục.
Điểm hạn chế lớn nhất là một số chuyên ngành có thể không mở ở kỳ này, đặc biệt các ngành có tính đặc thù hoặc chỉ tiêu hạn chế như Y, Dược, Kiến trúc, Luật; một số chương trình honours hoặc nghiên cứu cũng có thể không có intake tháng 7. Vì vậy, nếu bạn nhắm những ngành “kén kỳ”, cần kiểm tra kỹ trên website trường trước khi quyết định.
Ngoài ra, cơ hội học bổng ở kỳ tháng 7 thường ít hơn và giá trị có thể thấp hơn so với kỳ tháng 2, do phần lớn ngân sách học bổng lớn được phân bổ cho kỳ chính. Nếu học bổng là ưu tiên hàng đầu, bạn nên cân nhắc kỹ chiến lược apply.
Một điểm nữa là thời tiết: tháng 7–8 là mùa đông ở Úc, nên bạn sẽ cần chuẩn bị quần áo ấm và dự trù chi phí mua sắm ban đầu. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn nhập học ở các bang miền Nam.
Với kỳ tháng 7, bạn có thể bắt đầu nghiên cứu trường/ngành từ tháng 12–1. Từ tháng 2–3 là thời điểm phù hợp để hoàn thiện chứng chỉ tiếng Anh và nộp hồ sơ. Khoảng tháng 4–5, bạn thường nhận offer, đóng học phí để lấy CoE. Sau đó, tháng 5–6 là giai đoạn nộp visa, đặt vé và chốt chỗ ở. Cuối tháng 7, bạn bay sang Úc và nhập học.
Lưu ý quan trọng là deadline nộp hồ sơ thường rơi vào cuối tháng 5 hoặc đầu tháng 6, nhưng tùy trường và ngành có thể đóng sớm hơn. Vì vậy bạn nên theo dõi sát và không để kế hoạch “trôi” đến sát hạn.

Deadline nộp hồ sơ thường rơi vào cuối tháng 5 hoặc đầu tháng 6, nhưng tùy trường và ngành có thể đóng sớm hơn
Foundation và Diploma thường có tính linh hoạt cao hơn so với bậc Bachelor, nên nhiều trường mở đến 3–4 kỳ nhập học mỗi năm. Thông thường, bạn sẽ thấy các kỳ lớn rơi vào khoảng tháng 1–2 và tháng 7, ngoài ra có thể có các kỳ phụ rải vào tháng 6 hoặc tháng 10–11 tùy trường. Điểm thuận lợi của nhóm chương trình này là timeline chuyển tiếp lên Bachelor thường rõ ràng. Ví dụ, nếu bạn nhập học Foundation tháng 2 và hoàn thành khoảng tháng 11, bạn có thể chuyển thẳng vào Bachelor kỳ tháng 2 năm sau mà không bị “đứt quãng”.
Bậc Bachelor tại Úc chủ yếu vận hành theo hệ 2 kỳ nhập học chính là Semester 1 (tháng 2-3) và Semester 2 (tháng 7-8). Semester 1 là kỳ chính thống nhất, thường có đầy đủ môn học và lựa chọn ngành. Semester 2 là kỳ phụ nhưng vẫn rất phổ biến, đa số ngành mở, trừ một số nhóm ngành đặc thù.
Lưu ý quan trọng là các ngành như Y khoa, Nha khoa, Luật thường chỉ nhận sinh viên vào kỳ tháng 2. Một số trường có thêm Summer/Winter Term (tháng 11-12 hoặc 6-7) cho môn học bổ sung, nhưng đây thường là kỳ học thêm môn chứ không hẳn là kỳ nhập học chính thức.
Với bậc Master, nhiều trường có thể mở đến 3 kỳ nhập học: tháng 2 (kỳ chính), tháng 6-7 (kỳ giữa năm, khá phổ biến) và tháng 10-11 (kỳ phụ, không phải ngành nào cũng có). Sự linh hoạt này đặc biệt phù hợp với người đi làm vì dễ sắp xếp nghỉ việc, bàn giao công việc, hoặc chọn thời điểm nhập học phù hợp với tài chính.
Đối với PhD, tính linh hoạt còn cao hơn. Bạn có thể bắt đầu gần như quanh năm tùy vào sự đồng ý của giáo sư hướng dẫn và thời điểm hoàn tất hồ sơ/học bổng. Dù vậy, nhiều trường vẫn khuyến khích nhập học vào tháng 2 hoặc tháng 7 để thuận lợi cho việc theo dõi và nhận hỗ trợ nghiên cứu.
Khi quyết định các kỳ nhập học ở Úc, bạn nên cân nhắc đồng thời 3 yếu tố: ngành học có mở intake bạn muốn hay không, bạn cần bao lâu để chuẩn bị tiếng Anh – hồ sơ – tài chính, và timeline visa có kịp không. Nếu cần tối ưu nhất, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia để chọn đúng kỳ, đúng lộ trình.
Để đảm bảo quá trình nộp đơn và xin visa suôn sẻ, bạn cần lập timeline chuẩn bị du học Úc cụ thể theo từng giai đoạn. Dưới đây là lộ trình chi tiết giúp bạn không bỏ sót bất kỳ bước quan trọng nào.
Đây là giai đoạn tạo nền: bạn cần xác định ngành học mục tiêu, tìm hiểu các trường phù hợp, so sánh học phí – địa điểm – cơ hội việc làm sau tốt nghiệp và chọn các kỳ nhập học ở Úc khớp với kế hoạch cá nhân. Đồng thời, bạn nên bắt đầu chuẩn bị tiếng Anh bằng cách đăng ký thi IELTS/PTE/TOEFL với mục tiêu phù hợp (ví dụ IELTS 6.5–7.0 tùy bậc/ngành). Nếu điểm chưa đạt, bạn cần lên kế hoạch học và thi lại vì chứng chỉ thường có giá trị 2 năm.
Ở giai đoạn này, bạn tập trung hoàn thiện tài liệu học tập như bằng tốt nghiệp, bảng điểm (dịch thuật – công chứng), CV học thuật/kinh nghiệm làm việc, thư giới thiệu và personal statement. Song song, bạn cần chuẩn bị hồ sơ tài chính như sao kê 3–6 tháng gần nhất, giấy tờ chứng minh nguồn thu, đồng thời ước tính ngân sách năm đầu (thường gồm học phí + sinh hoạt).
Bạn nộp đơn qua website trường hoặc qua agent, theo dõi email để bổ sung giấy tờ nếu cần. Thời gian xử lý thường 2–6 tuần tùy trường. Khi nhận offer, bạn đọc kỹ điều kiện của Conditional/Unconditional Offer, đóng deposit theo yêu cầu để nhận CoE và mua bảo hiểm OSHC cho toàn thời gian học.
Bạn chuẩn bị hồ sơ visa 500 gồm CoE, chứng chỉ tiếng Anh, chứng minh tài chính, khám sức khỏe tại cơ sở được chỉ định và GTE statement. Thời gian xử lý visa trung bình 4–8 tuần, nhưng vào mùa cao điểm trước kỳ tháng 2 hoặc tháng 7 có thể kéo dài hơn, nên nộp sớm để tránh trễ kỳ nhập học.
Đây là giai đoạn chốt logistics: đặt vé máy bay (nên đến trước nhập học 1–2 tuần), chốt chỗ ở (homestay/ký túc xá/thuê nhà), chuẩn bị hành lý theo quy định hàng không và hoàn thiện checklist giấy tờ quan trọng như passport, visa, CoE (bản in + điện tử), OSHC, tiền mặt AUD và thẻ ngân hàng quốc tế.

Trước khi khởi hành cần rà soát lại tất cả giấy tờ một lần nữa cho chắc chắn
|
Câu hỏi |
Trả lời |
|
Nên nộp hồ sơ trước bao lâu? |
3-6 tháng trước kỳ nhập học. Kỳ tháng 2 nộp từ tháng 8-10 năm trước. |
|
Có thể nộp sau deadline không? |
Có, nhưng rủi ro cao về học bổng, lựa chọn ngành học và xin visa kịp thời. |
|
Kỳ nào dễ xin visa nhất? |
Kỳ tháng 2 thường có tỷ lệ phê duyệt tốt nhất do ít bị ùn tắc hồ sơ. |
|
Kỳ nào có nhiều học bổng nhất? |
Kỳ tháng 2 (Semester 1) cung cấp nhiều học bổng lớn và giá trị nhất. |
|
Chi phí có khác nhau giữa các kỳ không? |
Học phí không đổi. Chi phí sinh hoạt (điện, sưởi ấm, vé máy bay) có thể khác nhau theo mùa. |
|
Có nên chọn kỳ tháng 11 không? |
Phù hợp cho khóa ngắn hạn, Foundation, hoặc nếu bạn muốn học liên tục không nghỉ hè. |
|
Có thể nộp đơn nhiều kỳ cùng lúc không? |
Có, bạn nên nộp cho 2-3 kỳ khác nhau để tăng tính linh hoạt. |
|
Nếu chuyển kỳ có cần nộp lại hồ sơ không? |
Không cần nộp lại toàn bộ hồ sơ, chỉ cần gửi yêu cầu chính thức (Deferral Request) cho trường. |
Việc nắm rõ các kỳ nhập học ở Úc — bao gồm kỳ chính tháng 2-3 và tháng 7-8, cùng kỳ phụ tháng 11 — sẽ giúp bạn chủ động trong việc chuẩn bị hồ sơ, tài chính và visa du học. Mỗi kỳ nhập học đều có những ưu điểm riêng về thời gian chuẩn bị, cơ hội nhận học bổng và khả năng tìm việc làm thêm. Việc lựa chọn kỳ nhập học phù hợp dựa trên ngành học, trường đại học và kế hoạch cá nhân sẽ là bước đệm quan trọng cho hành trình du học thành công của bạn.
ATS - Avenue to Success sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình từ tư vấn chọn kỳ nhập học phù hợp, chuẩn bị hồ sơ đến khi nhận visa và an tâm khởi hành. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ giúp bạn tối ưu hóa thời gian và gia tăng cơ hội trúng tuyển vào trường mơ ước tại Úc. Liên hệ ngay với ATS - Avenue to Success hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục ước mơ du học Úc thành công!
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account